12/06/2013

Danh sách phòng thi tuyển sinh cao đẳng năm 2013 tại trường Cao Đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên

Các thí sinh tra cứu thông tin về phòng thi, số báo danh, khối thi, họ tên, ngày sinh, đối tượng, khu vực, ngành dự thi. Nếu có sai sót dữ liệu vui lòng liên lạc số máy:0988.553.945 hoặc 0913.19.04.80 Đ/c Phạm Anh Ngọc phòng Quản lý đào tạo để sửa chữa kịp thời.
 
BTS
P.Thi
SBD Khối Họ và tên
N.sinh
Đ.tượng
K.vực
Ngành học
HT 1 1 A Lê Thị Thuý An 300793 2NT Kế toán
TL 1 2 A Lê Thị An 010787 2 Kế toán
TL 1 3 A Ngô Thị An 200193 2 Kế toán
12 1 4 A Nguyễn Huy An 260695 2 Quản trị kinh doanh
HG 1 5 A Kà Văn An 071089 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 1 6 A Phạm Thị An 031093 2NT Quản trị kinh doanh
12 1 7 A Đỗ Thị Vân Anh 210895 2 Kế toán
LS 1 8 A Trần Tuấn Anh 010492 1 Kế toán
12 1 9 A Đào Tuấn Anh 210194 2 Quản trị kinh doanh
LS 1 10 A Nguyễn Lan  Anh 240593 1 Kế toán
12 1 11 A Chu Tú Anh 241195 2 Kế toán
25 1 12 A Lương Thị Hải Anh 250495 2NT Kế toán
HT 1 13 A Kim Thị Anh 190693 2NT Kế toán
12 1 14 A Đỗ Văn Anh 180895 2 Tài chính - Ngân hàng
LS 1 15 A Đào Thị Kim Anh 060893 1 1 Kế toán
TQ 1 16 A Nguyễn Ngọc Anh 251193 1 Kế toán
HG 1 17 A Trần Thế Anh 230493 1 1 Kế toán
12 1 18 A Nguyễn Ngọc Anh 150395 2 Kế toán
12 1 19 A Lê Thị Lan Anh 261095 2 Quản trị kinh doanh
99 1 20 A Phạm Hoài Anh 170295 1 Kế toán
TQ 1 21 A Đào Ngọc Anh 221293 1 Kế toán
12 1 22 A Triệu Thị Tú Anh 141095 1 1 Kế toán
TL 1 23 A Phan Tuấn Anh 050788 2 Quản trị kinh doanh
HG 1 24 A Hoàng Minh Anh 240491 1 1 Kế toán
LS 1 25 A Đinh Thị Phương Anh 111293 1 1 Kế toán
LS 1 26 A Nguyễn Tuấn Anh 141291 1 Kế toán
HT 1 27 A Mai Thị Vân Anh 190193 2NT Kế toán
TL 1 28 A Phạm Thị Ngọc Anh 110992 2 Kế toán
HG 1 29 A Nguyễn Thị Anh 190893 1 Kế toán
12 1 30 A Trần Nam Anh 190895 1 2 Tài chính - Ngân hàng
HT 1 31 A Nguyễn Bảo Anh 011091 3 Kế toán
12 1 32 A Nguyễn Ngọc Anh 251095 2 Kế toán
LS 1 33 A Nguyễn Lan Anh 210593 1 1 Kế toán
18 1 34 A Đỗ Thị Vân Anh 150494 2NT Giáo dục Tiểu học
99 1 35 A Long Hồng Anh 190795 1 Kế toán
12 1 36 A Nguyễn Tuấn Anh 170495 1 2 Quản trị kinh doanh
TQ 1 37 A Trương Tuấn Anh 310389 1 1 Kế toán
12 1 38 A Phạm Tùng Anh 170195 1 2 Kế toán
TQ 1 39 A Hoàng Thị Vân Anh 030293 1 Kế toán
12 1 40 A Đàm Huệ Anh 040895 1 1 Kế toán
LS 1 41 A Nguyễn Thị Lan Anh 270492 1 1 Kế toán
12 1 42 A Nguyễn Thị Anh 150995 1 Kế toán
HT 2 43 A Đàm Thị Kim Anh 251092 2NT Kế toán
HT 2 44 A Nguyễn Thị Ngọc Anh 300493 2NT Kế toán
TL 2 45 A Trần Thúy Anh 050189 2NT Quản trị kinh doanh
HT 2 46 A Lê Thị Lan Anh 130893 2NT Kế toán
TQ 2 47 A Nguyễn Thị Ngọc Ánh 170888 1 Kế toán
TL 2 48 A Chu Kim Anh 111294 2 Kế toán
TL 2 49 A Phạm Thị Anh 130989 1 Kế toán
HT 2 50 A Trần Thị Kim Anh 101293 2NT Kế toán
TL 2 51 A Lê Thị Anh 101090 1 Quản trị kinh doanh
HT 2 52 A Triệu Văn Anh 150292 1 Kế toán
HT 2 53 A Trần Tuấn Anh 130593 2NT Kế toán
HT 2 54 A Nguyễn Thị Lan Anh 060891 2NT Kế toán
TL 2 55 A Nguyễn Thị Phương Anh 250692 1 Kế toán
TL 2 56 A Nguyễn Thị  Anh 101292 1 Kế toán
TL 2 57 A Nguyễn Thị Kim Anh 140692 2 Kế toán
TL 2 58 A Vi Thị Anh 131091 2NT Kế toán
BG 2 59 A Trương Ngọc Tuấn Anh 210893 2 Kế toán
HT 2 60 A Nguyễn Diệu Anh 141093 2NT Kế toán
BG 2 61 A Nguyễn Thị Ngọc Anh 070295 2 Kế toán
HT 2 62 A Nguyễn Mai Anh 160992 2NT Kế toán
HT 2 63 A Lê Thị Kim Anh 200693 2NT Kế toán
TL 2 64 A Nguyễn Hoàng Anh 080592 2 Kế toán
TL 2 65 A Lã Thị ánh 110892 1 Kế toán
TL 2 66 A Nguyễn Ngọc  ánh 200483 2 Kế toán
LS 2 67 A Lương Thị Ngọc ánh 290391 1 1 Kế toán
HG 2 68 A Phạm Thị Ngọc ánh 230892 1 Kế toán
TL 2 69 A Trịnh Thị ánh 241091 2 Quản trị kinh doanh
TL 2 70 A Đỗ Thị ánh 250292 1 Kế toán
TL 2 71 A Nguyễn Thị Ngọc ánh 080891 2 Quản trị kinh doanh
8 2 72 A Sùng Seo áo 070695 1 1 Sư phạm Tin học
TL 2 73 A Hoàng Mai ạnh 081191 2NT Kế toán
TL 2 74 A Hoàng Thị ất 150691 1 Kế toán
HT 2 75 A Đào Văn Ba 011084 2NT Kế toán
TL 2 76 A Trần Thị Ba 270686 2NT Kế toán
TL 2 77 A Đinh Thị Ban 280792 1 Kế toán
99 2 78 A Phạm Thanh Bá 020295 1 Quản trị kinh doanh
12 2 79 A Hoàng Hữu Bách 171295 2 Quản trị kinh doanh
99 2 80 A Đỗ Ngọc Bách 230688 2 Dịch vụ pháp lý
TL 2 81 A Hoàng Thị Bài 130391 2NT Quản trị kinh doanh
12 2 82 A Đỗ Đắc Bảo 030195 2 Kế toán
TL 2 83 A Lưu Thị Bắc 171186 2 Kế toán
12 2 84 A Nguyễn Trọng Bằng 170794 1 Tài chính - Ngân hàng
99 3 85 A Lương Công Bằng 011294 2 Tài chính - Ngân hàng
99 3 86 A Vũ Bá Bằng 260592 2 Kế toán
LS 3 87 A Lương Thị Bé 100693 1 1 Kế toán
LS 3 88 A Lâm Thị Biên 010390 1 1 Kế toán
TL 3 89 A Văn Thị Bích 011292 2 Kế toán
HT 3 90 A Nguyễn Thị Ngọc Bích 010993 2NT Kế toán
99 3 91 A Nông Thị Bích 020192 1 1 Kế toán
TL 3 92 A Đoàn Ngọc Bích 170790 2NT Quản trị kinh doanh
99 3 93 A Hoàng Văn Bính 210789 3 1 Kế toán
BG 3 94 A Dương Thanh Bình 290793 1 Kế toán
LS 3 95 A Lăng Văn  Bình 100191 1 1 Kế toán
6 3 96 A Hà Thị Bỏng 260894 1 1 Kế toán
HG 3 97 A Hoàng Thị Bông 060686 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 3 98 A Vi Thị Bông 191188 1 Kế toán
HG 3 99 A Nông Thị Buồm 261191 1 1 Kế toán
LS 3 100 A Lý Thị Búp 011091 1 1 Kế toán
TL 3 101 A Đinh Thị Bưởi 130891 2 Quản trị kinh doanh
TL 3 102 A Đinh Thị Canh 100589 2NT Quản trị kinh doanh
TL 3 103 A Nguyễn Thị Hoa Cần 211187 2NT Kế toán
TQ 3 104 A Hà Thị Thủy Chang 100293 1 1 Kế toán
TQ 3 105 A Nguyễn Thị Lệ Chang 101193 1 Kế toán
LS 3 106 A Lã Hoài Chang 231193 1 1 Kế toán
TL 3 107 A Nguyễn Thị Chang 200691 2NT Quản trị kinh doanh
HG 3 108 A Nguyễn Thị Chang 271292 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 3 109 A Phan Như Chang 091284 1 Kế toán
HT 3 110 A Nguyễn Thị Chang 170893 2NT Kế toán
TL 3 111 A Bùi Thị Chang 050887 1 Kế toán
LS 3 112 A Nông Ngọc Châm 020992 1 1 Kế toán
TL 3 113 A Nguyễn Thị Minh Châm 250492 2NT Kế toán
HT 3 114 A Hà Thị Ngọc Châm 03112 1 Kế toán
LS 3 115 A Hoàng Thị Chẩn 03112 1 1 Kế toán
BG 3 116 A Nguyễn Thị Chi 200287 1 Kế toán
HT 3 117 A Nguyễn Thị Kim Chi 020688 2NT Kế toán
BG 3 118 A Lê Phương Chi 150493 1 Kế toán
TQ 3 119 A Đỗ Linh Chi 070492 1 Kế toán
HG 3 120 A Lương Thị Chi 011193 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 3 121 A Tạ Quốc Chiến 040290 1 Quản trị kinh doanh
TL 3 122 A Ngô Đức Chiến 010888 1 Kế toán
99 3 123 A Nguyễn Hữu Chiến 140987 3 2NT Kế toán
12 3 124 A Hoàng Quyết Chiến 010294 2 Kế toán
12 3 125 A Nguyễn Văn Chiến 180294 2NT Tài chính - Ngân hàng
99 3 126 A Triệu Văn Chiến 021094 1 1 Kế toán
TL 4 127 A Lê Đức  Chiển 030291 2NT Kế toán
HT 4 128 A Lương Thị Thảo Chinh 270793 2 Kế toán
8 4 129 A Nguyễn Việt Chinh 020595 6 1 Kế toán
HT 4 130 A Bùi Thị Chinh 010391 2NT Kế toán
TL 4 131 A Nông Thị Chiều 201186 1 Kế toán
TQ 4 132 A Ma Thị Chí 090992 1 1 Kế toán
TQ 4 133 A Nguyễn Thị Chín 180793 1 Kế toán
TL 4 134 A Ngô Thị  Chính 100591 2NT Quản trị kinh doanh
HG 4 135 A Lầu Mí Chơ 040486 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 4 136 A Cháng Thị Chu 060191 1 1 Kế toán
BG 4 137 A Trần Thị Thúy Chung 250485 1 Kế toán
HG 4 138 A Lê Thành Chung 100188 1 Kế toán
12 4 139 A Trạc Thị Ngọc Chung 020995 1 1 Giáo dục Tiểu học
TL 4 140 A Dương Đức Chung 020884 2 Kế toán
HT 4 141 A Vương Văn Chung 300693 2NT Kế toán
LS 4 142 A Nông Đức Chung 201289 1 1 Kế toán
HG 4 143 A Nông Thành Chung 240692 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 4 144 A Thèn Thủy Chung 261293 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 4 145 A Hoàng Văn Chung 03112 1 1 Kế toán
HT 4 146 A Ngô Thị Chuyên 180993 2NT Kế toán
TL 4 147 A Ma Thị Chuyên 020991 1 Kế toán
LS 4 148 A Lý Thị Chuyển 131288 1 1 Kế toán
TQ 4 149 A Hoàng Văn Chúc 010291 1 1 Kế toán
HT 4 150 A Nguyễn Văn Chương 041293 2NT Kế toán
TL 4 151 A Nguyễn Thái Công 050685 2 Kế toán
6 4 152 A Hoàng Văn Công 110893 1 1 Dịch vụ pháp lý
BG 4 153 A Nguyễn Ngọc Công 281091 1 Kế toán
12 4 154 A Kheo Văn Công 230794 2 Tài chính - Ngân hàng
HG 4 155 A Nguyễn Khắc Công 190684 1 1 Kế toán
TL 4 156 A Vi Thị Cồ 220393 2 Kế toán
TQ 4 157 A Nguyễn Mạnh Cường 151091 1 Kế toán
99 4 158 A Lương Thị Cúc 200293 1 Kế toán
TL 4 159 A Nguyễn Thị Thanh Cúc 140889 2 Quản trị kinh doanh
LS 4 160 A Hoàng Thị Kim Cúc 211178 1 1 Kế toán
TL 4 161 A Lê Thị Cúc 010592 2NT Kế toán
LS 4 162 A Hoàng Kim  Cúc 03112 1 1 Kế toán
LS 4 163 A Dương Thị Cúc 220592 1 1 Kế toán
LS 4 164 A Phạm Anh Cương 111093 1 Kế toán
HG 4 165 A Đặng Minh Cương 160884 1 Dịch vụ pháp lý
HT 4 166 A Nguyễn Đức Cương 210993 2 Kế toán
12 4 167 A Nguyễn Văn Cường 131295 2 Tài chính - Ngân hàng
99 4 168 A Nguyễn Văn Cường 120983 3 1 Kế toán
HT 5 169 A Nguyễn Bá Cường 030293 2NT Kế toán
TL 5 170 A Bùi Việt  Cường 290884 2NT Quản trị kinh doanh
LS 5 171 A Nguyễn Hùng  Cường 121290 1 Kế toán
LS 5 172 A Bùi Tuấn Cường 300885 1 Kế toán
99 5 173 A Giáp Mạnh Cường 280884 3 1 Kế toán
HG 5 174 A Phượng  Văn Cường 070592 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 5 175 A Lê Đình Cường 180393 3 Kế toán
TQ 5 176 A Nguyễn Xuân Cường 060989 1 Kế toán
BG 5 177 A Nguyễn Quỳnh Dao 210691 2 Kế toán
HG 5 178 A Ly Mí Dia 100793 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 5 179 A Lương Thị Diên 150189 1 1 Kế toán
LS 5 180 A Chu Khánh Diệp 240589 1 1 Kế toán
12 5 181 A Nguyễn Thị Ngọc Diệp 011295 2 Tài chính - Ngân hàng
LS 5 182 A Lộc Thị Diệp 110686 1 1 Kế toán
TL 5 183 A Nguyễn Thị Diệp 041091 2NT Quản trị kinh doanh
TL 5 184 A Nguyễn Thị Bích Diệp 060390 1 Kế toán
6 5 185 A Nông Thị Diệp 190395 1 1 Kế toán
HG 5 186 A Mã Văn Diệp 040393 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 5 187 A Lưu Ngọc Diệp 231189 1 Kế toán
HT 5 188 A Kiều Thị Diệu 160293 1 Kế toán
TL 5 189 A Bùi Thị Diệu 100291 1 Quản trị kinh doanh
TL 5 190 A Trần Thị Diệu 010493 2NT Kế toán
TL 5 191 A Trần Thị Dinh 170590 2 Kế toán
99 5 192 A Bùi Thị Dinh 040891 1 Kế toán
HT 5 193 A Trần Thị Dịu 080993 2NT Kế toán
HG 5 194 A Nguyễn Thị dịu 140780 1 1 Dịch vụ pháp lý
6 5 195 A Lê Thị Dịu 200595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 5 196 A Lê Thị Dịu 070895 1 Kế toán
HT 5 197 A Phùng Huy Du 080988 2NT Kế toán
6 5 198 A Nông Lý Du 290695 1 1 Kế toán
HG 5 199 A Nguyễn Thị Du 190589 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 5 200 A Lý Đức  Duẩn 160589 1 1 Kế toán
TQ 5 201 A Nguyễn Thị Thuỳ Dung 201093 1 Kế toán
30 5 202 A Lê Thị Dung 100695 2NT Kế toán
LS 5 203 A Triệu Thị Dung 270383 1 1 Kế toán
TL 5 204 A Vũ Thị Kim Dung 221290 2NT Kế toán
LS 5 205 A Mông Thị Dung 041291 1 1 Kế toán
TL 5 206 A Lê Thị Dung 140490 2NT Kế toán
TQ 5 207 A Bùi Thùy  Dung 180793 1 Kế toán
12 5 208 A Hà Thị Dung 190595 1 1 Dịch vụ pháp lý
17 5 209 A Vũ Phương Dung 100895 1 Kế toán
99 5 210 A Phạm Thị Thùy Dung 221092 2 Kế toán
TL 6 211 A Lê Thị Dung 220292 2NT Quản trị kinh doanh
HT 6 212 A Nguyễn Thị Dung 070193 2NT Kế toán
HT 6 213 A Trần Thị Thanh Dung 250593 2NT Kế toán
BG 6 214 A Trần Thị Dung 290592 1 Kế toán
HT 6 215 A Đặng Thị Dung 050989 2NT Kế toán
TL 6 216 A Kim Thị Dung 261290 2 Quản trị kinh doanh
HT 6 217 A Nguyễn Phương Dung 230793 2NT Kế toán
TL 6 218 A Nguyễn Thị Dung 101091 2 Quản trị kinh doanh
HT 6 219 A Nguyễn Thị Dung 03112 3 Kế toán
TL 6 220 A Lê Thị Kim Dung 160592 1 Kế toán
LS 6 221 A Hoàng Thị Dung 141187 1 1 Kế toán
TL 6 222 A Trần Lê Thị Dung 210291 1 Kế toán
HT 6 223 A Đỗ Thị Dung 150893 2NT Kế toán
6 6 224 A Ma Văn Duy 091195 1 1 Kế toán
99 6 225 A Nguyễn Thành Duy 300590 2 Kế toán
BG 6 226 A Nguyễn Văn Duy 281193 2 Kế toán
6 6 227 A Hoàng Trung Duy 240294 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 6 228 A Vũ Đình Duy 100695 2 Tài chính - Ngân hàng
12 6 229 A Phạm Ngọc Duy 290995 2 Kế toán
TL 6 230 A Linh Thị Duyên 230591 1 Kế toán
TL 6 231 A Trần Thị Duyên 111292 2NT Kế toán
HT 6 232 A Vũ Thị Duyên 270593 2NT Kế toán
9 6 233 A Bùi Thị Duyên 291295 1 Tài chính - Ngân hàng
TL 6 234 A Hà Thị Duyên 190593 2 Kế toán
10 6 235 A Đàm Thị Duyên 050595 1 1 Quản trị kinh doanh
TL 6 236 A Quán Thị Duyên 031192 2 Quản trị kinh doanh
TL 6 237 A Đào Kỳ  Duyên 040392 1 Kế toán
TL 6 238 A Nông Thị Duyên 010686 1 Kế toán
12 6 239 A Chu Thị Duyên 070395 1 Kế toán
TQ 6 240 A Nguyễn Thị Duyên 200893 1 1 Kế toán
TL 6 241 A Nguyễn Thị Duyên 271291 2NT Kế toán
TL 6 242 A Vũ Thị Duyên 280290 2NT Kế toán
99 6 243 A Phúc Thị Hồng Duyên 220591 2NT Quản trị kinh doanh
TL 6 244 A Nguyễn Thị Duyên 050692 2NT Kế toán
TQ 6 245 A Lộc Văn Dũng 011090 1 1 Kế toán
LS 6 246 A Hoàng Xuân Dũng 120892 1 1 Kế toán
17 6 247 A Hoàng Ngọc Dũng 180294 1 Tài chính - Ngân hàng
12 6 248 A Nguyễn Mạnh Dũng 210395 2 Kế toán
HG 6 249 A Mai Trọng  Dũng 110392 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 6 250 A Lê Anh Dũng 290993 2 Kế toán
TL 6 251 A Phạm Ngọc  Dũng 220687 2NT Quản trị kinh doanh
TQ 6 252 A Hán Việt Dũng 190491 1 Kế toán
LS 7 253 A Chu Mạnh  Dũng 070992 1 1 Kế toán
HT 7 254 A Nguyễn Thế Dũng 300393 2NT Kế toán
HT 7 255 A Hoàng Văn Dũng 160390 1 Kế toán
LS 7 256 A Hoàng Văn Dũng 060987 1 1 Kế toán
HT 7 257 A Tống Bá Dũng 091290 2NT Kế toán
6 7 258 A Ngân Bá Dục 290994 1 1 Kế toán
HG 7 259 A Nguyễn Văn Dụng 071189 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 7 260 A Lê Thị Thùy  Dương 101290 2NT Kế toán
12 7 261 A Nguyễn Bình Dương 211095 1 Kế toán
TL 7 262 A Bùi Thị Thuỳ Dương 060187 2NT Kế toán
BG 7 263 A Trần ThịThùy Dương 271192 2 Kế toán
TQ 7 264 A Nguyễn Văn Dương 081287 1 Kế toán
12 7 265 A Nguyễn Quỳnh Dương 310895 1 Kế toán
