28/05/2023

Danh mục ngành, nghề đào tạo

Danh mục ngành, nghề đào tạo

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO

Stt

Ngành, nghề đào tạo

Mã ngành

Trình độ

Ghi chú

1

Giáo dục Mầm non

51140201

Cao đẳng

 

2

Tài chính doanh nghiệp

6340201

Cao đẳng

 

3

Tài chính ngân hàng

6340202

Cao đẳng

 

4

Kế toán doanh nghiệp

6340302

Cao đẳng

 

5

Kế toán

6340301

Cao đẳng

 

6

Quản trị kinh doanh

6340404

Cao đẳng

 

7

Dịch vụ pháp lý

6380201

Cao đẳng

 

8

Công nghệ thông tin

6480201

Cao đẳng

 

9

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

6510312

Cao đẳng

 

10

Kỹ thuật chế biến món ăn

6810207

Cao đẳng

 

11

Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông

6840203

Cao đẳng

 

12

Tiếng Hàn quốc

6220211

Cao đẳng

 

13

Điện tử công nghiệp

6520225

Cao đẳng

 

14

Điện Công nghiệp

6520227

Cao đẳng

 

15

Tài chính ngân hàng

5340202

Trung cấp

 

16

Kế toán doanh nghiệp

5340302

Trung cấp

 

17

Kế toán hành chính sự nghiệp

5340307

Trung cấp

 

18

Quản lý và kinh doanh khách sạn

5340422

Trung cấp

 

19

Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống

5340423

Trung cấp

 

20

Quản lý và bán hàng siêu thị

5340424

Trung cấp

 

21

Thương mại điện tử

5340122

Trung cấp

 

22

Pháp luật

5380101

Trung cấp

 

23

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

5480202

Trung cấp

 

24

Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông

5510312

Trung cấp

 

25

Kỹ thuật chế biến món ăn

5810207

Trung cấp

 

26

Hướng dẫn du lịch

5810103

Trung cấp

 

27

Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông

5840203

Trung cấp

 

28

Tiếng Hàn Quốc

5220211

Trung cấp

 

29

Tiếng Nhật

5220212

Trung cấp

 

30

Hành chính văn phòng

5320305

Trung cấp

 

31

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

5520205

Trung cấp

 

32

Điện Công nghiệp và dân dụng

5520223

Trung cấp

 

33

Điện tử công nghiệp

5520225

Trung cấp

 

34

Kế toán doanh nghiệp

 

Sơ cấp

 

35

Kế toán hành chính sự nghiệp

 

Sơ cấp

 

36

Quản lý và bán hàng siêu thị

 

Sơ cấp

 

37

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

 

Sơ cấp

 

38

Kỹ thuật chế biến món ăn

 

Sơ cấp

 

39

Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông

 

Sơ cấp

 

40

Hành chính văn phòng

 

Sơ cấp