9 7 266 A Phạm Thị Dương 230595 1 Kế toán
TL 7 267 A Đỗ Thị Dương 200282 2 Quản trị kinh doanh
TL 7 268 A Lê Thị Dương 180892 1 Kế toán
LS 7 269 A Nông Văn Dương 081091 1 1 Kế toán
12 7 270 A Ngô Việt Dương 081195 2 Quản trị kinh doanh
HT 7 271 A Dương Cảnh Dương 131293 3 Kế toán
24 7 272 A Nguyễn Thị Dương 190595 2NT Kế toán
TQ 7 273 A Nông Thị Dương 260492 1 1 Kế toán
TL 7 274 A Trần Thị Dự 150893 1 Kế toán
LS 7 275 A Hoàng Văn Đàm 040493 1 1 Kế toán
TL 7 276 A Trần Thị Đông Đào 021092 1 Kế toán
TQ 7 277 A Phạm Thị Bích Đào 070592 1 1 Kế toán
TL 7 278 A Vương Thị Hồng Đào 201089 1 Kế toán
TL 7 279 A Nguyễn Thế Đảm 131190 1 Kế toán
TL 7 280 A Dương Đức  Đảng 230891 1 Quản trị kinh doanh
TQ 7 281 A Lê Đình Đảo 020293 1 Kế toán
6 7 282 A Lý Trung Đại 020995 1 1 Sư phạm Toán
99 7 283 A Hoàng Văn Đại 081095 2NT Tài chính - Ngân hàng
29 7 284 A Hoàng Văn Đại 081095 2NT Tài chính - Ngân hàng
HT 7 285 A Quyết Đức Đại 03112 3 Kế toán
LS 7 286 A Lý Đình Đại 230184 1 1 Kế toán
99 7 287 A Nguyễn Văn Đạo 141288 3 2NT Kế toán
HG 7 288 A Vương Quang Đạo 020991 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 7 289 A Nguyễn Thành Đạt 231093 2 Kế toán
HT 7 290 A Tạ Văn Đạt 161193 2NT Kế toán
99 7 291 A Ngô Mạnh Đạt 020790 2 Kế toán
99 7 292 A Đỗ Tuấn Đạt 011193 2 Kế toán
HG 7 293 A Vũ Văn Đạt 140688 1 Kế toán
LS 7 294 A Nguyễn Thành Đạt 021292 1 1 Kế toán
TL 8 295 A Trần Thị Đăng 011193 2NT Kế toán
12 8 296 A Nông Hồng Đăng 180694 1 1 Quản trị kinh doanh
TL 8 297 A Nguyễn Như Đăng 210985 2NT Kế toán
TL 8 298 A Tướng Thị Đẹp 231189 1 Kế toán
LS 8 299 A Hà Thị Đẹp 101090 1 1 Kế toán
BG 8 300 A Nguyễn Thị Điểm 070695 2 Kế toán
TL 8 301 A Vũ Thị Điệp 280292 1 Kế toán
LS 8 302 A Ngô Thị  Điền 150290 1 1 Kế toán
26 8 303 A Nguyễn Quyết Định 040895 2NT Quản trị kinh doanh
99 8 304 A Giáp Trọng Định 300387 3 2NT Kế toán
HT 8 305 A Tạ Văn Đề 03112 2NT Kế toán
TL 8 306 A Nguyễn Thị Phương Đoan 180590 1 Kế toán
6 8 307 A Nông Thị Kim Đoan 100795 1 1 Giáo dục Tiểu học
HG 8 308 A Trương Thị  Đòng 100590 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 8 309 A Nguyễn Thái Đông 060195 2 Hệ thống thông tin quản lí
18 8 310 A Nguyễn Trung Đông 051095 1 Hệ thống thông tin quản lí
HG 8 311 A Hà Văn  Đồng 271093 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 8 312 A Nông Đình  Độ 051185 1 1 Kế toán
99 8 313 A Nguyễn Văn Được 100682 2 Kế toán
HG 8 314 A Nguyễn Thanh Đức 171190 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 8 315 A Nguyễn Minh  Đức 100287 1 Kế toán
12 8 316 A Nguyễn Tiến Đức 070993 2 Quản trị kinh doanh
HG 8 317 A Hoàng Văn Đức 120289 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 8 318 A Nguyễn Công Đức 010495 1 Kế toán
TL 8 319 A Chu Thị én 050392 2 Kế toán
HG 8 320 A Lý A Gào 020689 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 8 321 A Trương Thị  Giang 240891 2NT Kế toán
18 8 322 A Đỗ Thu Giang 160795 2NT Kế toán
12 8 323 A Phạm Thị Trà Giang 060995 1 Tài chính - Ngân hàng
HG 8 324 A Nguyễn Thị Hà Giang 140993 1 Kế toán
TQ 8 325 A Đỗ Thị Hương Giang 181093 1 Kế toán
TQ 8 326 A Phạm Thị Giang 150993 1 Kế toán
99 8 327 A Phùng Ngọc Giang 230393 2 Kế toán
HG 8 328 A Đán Văn Giang 021189 1 1 Dịch vụ pháp lý
TQ 8 329 A Trịnh Thị Hương Giang 101293 1 1 Kế toán
99 8 330 A Vũ Văn Giang 150690 2 Kế toán
9 8 331 A Nguyễn Thị Giang 221195 1 1 Tài chính - Ngân hàng
18 8 332 A Hà Thị Giang 260594 2NT Giáo dục Tiểu học
LS 8 333 A Nguyễn Thị Kim Giang 260985 1 Kế toán
99 8 334 A Lê Huy Giang 020989 2 Kế toán
LS 8 335 A Nguyễn Thị Thu Giang 270386 1 Kế toán
12 8 336 A Vũ Thị Hoài Giang 101294 2 Kế toán
LS 9 337 A Nguyễn Trường Giang 251290 1 1 Kế toán
TL 9 338 A Lương Thị Thu Giang 011292 2NT Kế toán
HT 9 339 A Nguyễn Thị Hồng Giang 280993 2NT Kế toán
LS 9 340 A Triệu Tiền Giang 241193 1 1 Kế toán
HT 9 341 A Nguyễn Thị Lệ Giang 200193 2NT Kế toán
HG 9 342 A Mua Mí Già 150780 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 9 343 A Vừ Mí Giàng 170588 1 1 Dịch vụ pháp lý
13 9 344 A Hoàng Trung Gióng 210895 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 9 345 A Nguyễn Văn Giỏi 090690 2NT Kế toán
TQ 9 346 A Nguy?n Thu H?ng 241279 1 Kế toán
12 9 347 A Lê Việt Hà 021095 2 Kế toán
TQ 9 348 A Đinh Thị Thu Hà 180890 1 Kế toán
12 9 349 A Lê Thị Hà 060695 1 Quản trị kinh doanh
TL 9 350 A Hoàng Thị Thuý Hà 260292 1 Kế toán
TQ 9 351 A Trần Thị Hà 040992 1 Kế toán
12 9 352 A Nguyễn Văn Hà 210595 2 Quản trị kinh doanh
TQ 9 353 A Nguyễn Thị Thu Hà 260793 1 Kế toán
TL 9 354 A Nguyễn Thị Hà 131089 1 Kế toán
12 9 355 A Hoàng Thị Thu Hà 170595 2NT Kế toán
TL 9 356 A Dương Thị Thúy Hà 221288 2 Quản trị kinh doanh
HT 9 357 A Nguyễn Thị Hải Hà 180893 2NT Kế toán
LS 9 358 A Chu Thị Hà 261293 1 1 Kế toán
HT 9 359 A Đỗ Thị Hà 300793 2NT Kế toán
17 9 360 A Phạm Thị Thu Hà 160995 1 Quản trị kinh doanh
TL 9 361 A Nguyễn Thị Thu Hà 120992 1 Kế toán
TL 9 362 A Nguyễn Thị Hà 170892 1 Kế toán
99 9 363 A Nguyễn Thị Hà 220493 6 2 Kế toán
HT 9 364 A Nguyễn Đông Hà 271092 2NT Kế toán
TL 9 365 A Hạ Thị Minh Hà 010392 2NT Kế toán
TQ 9 366 A Đặng Thị Thanh Hà 040789 1 Kế toán
TL 9 367 A Hoàng Thị Hà 100191 2 Kế toán
99 9 368 A Nguyễn Hữu Hà 130183 3 2NT Kế toán
TL 9 369 A Nguyễn Mạnh Hà 250888 2 Kế toán
TQ 9 370 A Đặng Thu Hà 160193 1 Kế toán
99 9 371 A Phạm Thu Hà 091293 2NT Kế toán
LS 9 372 A Tăng Thị Thủy Hà 250593 2NT Kế toán
HT 9 373 A Dương Thanh Hà 140392 1 Kế toán
TL 9 374 A Mai Thi Hà 211090 1 Kế toán
HT 9 375 A Đỗ Viết Hà 300793 2NT Kế toán
LS 9 376 A Triệu Thị Hà 030881 1 1 Kế toán
HT 9 377 A Nguyễn Thị Hà 151292 2NT Kế toán
TQ 9 378 A Nguyễn Thị Hà 181086 1 1 Kế toán
BG 10 379 A Phùng Thị Hà 150989 1 Kế toán
TL 10 380 A Trần Thị Hà 040993 2NT Quản trị kinh doanh
TL 10 381 A Vũ Thu Hà 240491 2NT Quản trị kinh doanh
BG 10 382 A Đỗ Ngọc  Hà 210893 2 Kế toán
BG 10 383 A Thân Thị Hà 030490 1 Kế toán
HG 10 384 A Phạm Ngọc Hà 100188 1 Kế toán
BG 10 385 A Nguyễn Thanh Hà 121091 1 Kế toán
HT 10 386 A Nguyễn Thị Hải 040693 2NT Kế toán
TL 10 387 A Nguyễn Thị Hải 211290 1 Kế toán
HT 10 388 A Nguyễn Thị Hải 250591 1 Kế toán
TL 10 389 A Trần Văn Hải 040289 2NT Quản trị kinh doanh
99 10 390 A Trần Ngọc Hải 250493 2 Kế toán
TL 10 391 A Khổng Thị Hảo 121291 2 Kế toán
TL 10 392 A Nguyễn Thị  Hảo 150984 2 Kế toán
TQ 10 393 A Tạ Thanh Hảo 250977 1 Kế toán
TL 10 394 A Bùi Thị Hảo 100888 1 Kế toán
12 10 395 A Nguyễn Thị Hảo 020195 2 Kế toán
TL 10 396 A Trịnh Thị Hảo 220487 1 Kế toán
TL 10 397 A Lưu Thị Hảo 151287 2 Kế toán
TL 10 398 A Xuân Thị Hạ 221193 2 Kế toán
LS 10 399 A Đinh Văn Hạ 181293 1 1 Kế toán
HG 10 400 A Hoàng Văn Hạc 081287 1 1 Kế toán
13 10 401 A Nguyễn Hồng Hạnh 300895 1 Dịch vụ pháp lý
HT 10 402 A Lê Thị Mỹ Hạnh 280193 2NT Kế toán
TQ 10 403 A Phan Thị Hạnh 221093 1 Kế toán
12 10 404 A Nguyễn Thị Hạnh 141195 2NT Kế toán
TL 10 405 A Phạm Thị Thu Hạnh 041091 1 Kế toán
TL 10 406 A Đinh Thị Hạnh 170991 1 Kế toán
HT 10 407 A Nguyễn Thị Hạnh 280593 1 Kế toán
HG 10 408 A Nguyễn Hữu  Hạnh 091092 1 Dịch vụ pháp lý
TQ 10 409 A Hoàng Thị Hồng Hạnh 301287 1 1 Kế toán
12 10 410 A Dương Thị Hạnh 300895 2NT Tài chính - Ngân hàng
HT 10 411 A Vũ Thị Hạnh 080893 2NT Kế toán
HT 10 412 A Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 020393 2NT Kế toán
TL 10 413 A Bùi Thị Hạnh 180292 1 Quản trị kinh doanh
HT 10 414 A Nguyễn Thị Hạnh 240590 2NT Kế toán
HT 10 415 A Nguyễn Thị Hạnh 160893 2NT Kế toán
TL 10 416 A Dương Thị Thúy Hạnh 020492 2NT Kế toán
TL 10 417 A Bùi Thị Hồng Hạnh 120689 1 Kế toán
HT 10 418 A Nguyễn Thị Hạnh 221192 2NT Kế toán
HT 10 419 A Ngụ Thị Hạnh 170893 2NT Kế toán
TL 10 420 A Nguyễn Thị Hạnh 180792 2NT Kế toán
BG 11 421 A Nghiêm Hồng Hạnh 020795 2 Kế toán
BG 11 422 A Nguyễn Thị Hạnh 201195 1 Kế toán
BG 11 423 A Lăng Thị Hạnh 250793 1 1 Kế toán
TL 11 424 A Nguyễn Thị Hạnh 150191 1 Kế toán
BG 11 425 A Phan Thị  Hạnh 141187 1 Kế toán
TL 11 426 A Hán Thị Hạnh 240691 2NT Kế toán
TL 11 427 A Trần Thị Hạt 140592 2NT Kế toán
BG 11 428 A Nguyễn Thị Hân 060389 1 Kế toán
TQ 11 429 A Trương Thị Hân 040982 1 Kế toán
HG 11 430 A Thào Mí Hầu 270991 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 11 431 A Nguyễn Thị Hậu 210393 2NT Kế toán
12 11 432 A Đinh Minh Hậu 291095 2 Kế toán
12 11 433 A Trần Thị Hậu 220795 1 Sư phạm Vật lí
TL 11 434 A Nguyễn Thị Hậu 220586 2 Kế toán
BG 11 435 A Nguyễn Thị  Hậu 160193 2 Kế toán
TL 11 436 A Nguyễn Thị Hằng 221189 2NT Kế toán
TQ 11 437 A Nguyễn Thị Bích Hằng 270791 1 Kế toán
99 11 438 A Nguyễn Thị Thanh Hằng 270493 2 Kế toán
LS 11 439 A Lê Thu Hằng 310781 1 Kế toán
12 11 440 A Nguyễn Thị Thu Hằng 270395 1 Kế toán
12 11 441 A Nguyễn Thị Thu Hằng 060194 2 Tài chính - Ngân hàng
LS 11 442 A Lương Thị  Hằng 260393 1 1 Kế toán
TQ 11 443 A Nguyễn Thu Hằng 260393 1 Kế toán
12 11 444 A Lý Thị Thu Hằng 140492 1 1 Kế toán
TL 11 445 A Nguyễn Thị Hằng 260692 2NT Kế toán
HT 11 446 A Đoàn Thị Hằng 030592 1 Kế toán
TL 11 447 A Chu Thị Hằng 041289 1 Kế toán
HG 11 448 A Nguyễn Thị Hằng 090593 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 11 449 A Lưu Thanh Hằng 090993 2NT Kế toán
LS 11 450 A Đỗ Thị Thu  Hằng 141293 1 1 Kế toán
LS 11 451 A Khổng Thị Hằng 270286 2 Kế toán
99 11 452 A Vũ Thị Thúy Hằng 250392 2 Kế toán
TQ 11 453 A Phạm Thúy Hằng 250793 1 Kế toán
LS 11 454 A Nguyễn Thị Thanh Hằng 070890 1 Kế toán
LS 11 455 A Hoàng Thị Hằng 200391 1 1 Kế toán
LS 11 456 A Nguyễn Thu Hằng 260287 1 Kế toán
TQ 11 457 A Bùi Thị Thúy Hằng 240693 1 Kế toán
TQ 11 458 A Đinh Thị Thu Hằng 011292 1 Kế toán
TL 11 459 A Nguyễn Mỹ Hằng 230982 2 Kế toán
LS 11 460 A Nguyễn Thị Thu Hằng 190893 1 Kế toán
TL 11 461 A Hoàng Thị Thúy Hằng 280592 1 Kế toán
TL 11 462 A Vũ Thị  Hằng 010592 1 Kế toán
HT 12 463 A Bựi Thị Thuý Hằng 03112 2NT Kế toán
BG 12 464 A Tống Thị Hằng 261192 1 Kế toán
HT 12 465 A Nguyễn Thị Hằng 300393 2NT Kế toán
TL 12 466 A Nguyễn Thị Hằng 180791 2 Quản trị kinh doanh
TL 12 467 A Trần Thanh  Hằng 061090 2NT Kế toán
HT 12 468 A Ngô Thị Hằng 170792 2NT Kế toán
TL 12 469 A Lê Thị Hằng 250593 2NT Quản trị kinh doanh
TL 12 470 A Ngô Thị Hằng 270782 2 Kế toán
HT 12 471 A Nguyễn Thị Thuý Hằng 221092 1 Kế toán
TL 12 472 A Hoàng Thị Thu Hằng 150992 1 Kế toán
TL 12 473 A Nguyễn Thị Hằng 150887 2 Kế toán
HT 12 474 A Nguyễn Thị Hằng 240893 2NT Kế toán
TL 12 475 A Phạm Thị Hằng 100990 1 Kế toán
BG 12 476 A Vi Thị  Hằng 280993 1 Kế toán
TL 12 477 A Nguyễn Thị Hằng 190291 2NT Quản trị kinh doanh
HT 12 478 A Đinh Thị Hằng 250393 2NT Kế toán
BG 12 479 A Đặng Thị Hằng 221283 1 Kế toán
HG 12 480 A Vi Trọng Hiên 190889 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 12 481 A Trần Thị Bích Hiên 160590 2NT Kế toán
HT 12 482 A Nguyễn Thị Hiên 131193 2NT Kế toán
99 12 483 A Nguyễn Văn Hiến 260388 2 Kế toán
HG 12 484 A Hoàng Trung  Hiến 201093 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 12 485 A Phạm Thị Hiếu 030492 1 Kế toán
HT 12 486 A Hoàng Trọng Hiếu 211282 2NT Kế toán
TQ 12 487 A Lê Ngọc Hiếu 190593 1 Kế toán
12 12 488 A Nguyễn Trung Hiếu 280695 2NT Quản trị kinh doanh
LS 12 489 A Lương Ngọc Hiếu 231093 1 1 Kế toán
99 12 490 A Phạm Quang Hiếu 190891 2NT Tài chính - Ngân hàng
12 12 491 A Hoàng Trọng Hiếu 250395 1 2 Kế toán
TL 12 492 A Vi Thị Thanh Hiếu 030586 2 Quản trị kinh doanh
LS 12 493 A Đỗ Trung Hiếu 03112 1 Kế toán
HG 12 494 A Hoàng Minh Hiếu 130993 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 12 495 A Bùi Duy Hiếu 120493 1 Hệ thống thông tin quản lí
HG 12 496 A Trương Xuân Hiển 180892 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 12 497 A Hứa Thị Hiển 091093 1 1 Kế toán
HG 12 498 A Chẩu Đức Hiệp 250693 1 1 Dịch vụ pháp lý
TQ 12 499 A Đinh Văn Hiệp 280188 1 1 Kế toán
TL 12 500 A Nguyễn Văn Hiệp 180393 2 Kế toán
LS 12 501 A Hoàng Văn Hiệp 020993 1 1 Kế toán
LS 12 502 A Lương Minh Hiệp 090993 1 Kế toán
TQ 12 503 A Hà Thị Hiệp 290292 1 1 Kế toán
10 12 504 A Dương Hữu Hiệp 180392 1 1 Công nghệ kĩ thuật trắc địa
TL 13 505 A Khổng Thị Hiệp 090290 1 Kế toán
HT 13 506 A Chu Văn Hiệp 150687 1 Kế toán
LS 13 507 A Đoàn Thị Hiệu 100981 1 1 Kế toán
99 13 508 A Lăng Thị Hinh 040994 1 1 Kế toán
99 13 509 A Trương Thu Hiền 261092 1 Kế toán
TQ 13 510 A Nông Thị Thu Hiền 011092 1 Kế toán
TQ 13 511 A Phạm T. Phương  Hiền 130290 1 Kế toán
BG 13 512 A Nguyễn Thị Hiền 150785 2 Kế toán
TL 13 513 A Nguyễn Thị Hiền 090887 2 Quản trị kinh doanh
HT 13 514 A Phạm Thu Hiền 101193 2NT Kế toán
99 13 515 A Trịnh Thị Thu Hiền 081092 2 Kế toán
TL 13 516 A Trần Thị Hiền 201290 2NT Kế toán
TL 13 517 A Nguyễn Thị Hiền 190389 1 Kế toán
HT 13 518 A Lê Thị Hiền 080993 2NT Kế toán
12 13 519 A Trần Thị Thu Hiền 290395 1 Kế toán
HG 13 520 A Vi Thị Hiền 100890 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 13 521 A Ngô Thị Thu Hiền 261188 2 Kế toán
12 13 522 A Hoàng Thị Hiền 080794 2NT Quản trị kinh doanh
12 13 523 A Đỗ Thu Hiền 230395 1 Dịch vụ pháp lý
HT 13 524 A Nguyễn Thị Hiền 070993 2NT Kế toán
HT 13 525 A Hoàng Thị Hiền 160493 2NT Kế toán
TL 13 526 A Phạm Thị Thu Hiền 300392 2NT Kế toán
HT 13 527 A Dư Thị Hiền 150991 2NT Kế toán
TL 13 528 A Nguyễn Thị Hiền 300587 2NT Kế toán
HT 13 529 A Nguyễn Thị Hiền 260193 2NT Kế toán
LS 13 530 A Đinh Thu  Hiền 100689 1 Kế toán
TL 13 531 A Đỗ Thị Hiền 290493 2NT Kế toán
TL 13 532 A Nguyễn Thị Hiền 190591 1 Quản trị kinh doanh
HT 13 533 A Nguyễn Thị Hiền 020391 1 Kế toán
LS 13 534 A Phạm Thị Thu Hiền 100582 1 Kế toán
TL 13 535 A Trần Thị Hoa 260792 2NT Kế toán
18 13 536 A Nguyễn Thị Hoa 151094 1 Hệ thống thông tin quản lí
18 13 537 A Nguyễn Thị Hoa 180295 1 Giáo dục Tiểu học
TQ 13 538 A Vũ Thị Thanh Hoa 100985 1 Kế toán
12 13 539 A Trần Thị Hoa 091195 2NT Kế toán
12 13 540 A Hoàng Ngọc Hoa 171195 2 Kế toán
TQ 13 541 A Trần Thị Hoa 131092 2NT Kế toán
12 13 542 A Nguyễn Thị Thanh Hoa 240895 2 Tài chính - Ngân hàng
8 13 543 A Đoàn Thị Thanh Hoa 030895 1 Sư phạm Tin học
12 13 544 A Trần Thị Thanh Hoa 171095 1 Sư phạm Toán học
18 13 545 A Lê Thị Hồng Hoa 100295 1 Giáo dục Tiểu học
TQ 13 546 A Trần Thị Hoa 020893 1 1 Kế toán
TL 14 547 A Dương Thị Hoa 180792 2 Kế toán
HT 14 548 A Mai Thị Phương Hoa 261093 2NT Kế toán
LS 14 549 A Triệu Thị Hoa 260991 1 1 Kế toán
HT 14 550 A Nghiêm Thị Hoa 241193 2NT Kế toán
TL 14 551 A Lê Thị Thanh Hoa 200692 1 Kế toán
BG 14 552 A Phan Kim Hoa 010974 1 Kế toán
HG 14 553 A Hoàng Thị Hoa 091287 1 Kế toán
99 14 554 A Bùi Thanh Hoa 201184 1 Kế toán
TL 14 555 A Đặng Thị Hoa 010991 2NT Kế toán
TL 14 556 A Hồ Thị Hoa 211292 1 Kế toán
HT 14 557 A Nguyễn Thị Hoa 221289 2NT Kế toán
HT 14 558 A Đinh Thị Hoa 091293 2NT Kế toán
HT 14 559 A Nguyễn Thị Minh Hoà 081293 3 Kế toán
HT 14 560 A Nguyễn Thị Hoà 120293 2NT Kế toán
LS 14 561 A Linh Khánh  Hoà 070584 1 1 Kế toán
TL 14 562 A Lê Thị Hoài 110192 2NT Kế toán
HT 14 563 A Nguyễn Thị Thu Hoài 181293 2NT Kế toán
TL 14 564 A Phạm Thị Hoài 230988 2NT Kế toán
HG 14 565 A Nguyễn Thị Thu Hoài 140995 1 Kế toán
TL 14 566 A Đào Thị Hoài 020789 2NT Kế toán
BG 14 567 A Giáp Thị Hoài 241287 1 Kế toán
LS 14 568 A Hoàng Thu  Hoài 01409 1 1 Kế toán
TL 14 569 A Mai Thị Hoàn 190191 2NT Kế toán
HG 14 570 A Nguyễn Văn Hoàn 110585 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 14 571 A Nguyễn Thị Hoàn 270393 2NT Kế toán
10 14 572 A Vũ Đức Hoàn 171295 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 14 573 A Nguyễn Thị Hoàn 031293 2NT Kế toán
17 14 574 A Dương Xuân Hoàn 010195 1 Quản trị kinh doanh
LS 14 575 A Nguyễn Văn  Hoàn 03112 1 1 Kế toán
12 14 576 A Lê Minh Hoàng 230995 2 Hệ thống thông tin quản lí
HG 14 577 A Đán Ngọc Hoàng 261193 1 Dịch vụ pháp lý
12 14 578 A Phạm Thanh Hoàng 081095 1 Kế toán
HT 14 579 A Nguyễn Văn Hoàng 140984 3 Kế toán
99 14 580 A Bùi Quý Hoàng 040285 3 2NT Kế toán
12 14 581 A Đinh Kim Hoàng 021193 2 Quản trị kinh doanh
10 14 582 A Triệu Thị Hoàng 081095 1 1 Kế toán
12 14 583 A Dương Vũ Hoàng 210195 1 Quản trị kinh doanh
12 14 584 A Nguyễn Văn Hoàng 141094 2NT Quản trị kinh doanh
HT 14 585 A Nguyễn Như Hoạt 251093 2NT Kế toán
12 14 586 A Lê Thị Hòa 041195 1 Kế toán
12 14 587 A Lê Văn Hòa 080995 1 Kế toán
12 14 588 A Bùi Thị Khánh Hòa 170495 2 Kế toán
TL 15 589 A Hoàng Khánh Hòa 080391 1 Kế toán
TL 15 590 A Phạm Đức  Hòa 100686 1 Kế toán
TL 15 591 A Mai Thị Hòa 180392 1 Kế toán
TL 15 592 A Nguyễn Thị Hòa 060290 2NT Kế toán
LS 15 593 A Dương Thị Hòa 021190 1 1 Kế toán
12 15 594 A Nguyễn Đức Học 301193 2 Tài chính - Ngân hàng
TQ 15 595 A Đỗ Thị Thanh Hồi 260787 1 Kế toán
TL 15 596 A Nguyễn Thị Hồi 050792 2NT Quản trị kinh doanh
TL 15 597 A Nguyễn Thị Hồi 290993 1 Kế toán
LS 15 598 A Nông Xuân Hồi 111092 1 1 Kế toán
99 15 599 A Phạm Thu Hồng 060790 2 Kế toán
99 15 600 A Nguyễn Thị Hồng 190492 2 Kế toán
TL 15 601 A Hoàng Thị Thu Hồng 170990 1 Kế toán
12 15 602 A Nguyễn Thị Hồng 050395 1 Kế toán
8 15 603 A Đoàn Thị Kim Hồng 030895 1 Giáo dục Tiểu học
TL 15 604 A Nguyễn Thị Hồng 150290 1 Kế toán
TL 15 605 A Bùi Thi Hồng 260693 2NT Quản trị kinh doanh
HT 15 606 A Phạm Thị Hồng 180293 2 Kế toán
LS 15 607 A Đinh Thị Hồng 200193 1 Kế toán
TL 15 608 A Ngô Thị Hồng 031191 1 Kế toán
TL 15 609 A Nguyễn Thị ánh  Hồng 290489 2 Kế toán
TL 15 610 A Phan Thị Hồng 180291 1 Quản trị kinh doanh
HT 15 611 A Đỗ Thị Hồng 280693 2NT Kế toán
6 15 612 A Nông Thị Hớn 091093 1 1 Kế toán
99 15 613 A Nguyễn Thị Hợi 250295 1 Kế toán
TL 15 614 A Nguyễn Thị Hợp 040687 1 Kế toán
12 15 615 A Nguyễn Trọng Hợp 290994 2 Quản trị kinh doanh
HT 15 616 A Quản Xuân Hợp 231091 2NT Kế toán
TL 15 617 A Bùi Thị Hợp 150290 1 Quản trị kinh doanh
TL 15 618 A Ninh Thị Hợp 241186 1 Quản trị kinh doanh
TL 15 619 A Nguyễn Huy Huân 151286 2NT Kế toán
12 15 620 A Phạm Văn Huân 100894 1 Hệ thống thông tin quản lí
HT 15 621 A Nguyễn Danh Huấn 010393 2NT Kế toán
6 15 622 A Phùng Văn Huấn 010895 1 1 Quản trị kinh doanh
LS 15 623 A Dương Thị  Huế 240991 1 Kế toán
LS 15 624 A Vi thị Huế 300992 1 1 Kế toán
TL 15 625 A Vũ Thị  Huế 220988 2 Kế toán
99 15 626 A Triệu Thị Huế 180790 1 1 Kế toán
TL 15 627 A Bùi Thị Huế 180492 2NT Kế toán
TL 15 628 A Nguyễn Thị Huế 260987 2 Kế toán
HG 15 629 A Nguyễn Thị Minh Huế 240493 1 Kế toán
TL 15 630 A Nguyễn Thị Huế 060292 2NT Quản trị kinh doanh
TL 16 631 A Nguyễn Thị Huệ 030485 2 Kế toán
HT 16 632 A Bùi Thị Huệ 010193 2NT Kế toán
HT 16 633 A Nguyễn Thị Huệ 280792 2NT Kế toán
12 16 634 A Phạm Thị Huệ 180995 2 Quản trị kinh doanh
HT 16 635 A Trần Thị Huệ 060793 2NT Kế toán
BG 16 636 A Phạm Thị Huệ 101090 2 Kế toán
6 16 637 A Long Thị Huệ 270995 1 1 Quản trị kinh doanh
TL 16 638 A Nguyễn Thị Huệ 130992 1 Kế toán
LS 16 639 A Nông Thị  Huệ 190693 1 Kế toán
12 16 640 A Nguyễn Thị Phương Huệ 170295 1 1 Kế toán
TQ 16 641 A Trần Minh Huệ 141293 1 Kế toán
HT 16 642 A Nguyễn Thị Kim Huệ 240493 1 Kế toán
TL 16 643 A Trần Thị Huệ 221288 2NT Kế toán
BG 16 644 A Thân Thị Huệ 271293 1 Kế toán
BG 16 645 A Nguyễn Thị Hồng Huệ 100691 2 Kế toán
TL 16 646 A Lê Thị Huệ 120992 1 Kế toán
TL 16 647 A Hoàng Thị Huệ 220590 2 Kế toán
HT 16 648 A Trần Thị Huệ 271293 2NT Kế toán
TQ 16 649 A Hà Thị Huệ 281292 1 1 Kế toán
TL 16 650 A Vũ Thị Huệ 060688 1 Kế toán
TL 16 651 A Nguyễn Thị Huệ 311283 2NT Kế toán
6 16 652 A Nông Thị Minh Huệ 180995 1 1 Kế toán
9 16 653 A Tô Thị Thanh Huệ 200895 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 16 654 A Vương Thị Huệ 041193 2NT Kế toán
6 16 655 A Triệu Thị Huệ 100294 1 1 Kế toán
12 16 656 A Nguyễn Quốc Huy 130894 1 Tài chính - Ngân hàng
99 16 657 A Lưu Đình Huy 121085 3 1 Kế toán
12 16 658 A Hoàng Khánh Huy 080495 1 1 Sư phạm Toán học
HG 16 659 A Hoàng Quốc Huy 111292 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 16 660 A Nguyễn Quang Huy 251095 2 Kế toán
12 16 661 A Lâm Thiên Hoàng Huy 120393 1 2 Kế toán
99 16 662 A Nguyễn Tiến Huy 090792 2 Kế toán
LS 16 663 A Hoàng Hải Huy 020592 1 1 Kế toán
HG 16 664 A Phùng Văn Huyến 020690 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 16 665 A Nguyễn Văn Huynh 220392 2NT Quản trị kinh doanh
12 16 666 A Hà Phương Huyền 150894 2 Tài chính - Ngân hàng
12 16 667 A Phạm Thanh Huyền 260995 2 Kế toán
12 16 668 A Dương Thị Huyền 280295 2 Kế toán
21 16 669 A Nguyễn Thị Mỹ Huyền 020595 2NT Kế toán
12 16 670 A Lê Thanh Huyền 300395 2NT Tài chính - Ngân hàng
12 16 671 A Vũ Thị Huyền 181195 2NT Kế toán
12 16 672 A Ngô Khánh Huyền 120895 2 Kế toán
96 17 673 A Hứa Thị Huyền 101095 1 2NT Kế toán
TL 17 674 A Trần Thị Huyền 260690 1 Kế toán
BG 17 675 A Thân Thị  Huyền 050391 1 Kế toán
10 17 676 A Lý Thị Huyền 191194 1 1 Tài chính - Ngân hàng
8 17 677 A Vũ Thị Thanh Huyền 290895 1 Kế toán
HG 17 678 A Đỗ Thị Huyền 031193 1 1 Kế toán
HT 17 679 A Nguyễn Thị Huyền 240590 2NT Kế toán
HT 17 680 A Trần Thị Huyền 200793 2NT Kế toán
TQ 17 681 A Phạm Thị Tươi Huyền 020189 1 Kế toán
BG 17 682 A Thân Thị  Huyền 120293 2NT Kế toán
TL 17 683 A Nguyễn Thị Huyền 141090 2NT Kế toán
HG 17 684 A Nguyễn Thị Huyền 181093 1 Kế toán
99 17 685 A Nguyễn Thanh Huyền 030295 2NT Kế toán
99 17 686 A Hứa Thị Thu Huyền 101095 1 2NT Kế toán
TL 17 687 A Đặng Thị Huyền 010892 1 Kế toán
99 17 688 A Trần Thị Huyền 230793 2 Kế toán
HT 17 689 A Nguyễn Thị Huyền 141193 1 Kế toán
HT 17 690 A Đỗ Thị Thu Huyền 041085 3 Kế toán
24 17 691 A Trần Thị Thu Huyền 180995 2NT Kế toán
99 17 692 A Nguyễn Thị Huyền 151193 6 2NT Kế toán
99 17 693 A Dương ánh Huyền 160190 2 Kế toán
TL 17 694 A Nguyễn Thị Huyền 170391 2 Kế toán
TL 17 695 A Trần Thị Huyền 121287 2 Kế toán
12 17 696 A Nguyễn Thị Thu Huyền 070795 1 Quản trị kinh doanh
TL 17 697 A Phạm Thị Huyền 080888 1 Kế toán
HG 17 698 A Sằm Thị Huyền 160892 1 1 Kế toán
HT 17 699 A Đỗ Thanh Huyền 140892 3 Kế toán
12 17 700 A Nguyễn Thu Huyền 010595 2 Kế toán
HT 17 701 A Vũ Thị Huyền 260193 2NT Kế toán
12 17 702 A Đào Minh Huyền 161195 2NT Kế toán
BG 17 703 A Hoàng Thị Huyền 060795 1 Kế toán
HT 17 704 A Nguyễn Thanh Huyền 251093 3 Kế toán
TL 17 705 A Nguyễn Thị Huyền 300391 2 Kế toán
TL 17 706 A Nông Thị Huyền 130192 1 Quản trị kinh doanh
BG 17 707 A Lê Thị Khánh Huyền 280495 2 Kế toán
TL 17 708 A Phạm Thị Thanh Huyền 050293 2 Kế toán
TL 17 709 A Nguyễn Thị Huyền 221289 2NT Kế toán
HT 17 710 A Nguyễn Thị Huyền 030993 2NT Kế toán
HT 17 711 A Nguyễn Văn Huỳnh 140493 1 Kế toán
HG 17 712 A Hoàng Ngọc Huỳnh 021193 1 1 Kế toán
12 17 713 A Nguyễn Đăng Huỳnh 080194 2 Quản trị kinh doanh
12 17 714 A Hoàng Gia Hùng 041294 2 Hệ thống thông tin quản lí
HT 18 715 A Nguyễn Thế Hùng 101292 2NT Kế toán
LS 18 716 A Nguyễn Quốc Hùng 060193 1 Kế toán
TL 18 717 A Nguyễn Tiến Hùng 050793 2 Quản trị kinh doanh
HG 18 718 A Hoàng Văn Hùng 151193 1 1 Kế toán
LS 18 719 A Phạm Văn  Hùng 240991 1 Kế toán
LS 18 720 A Dương Mạnh Hùng 131292 1 Kế toán
HG 18 721 A Nguyễn Văn Hùng 130787 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 18 722 A Đinh Quang Hùng 270188 3 2 Kế toán
HG 18 723 A Trần Việt Hùng 110790 1 1 Kế toán
HT 18 724 A Lý Minh Hùng 170193 2 Kế toán
TQ 18 725 A Đinh Xuân Hùng 260192 1 Kế toán
99 18 726 A Nguyễn Đức Hùng 181093 2NT Kế toán
6 18 727 A Trương Văn Hưng 160494 1 1 Tài chính - Ngân hàng
TL 18 728 A Nguyễn Thị Hưng 231188 1 Quản trị kinh doanh
TL 18 729 A Vương Văn Hưng 110689 2NT Kế toán
12 18 730 A Nguyễn Thanh Hưng 211195 1 Kế toán
BG 18 731 A Hà Quốc Hưng 210189 1 Kế toán
6 18 732 A Hoàng Thị Lan Hương 230395 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HG 18 733 A Trần Thị Mai Hương 140194 1 Kế toán
12 18 734 A Hoàng Thị Hương 201095 1 Kế toán
HG 18 735 A Phan Thị Hương 160688 1 Kế toán
99 18 736 A Cao Thị Hương 100393 1 Kế toán
TQ 18 737 A Đặng Kim Hương 100492 1 Kế toán
TL 18 738 A Nguyễn Thị Hương 150887 2 Kế toán
HG 18 739 A Trần Thị Hương 131288 1 Kế toán
TL 18 740 A Kim Thị Hương 050990 2NT Kế toán
TL 18 741 A Nguyễn Thị Thu Hương 060288 1 Kế toán
12 18 742 A Nguyễn Thị Hương 010394 1 Quản trị kinh doanh
12 18 743 A Phan Thị Hương 180595 2 Kế toán
TL 18 744 A Nguyễn Thị Hương 011293 2NT Kế toán
TL 18 745 A Trần Thị Hương 101091 2NT Kế toán
TL 18 746 A Hoàng Thị Hương 100588 2 Quản trị kinh doanh
HG 18 747 A Võ Thanh Hương 100693 1 Kế toán
12 18 748 A Nguyễn Thị Hương 091195 1 Quản trị kinh doanh
TQ 18 749 A Nguyễn Thị Hương 261093 1 Kế toán
18 18 750 A Nguyễn Thị Thu Hương 270295 2NT Giáo dục Tiểu học
99 18 751 A Nguyễn Thị Thanh Hương 140189 2NT Kế toán
99 18 752 A Lộc Thị Hương 260189 1 1 Kế toán
TL 18 753 A Bùi Thị Hương 090388 2NT Kế toán
12 18 754 A Nguyễn Thị Hương 230995 1 Kế toán
TL 18 755 A Nguyễn Thị Hương 051092 2 Kế toán
12 18 756 A Hoàng Thị Hương 110695 1 2NT Dịch vụ pháp lý
TL 19 757 A Dương Thị Hương 291092 2NT Kế toán
TL 19 758 A Nguyễn Thị Hương 020691 2NT Kế toán
BG 19 759 A Nguyễn Thị Thu  Hương 171093 1 Kế toán
TL 19 760 A Nguyễn Thị Hương 280488 1 Kế toán
HT 19 761 A Nguyễn Thị Thu Hương 230993 2NT Kế toán
HT 19 762 A Nguyễn Thị Thu Hương 150793 2 Kế toán
BG 19 763 A Tạ Thị Hương 030593 1 Kế toán
TQ 19 764 A Trần Thị Hương 121092 1 Kế toán
TL 19 765 A Nguyễn Thị Thu Hương 250692 2NT Kế toán
TL 19 766 A Nguyễn Thị Hương 060390 2NT Kế toán
HT 19 767 A Vương Thị Thu Hương 090993 2NT Kế toán
BG 19 768 A Nguyễn Thị Hương 081190 2 Kế toán
HT 19 769 A Bựi Thị Hương 171291 1 Kế toán
TL 19 770 A Ngô Thị Mai Hương 070789 1 Kế toán
HT 19 771 A Phan Thị Lan Hương 061093 2NT Kế toán
HT 19 772 A Nguyễn Thị Lan Hương 121092 2NT Kế toán
LS 19 773 A Hoàng Mai Hương 230193 1 1 Kế toán
TQ 19 774 A Nguyễn Thị Hương 040892 1 Kế toán
TL 19 775 A Phan Thị Thanh Hương 221292 2NT Quản trị kinh doanh
LS 19 776 A Đỗ Thị Lan  Hương 230391 1 Kế toán
TL 19 777 A Nguyễn Thị Hương 140591 2NT Quản trị kinh doanh
TQ 19 778 A Đặng Thị Thu Hương 141093 1 Kế toán
TL 19 779 A Mai Thị Hương 280690 1 Kế toán
TL 19 780 A Nguyễn Thị Hương 140391 1 Kế toán
TL 19 781 A Phùng Thị Hương 210991 1 Kế toán
HT 19 782 A Thái Thị Thanh Hương 250293 2NT Kế toán
TL 19 783 A Đồng Thị Hương 291292 2NT Quản trị kinh doanh
HT 19 784 A Kim Thị Hương 190893 2NT Kế toán
BG 19 785 A Nguyễn Thị Hương 110987 2 Kế toán
LS 19 786 A Hoàng Thị Hương 140492 1 1 Kế toán
TL 19 787 A Trương Thị Hương 150892 2NT Kế toán
TQ 19 788 A Nguyễn Thị Minh Hường 231084 1 Kế toán
TL 19 789 A Nguyễn Thị Hường 051089 2NT Kế toán
LS 19 790 A Hoàng Thị Hường 110292 1 Kế toán
TQ 19 791 A Nguyễn Thị Hường 030591 1 1 Kế toán
18 19 792 A Nguyễn Thuý Hường 060995 1 Giáo dục Tiểu học
TQ 19 793 A Bùi Thị Bích Hường 170693 1 Kế toán
TL 19 794 A Nguyễn Thị Hường 281091 2 Kế toán
TL 19 795 A Dương Thị Vân Hường 220388 2NT Kế toán
LS 19 796 A Đặng Thị Thúy Hường 210187 1 Kế toán
12 19 797 A Đặng Thị Hường 080795 2 Kế toán
12 19 798 A Hồ Thị Thúy Hường 090395 2NT Kế toán
TL 20 799 A Trần Thị Hường 261290 1 Kế toán
TL 20 800 A Nguyễn Thị Hường 050290 1 Kế toán
TL 20 801 A Nguyễn Thị Hường 260493 2NT Quản trị kinh doanh
TL 20 802 A Nguyễn Thị Hường 140992 1 Kế toán
HT 20 803 A Nguyễn Thị Hường 03112 2NT Kế toán
TL 20 804 A Mai Thị Hường 110586 2NT Quản trị kinh doanh
TL 20 805 A Trần Thị Hường 110190 1 Quản trị kinh doanh
TL 20 806 A Trần Thị Hường 121088 2NT Quản trị kinh doanh
BG 20 807 A Trần Thị Hường 011195 1 Kế toán
TL 20 808 A Tống Thị Hường 130990 1 Kế toán
HT 20 809 A Đào Thị Hường 021093 1 Kế toán
HT 20 810 A Nguyễn ThịThanh Hường 020392 2NT Kế toán
TL 20 811 A Nguyễn Thị Hường 200692 1 Kế toán
BG 20 812 A Đỗ Thị  Hưởng 110793 1 Kế toán
HT 20 813 A Nguyễn Văn Hưởng 251293 2NT Kế toán
TQ 20 814 A Lò A Hừ 220979 1 1 Kế toán
99 20 815 A Dương Công Hữu 190584 2 Kế toán
LS 20 816 A Hoàng Văn Hữu 291292 1 1 Kế toán
LS 20 817 A Lưu Thị Keo 200188 1 1 Kế toán
99 20 818 A Dương Duy Khanh 271086 3 1 Kế toán
TL 20 819 A Hoàng Tuấn Khanh 220391 1 Kế toán
TQ 20 820 A Nguyễn Duy Khánh 020989 1 Kế toán
LS 20 821 A Đinh Quang  Khánh 061089 1 1 Kế toán
HT 20 822 A Phạm Hoàng Khánh 03112 2NT Kế toán
BG 20 823 A Hoàng Quốc Khánh 131188 1 Kế toán
99 20 824 A Nguyễn Duy Khánh 031293 2 Kế toán
5 20 825 A Đỗ Duy Khánh 101095 1 Tài chính - Ngân hàng
LS 20 826 A Tô Duy Khánh 110892 1 1 Kế toán
12 20 827 A Nguyễn Huy Khánh 280595 2 Quản trị kinh doanh
12 20 828 A Vũ Ngọc Khải 131195 2 Tài chính - Ngân hàng
HG 20 829 A Chu Quang Khải 010693 1 Dịch vụ pháp lý
TQ 20 830 A Ma Văn Khằm 260888 1 1 Kế toán
LS 20 831 A Lương Văn  Khèn 020288 1 1 Kế toán
TQ 20 832 A Chẩu Văn Khiêm 240491 1 1 Kế toán
TL 20 833 A Trần Thị Khoa 010490 2NT Quản trị kinh doanh
HG 20 834 A Vương Văn Khơi 190588 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 20 835 A Lương Minh Khuê 050795 1 1 Kế toán
HG 20 836 A Nguyễn Văn Khuya 260893 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 20 837 A Đỗ Thị  Khuyên 040791 2NT Kế toán
LS 20 838 A Mông Thị  Khuyên 060286 1 1 Kế toán
HG 20 839 A Vương Quốc Khương 101093 1 Dịch vụ pháp lý
HG 20 840 A Nguyễn Đình Kiêm 120992 1 1 Kế toán
99 21 841 A Nguyễn Trung Kiên 040393 2 Kế toán
12 21 842 A Tạ Xuân Kiên 270195 2 Kế toán
LS 21 843 A Trần Trung Kiên 100490 1 Kế toán
12 21 844 A Lê Trung Kiên 111095 2 Kế toán
LS 21 845 A Lý Thị  Kiệm 060991 1 1 Kế toán
12 21 846 A Phan Trung Kiệt 010895 1 2 Tài chính - Ngân hàng
HG 21 847 A Hà Văn Kiệu 070592 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 21 848 A Lê Thị Thúy Kiều 050591 2NT Quản trị kinh doanh
10 21 849 A Dương Thị Kiều 061094 1 1 Giáo dục Tiểu học
LS 21 850 A Phan Thị La 060293 1 1 Kế toán
TQ 21 851 A Đỗ Thị La 051092 1 Kế toán
HG 21 852 A Nguyễn Thanh Lam 0100 1 1 Kế toán
LS 21 853 A Hà Văn  Lam 180388 1 1 Kế toán
HT 21 854 A Nguyễn Thị Lan 131193 2NT Kế toán
BG 21 855 A Lý Thị Lan 201190 1 Kế toán
TL 21 856 A Cù Thị Kim Lan 200989 2 Kế toán
TQ 21 857 A Hoàng Mai Lan 091093 1 1 Kế toán
99 21 858 A Bàn Thị Lan 251194 1 1 Tài chính - Ngân hàng
TQ 21 859 A Phạm Thị Lan 290392 1 Kế toán
HG 21 860 A Nguyễn Thị Lan 080493 1 Kế toán
HT 21 861 A Nguyễn Thị Lan 201093 2NT Kế toán
TL 21 862 A Nguyễn Thị Lan 221290 2 Quản trị kinh doanh
LS 21 863 A Lê Thị Lan 101193 1 1 Kế toán
BG 21 864 A Trần Thị Lan 050393 2 Kế toán
TL 21 865 A Vũ Thị Hoa Lan 230393 1 Kế toán
TL 21 866 A Nguyễn Thị Ngọc Lan 170192 2NT Kế toán
BG 21 867 A Lâm Thị Mai Lan 290493 2 Kế toán
13 21 868 A Hoàng Hải Lan 020395 1 1 Kế toán
TL 21 869 A Đặng Thị Lan 020490 2NT Kế toán
LS 21 870 A Bế Thị Kiều Lan 301192 1 Kế toán
HT 21 871 A Lê Thị Lan 010692 2NT Kế toán
LS 21 872 A Triệu thị Lan 131185 1 1 Kế toán
LS 21 873 A Hoàng Thị Lan 211093 1 1 Kế toán
BG 21 874 A Nguyễn Thị Lan 291293 2 Kế toán
99 21 875 A Triệu Văn Lang 250993 1 Tài chính - Ngân hàng
TL 21 876 A Mai Thúy Làn 050992 2NT Kế toán
HT 21 877 A Phan Thị Lành 03112 2NT Kế toán
TQ 21 878 A Hoàng Thị Lành 110693 1 1 Kế toán
99 21 879 A Vũ Thị Lành 010593 2NT Kế toán
12 21 880 A Nguyễn Tùng Lâm 070295 2 Kế toán
12 21 881 A Lê Quang Lâm 210895 2 Tài chính - Ngân hàng
12 21 882 A Nguyễn Khánh Lâm 200695 2 Quản trị kinh doanh
TQ 22 883 A Dương Văn Lâm 091292 1 1 Kế toán
TL 22 884 A Nguyễn Thị Lâm 160187 1 Kế toán
TL 22 885 A Trần Văn Lâm 060292 2NT Quản trị kinh doanh
HT 22 886 A Nguyễn Thị Lâm 03112 2NT Kế toán
HT 22 887 A Nguyễn Đình Lân 250289 2NT Kế toán
HG 22 888 A Giàng A Lâng 241092 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 22 889 A Triệu Vinh Lầu 280490 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 22 890 A Vũ Thị Len 060985 2 Kế toán
TL 22 891 A Phạm Thị Len 031190 2 Kế toán
LS 22 892 A Vi Thị Phương Lê 251087 1 1 Kế toán
LS 22 893 A Lô Duy Lê 070989 1 1 Kế toán
6 22 894 A Hoàng Thị Lê 040795 1 1 Kế toán
TL 22 895 A Bùi Thị Ngọc Lệ 020893 2NT Kế toán
HT 22 896 A Dương Thị Lệ 030992 2NT Kế toán
12 22 897 A Hoàng Nhật Lệ 020294 1 2 Kế toán
TL 22 898 A Nguyễn Thị Lệ 210590 1 Kế toán
12 22 899 A Phạm Thị Lệ 270795 2NT Kế toán
LS 22 900 A Hoàng Nhật Lệ 271292 1 1 Kế toán
TL 22 901 A Nguyễn Thị Lệ 211189 1 Kế toán
LS 22 902 A Linh Xuân Liêm 040491 1 1 Kế toán
18 22 903 A Nguyễn Thị Liên 200995 2NT Kế toán
12 22 904 A Dương Thị Ngọc Liên 080795 2 Kế toán
TQ 22 905 A Hà Thị Liên 070685 1 Kế toán
TQ 22 906 A Nguyễn Thị  Liên 120292 1 1 Kế toán
HT 22 907 A Nguyễn Thị Liên 101193 2NT Kế toán
TL 22 908 A Hoàng Thị Kim Liên 190490 2 Quản trị kinh doanh
BG 22 909 A Trịnh Thị  Liên 221193 2 Kế toán
LS 22 910 A Hoàng Thị Liên 210889 1 1 Kế toán
12 22 911 A Hoàng Thị Hương Liên 230495 2 Kế toán
TL 22 912 A Vi Thị Liên 240492 1 Kế toán
1 22 913 A Nguyễn Thị Liên 100295 2NT Quản trị kinh doanh
HT 22 914 A Hoàng Thị Liên 020791 2NT Kế toán
HG 22 915 A Hoàng Thị Liên 080992 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 22 916 A Đào Thị Kim Liên 050789 1 Kế toán
12 22 917 A Nịnh Hồng Liên 270895 1 1 Quản trị kinh doanh
12 22 918 A Nguyễn Thị Liên 251295 2NT Kế toán
BG 22 919 A Giáp Thị  Liên 160793 2NT Kế toán
TQ 22 920 A Bùi Thị Liên 090993 1 Kế toán
TL 22 921 A Nguyễn Thị Liên 311093 2NT Kế toán
HG 22 922 A Phan Thị  Liễu 071172 1 Kế toán
99 22 923 A Nguyễn Thị Liễu 020593 2 Kế toán
99 22 924 A Ngô Thị Liễu 060393 2NT Kế toán
LS 23 925 A Thân Văn Liễu 190484 1 Kế toán
LS 23 926 A Hà Thị Liễu 200787 1 1 Kế toán
HG 23 927 A Nguyễn Văn  Liệu 130792 1 1 Kế toán
6 23 928 A Triệu Thị Linh 080595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
TQ 23 929 A Phạm Thị Linh 021091 1 Kế toán
LS 23 930 A Vi Thị Hồng Linh 170793 1 1 Kế toán
12 23 931 A Nguyễn Thùy Linh 250295 2 Kế toán
99 23 932 A Nguyễn Thị Linh 161094 1 Kế toán
HG 23 933 A Nguyễn Tuấn Linh 180790 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 23 934 A Lê Thúy Linh 301089 1 Kế toán
12 23 935 A Hà Thị Thùy Linh 090995 2NT Kế toán
HT 23 936 A Nguyễn Thuỳ Linh 03112 2NT Kế toán
LS 23 937 A Vi Thị Linh 280187 1 1 Kế toán
10 23 938 A Nông Quang Linh 160895 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 23 939 A Đặng Thị Linh 281093 2NT Kế toán
12 23 940 A Nguyễn Thị Thuỳ Linh 120395 2 Kế toán
LS 23 941 A Hoàng Thu Linh 101088 1 1 Kế toán
17 23 942 A Vũ Thị Khánh Linh 200994 2 Kế toán
99 23 943 A Lê Tuyết Linh 261293 2 Dịch vụ pháp lý
12 23 944 A Vũ Thị Linh 280294 6 1 Quản trị kinh doanh
TQ 23 945 A Lâm Thị Diệu Linh 150193 1 1 Kế toán
6 23 946 A Hoàng Thị Linh 200995 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 23 947 A Ngô Thị Thuỳ Linh 141293 3 Kế toán
HT 23 948 A Nguyễn Thị Diệu Linh 071293 2NT Kế toán
TL 23 949 A Trần Thị Diệu Linh 230192 2 Kế toán
TQ 23 950 A Trương Thị Hoài Linh 270593 1 Kế toán
99 23 951 A Dương Văn Linh 230789 1 Kế toán
99 23 952 A Hoàng Thùy Linh 100393 2 Kế toán
HT 23 953 A Trần Thị Thuỳ Linh 200993 2NT Kế toán
12 23 954 A Nguyễn Thị Linh 190595 1 Kế toán
HT 23 955 A Nguyễn Thị Linh 280991 1 Kế toán
HT 23 956 A Vũ Thị Diệu Linh 020592 3 Kế toán
12 23 957 A Trần Thùy Linh 010895 2 Kế toán
LS 23 958 A Vũ Nhật  Linh 160293 1 1 Kế toán
LS 23 959 A Hải Mỹ  Linh 070692 1 1 Kế toán
TL 23 960 A Lê Văn  Linh 010586 1 Quản trị kinh doanh
12 23 961 A Tô Ngọc Linh 040795 2 Tài chính - Ngân hàng
HT 23 962 A Phạm Khánh Linh 091293 1 Kế toán
99 23 963 A Lê Thị Thùy Linh 040493 2 Kế toán
HT 23 964 A Nguyễn Đắc Linh 250986 2NT Kế toán
HT 23 965 A Nguyễn Tất Tùng Linh 071093 2NT Kế toán
TL 23 966 A Nguyễn Thị Hồng  Linh 240891 2 Kế toán
TL 24 967 A Vũ Thị Linh 160284 1 Kế toán
TL 24 968 A Lê Thị Linh 180992 2 Kế toán
TL 24 969 A Lê Thị Linh 020291 2NT Kế toán
HT 24 970 A Vũ Thị Diệu Linh 050493 2NT Kế toán
BG 24 971 A Nguyễn Văn Linh 130789 2 Kế toán
HG 24 972 A Ly Mí Lình 130892 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 24 973 A Lê Thị Lĩnh 111292 2 Kế toán
LS 24 974 A Lương Thanh  Lịch 300190 1 1 Kế toán
TL 24 975 A Lê Thị Loan 120988 1 Kế toán
12 24 976 A Phạm Thị Mai Loan 110995 2 Hệ thống thông tin quản lí
TL 24 977 A Đỗ Thị  Loan 241291 1 Kế toán
HG 24 978 A Trương Thị Loan 160292 1 1 Kế toán
26 24 979 A Nguyễn Thị Loan 281095 2NT Dược 
12 24 980 A Dương Thị Loan 260495 2 Kế toán
TL 24 981 A Lê Thị Loan 200592 2NT Kế toán
TL 24 982 A Chu Thị Loan 170587 2NT Kế toán
TQ 24 983 A Ma Thị Kiều Loan 060693 1 1 Kế toán
HT 24 984 A Đặng Thị Loan 241293 3 Kế toán
HG 24 985 A Vũ Thảo Loan 161093 1 1 Kế toán
LS 24 986 A Vi Thị Loan 010393 1 1 Kế toán
TL 24 987 A Lê Thị Loan 180591 1 Kế toán
LS 24 988 A Hoàng Thị Loan 170888 1 1 Kế toán
LS 24 989 A Vi Khánh Long 190493 1 1 Kế toán
TL 24 990 A Đào Ngọc Long 090591 2NT Kế toán
TL 24 991 A Lương Văn  Long 270786 2 Quản trị kinh doanh
12 24 992 A Nguyễn Văn Long 101194 2NT Quản trị kinh doanh
TL 24 993 A Khổng Thị Hồng Long 200389 2NT Kế toán
HG 24 994 A Nguyễn Hoàng Long 071290 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 24 995 A Nguyễn Minh Long 091195 2 Tài chính - Ngân hàng
LS 24 996 A Đậu Thị Long 120981 1 Kế toán
TQ 24 997 A Quan Văn Lòng 270485 1 1 Kế toán
LS 24 998 A Đinh Quang Lôc 161289 1 Kế toán
29 24 999 A Xồng Bá Lông 300794 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 24 1000 A Xông Bá Lông 300794 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 24 1001 A Bùi Thành Lộc 191295 2 Quản trị kinh doanh
HG 24 1002 A Hầu Seo Lờ 010792 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 24 1003 A Lý Thị Lợi 080890 1 Kế toán
6 24 1004 A Lý Văn Lợi 161292 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
99 24 1005 A Nguyễn Văn Luân 260384 3 2NT Kế toán
99 24 1006 A Phùng Thị Lưu Luyến 160888 2 Kế toán
TL 24 1007 A Ngọ Thị Luyến 030992 2NT Kế toán
12 24 1008 A Trần Thị Luyến 041195 4 1 Kế toán
TL 25 1009 A Nguyễn Thị Luyến 210790 2NT Kế toán
TL 25 1010 A Trần Thị Luyến 140888 2 Kế toán
HT 25 1011 A Nguyễn Thị Luyến 010893 2NT Kế toán
HT 25 1012 A Đỗ Thị Luyến 281193 2NT Kế toán
HG 25 1013 A Lý Thị Luyến 150389 1 1 Kế toán
TQ 25 1014 A Nguyễn Thị Luyến 210592 1 Kế toán
TL 25 1015 A Dương Thị Luyến 010988 2 Kế toán
TQ 25 1016 A Nguyễn Thị Luyến 150492 1 1 Kế toán
99 25 1017 A Nguyễn Thị Lụa 041295 1 Dịch vụ pháp lý
TL 25 1018 A Nguyễn Thị Lư 170884 2 Kế toán
HT 25 1019 A Nguyễn Thị Lương 030293 2NT Kế toán
HG 25 1020 A Nguyễn Văn Lượng 110785 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 25 1021 A Dương Thị Lượng 100292 1 1 Kế toán
12 25 1022 A Nguyễn Công Lượng 170594 1 2 Kế toán
TL 25 1023 A Nguyễn Thị Lưu 010287 1 Kế toán
TL 25 1024 A Phạm Thị Lựa 121192 1 Kế toán
12 25 1025 A Hoàng Khánh Ly 141295 1 2 Kế toán
TQ 25 1026 A Ma Thị Ly 260293 1 1 Kế toán
12 25 1027 A Nguyễn Thị Ly 181295 2NT Tài chính - Ngân hàng
TQ 25 1028 A Cao Khánh Ly 190891 1 Kế toán
HT 25 1029 A Vũ Lưu Ly 210889 2NT Kế toán
99 25 1030 A Nguyễn Thị Cam Ly 151090 1 1 Kế toán
HT 25 1031 A Nguyễn Thị Ly 241093 2NT Kế toán
TL 25 1032 A Nguyễn Thị Ly 271091 2NT Quản trị kinh doanh
TQ 25 1033 A Hoàng Hương Lý 150993 1 Kế toán
HT 25 1034 A Trần Thị Lý 03112 2NT Kế toán
TL 25 1035 A Hồ Thị Lý 131088 2 Kế toán
BG 25 1036 A Hoàng Thị Lý 311293 1 Kế toán
HT 25 1037 A Đặng Thị Lý 120793 2NT Kế toán
LS 25 1038 A Nông Thị Lý 180589 1 1 Kế toán
99 25 1039 A Đỗ Thị Mai 030895 2 Kế toán
TL 25 1040 A Phạm Thị Mai 050590 2NT Kế toán
12 25 1041 A Vũ Thị Phương Mai 270295 2 Kế toán
99 25 1042 A Dương Thị Mai 081087 2 Kế toán
TL 25 1043 A Nguyễn Thị  Mai 061293 1 Kế toán
12 25 1044 A Nguyễn Ngọc Mai 041095 2 Kế toán
12 25 1045 A Phạm Thị Mai 160195 1 Kế toán
TL 25 1046 A Phạm Thị  Mai 240786 2NT Kế toán
99 25 1047 A Dương Thị Mai 290893 2NT Kế toán
TL 25 1048 A Trương Thị  Mai 220691 2NT Kế toán
12 25 1049 A Nguyễn Quỳnh Mai 011195 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 25 1050 A Nguyễn Thị Mai 220695 1 Kế toán
HG 26 1051 A Sằm Thị Mai 240989 1 1 Kế toán
TQ 26 1052 A Bùi Thị Mai 050690 1 Kế toán
TL 26 1053 A Nguyễn Thị Mai 200590 2NT Kế toán
TL 26 1054 A Nguyễn Thị Tuyết Mai 100390 2 Kế toán
LS 26 1055 A Nguyễn Ngọc Mai 251092 1 Kế toán
HT 26 1056 A Vũ Thị Mai 03112 2NT Kế toán
TL 26 1057 A Lê Thị Mai 250790 2NT Kế toán
TL 26 1058 A Nguyễn Thị Mai 091193 2 Kế toán
HT 26 1059 A Lê Thị Mai 071291 3 Kế toán
TL 26 1060 A Phạm Thị Mai 071093 1 Kế toán
HG 26 1061 A Nguyễn Thị Mai 010293 1 1 Kế toán
LS 26 1062 A Hà Quỳnh Mai 030493 1 1 Kế toán
TQ 26 1063 A Nguyễn Thị Mai 030393 1 Kế toán
TL 26 1064 A Trần Thị Mai 160390 2NT Quản trị kinh doanh
TL 26 1065 A Hoàng Thị Sao Mai 101188 2NT Kế toán
TL 26 1066 A Đỗ Thị Mai 250592 2NT Kế toán
BG 26 1067 A Thân ThịNgọc Mai 290790 2 Kế toán
LS 26 1068 A Lê Thanh Mai 300988 1 Kế toán
HG 26 1069 A Nguyễn Thị Mai 010191 1 Kế toán
TL 26 1070 A Khổng Thị Tuyết Mão 070392 2NT Kế toán
99 26 1071 A Vũ Văn Mạnh 110393 1 Quản trị kinh doanh
HT 26 1072 A Nguyễn Duy Mạnh 301093 2NT Kế toán
12 26 1073 A Vũ Văn Mạnh 110393 1 Quản trị kinh doanh
HG 26 1074 A Vương Đức  Mạnh 280393 1 1 Kế toán
1 26 1075 A Đỗ Văn Mạnh 251195 2NT Kế toán
HT 26 1076 A Chu Bỏ Mạnh 290993 2NT Kế toán
TQ 26 1077 A Hà Văn Mạnh 230793 1 Kế toán
12 26 1078 A Bùi Văn Mạnh 080395 1 Kế toán
TL 26 1079 A Nguyễn Văn Mạnh 180589 2NT Kế toán
TL 26 1080 A Nguyễn Thị Mẫn 250889 2 Kế toán
TL 26 1081 A Ngô Thị Mận 100592 2NT Quản trị kinh doanh
HG 26 1082 A Hà Thị Mến 120692 1 1 Kế toán
TL 26 1083 A Kiều Thị Mến 040893 2NT Kế toán
TL 26 1084 A Bùi Thị Mến 201089 2NT Kế toán
TL 26 1085 A Phạm Thị Mến 270588 2NT Kế toán
TL 26 1086 A Phạm Thị Mến 120986 2NT Kế toán
HT 26 1087 A Nguyễn Thị Mi 070893 2NT Kế toán
12 26 1088 A Dương Thị Mi 140295 1 Sư phạm Toán học
12 26 1089 A Võ Quang Minh 181194 1 1 Quản trị kinh doanh
12 26 1090 A Nguyễn Duy Minh 030793 2 Kế toán
99 26 1091 A Hà Văn Minh 051092 2 Kế toán
99 26 1092 A Đinh Công Minh 261094 1 1 Kế toán
99 27 1093 A Bùi Công Minh 040492 1 Kế toán
TL 27 1094 A Nguyễn Hữu Minh 051272 2 Quản trị kinh doanh
HT 27 1095 A Lê Thị Thu Minh 300592 2NT Kế toán
HT 27 1096 A Vũ Thị Huệ Minh 050493 2NT Kế toán
TL 27 1097 A Nguyễn Thị Minh 121092 2NT Quản trị kinh doanh
TL 27 1098 A Nguyễn Thị Lương Minh 180888 2 Kế toán
LS 27 1099 A Hoàng Thị Minh 260792 1 1 Kế toán
HT 27 1100 A Nguyễn Thị Minh 230793 3 Kế toán
TL 27 1101 A Nông Thị Miền 220991 1 Kế toán
99 27 1102 A Trần Thị Mong 181086 1 1 Kế toán
TL 27 1103 A Hà Thị Mơ 010188 2 Kế toán
TL 27 1104 A Hà Thị Mơ 211189 1 Kế toán
HG 27 1105 A Lộc Thị  Mơ 220289 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 27 1106 A Hoàng Thị Thanh Mơ 211182 2 Quản trị kinh doanh
99 27 1107 A Nguyễn Thị Hương Mơ 010593 2NT Kế toán
TL 27 1108 A Phan Thị Mùi 070185 2 Quản trị kinh doanh
TL 27 1109 A Lý Thị Mùi 010587 1 Kế toán
TL 27 1110 A Hồ Thị Mùi 110185 2NT Kế toán
HG 27 1111 A Nguyễn Thị Minh Mùi 190791 1 1 Kế toán
HG 27 1112 A Mùng Thị Mưu 020693 1 1 Kế toán
12 27 1113 A Nguyễn Thị My 190795 6 1 Tài chính - Ngân hàng
12 27 1114 A Nguyễn Trà My 070795 1 2 Giáo dục Tiểu học
99 27 1115 A Gia Thị My 051093 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HG 27 1116 A Nguyễn Huyền My 010694 1 Kế toán
12 27 1117 A Nguyễn Thị Trà My 050595 2NT Kế toán
HT 27 1118 A Chu Thị Mỹ 160993 2NT Kế toán
12 27 1119 A Trương Thị Mỹ 051295 1 Kế toán
TQ 27 1120 A Trần Thị Hoa Mỹ 090393 1 Kế toán
10 27 1121 A Trần Thị Na 040594 1 1 Tài chính - Ngân hàng
LS 27 1122 A Âu Thị Na 03112 1 1 Kế toán
TL 27 1123 A Phạm Thị Na 260989 2 Kế toán
HG 27 1124 A Lê Tùng Nam 250292 1 Dịch vụ pháp lý
99 27 1125 A Thân Đức Nam 070288 3 2NT Kế toán
HT 27 1126 A Nguyễn Hà Nam 03112 2NT Kế toán
12 27 1127 A Đặng Văn Nam 190595 2 Hệ thống thông tin quản lí
99 27 1128 A Lã Phương Nam 041295 2 Dịch vụ pháp lý
LS 27 1129 A Hoàng Đức  Nam 281190 1 Kế toán
TL 27 1130 A Nguyễn Văn  Nam 040590 2NT Quản trị kinh doanh
TL 27 1131 A Ngô Mạnh Nam 260782 1 Quản trị kinh doanh
HG 27 1132 A Nguyễn Hoài Nam 040490 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 27 1133 A Ngô Nam 100987 3 1 Kế toán
17 27 1134 A Ngô Phương Nam 291095 1 Quản trị kinh doanh
TL 28 1135 A Trần Thị Nam 301286 2NT Quản trị kinh doanh
BG 28 1136 A Ninh Ngọc Nam 150383 2 Kế toán
TL 28 1137 A Trần Văn Nam 050888 2NT Quản trị kinh doanh
HG 28 1138 A Hờ Mí Nác 100685 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 28 1139 A Hoàng Thị Năm 051190 1 Kế toán
TL 28 1140 A Hoàng Thị Năm 200589 1 Kế toán
TL 28 1141 A Bùi Thị Năm 090692 1 Kế toán
TL 28 1142 A Đỗ Thị Nê 101289 2 Quản trị kinh doanh
TL 28 1143 A Đinh Thị Nga 230291 2NT Kế toán
TL 28 1144 A Dương Thị Nga 110391 2NT Quản trị kinh doanh
TL 28 1145 A Trần Thị Quỳnh Nga 260588 2 Kế toán
TL 28 1146 A Nguyễn Thị Nga 231191 1 Quản trị kinh doanh
LS 28 1147 A Lương Thị Nga 231093 1 1 Kế toán
HT 28 1148 A Đoàn Thị Nga 100792 2NT Kế toán
18 28 1149 A Nguyễn Thị Nga 070895 1 Giáo dục Tiểu học
LS 28 1150 A Luân Thị Nga 200991 1 1 Kế toán
HT 28 1151 A Vũ Thuý Nga 201193 2NT Kế toán
TQ 28 1152 A Đặng Thị Nga 190593 1 Kế toán
TL 28 1153 A Lê Thị Nga 030193 2 Quản trị kinh doanh
TL 28 1154 A Trần Thị Nga 101085 1 Kế toán
TL 28 1155 A Lưu Thị Nga 120593 2 Kế toán
HT 28 1156 A Trần Thị Phương Nga 210691 2NT Kế toán
TL 28 1157 A Trần Thị Nga 060485 2 Kế toán
TL 28 1158 A Đào Thị Bích Nga 040193 2 Quản trị kinh doanh
TL 28 1159 A Nguyễn Quỳnh Nga 010292 2 Kế toán
TL 28 1160 A Đỗ Thùy  Nga 100491 2 Kế toán
99 28 1161 A Trần Thị Thanh Nga 200592 1 Kế toán
HT 28 1162 A Nguyễn Thị Nga 170190 2NT Kế toán
12 28 1163 A Nguyễn Thị Thúy Nga 051094 1 Kế toán
HT 28 1164 A Nguyễn Thị Thuý Nga 210393 3 Kế toán
HT 28 1165 A Nguyễn Thị Nga 280693 2NT Kế toán
12 28 1166 A Phạm Thị Nga 130895 2 Kế toán
6 28 1167 A Nông Thị ánh Nga 130995 1 1 Kế toán
TL 28 1168 A Phạm Thị Quỳnh Nga 080693 2 Kế toán
LS 28 1169 A Nguyễn Thị Ngọc Nga 290794 1 1 Kế toán
HT 28 1170 A Đặng Thị Nga 050689 2NT Kế toán
TQ 28 1171 A Vũ Thị Thuý Nga 170793 1 Kế toán
HT 28 1172 A Nguyễn Thị Nga 190392 2NT Kế toán
TL 28 1173 A Trịnh Thị Nga 271087 1 Kế toán
TQ 28 1174 A Bùi Thị Nga 060691 1 Kế toán
TL 28 1175 A Lê Thị Nga 140492 2NT Kế toán
12 28 1176 A Mạch Thị Thúy Nga 270395 2 Kế toán
TL 29 1177 A Nguyễn Thị Thanh Nga 120191 2NT Quản trị kinh doanh
TQ 29 1178 A Nguyễn Thị Hồng Ngát 051293 1 Kế toán
LS 29 1179 A Lý Ngọc Ngà 140492 1 1 Kế toán
HT 29 1180 A Đỗ Thị Ngà 030792 3 Kế toán
HG 29 1181 A Đặng Thị Ngân 210783 1 1 Kế toán
HT 29 1182 A Bùi Thị Ngân 060892 2NT Kế toán
TL 29 1183 A Nguyễn Thị Ngân 150193 2NT Kế toán
99 29 1184 A Mai Thị Ngân 291292 2NT Kế toán
TL 29 1185 A Hoàng Thị Ngân 150592 2 Kế toán
HT 29 1186 A Khuất Thị Ngân 170993 2NT Kế toán
TL 29 1187 A Trương Thị Ngân 281186 2 Quản trị kinh doanh
18 29 1188 A Nguyễn Thị Ngân 260295 1 1 Giáo dục Tiểu học
TL 29 1189 A Nguyễn Kim Ngân 111092 1 Kế toán
TL 29 1190 A Trần Thị Ngân 210785 2NT Quản trị kinh doanh
HT 29 1191 A Nguyễn Thị Ngân 101092 2NT Kế toán
HT 29 1192 A Nguyễn Thị Ngân 010887 2NT Kế toán
TL 29 1193 A Đoàn Thị Kim Ngân 010190 2 Kế toán
HT 29 1194 A Nguyễn Thị Khánh Ngân 241293 2NT Kế toán
HT 29 1195 A Nguyễn Thị Ngân 201092 2NT Kế toán
12 29 1196 A Hoàng Thị Ngân 151294 1 1 Sư phạm Toán học
HG 29 1197 A Nguyễn Thị Ngân 201086 1 Kế toán
BG 29 1198 A Nguyễn Thị  Ngân 291193 2NT Kế toán
LS 29 1199 A Vi Thúy Ngần 251286 1 1 Kế toán
TL 29 1200 A Phan Thị Ngần 101092 2NT Quản trị kinh doanh
HG 29 1201 A Hoàng Thị Nghiệp 240791 1 1 Kế toán
HG 29 1202 A Triệu Thị Nghìn 151191 1 1 Kế toán
HT 29 1203 A Đỗ Thị Nghĩa 241193 2NT Kế toán
HT 29 1204 A Trần Trọng Nghĩa 080493 2NT Kế toán
99 29 1205 A Nguyễn Thị Nghị 060892 1 Kế toán
TL 29 1206 A Hoàng Thị Ngoan 120987 2NT Quản trị kinh doanh
LS 29 1207 A Hoàng Thị Ngoan 220491 1 1 Kế toán
HT 29 1208 A Nguyễn Thị Ngoan 250593 2NT Kế toán
LS 29 1209 A Lương Thị Thu  Ngoan 03112 1 1 Kế toán
BG 29 1210 A Nguyễn Thị Ngoan 010895 2NT Kế toán
12 29 1211 A Nguyễn Thị Ngọc 201195 1 Kế toán
12 29 1212 A Đào Bá Ngọc 030994 1 Tài chính - Ngân hàng
12 29 1213 A Chu Bích Ngọc 110495 1 1 Kế toán
6 29 1214 A Hoàng Thị Ngọc 301294 1 1 Kế toán
12 29 1215 A Hoàng Thị Ngọc 250394 2NT Giáo dục Tiểu học
12 29 1216 A Trịnh Minh Ngọc 101095 2 Quản trị kinh doanh
12 29 1217 A Nguyễn Tuấn Ngọc 050695 2 Kế toán
12 29 1218 A Nguyễn Lê Hồng Ngọc 150895 2 Kế toán
12 30 1219 A Hoàng Bích Ngọc 300895 2 Kế toán
TQ 30 1220 A Nguyễn Thị ánh Ngọc 231193 1 Kế toán
HT 30 1221 A Nguyễn Thị Như Ngọc 230693 2NT Kế toán
HT 30 1222 A Nguyễn Thị Ngọc 010493 2NT Kế toán
12 30 1223 A Nguyễn Xuân Ngọc 210695 1 Kế toán
HG 30 1224 A Nguyễn Thị Bích Ngọc 250888 1 Kế toán
TQ 30 1225 A Nguyễn Minh Ngọc 050785 1 Kế toán
LS 30 1226 A Nông Bích Ngọc 040793 1 1 Kế toán
99 30 1227 A Nguyễn Danh Ngọc 121081 3 2NT Kế toán
TL 30 1228 A Nguyễn Thị  Ngọc 221088 2 Kế toán
LS 30 1229 A Đinh Hồng Ngọc 230993 1 1 Kế toán
TQ 30 1230 A Lê Hồng Ngọc 211293 1 Kế toán
LS 30 1231 A Lý Văn  Ngọc 110692 1 1 Kế toán
HT 30 1232 A Đỗ Thị Ngọc 150493 2NT Kế toán
12 30 1233 A Lê Bảo Ngọc 051195 1 Tài chính - Ngân hàng
99 30 1234 A Nguyễn Danh Ngọc 121081 3 2NT Kế toán
HT 30 1235 A Nguyễn Bích Ngọc 091293 3 Kế toán
TQ 30 1236 A Đào Thị Ngọc 090192 1 Kế toán
BG 30 1237 A Vũ Hồng  Ngọc 190593 2 Kế toán
TL 30 1238 A Hoàng Thị Phương Ngọc 241293 1 Kế toán
TQ 30 1239 A Dương Nguyên Ngọc 190890 1 Kế toán
12 30 1240 A Ngô Thị Ngọc 241195 2NT Kế toán
LS 30 1241 A Vũ Tá  Ngọc 010191 1 Kế toán
TL 30 1242 A Tạ Thị Ngọc 170586 1 Kế toán
5 30 1243 A Chẩn Thị Nguyên 050595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
TL 30 1244 A Nguyễn Thị Nguyên 010185 2NT Kế toán
LS 30 1245 A Nông Thế Nguyên 300386 1 1 Kế toán
12 30 1246 A Dương Văn Nguyên 100994 2 Kế toán
LS 30 1247 A Nguyễn Phong Nguyện 03112 1 Kế toán
1 30 1248 A Đinh Văn Nguyện 260295 2NT Kế toán
TL 30 1249 A Cao Bình Nguyệt 160791 1 Kế toán
HT 30 1250 A Phan Minh Nguyệt 170593 2NT Kế toán
LS 30 1251 A Trịnh Minh  Nguyệt 090983 1 Kế toán
12 30 1252 A Trần Thị Nguyệt 030294 1 Kế toán
TQ 30 1253 A Lý Thị Nguyệt 180486 1 1 Kế toán
TL 30 1254 A Nguyễn Thị Nguyệt 050889 2NT Kế toán
TQ 30 1255 A Hoàng Thị Nguyệt 140289 1 1 Kế toán
LS 30 1256 A Nông Thị  Nguyệt 220987 1 1 Kế toán
TL 30 1257 A Phan Thị Nguyệt 081090 2NT Kế toán
TL 30 1258 A Cao Bình Nguyệt 061090 2NT Kế toán
TQ 30 1259 A Nguyễn Thị ánh Nguyệt 280291 1 Kế toán
TQ 30 1260 A Bàn Thị Nguyệt 060586 1 1 Kế toán
TL 31 1261 A Trương Thị Nguyệt 160690 2NT Kế toán
BG 31 1262 A Giáp Thị Nguyệt 070993 2NT Kế toán
TL 31 1263 A Đặng Thị Nguyệt 040292 2NT Quản trị kinh doanh
TQ 31 1264 A Ma Thị Ngụy 040488 1 1 Kế toán
HG 31 1265 A Trần Duy  Ngữ 181290 1 Kế toán
TL 31 1266 A Trịnh Thị Nhài 221088 1 Kế toán
TL 31 1267 A Nguyễn Thị Nhàn 160191 1 Kế toán
TL 31 1268 A Nguyễn Thị Nhàn 010190 1 Kế toán
TL 31 1269 A Đặng Thị Nhàn 170693 2NT Kế toán
24 31 1270 A Nguyễn Thị Nhàn 080595 1 Kế toán
BG 31 1271 A Thân Thị Nhàn 040489 1 Kế toán
TL 31 1272 A Đinh Thị Nhàn 021290 1 Quản trị kinh doanh
TL 31 1273 A Phùng Thị Nhàn 070685 2NT Kế toán
HT 31 1274 A Bùi Thị Thanh Nhàn 021193 2NT Kế toán
TL 31 1275 A Bùi Thị Nhàn 010590 1 Kế toán
TL 31 1276 A Dương Thị Nhã 030990 1 Kế toán
TQ 31 1277 A Hà Thị Nhâm 040491 1 1 Kế toán
HG 31 1278 A Hoàng Thị Nhâm 211092 1 Kế toán
12 31 1279 A Nguyễn Thị Linh Nhâm 200195 2 Kế toán
8 31 1280 A Phạm Ngọc Nhật 230695 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 31 1281 A Hoàng Thị Tiểu Nhật 230192 2 Kế toán
9 31 1282 A Hoàng Thị Hồng Nhi 031095 1 1 Kế toán
12 31 1283 A Đinh Thị Hòa Nhi 210795 2 Kế toán
LS 31 1284 A Nguyễn Thị Tuyết Nhi 180392 1 Kế toán
10 31 1285 A Vi Thị Nhi 010894 1 1 Kế toán
12 31 1286 A Đinh Thị Thương Nhi 210795 2 Quản trị kinh doanh
HT 31 1287 A Nguyễn Thị Nhi 290393 2NT Kế toán
TL 31 1288 A Bùi Thị Nhiên 310591 2NT Kế toán
TL 31 1289 A Lê Thị Hồng Nhiên 060293 1 Kế toán
TL 31 1290 A Thái Thị Tuyết  Nhung 120393 1 Kế toán
TL 31 1291 A Hoàng Thị Tuyết Nhung 080489 2 Quản trị kinh doanh
27 31 1292 A Phạm Thị Hồng Nhung 170395 1 Kế toán
TL 31 1293 A Nguyễn Thị Nhung 131188 1 Kế toán
TL 31 1294 A Bùi Hồng Nhung 150792 1 Kế toán
99 31 1295 A Hà Thị Nhung 231089 1 1 Kế toán
99 31 1296 A Trần Hồng Nhung 260893 1 Kế toán
12 31 1297 A Lê Thị Hồng Nhung 090495 1 2 Tài chính - Ngân hàng
HG 31 1298 A Nguyễn Hồng Nhung 060893 1 Kế toán
TL 31 1299 A Nguyễn Thị Nhung 290592 2NT Kế toán
12 31 1300 A Nguyễn Thị Nhung 150895 1 Kế toán
TL 31 1301 A Vũ Thị Nhung 060990 2NT Kế toán
10 31 1302 A Hoàng Thị Nhung 280894 1 1 Giáo dục Tiểu học
HT 32 1303 A Đỗ Thị Hồng Nhung 180593 1 Kế toán
HT 32 1304 A Ngô Thị Nhung 170793 3 Kế toán
HT 32 1305 A Nguyễn Thị Hồng Nhung 031293 2NT Kế toán
HT 32 1306 A Âu Dương Nhung 100693 2NT Kế toán
HT 32 1307 A Vũ Thị Nhung 170493 2NT Kế toán
HT 32 1308 A Nguyễn Thị Hồng Nhung 03112 1 Kế toán
TL 32 1309 A Nguyễn Thị Hồng Nhung 221292 1 Kế toán
TQ 32 1310 A Đào Phượng Nhung 181093 1 Kế toán
TQ 32 1311 A Lưu Thị Hồng Nhung 200887 1 Kế toán
LS 32 1312 A Triệu Thị Phương Nhung 190493 1 Kế toán
TL 32 1313 A Đỗ Thị Thúy Nhung 200592 2NT Quản trị kinh doanh
LS 32 1314 A Nông Thị Nhung 221288 1 1 Kế toán
HT 32 1315 A Bùi Thị Trang Nhung 221093 2NT Kế toán
HT 32 1316 A Đào Thị Nhung 070692 3 Kế toán
TL 32 1317 A Đào Thị Hồng Nhung 030688 2NT Kế toán
TL 32 1318 A Đào Thị  Nhung 301093 2NT Kế toán
HT 32 1319 A Bùi Thị Nhung 180693 2NT Kế toán
HT 32 1320 A Nguyễn Thị Hồng Nhung 230790 2NT Kế toán
TQ 32 1321 A Trần Hồng Nhung 041293 1 Kế toán
HT 32 1322 A Nguyễn Thị NhungB 171093 2NT Kế toán
HG 32 1323 A Lù thị Nhủm 060592 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 32 1324 A Lương Thị Như 010893 1 1 Kế toán
TQ 32 1325 A Trần Thị Như 170693 1 Kế toán
HG 32 1326 A Nông Thị Niên 190990 1 1 Kế toán
HG 32 1327 A Nguyễn Văn Nin 241090 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 32 1328 A Lương Hải  Ninh 270391 1 Kế toán
HT 32 1329 A Nguyễn Thị Ninh 200893 2NT Kế toán
BG 32 1330 A Đỗ Thị  Ninh 071293 2 Kế toán
HG 32 1331 A La Thị  Nín 160890 1 1 Kế toán
TL 32 1332 A Hoàng Thị Noi 100492 2NT Quản trị kinh doanh
HG 32 1333 A Lục Thị Nón 110990 1 1 Kế toán
TL 32 1334 A Nguyễn Thị Nụ 071291 2 Quản trị kinh doanh
HT 32 1335 A Phí Thị Nụ 260992 2NT Kế toán
18 32 1336 A Vi Thị Nụ 021195 1 1 Quản trị kinh doanh
99 32 1337 A Trần Thị Nương 161090 1 1 Kế toán
LS 32 1338 A Sầm Kim  Nương 290887 1 1 Kế toán
12 32 1339 A Dương Thị Nữ 190295 2 Quản trị kinh doanh
TQ 32 1340 A Nông Thị Nự 060689 1 1 Kế toán
12 32 1341 A Đàm Thị Oanh 060895 1 Kế toán
TL 32 1342 A Phạm Thị  Oanh 070891 2NT Kế toán
TL 32 1343 A Bùi Thị Oanh 281192 1 Kế toán
12 32 1344 A Nguyễn Thị Kiều Oanh 050895 2 Kế toán
TL 33 1345 A Nguyễn Thị Oanh 031292 2NT Kế toán
HG 33 1346 A Nguyễn Thị Kiều Oanh 100493 1 Kế toán
TL 33 1347 A Đặng Thị Ngọc Oanh 241091 1 Kế toán
TL 33 1348 A Trần Thị Oanh 190589 2NT Kế toán
LS 33 1349 A Trình Thị  Oanh 230592 1 1 Kế toán
TL 33 1350 A Trịnh Thị Oanh 271193 2NT Kế toán
TQ 33 1351 A Nguyễn Thị Kim Oanh 011093 1 Kế toán
HT 33 1352 A Tạ Thị Ngọc Oanh 040893 2NT Kế toán
TL 33 1353 A Lê Thị Kim Oanh 101089 1 Kế toán
HT 33 1354 A Đỗ Thị Phương Oanh 220593 2NT Kế toán
TL 33 1355 A Lại Thị Oanh 260990 1 Kế toán
BG 33 1356 A Nguyễn Thi  Oanh 291292 1 Kế toán
HG 33 1357 A Nguyễn Kim Oanh 050392 1 Kế toán
TL 33 1358 A Phạm Thị Oanh 060889 2NT Kế toán
HG 33 1359 A Làn Văn Ơ 020992 1 1 Kế toán
HG 33 1360 A Thào Văn Phà 010590 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 33 1361 A Triệu Đức Phin 260390 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 33 1362 A Nguyễn Hùng Phong 050388 3 2 Kế toán
12 33 1363 A Lý Thanh Phong 181294 2 Quản trị kinh doanh
HG 33 1364 A Nguyễn Đức Phong 280991 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 33 1365 A Nông Thị Phòng 061086 1 1 Kế toán
HT 33 1366 A Trịnh Thị Phú 081092 2NT Kế toán
HT 33 1367 A Nguyễn Thị Phú 090593 2NT Kế toán
TL 33 1368 A Hà Công Phúc 010482 2NT Kế toán
99 33 1369 A Nguyễn Thị Kim Phúc 160193 2 Kế toán
99 33 1370 A Đoàn Văn Phúc 040987 3 2 Kế toán
99 33 1371 A Vũ Văn Phùng 040779 2NT Kế toán
12 33 1372 A Nguyễn Mai Phương 071295 2 Dịch vụ pháp lý
TL 33 1373 A Tô Thị  Phương 031093 2 Kế toán
16 33 1374 A Vũ Duy Phương 230795 2NT Tài chính - Ngân hàng
TL 33 1375 A Nguyễn Thị Thu Phương 020887 1 Kế toán
6 33 1376 A Nông Thu Phương 190895 1 1 Kế toán
TL 33 1377 A Đặng Minh Phương 041091 2 Kế toán
1 33 1378 A Dương Thị Phương 161295 2NT Kế toán
99 33 1379 A Nguyễn Thị Phương 300694 2NT Giáo dục Tiểu học
12 33 1380 A Hoàng Thị Anh Phương 220295 2 Tài chính - Ngân hàng
12 33 1381 A Lương Thị Bích Phương 130795 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
99 33 1382 A Nông Thị Phương 121289 1 1 Kế toán
12 33 1383 A Đặng Thị Phương 061194 2NT Kế toán
12 33 1384 A Nguyễn Thu Phương 181295 2 Kế toán
18 33 1385 A Nguyễn Huệ Phương 111094 1 1 Giáo dục Tiểu học
HG 33 1386 A Nguyễn Thị Thu Phương 230993 1 Kế toán
HT 34 1387 A Vũ Thị Phương 091093 2NT Kế toán
TL 34 1388 A Đỗ Thị Phương 020291 2 Kế toán
TQ 34 1389 A Hà Thị Phương 081293 1 1 Kế toán
HT 34 1390 A Phạm Thị Phương 130793 2NT Kế toán
TL 34 1391 A Lã Thị Phương 150592 2NT Quản trị kinh doanh
LS 34 1392 A Giáp Văn Phương 050775 1 Kế toán
HT 34 1393 A Nguyễn Thị Phương 310393 3 Kế toán
TL 34 1394 A Nguyễn Thị Thu Phương 170390 1 Kế toán
HG 34 1395 A Nguyễn Thị Hoài Phương 260879 1 Kế toán
HT 34 1396 A Nguyễn Thị Phương 281089 2NT Kế toán
TL 34 1397 A Phạm Thị Phương 020392 2NT Quản trị kinh doanh
TL 34 1398 A Trịnh Thị  Phương 300790 1 Kế toán
TQ 34 1399 A Trần Thị Phương 191093 1 Kế toán
HT 34 1400 A Nguyễn Thị Lội Phương 080590 2NT Kế toán
HG 34 1401 A Lê Thu Phương 240691 1 Kế toán
BG 34 1402 A Nguyễn Thị Phương 081194 1 Kế toán
LS 34 1403 A Hoàng Thị  Phương 150193 1 1 Kế toán
HT 34 1404 A Ngô Hữu Phương 200886 2NT Kế toán
TL 34 1405 A Nguyễn Thị Phương 200384 2 Kế toán
TL 34 1406 A Nguyễn Thị Thu Phương 020689 2 Kế toán
TL 34 1407 A Hà Thị Phương 201088 2 Kế toán
TL 34 1408 A Hoàng Thị Phương 050592 1 Kế toán
TL 34 1409 A Lê Thị Phương 060788 2 Kế toán
HT 34 1410 A Vũ Bích Phương 271293 2NT Kế toán
TL 34 1411 A Nguyễn Thị Phương 160391 2 Kế toán
TL 34 1412 A Nguyễn Thị Phương 200784 2 Quản trị kinh doanh
LS 34 1413 A Lương Thị Lan  Phương 121088 1 1 Kế toán
HT 34 1414 A Đoàn Phương Phương 081293 3 Kế toán
HT 34 1415 A Hà Thị Mai Phương 101293 1 Kế toán
TL 34 1416 A Bùi Thị Phương 230389 1 Kế toán
HT 34 1417 A Đặng Thị Lệ Phương 300593 2NT Kế toán
HT 34 1418 A Lê Thị Phương 081093 2NT Kế toán
HT 34 1419 A Nguyễn Thị Phương 170693 2NT Kế toán
HT 34 1420 A Nguyễn Thị Phương 260190 2NT Kế toán
TL 34 1421 A Bùi Thị Thúy Phương 061290 1 Quản trị kinh doanh
TQ 34 1422 A Trần Thị Phượng 071293 1 Kế toán
LS 34 1423 A Vũ Minh  Phượng 03112 1 Kế toán
TQ 34 1424 A Vũ Hồng Phượng 061192 1 Kế toán
TQ 34 1425 A Nguyễn Thị Vi Phượng 231090 1 Kế toán
TL 34 1426 A Hồ Thị Phượng 221091 2 Kế toán
LS 34 1427 A Luân Thị Phượng 151184 1 1 Kế toán
9 34 1428 A Đằng Thị Phượng 050995 1 1 Kế toán
TL 35 1429 A Hoàng Thị Phượng 271293 2 Quản trị kinh doanh
TL 35 1430 A Nguyễn Thị Bích Phượng 020392 2NT Quản trị kinh doanh
TL 35 1431 A Nguyễn Thị Phượng 101191 1 Quản trị kinh doanh
HT 35 1432 A Lê Yến Phượng 231091 2NT Kế toán
HT 35 1433 A Nguyễn Thị Phượng 150393 2NT Kế toán
HT 35 1434 A Nguyễn Thị Phượng 180292 2NT Kế toán
HT 35 1435 A Phạm Thị Phượng 121093 2 Kế toán
HT 35 1436 A Trần Thị Phượng 161092 2NT Kế toán
TL 35 1437 A Dương Thị Phượng 290788 2 Kế toán
HT 35 1438 A Kiều Mỹ Phượng 240693 2NT Kế toán
TL 35 1439 A Nguyễn Thị Phượng 270282 2 Kế toán
HT 35 1440 A Phạm Bích Phượng ,0/093 2NT Kế toán
HT 35 1441 A Đào Thị Phượng 151093 2NT Kế toán
TL 35 1442 A Nguyễn Thị Bích Phượng 200185 2 Kế toán
HG 35 1443 A Sùng Mí Phứ 290586 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 35 1444 A Giàng Mí Pó 150690 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 35 1445 A Vàng Mí Pó 161191 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 35 1446 A Li Mí Pó 040490 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 35 1447 A Mua Mí Pó 030586 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 35 1448 A Nguyễn Tiến Quang 301095 2 Quản trị kinh doanh
5 35 1449 A Hoàng Văn Quang 220294 1 1 Quản trị kinh doanh
6 35 1450 A Nguyễn Duy Quang 180893 1 1 Dịch vụ pháp lý
TQ 35 1451 A Hoàng Hải Quang 220883 1 Kế toán
HG 35 1452 A Xèn Sào Quang 081093 1 1 Dịch vụ pháp lý
6 35 1453 A Nông Văn Quang 170392 1 1 Kế toán
99 35 1454 A Lục Văn Quang 310790 1 1 Tài chính - Ngân hàng
TL 35 1455 A Dương Đức  Quảng 230891 2 Quản trị kinh doanh
HG 35 1456 A Trần Văn Quân 240891 1 Dịch vụ pháp lý
LS 35 1457 A Nghiêm Hồng  Quân 140986 1 1 Kế toán
HG 35 1458 A Cao Văn Quân 060291 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 35 1459 A Đỗ Hồng Quân 040993 3 Kế toán
6 35 1460 A Lý Văn Quân 030394 1 1 Tài chính - Ngân hàng
17 35 1461 A Bùi Hoàng Quân 010595 2 Tài chính - Ngân hàng
99 35 1462 A Đỗ Đình Quân 100287 3 2NT Kế toán
TL 35 1463 A Trương Thị Quế 270692 1 Kế toán
HG 35 1464 A Nguyễn Thị Ngọc  Quế 030391 1 1 Dịch vụ pháp lý
6 35 1465 A Hoàng Anh Quốc 201293 1 1 Kế toán
TQ 35 1466 A Hoàng Thị Quy 201192 1 1 Kế toán
HT 35 1467 A Tụ Thị Quy 230993 2NT Kế toán
LS 35 1468 A Lý Thị Kim Quy 291091 1 1 Kế toán
12 35 1469 A Dư Thị Quyên 060695 1 Kế toán
12 35 1470 A Đồng Thị Bích Quyên 041295 2 Tài chính - Ngân hàng
TL 36 1471 A Dương Lệ Quyên 111291 2 Kế toán
BG 36 1472 A Chu Thị Quyên 011287 1 Kế toán
99 36 1473 A Vũ Thị Quyên 020995 2NT Kế toán
LS 36 1474 A Hà Ly Quyên 060493 1 1 Kế toán
TL 36 1475 A Nguyễn Thị Quyên 100882 2NT Kế toán
HT 36 1476 A Văn Thị Quyên 180892 2NT Kế toán
LS 36 1477 A Bế Thị  Quyên 280389 1 1 Kế toán
18 36 1478 A Đặng Thị Mỹ Quyên 220294 2NT Kế toán
99 36 1479 A Hoàng Thị Lệ Quyên 241193 1 Kế toán
TQ 36 1480 A Phạm Thị Quyên 181292 1 Kế toán
TQ 36 1481 A Nguyễn Văn Quyết 110792 1 Kế toán
TL 36 1482 A Dương Thị Quyết 040991 2NT Quản trị kinh doanh
LS 36 1483 A Lý Mạnh  Quyết 210891 1 Kế toán
HT 36 1484 A Hoàng Mạnh Quyết 020893 2NT Kế toán
LS 36 1485 A Nguyễn Văn Quyết 291094 1 Kế toán
6 36 1486 A Hoàng Văn Quyết 010194 1 1 Giáo dục Tiểu học
6 36 1487 A Đàm Trung Quyền 151195 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 36 1488 A Chu Thị Quyền 030193 2NT Kế toán
LS 36 1489 A Mạc Thị Quý 210591 1 1 Kế toán
HT 36 1490 A Cấn Đức Quý 280893 2NT Kế toán
12 36 1491 A Cao Xuân Quý 190993 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
BG 36 1492 A Nguyễn Thị Quý 170585 1 Kế toán
LS 36 1493 A Đặng Đình  Quý 150893 2NT Kế toán
LS 36 1494 A Nông Thị  Quý 070684 1 1 Kế toán
12 36 1495 A Phạm Thị Diễm Quỳnh 051195 1 2NT Kế toán
HT 36 1496 A Nguyễn Thị Quỳnh 280693 2NT Kế toán
99 36 1497 A Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 031293 2 Kế toán
99 36 1498 A Tống Thị Như Quỳnh 070893 1 Kế toán
TQ 36 1499 A Ngô Như Quỳnh 201093 1 Kế toán
TL 36 1500 A Lương Thị Thu Quỳnh 230789 2 Kế toán
99 36 1501 A Trần Thúy Quỳnh 300193 2 Kế toán
99 36 1502 A Nguyễn Ngô Thu Quỳnh 101192 2 Kế toán
99 36 1503 A Nguyễn Văn Quỳnh 270585 2 1 Kế toán
12 36 1504 A Lê Thị Hương Quỳnh 050995 2 Quản trị kinh doanh
12 36 1505 A Trịnh Chúc Quỳnh 250795 1 Tài chính - Ngân hàng
18 36 1506 A Dương Thị Tâm Quỳnh 301195 1 Giáo dục Tiểu học
HG 36 1507 A Hoàng Thị Như Quỳnh 200987 1 1 Kế toán
HT 36 1508 A Nguyễn Thị Quỳnh 230188 2NT Kế toán
99 36 1509 A Phạm Thúy Quỳnh 220786 2 Kế toán
HT 36 1510 A Nguyễn Thị Quỳnh 220993 2NT Kế toán
LS 36 1511 A Ngô Thị  San 061189 1 Kế toán
HT 36 1512 A Lê Thị Xuân Sang 121284 2NT Kế toán
LS 37 1513 A Nguyễn Thị Sao 191091 1 1 Kế toán
TL 37 1514 A Chu Thị Sao 081291 1 Quản trị kinh doanh
TL 37 1515 A Trương Thị Sáng 090891 2NT Kế toán
TQ 37 1516 A Triệu Thị Sáu 200192 1 1 Kế toán
TQ 37 1517 A Ma Thị Sâm 241092 1 1 Kế toán
TL 37 1518 A Phạm Thị Sâm 270889 2NT Kế toán
LS 37 1519 A Nguyễn Ngọc  Sâm 220791 1 1 Kế toán
LS 37 1520 A Lăng Thị Sen 261092 1 1 Kế toán
99 37 1521 A Dương Văn Sinh 301094 1 1 Kế toán
LS 37 1522 A Hoàng Thị Sinh 090991 1 1 Kế toán
HG 37 1523 A Ma Thị Sinh 271291 1 1 Kế toán
HG 37 1524 A Ly Mí Sính 060287 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 37 1525 A Sùng mí sì 061292 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 37 1526 A Hứa Văn  Sláy 020485 1 1 Kế toán
99 37 1527 A Nông Thị Sắc Son 180582 3 2NT Kế toán
TQ 37 1528 A Tướng Thị Song 080686 1 1 Kế toán
18 37 1529 A Ngô Hoàng Sơn 200495 2 Tài chính - Ngân hàng
HT 37 1530 A Nguyễn Đình Sơn 060888 3 Kế toán
99 37 1531 A Lưu Quang Sơn 180192 2 Kế toán
LS 37 1532 A Lộc Lâm Sơn 270890 1 1 Kế toán
12 37 1533 A Ngô Văn Sơn 130995 1 Tài chính - Ngân hàng
99 37 1534 A Nguyễn Ngọc Sơn 190193 1 Kế toán
12 37 1535 A Nguyễn Ngọc Sơn 200395 2NT Quản trị kinh doanh
12 37 1536 A Mai Quang Sơn 190893 2 Kế toán
TL 37 1537 A Nguyễn Xuân  Sơn 281290 1 Kế toán
12 37 1538 A Bùi Ngọc Sơn 120195 1 Kế toán
HT 37 1539 A Khuất Thị Sơn 110293 2NT Kế toán
HT 37 1540 A Nguyễn Thị Sơn 010792 3 Kế toán
HG 37 1541 A Giàng Mí  Sùng 250390 1 1 Dịch vụ pháp lý
TQ 37 1542 A Hoàng Thị Sứ 050589 1 1 Kế toán
TL 37 1543 A Trần Thị Tám 090891 2NT Kế toán
HT 37 1544 A Lê Đức ánh Tài 261193 3 Kế toán
TQ 37 1545 A Hoàng Văn  Tài 290388 1 1 Kế toán
HT 37 1546 A Phạm Thị Tâm 070792 2NT Kế toán
TL 37 1547 A Đinh Thị Tâm 250591 1 Kế toán
TQ 37 1548 A Chẩu Thị Tâm 130289 1 1 Kế toán
HT 37 1549 A Ngyễn Thị Thanh Tâm 220993 1 Kế toán
TL 37 1550 A Nguyễn Thị Thanh  Tâm 201091 1 Quản trị kinh doanh
HT 37 1551 A Đỗ Thị Thanh Tâm 231093 2NT Kế toán
TL 37 1552 A Lê Thị Tâm 240291 2NT Kế toán
TL 37 1553 A Dương Thị Tâm 121191 2NT Kế toán
TL 37 1554 A Hoàng Thị Tâm 210292 2NT Kế toán
TL 38 1555 A Trần Minh Tân 280792 1 Kế toán
99 38 1556 A Bạch Huy Tân 131195 2 Quản trị kinh doanh
TL 38 1557 A Phan Thị Tân 170291 1 Kế toán
TL 38 1558 A Nguyễn Thị Tấn 151184 2 Kế toán
HT 38 1559 A Lê Chí Tấn 030289 2NT Kế toán
HG 38 1560 A Trần Văn Tấn 270391 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 38 1561 A Lò Đức Tè 011091 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 38 1562 A Trịnh Thị Thanh 300390 2NT Quản trị kinh doanh
12 38 1563 A Nguyễn Kim Thanh 290995 1 Sư phạm Vật lí
12 38 1564 A Nguyễn Tiến Thanh 120393 2 Kế toán
LS 38 1565 A Vũ Thị Tân Thanh 150893 1 Kế toán
12 38 1566 A Lê Thị Thanh Thanh 070191 1 1 Kế toán
TL 38 1567 A Trương Thị Thanh 020185 2NT Kế toán
TQ 38 1568 A Dương Thị Thu Thanh 061188 1 Kế toán
HG 38 1569 A Cháng Văn Thanh 061068 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 38 1570 A Ngô Thị Thanh 03112 2NT Kế toán
TQ 38 1571 A Khiếu Đức Thanh 200692 1 Kế toán
HT 38 1572 A Phạm Thị Kim Thanh 171080 2NT Kế toán
HT 38 1573 A Nguyễn Thị Thanh 091093 2NT Kế toán
HT 38 1574 A Dương Thị Thanh 160293 3 Kế toán
LS 38 1575 A Đỗ Thị  Thanh 280693 1 Kế toán
HT 38 1576 A Vũ Thị Thanh 030993 3 Kế toán
TL 38 1577 A Nguyễn Phương Thanh 060992 2 Kế toán
HT 38 1578 A Nguyễn Thị Thu Thái 010892 2NT Kế toán
TL 38 1579 A Nguyễn Thị Hồng Thái 180383 2 Kế toán
HT 38 1580 A Nguyễn Thị Thái 021292 2NT Kế toán
HG 38 1581 A Hoàng Thị Thái 150291 1 1 Kế toán
TL 38 1582 A Phạm Hồng  Thái 260589 2 Kế toán
HG 38 1583 A Đàm Ngọc Thái 180591 1 1 Kế toán
99 38 1584 A Đào Đức Thái 270595 2 Kế toán
HG 38 1585 A Nguyễn Thị  Thái 0100 1 1 Kế toán
99 38 1586 A Nguyễn Công Thái 121183 3 2 Kế toán
99 38 1587 A Phạm Hồng Thái 010483 3 1 Kế toán
99 38 1588 A Dương Trọng Thánh 190589 1 1 Kế toán
12 38 1589 A Trần Công Thành 180995 2 Kế toán
LS 38 1590 A Lý Đức  Thành 081293 1 1 Kế toán
BG 38 1591 A Nguyễn Thi Thành 260889 1 Kế toán
TQ 38 1592 A Hà Văn Thành 060188 1 1 Kế toán
HT 38 1593 A Phí Thị Thành 270992 2NT Kế toán
12 38 1594 A Lương Công Thành 140995 1 1 Kế toán
TQ 38 1595 A Nguyễn Tiến Thành 220693 1 Kế toán
TL 38 1596 A Dương Trường Thành 101089 1 Quản trị kinh doanh
BG 39 1597 A Trần Quang Thành 160790 2 Kế toán
TL 39 1598 A Đinh Thị Thả 100390 2 Quản trị kinh doanh
12 39 1599 A Trần Thị Phương Thảo 040295 2 Kế toán
TL 39 1600 A Nguyễn Thị Phương Thảo 060292 1 Kế toán
TL 39 1601 A Đào Thị Thảo 200193 2 Kế toán
99 39 1602 A Nguyễn Thị Thảo 111183 1 Kế toán
TL 39 1603 A Nguyễn Thị Thảo 040392 2NT Kế toán
TL 39 1604 A Nguyễn Thị Như Thảo 231090 2NT Kế toán
TL 39 1605 A Đỗ Thị Thảo 040790 2 Kế toán
LS 39 1606 A Hoàng Thị Thảo 230989 1 1 Kế toán
LS 39 1607 A Hoàng Thị Thảo 090193 1 1 Kế toán
12 39 1608 A Nguyễn Thị Phương Thảo 291294 1 Kế toán
BG 39 1609 A Giáp Thị Thảo 250791 2NT Kế toán
TL 39 1610 A Nguyễn Thị Phương Thảo 300688 1 Kế toán
TQ 39 1611 A Nguyễn Thị Thảo 200691 1 Kế toán
TL 39 1612 A Phạm Thị Thảo 040291 2NT Kế toán
LS 39 1613 A Vi Thị Thu Thảo 100593 1 1 Kế toán
TL 39 1614 A Nguyễn Phương Thảo 111290 2NT Kế toán
TQ 39 1615 A Trần Thị Bích Thảo 070692 1 1 Kế toán
TQ 39 1616 A Nguyễn Thị Thảo 070993 1 Kế toán
TQ 39 1617 A Nguyễn Thị Phương Thảo 120688 1 Kế toán
BG 39 1618 A Đào Thị Thảo 220195 1 Kế toán
12 39 1619 A Đào Thị Thảo 100895 2 Kế toán
TQ 39 1620 A Lê Thị Thảo 090587 1 Kế toán
TL 39 1621 A Hoàng Thị Thảo 090890 2 Kế toán
BG 39 1622 A Đỗ Thị Phương Thảo 161293 2 Kế toán
TQ 39 1623 A Lê Thị Thảo 230787 1 Kế toán
TL 39 1624 A Phạm Thị Thảo 240189 2NT Kế toán
12 39 1625 A Tống Thu Thảo 231295 1 Kế toán
LS 39 1626 A Nguyễn Thị Thu Thảo 180893 1 Kế toán
TQ 39 1627 A Vũ Thị Phương Thảo 101092 1 Kế toán
TQ 39 1628 A Nguyễn Văn Thạch 030493 1 Kế toán
TL 39 1629 A Nguyễn Thị  Thạnh 140291 2NT Kế toán
LS 39 1630 A Trịnh Xuân Thạo 170385 2NT Kế toán
LS 39 1631 A Hoàng Văn Thạo 131091 1 1 Kế toán
12 39 1632 A Nguyễn Tuấn Thăng 180295 2NT Quản trị kinh doanh
99 39 1633 A Hoàng Thị Thắm 060386 1 1 Kế toán
TQ 39 1634 A Nguyễn Thị Thắm 190988 1 Kế toán
TL 39 1635 A Nguyễn Thị Thắm 051091 2NT Kế toán
HG 39 1636 A Nguyễn Thị  Thắm 151090 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 39 1637 A Chẩu Thị Thắm 170292 1 1 Kế toán
TL 39 1638 A Trịnh Thị Thắm 121191 2NT Kế toán
TQ 40 1639 A Duy Thị Hồng  Thắm 160878 1 1 Kế toán
LS 40 1640 A Vy Thị Thắm 290290 1 1 Kế toán
TL 40 1641 A Nguyễn Thị Thắm 300791 2NT Kế toán
TL 40 1642 A Trần Thị Thắm 260193 1 Kế toán
TL 40 1643 A Nguyễn Thị Hồng Thắm 160692 1 Kế toán
HT 40 1644 A Nguyễn Thị Thắm 03112 2NT Kế toán
TL 40 1645 A Lê Thị Thắm 011190 2NT Quản trị kinh doanh
TL 40 1646 A Đỗ Thị Thắm 140286 1 Kế toán
HG 40 1647 A Hoàng Văn Thắng 101292 1 1 Dịch vụ pháp lý
10 40 1648 A Phạm Chiến Thắng 171194 1 Tài chính - Ngân hàng
HG 40 1649 A Hứa Văn Thắng 230493 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 40 1650 A Nguyễn Khánh Thắng 030395 2 Kế toán
12 40 1651 A Nguyễn Chiến Thắng 040195 2 Tài chính - Ngân hàng
LS 40 1652 A Hoàng Minh  Thắng 03112 1 1 Kế toán
5 40 1653 A Quách Văn Thắng 020395 1 Kế toán
99 40 1654 A Nguyễn Văn Thắng 101093 2NT Kế toán
TQ 40 1655 A Lý Văn Thắng 241190 1 1 Kế toán
TL 40 1656 A Đào Duy Thắng 200992 2 Quản trị kinh doanh
TL 40 1657 A Lộc Thị Thẳn 221189 1 Kế toán
TL 40 1658 A Lê Thị Thêm 270289 1 Kế toán
99 40 1659 A Nguyễn Minh Thêm 220487 1 Kế toán
TL 40 1660 A Trần Thị Thêu 100591 2NT Kế toán
TL 40 1661 A Nguyễn Thị Thêu 160390 1 Quản trị kinh doanh
HG 40 1662 A Nguyễn Cảnh Thế 100693 1 Kế toán
HT 40 1663 A Tống Thị Thi 220683 2NT Kế toán
TL 40 1664 A Trần Thị Thi 260692 1 Kế toán
HG 40 1665 A Vi Thị Thiên 300591 1 1 Kế toán
HG 40 1666 A Lô Văn Thiên 010789 1 1 Kế toán
LS 40 1667 A Nguyễn Vũ  Thiên 041292 1 1 Kế toán
LS 40 1668 A Nông Thị  Thiết 280791 1 1 Kế toán
HG 40 1669 A Nguyễn Thị Thiết 251187 1 1 Kế toán
TL 40 1670 A Hoàng Thị Thiểm 260890 1 Quản trị kinh doanh
TL 40 1671 A Phan Thị Thiện 010393 2 Quản trị kinh doanh
HG 40 1672 A Nguyễn Đức Thiện 292/91 1 1 Kế toán
TL 40 1673 A Bùi Văn Thiện 150789 2NT Quản trị kinh doanh
BG 40 1674 A Vương Quốc Thiệu 040995 2 Kế toán
6 40 1675 A Đặng Vần Thim 031295 1 1 Quản trị kinh doanh
TL 40 1676 A Nghiêm Xuân Thích 271091 2NT Kế toán
TL 40 1677 A Nguyễn Thị Thích 010492 2NT Kế toán
HT 40 1678 A Đặng Thị Thích 131293 2NT Kế toán
TL 40 1679 A Đỗ Thị Thính 060288 2NT Kế toán
TL 40 1680 A Nguyễn Thị Thìn 200793 2NT Quản trị kinh doanh
TL 41 1681 A Nguyễn Tiến Thịnh 180692 2NT Quản trị kinh doanh
12 41 1682 A Nguyễn Xuân Thịnh 140995 2 Quản trị kinh doanh
BG 41 1683 A Ngô Thị Thịnh 251090 1 Kế toán
12 41 1684 A Nguyễn Viết Thịnh 060295 1 1 Quản trị kinh doanh
99 41 1685 A Bùi Văn Thịnh 260493 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HG 41 1686 A Vàng Seo Thề 060592 1 1 Dịch vụ pháp lý
BG 41 1687 A Thân Thị Kim Thoa 141193 2NT Kế toán
12 41 1688 A Đỗ Thị Thoa 250495 2NT Kế toán
HT 41 1689 A Chu Thị Thoa 280185 1 Kế toán
TL 41 1690 A Nguyễn Thị Thoa 201092 2NT Kế toán
TL 41 1691 A Phạm Thị Kim  Thoa 210193 2 Kế toán
99 41 1692 A Nguyễn Thị Thoa 080193 2NT Kế toán
12 41 1693 A Nguyễn Thị Bích Thoa 071295 2 Kế toán
TQ 41 1694 A Trần Thị  Thoa 130293 1 Kế toán
TL 41 1695 A Bùi Thị Thoa 260992 2NT Quản trị kinh doanh
HT 41 1696 A Nguyễn Thị Kim Thoa 170993 2NT Kế toán
TL 41 1697 A Trần Thị Thoa 101090 2NT Kế toán
TL 41 1698 A Nguyễn Thị Thoa 210592 2 Kế toán
12 41 1699 A La Thị Thoa 240595 1 Quản trị kinh doanh
TQ 41 1700 A Hoàng Văn Thọ 020792 1 1 Kế toán
TL 41 1701 A Chu Thị Kim Thông 090292 2NT Quản trị kinh doanh
TL 41 1702 A Hà Thị Thêm Thơ 240491 1 Kế toán
TL 41 1703 A Vũ Thị Thơ 130887 2NT Kế toán
HT 41 1704 A Lê Thị Thơ 050292 2NT Kế toán
99 41 1705 A Nguyễn Thị Thơ 120492 1 Kế toán
TL 41 1706 A Phạm Thị Thơm 070891 2NT Kế toán
LS 41 1707 A Triệu Thị Thơm 040393 1 1 Kế toán
TL 41 1708 A Ngô Thị Thơm 040893 2NT Kế toán
LS 41 1709 A Đinh Thị Thơm 290992 1 Kế toán
99 41 1710 A Đỗ Thị Thơm 220290 2NT Kế toán
HG 41 1711 A Nguyễn Thị Thơm 060393 1 1 Kế toán
TL 41 1712 A Nguyễn Thị Thơm 020188 1 Kế toán
HT 41 1713 A Nguyễn Thị Thơm 011293 1 Kế toán
HT 41 1714 A Đinh Thị Thơm 210693 2NT Kế toán
TQ 41 1715 A Bùi Thị Hương Thơm 220491 1 Kế toán
TL 41 1716 A Nguyễn Thị Thơm 241187 2 Kế toán
TL 41 1717 A Vũ Thị Anh Thu 270991 1 Quản trị kinh doanh
99 41 1718 A Trần Thị Hoàng Thu 300493 2 Kế toán
26 41 1719 A Nguyễn Thị Thu 110395 2 Kế toán
TL 41 1720 A Phạm Thị  Thu 200491 2NT Kế toán
TL 41 1721 A Nguyễn Thị Phương Thu 180489 2NT Kế toán
TL 41 1722 A Ngô Thị Thu 191292 2 Kế toán
TL 42 1723 A Lê Thị Thu 100692 1 Quản trị kinh doanh
TL 42 1724 A Nguyễn Thị Thu 280791 1 Kế toán
HG 42 1725 A Lù Seo Thu 200493 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 42 1726 A Nguyễn Thị Huyền Thu 090983 2 Kế toán
HT 42 1727 A Hoàng Thị Thu 020393 3 Kế toán
BG 42 1728 A Phạm Thị Lịch Thu 150590 2 Kế toán
HT 42 1729 A Nguyễn Thị Thu 020293 2NT Kế toán
TL 42 1730 A Bùi Thị Thu 141193 2NT Kế toán
TL 42 1731 A Đỗ Thị Kim Thu 121290 2NT Kế toán
HT 42 1732 A Nguyễn Thị Thu 020990 2NT Kế toán
HG 42 1733 A Hoàng Thị Thu 080192 1 1 Kế toán
TQ 42 1734 A Phạm Thị Thu 020192 1 Kế toán
HT 42 1735 A Trần Thị Thu 200693 2NT Kế toán
TL 42 1736 A Nguyễn Thị Hà Thu 010392 1 Kế toán
TL 42 1737 A Hán Thị Thu 040488 1 Kế toán
HT 42 1738 A Nguyễn Thị Thu 010693 2NT Kế toán
HT 42 1739 A Trương Thị Thu 260893 2NT Kế toán
LS 42 1740 A Nguyễn Thị  Thu 311293 1 Kế toán
TL 42 1741 A Nguyễn Thị Thu 020591 2 Kế toán
TL 42 1742 A Nguyễn Thị Thu 230493 2NT Kế toán
TL 42 1743 A Trần Thị Thu 131190 2NT Kế toán
HT 42 1744 A Nguyễn Hoài Thu 011293 3 Kế toán
TL 42 1745 A Nguyễn Thị Thu 141092 2NT Kế toán
TQ 42 1746 A Nguyễn Thị Thu 090578 1 Kế toán
9 42 1747 A Nông Văn Thuần 060495 1 1 Kế toán
LS 42 1748 A Hoàng Thị Thuận 080991 1 1 Kế toán
TQ 42 1749 A Ma Thị Thuật 091288 1 1 Kế toán
TL 42 1750 A Nguyễn Duy Thuyên 011187 2 Kế toán
TL 42 1751 A Ma Thị Thuyên 100588 1 Kế toán
LS 42 1752 A Toàn Thị Thuyết 050992 1 1 Kế toán
HG 42 1753 A Hoàng Văn Thuyết 130490 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 42 1754 A Lý Thị Thuyết 150594 1 Kế toán
HG 42 1755 A Phạm Thị Thuý 050392 1 Dịch vụ pháp lý
12 42 1756 A Phùng Thị Thuý 150995 1 1 Kế toán
HT 42 1757 A Đặng Thị Thuý 311289 3 Kế toán
TQ 42 1758 A Trương Thanh Thuý 200693 1 1 Kế toán
HT 42 1759 A Phạm Thị Thuý 220592 2NT Kế toán
13 42 1760 A Phạm Thị Thuý 150495 1 Kế toán
HT 42 1761 A Nguyễn Thu Thuý 250493 2NT Kế toán
HT 42 1762 A Dương Thị Ngọc Thuý 100792 2NT Kế toán
HT 42 1763 A Vũ Diệu Thuý 240193 3 Kế toán
TL 42 1764 A Nguyễn Thị Thuý 140391 1 Kế toán
TL 43 1765 A Vũ Thị Thuý 151091 1 Kế toán
TL 43 1766 A Nguyễn Thị Thuý 060689 2NT Kế toán
HT 43 1767 A Trịnh Thị Thuỳ 240593 1 Kế toán
HT 43 1768 A Bùi Thị Thuỳ 200892 1 Kế toán
HT 43 1769 A Trần Thị Thuỳ 060789 2NT Kế toán
12 43 1770 A Nguyễn Minh Thuỳ 280895 2 Kế toán
TL 43 1771 A Trần Thị Minh Thuỳ 021088 2NT Quản trị kinh doanh
LS 43 1772 A Liễu Thanh  Thuỳ 251291 1 1 Kế toán
HT 43 1773 A Nguyễn Thị Thuỷ 211092 2NT Kế toán
LS 43 1774 A Vi Thị Thu Thuỷ 161291 1 1 Kế toán
TL 43 1775 A Nguyễn Thị Thu Thuỷ 270989 2NT Quản trị kinh doanh
HT 43 1776 A Nguyễn Thị Thuỷ 141281 2NT Kế toán
HT 43 1777 A Nghiêm Thị Thuỷ 121293 2NT Kế toán
HT 43 1778 A Lê Thị Thu Thuỷ 060993 2NT Kế toán
HT 43 1779 A Trần Thị Thuỷ 280490 2NT Kế toán
TL 43 1780 A Tạ Thị Thuỷ 170591 2NT Quản trị kinh doanh
HT 43 1781 A Nguyễn Thị Bích Thuỷ 080692 2NT Kế toán
TL 43 1782 A Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 040291 2 Quản trị kinh doanh
LS 43 1783 A Dương Thị  Thuỷ 03112 1 1 Kế toán
TL 43 1784 A Nguyễn Thị Thu Thuỷ 240393 2 Quản trị kinh doanh
HT 43 1785 A Trương Thị Lệ Thuỷ 221093 2NT Kế toán
12 43 1786 A Dương Thị Thuỷ 290695 2 Giáo dục Tiểu học
HG 43 1787 A Nguyễn Thị Thúy 230293 1 1 Kế toán
99 43 1788 A Nguyễn Thị Thúy 170192 2NT Kế toán
TL 43 1789 A Đỗ Thị Thúy 180991 2NT Kế toán
LS 43 1790 A Lộc Thị Thúy 230789 1 1 Kế toán
BG 43 1791 A Vương Thị Thúy 110888 1 Kế toán
12 43 1792 A Trần Thị Thúy 250695 1 Giáo dục Tiểu học
TL 43 1793 A Dương Thị Thúy 060592 2 Quản trị kinh doanh
TL 43 1794 A Trần Thị Minh Thúy 010191 1 Kế toán
TL 43 1795 A Hoàng Thị Thanh Thúy 190291 1 Kế toán
LS 43 1796 A Nông Hồng Thúy 210893 1 1 Kế toán
TL 43 1797 A Đặng Thị Thúy 041293 2 Kế toán
TL 43 1798 A Phùng Thị Thúy 260891 2NT Quản trị kinh doanh
LS 43 1799 A Sầm Thị Thùy 230892 1 1 Kế toán
99 43 1800 A Nguyễn Thị Biên Thùy 110393 1 Kế toán
9 43 1801 A Nguyễn Thị Thùy 180395 1 Kế toán
12 43 1802 A Trần Thị Thùy 100995 1 1 Kế toán
12 43 1803 A Lê Bích Thùy 110395 1 Dược 
TL 43 1804 A Hoàng Thị Thùy 181185 2NT Kế toán
TQ 43 1805 A Nguyễn Thị Thu Thùy 180192 1 1 Kế toán
TQ 43 1806 A Triệu Thị Thùy 080893 1 1 Kế toán
TL 44 1807 A Trần Thị Thùy 020688 1 Kế toán
TL 44 1808 A Nguyễn Thị Thùy 081089 2 Kế toán
TL 44 1809 A Bùi Thị Thùy 181192 2NT Kế toán
TL 44 1810 A Trịnh Thị Thùy 120391 2 Kế toán
TL 44 1811 A Võ Thị Thùy 170690 2NT Kế toán
TL 44 1812 A Nguyễn Thị Phương Thùy 280389 2NT Quản trị kinh doanh
LS 44 1813 A Nông Văn  Thủ 161091 1 1 Kế toán
TL 44 1814 A Nguyễn Thị Thủy 101190 2NT Quản trị kinh doanh
TL 44 1815 A Vũ Thị Hồng Thủy 241192 1 Kế toán
TL 44 1816 A Nguyễn Thị Thủy 310392 2NT Kế toán
LS 44 1817 A Đặng Thị Thủy 111293 1 1 Kế toán
TQ 44 1818 A Hoàng Thu Thủy 130692 1 1 Kế toán
BG 44 1819 A Nguyễn Thu Thủy 261085 1 Kế toán
3 44 1820 A Nguyễn Thị Thanh Thủy 150495 2 Quản trị kinh doanh
LS 44 1821 A Bùi Thị Thanh Thủy 291181 1 Kế toán
HT 44 1822 A Lê Thị Thủy 270992 2NT Kế toán
LS 44 1823 A Tô Thị Thủy 280592 1 1 Kế toán
12 44 1824 A Nguyễn Bích Thủy 080995 1 Kế toán
TL 44 1825 A Hồ Thị Thu Thủy 290590 1 Quản trị kinh doanh
LS 44 1826 A Trần Thị  Thủy 291191 1 1 Kế toán
TL 44 1827 A Chu Thị Thủy 271192 1 Quản trị kinh doanh
BG 44 1828 A Dương Thị Bích Thủy 120579 2 Kế toán
TL 44 1829 A Nguyễn Thị Bích Thủy 250392 2NT Kế toán
99 44 1830 A Nguyễn Thị Thủy 090293 2NT Kế toán
TL 44 1831 A Mông Đại Thụ 020991 1 Quản trị kinh doanh
BG 44 1832 A Nguyễn Văn  Thụ 060593 2NT Kế toán
HG 44 1833 A Triệu Thị Thục 080892 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 44 1834 A Vũ Thục 191193 3 Kế toán
TL 44 1835 A Nguyễn Thị Thụy 121190 2NT Kế toán
TL 44 1836 A Nguyễn Thị Thư 120689 2 Kế toán
TQ 44 1837 A Phạm Thị Bảo Thư 190692 1 1 Kế toán
HT 44 1838 A Đặng Thị Thư 030693 2NT Kế toán
LS 44 1839 A Hoàn Thị Thương 171092 1 1 Kế toán
6 44 1840 A Hoàng Thị Thương 120195 1 1 Tài chính - Ngân hàng
99 44 1841 A Nguyễn Thanh Thương 220487 3 2NT Kế toán
TQ 44 1842 A Phan Thị Thương 130789 1 Kế toán
HT 44 1843 A Lê Thị Thương 211093 2NT Kế toán
TL 44 1844 A Hoàng Thị Thương 180492 2NT Kế toán
99 44 1845 A Thân Thị Nguyệt Thương 200693 2NT Kế toán
12 44 1846 A Chu Hải Thương 150195 1 1 Quản trị kinh doanh
HT 44 1847 A Kim Thị Thương 281191 2NT Kế toán
HT 44 1848 A Trần Thị Thương 260792 2NT Kế toán
TL 45 1849 A Phạm Thị Thương 260693 2 Quản trị kinh doanh
BG 45 1850 A Nguyễn Hoài Thương 260695 2 Kế toán
BG 45 1851 A Hoàng Thị Hoài Thương 281190 1 Kế toán
TL 45 1852 A Đặng Thị Thương 250890 2 Kế toán
TL 45 1853 A Tạ Thị Thu Thương 120887 2NT Kế toán
TL 45 1854 A Hoàng Thị Thương 020891 2 Kế toán
99 45 1855 A Nguyễn Thị Thương 251088 1 Kế toán
TL 45 1856 A Lương Thị Thương 310890 1 Kế toán
BG 45 1857 A Mạc Văn Thường 280493 2NT Kế toán
HT 45 1858 A Lê Thị Thường 030993 3 Kế toán
TL 45 1859 A Đào Thị Thưởng 190688 2NT Kế toán
TL 45 1860 A Nguyễn Thị Thức 120990 1 Kế toán
HG 45 1861 A Hoàng Văn Thực 141293 1 1 Dịch vụ pháp lý
10 45 1862 A Liễu Trung Thực 140394 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HG 45 1863 A Vương Văn Tiên 260193 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 45 1864 A Mai Thị Tiên 240785 1 1 Kế toán
TL 45 1865 A Đồng Thị Cẩm  Tiên 240493 2 Kế toán
99 45 1866 A Khổng Văn Tiến 030895 2NT Quản trị kinh doanh
99 45 1867 A Nguyễn Văn Tiến 290188 2 1 Kế toán
TL 45 1868 A Nguyễn Thị Tiến 010191 2NT Kế toán
TL 45 1869 A Nguyễn Văn Tiến 100291 2NT Quản trị kinh doanh
HT 45 1870 A Bùi Viết Tiến 031192 2NT Kế toán
10 45 1871 A Hoàng Văn Tiệp 040793 1 1 Tài chính - Ngân hàng
TQ 45 1872 A Trần Đình Tiệp 220293 1 Kế toán
TQ 45 1873 A Chẩu Thị Tiền 101093 1 1 Kế toán
HG 45 1874 A Nguyễn Văn Tín 150292 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 45 1875 A Trần Văn Tính 100585 2NT Quản trị kinh doanh
TL 45 1876 A Đỗ Thị Tính 270892 2 Kế toán
TL 45 1877 A Hoàng Thị Tính 300891 1 Kế toán
99 45 1878 A Lê Xuân Tính 110284 3 2NT Kế toán
TL 45 1879 A Đặng Thị Tình 140786 2NT Quản trị kinh doanh
TL 45 1880 A Nguyễn Thị Tình 021191 1 Kế toán
HG 45 1881 A Dương Thị Tình 130691 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 45 1882 A Vũ Thị Tình 110592 2NT Kế toán
TL 45 1883 A Nguyễn Thị Tình 170391 2 Kế toán
TL 45 1884 A Nguyễn Thị Tình 291091 2 Kế toán
LS 45 1885 A Liễu Thị  Tình 03112 1 1 Kế toán
6 45 1886 A Đinh Văn Tình 230395 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 45 1887 A Hoàng Thị Tình 260795 1 1 Kế toán
HG 45 1888 A Cháng Mí Tỉnh 181083 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 45 1889 A Chu Thị Toan 241092 2NT Kế toán
HT 45 1890 A Trần Thị Toán 040592 2NT Kế toán
13 46 1891 A Nguyễn Văn Toàn 140295 1 Tài chính - Ngân hàng
HG 46 1892 A Nguyễn Văn Toàn 040191 1 1 Kế toán
TL 46 1893 A Nguyễn Thị Toàn 160791 1 Kế toán
HG 46 1894 A Tráng Thị Toòng 010990 1 1 Kế toán
99 46 1895 A Cồ Thị Trang 221193 2 Kế toán
TL 46 1896 A Phạm Huyền Trang 010992 1 Kế toán
TQ 46 1897 A Phạm Thị Thu Trang 230292 1 Kế toán
LS 46 1898 A Vũ Thu Trang 081193 1 1 Kế toán
LS 46 1899 A Hoàng Thị Ngọc Trang 181193 1 1 Kế toán
99 46 1900 A Phạm Thị Huyền Trang 220992 2 Kế toán
17 46 1901 A Hà Minh Trang 090695 1 Tài chính - Ngân hàng
HT 46 1902 A Ngô Thị Đài Trang 050593 1 Kế toán
TQ 46 1903 A Khương Thiên  Trang 200891 1 Kế toán
18 46 1904 A Bùi Thị Trang 120495 2NT Sư phạm Tin học
TQ 46 1905 A Lê Thu Trang 230785 1 Kế toán
TQ 46 1906 A Lê Thị Mai Trang 210793 1 Kế toán
LS 46 1907 A Chu Thanh Trang 121186 1 1 Kế toán
12 46 1908 A Đỗ Thị Trang 120794 1 1 Kế toán
TQ 46 1909 A Hà Thu Trang 100393 1 Kế toán
LS 46 1910 A Vũ Quỳnh Trang 100793 1 Kế toán
HT 46 1911 A Nguyễn Thị Trang 030293 2NT Kế toán
TL 46 1912 A Phạm Thị  Trang 221190 2NT Kế toán
TQ 46 1913 A Hà Minh Trang 040493 1 Kế toán
12 46 1914 A Nguyễn Thị Huyền Trang 060294 2 Kế toán
TQ 46 1915 A Phạm Huyền Trang 200292 1 Kế toán
99 46 1916 A Lương Thị Thùy Trang 101193 2NT Kế toán
LS 46 1917 A Nông Thu Trang 251190 1 1 Kế toán
TL 46 1918 A Đặng Thị Trang 040893 2NT Kế toán
10 46 1919 A Nguyễn Thị Huyền Trang 240695 1 Kế toán
HT 46 1920 A Đinh Thị Trang 210493 2NT Kế toán
18 46 1921 A Nguyễn Ngọc Trang 010695 2NT Quản trị kinh doanh
LS 46 1922 A Vũ Hồng  Trang 221093 1 Kế toán
LS 46 1923 A Hoàng Thị Quỳnh Trang 190891 1 1 Kế toán
TL 46 1924 A Nguyễn Thị Huyền Trang 010493 2 Quản trị kinh doanh
TQ 46 1925 A Phạm Kiều  Trang 100691 1 Kế toán
TQ 46 1926 A Bàn Thị Trang 070693 1 1 Kế toán
HT 46 1927 A Dư Thị Trang 060693 2NT Kế toán
TL 46 1928 A Ong Thị Xuân Trang 150293 1 Kế toán
LS 46 1929 A Lương Thị Trang 150887 1 Kế toán
TL 46 1930 A Lê Thị Trang 280792 2NT Kế toán
12 46 1931 A Hoàng Huyền Trang 260495 1 Kế toán
HG 46 1932 A Bùi Thùy Trang 260990 1 Kế toán
TL 47 1933 A Nguyễn Việt Trang 190790 2 Kế toán
HT 47 1934 A Nguyễn Thị Ngân Trang 020692 2NT Kế toán
HT 47 1935 A Vũ Thị Trang 250893 2NT Kế toán
TL 47 1936 A Thạc Thị Trang 220190 1 Kế toán
TL 47 1937 A Phan Thị Huyền Trang 021085 2NT Kế toán
TL 47 1938 A Lê Thị Trang 300392 2NT Quản trị kinh doanh
BG 47 1939 A Đặng Thị Kiều Trang 041088 2 Kế toán
TL 47 1940 A Lê Thị Trang 200489 3 Kế toán
TL 47 1941 A Đặng Thị Trang 280689 1 Quản trị kinh doanh
HT 47 1942 A Nguyễn Thị Trang 050492 3 Kế toán
TL 47 1943 A Hoàng Thị Trang 101193 2 Kế toán
BG 47 1944 A Trần Thị Minh Trang 081295 2 Kế toán
HT 47 1945 A Trần Minh Trang 120893 2 Kế toán
HT 47 1946 A Ngô Thị Trang 270493 3 Kế toán
TL 47 1947 A Hoàng Thị Trang 041292 2NT Quản trị kinh doanh
TL 47 1948 A Nguyễn Thị Thu Trang 160180 2NT Quản trị kinh doanh
HT 47 1949 A Lê Thu Trang 300793 2NT Kế toán
HG 47 1950 A Phàn Cờ Trái 160788 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 47 1951 A Nguyễn Hương  Trà 251093 2NT Kế toán
99 47 1952 A Nguyễn Thị Thu Trà 240293 2 Kế toán
LS 47 1953 A Hoàng Thị Trâm 020290 1 1 Kế toán
LS 47 1954 A Nguyễn Thị Ngọc Trâm 080993 1 Kế toán
LS 47 1955 A Lâm Thị Bích Trâm 281190 1 1 Kế toán
LS 47 1956 A Phan Đức Trinh 201290 1 1 Kế toán
LS 47 1957 A Trần Thị Tuyết Trinh 051084 1 Kế toán
HG 47 1958 A Chúng Minh Trí 181193 1 1 Dịch vụ pháp lý
10 47 1959 A Hoàng Minh Trí 070493 1 1 Kế toán
TL 47 1960 A Vũ Thị Trọng 210286 1 Quản trị kinh doanh
HG 47 1961 A nguyễn quang  Trọng 050686 1 1 Dịch vụ pháp lý
18 47 1962 A Nguyễn Thái Trung 300694 1 Tài chính - Ngân hàng
TQ 47 1963 A Nguyễn Hùng Trung 250791 1 Kế toán
TL 47 1964 A Bùi Xuân Trung 020692 2 Quản trị kinh doanh
12 47 1965 A Vũ Đình Trung 100695 2 Quản trị kinh doanh
LS 47 1966 A Đàm Thị Truyền 030793 1 1 Kế toán
HG 47 1967 A Nguyễn Minh Trụ 221085 1 1 Dịch vụ pháp lý
TL 47 1968 A Bùi Văn Trương 010490 1 Quản trị kinh doanh
TL 47 1969 A Lê Đức Trường 160792 2 Quản trị kinh doanh
TQ 47 1970 A Lộc Thị Trường 050990 1 1 Kế toán
BG 47 1971 A Bế Thị Trường 170892 1 1 Kế toán
LS 47 1972 A Bùi Xuân Trường 110391 1 Kế toán
TL 47 1973 A Nguyễn Xuân Trường 060785 2NT Kế toán
TQ 47 1974 A Nguyễn Duy Tuân 151089 1 Kế toán
12 48 1975 A Võ Anh Tuấn 211295 3 Kế toán
99 48 1976 A Dương Ngọc Tuấn 081284 3 2 Kế toán
TL 48 1977 A Trần Trung Tuấn 011093 1 Quản trị kinh doanh
TL 48 1978 A Nguyễn Văn  Tuấn 101290 2NT Quản trị kinh doanh
HT 48 1979 A Vũ Anh Tuấn 121090 2NT Kế toán
TL 48 1980 A Phạm Văn Tuấn 160290 2NT Quản trị kinh doanh
TL 48 1981 A Thịnh Văn Tuấn 150892 2NT Quản trị kinh doanh
12 48 1982 A Nguyễn Ngọc Tuấn 101095 2 Quản trị kinh doanh
TQ 48 1983 A Cao Minh Tuấn 120191 1 Kế toán
LS 48 1984 A Toàn Công Tuấn 03112 1 1 Kế toán
HG 48 1985 A Nguyễn Đình Tuấn 171189 1 1 Dịch vụ pháp lý
17 48 1986 A Đặng Minh Tuấn 270795 2NT Kế toán
HT 48 1987 A Lê Đình Tuấn 070892 3 Kế toán
BG 48 1988 A Nguyễn Văn  Tuấn 230393 2 Kế toán
17 48 1989 A Bùi Anh Tuấn 071295 1 Tài chính - Ngân hàng
BG 48 1990 A Nguyễn Minh Tuấn 210187 2 Kế toán
HG 48 1991 A Lương Thị Tuyên 020292 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 48 1992 A Nguyễn Thị Dương Tuyến 120389 2 Kế toán
TL 48 1993 A Đinh Thị Tuyết 080492 2NT Kế toán
HG 48 1994 A Vương Thị Tuyết 040893 1 1 Kế toán
TL 48 1995 A Hoàng Thị Tuyết 230191 2NT Quản trị kinh doanh
HG 48 1996 A Phan Thị Tuyết 160992 1 Kế toán
HT 48 1997 A Nguyễn Thị Tuyết 190882 3 Kế toán
12 48 1998 A La Thị Tuyết 110694 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 48 1999 A Đồng Thị Tuyết 100295 2 Kế toán
BG 48 2000 A Vũ Thị Tuyết 201191 2NT Kế toán
TL 48 2001 A Vũ Thị Tuyết 201090 1 Kế toán
TQ 48 2002 A Nguyễn Thị Tuyết 010793 1 Kế toán
LS 48 2003 A Lục Thị Tuyết 080793 1 1 Kế toán
BG 48 2004 A Hoàng Thị ánh  Tuyết 051285 1 Kế toán
HT 48 2005 A Phạm Thị Bạch Tuyết 170993 2NT Kế toán
BG 48 2006 A Bùi Xuân  Tuyển 040992 1 Kế toán
HG 48 2007 A Hoàng Văn Tuyển 131193 1 1 Dịch vụ pháp lý
LS 48 2008 A Nguyễn Minh Tuyền 101085 1 1 Kế toán
TL 48 2009 A Nguyễn Minh Tuyền 191193 1 Kế toán
10 48 2010 A Tạ Minh Tuyền 051091 1 1 Giáo dục Tiểu học
LS 48 2011 A Lục Thị Thanh Tuyền 110291 1 1 Kế toán
1 48 2012 A Hoàng Tú 011095 2NT Kế toán
12 48 2013 A Nguyễn Ngọc Tú 200495 2 Quản trị kinh doanh
12 48 2014 A Nguyễn Anh Tú 080894 2 Kế toán
18 48 2015 A Ngô Văn Tú 141093 1 Tài chính - Ngân hàng
99 48 2016 A Nguyễn Văn Tú 100594 1 Dịch vụ pháp lý
LS 49 2017 A Hoàng Minh  Tú 180187 1 1 Kế toán
HT 49 2018 A Phạm Thanh Tú 081193 2NT Kế toán
HT 49 2019 A Phạm Văn Tú 050992 2NT Kế toán
TQ 49 2020 A Trịnh Xuân Tú 250293 1 Kế toán
99 49 2021 A Mạc Văn Tú 211192 2 Kế toán
12 49 2022 A Trần Tú 161195 2 Tài chính - Ngân hàng
99 49 2023 A Bùi Văn Tú 150292 1 1 Kế toán
HT 49 2024 A Nguyễn Thị Túc 241189 2NT Kế toán
TQ 49 2025 A Lê Đức Tùng 120988 1 Kế toán
LS 49 2026 A Nguyễn Công Tùng 220293 1 1 Kế toán
12 49 2027 A Nguyễn Thanh Tùng 210794 2 Quản trị kinh doanh
HG 49 2028 A Hứa Văn Tùng 210487 1 1 Dịch vụ pháp lý
HG 49 2029 A Sầm Khánh Tùng 300889 1 1 Kế toán
12 49 2030 A Lê Minh Tùng 140795 2 Quản trị kinh doanh
LS 49 2031 A Hoàng Văn  Tư 300591 1 1 Kế toán
LS 49 2032 A Hoàng Thị Tư 260589 1 1 Kế toán
TL 49 2033 A Đỗ Thị Tư 280686 1 Kế toán
TL 49 2034 A Phạm Thị  Tươi 270292 1 Kế toán
HG 49 2035 A Sùng Thị Tươi 210293 1 1 Dịch vụ pháp lý
26 49 2036 A Nguyễn Thị Tươi 270495 2NT Tài chính - Ngân hàng
TL 49 2037 A Vũ Thị Tươi 170891 2NT Kế toán
TL 49 2038 A Đào Thị Tươi 090892 2NT Kế toán
TL 49 2039 A Nguyễn Thị  Tứ 110690 2 Kế toán
HT 49 2040 A Nguyễn Đinh Tỳ 03112 2NT Kế toán
HT 49 2041 A Trần Thị Tỳ 290193 2NT Kế toán
HT 49 2042 A Nguyễn Thị Bảo Uyên 141293 1 Kế toán
TL 49 2043 A Nguyễn Minh út 080491 2 Kế toán
HT 49 2044 A Nguyễn Thị út 140493 2NT Kế toán
HT 49 2045 A Bùi Thị Vân 150293 2NT Kế toán
TQ 49 2046 A Chẩu Thị Vân 290392 1 1 Kế toán
10 49 2047 A Lao Cẩm Vân 040595 1 1 Dược 
99 49 2048 A Đỗ Thủy Vân 120793 1 Kế toán
12 49 2049 A Đặng Thị Hồng Vân 200595 1 2 Quản trị kinh doanh
TL 49 2050 A Bùi Thùy Vân 170293 2 Kế toán
LS 49 2051 A Ngô Thị Cẩm Vân 090687 1 1 Kế toán
LS 49 2052 A Chu Hồng Vân 251192 1 1 Kế toán
HT 49 2053 A Lưu Thị Thanh Vân 201293 2 Kế toán
TL 49 2054 A Vũ Thị Kiều Vân 231291 1 Kế toán
99 49 2055 A Mai Thị Vân 100593 2 Kế toán
LS 49 2056 A Dương Khánh Vân 030885 1 Kế toán
99 49 2057 A Vũ Thị Thanh Vân 021095 2NT Quản trị kinh doanh
TQ 49 2058 A Trần Thị ánh Vân 290593 1 Kế toán
BG 50 2059 A Giáp Thị Vân 050493 2NT Kế toán
TL 50 2060 A Nguyễn Thị Vân 230390 2 Kế toán
TL 50 2061 A Phùng Thị Vân 200487 1 Quản trị kinh doanh
TL 50 2062 A Nguyễn Thị Trần Vân 050288 2NT Kế toán
TL 50 2063 A Trần Thị Quỳnh Vân 090192 2 Quản trị kinh doanh
TL 50 2064 A Nguyễn Thị Vân 050491 2NT Kế toán
HG 50 2065 A Lò Xín  Vần 271092 1 1 Kế toán
TQ 50 2066 A Trần Thị Vẹ 080393 1 1 Kế toán
TQ 50 2067 A Nguy?n tu?n  Vi?t 230691 1 Kế toán
TQ 50 2068 A Nguyễn Thị Tường Vi 180391 1 Kế toán
99 50 2069 A Nguyễn Văn Viên 080494 2NT Tài chính - Ngân hàng
HG 50 2070 A Nguyễn Quốc Việt 160189 1 Kế toán
12 50 2071 A Dương Tuấn Việt 100394 2 Kế toán
HT 50 2072 A Lê Thị Việt 03112 1 Kế toán
99 50 2073 A Trần Văn Việt 120586 3 2NT Kế toán
HT 50 2074 A Nguyễn Thị Vinh 121288 2NT Kế toán
HT 50 2075 A Nguyễn Bá Vinh 270590 2NT Kế toán
TQ 50 2076 A Quan Thị Vinh 230586 1 1 Kế toán
TQ 50 2077 A Bùi Đức Vinh 140993 1 Kế toán
HT 50 2078 A Cao Thị Vinh 141293 2NT Kế toán
TL 50 2079 A Chu Đức Vĩnh 181093 2NT Kế toán
HG 50 2080 A Nông Văn Vui 100393 1 1 Dịch vụ pháp lý
HT 50 2081 A Nghiờm Thị Vui 090292 2NT Kế toán
TL 50 2082 A Đỗ Thị Hồng  Vui 160592 2NT Kế toán
TQ 50 2083 A Nguyễn Thị Vui 290393 1 Kế toán
99 50 2084 A Dương Thị Vui 120792 2NT Kế toán
10 50 2085 A Hoàng Mạnh Vũ 070991 1 1 Tài chính - Ngân hàng
18 50 2086 A Ngô Quang Vũ 281295 2 Tài chính - Ngân hàng
HT 50 2087 A Nguyễn Quốc Vương 101093 2NT Kế toán
99 50 2088 A La Minh Vương 010888 1 Kế toán
10 50 2089 A Hoàng Quốc Vương 210594 1 1 Kế toán
BG 50 2090 A Ngô văn Vượng 060290 1 Kế toán
TL 50 2091 A Lương Thị Vỹ 250692 1 Kế toán
TL 50 2092 A Hà Thị Vỹ 180390 2NT Quản trị kinh doanh
TL 50 2093 A Nịnh Thị Xâm 110291 1 Kế toán
TQ 50 2094 A Điệp Thị Xiêm 200891 1 1 Kế toán
17 50 2095 A Hoàng Thị Xoan 280395 1 1 Quản trị kinh doanh
29 50 2096 A Lầu Bá Xò 020591 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 50 2097 A Lầu Bá Xò 020591 1 1 Tài chính - Ngân hàng
TL 50 2098 A Hồ Thị Xuân 060592 1 Quản trị kinh doanh
LS 50 2099 A Vy Thị Xuân 170392 1 1 Kế toán
HG 50 2100 A Lý Thị Xuân 180991 1 1 Kế toán
TL 51 2101 A Nguyễn Thị Xuân 100687 2NT Kế toán
LS 51 2102 A La Vinh Xuân 280891 1 1 Kế toán
TL 51 2103 A Vương Thị Xuân 080191 1 Kế toán
TL 51 2104 A Cù Thị Kim Xuân 091292 2 Kế toán
HT 51 2105 A Đào Thị Xuân 010793 2NT Kế toán
HT 51 2106 A Lê Thị Xuân 240593 2NT Kế toán
TL 51 2107 A Nguyễn Thị Xuyên 150791 2NT Kế toán
12 51 2108 A Dương Thị Xuyến 111095 2 Kế toán
TQ 51 2109 A Phạm Thị Kim Xuyến 261291 1 Kế toán
TL 51 2110 A Lý Thị Xuyến 110492 1 Kế toán
TL 51 2111 A Trần Thị Xuyến 260992 2NT Kế toán
12 51 2112 A Nguyễn Thị Yên 210995 2 Kế toán
TL 51 2113 A Nguyễn Thị Yên 160484 1 Quản trị kinh doanh
TL 51 2114 A Phạm Thị Yên 050984 2NT Kế toán
HG 51 2115 A Lò Thị Yên 121287 1 1 Kế toán
TQ 51 2116 A Trịnh Thị Hải Yến 210993 1 Kế toán
99 51 2117 A Nguyễn Thị Yến 300393 1 Kế toán
LS 51 2118 A Phạm Thị Ngọc Yến 251091 1 Kế toán
HT 51 2119 A Đào Thị Yến 261193 3 Kế toán
TQ 51 2120 A Hà Thị Yến 230992 1 1 Kế toán
TQ 51 2121 A Nguyễn Hải Yến 280893 1 Kế toán
BG 51 2122 A Ninh Thị Yến 101092 2 Kế toán
LS 51 2123 A Lý Thị Yến 030892 1 1 Kế toán
HT 51 2124 A Phạm Thị Yến 261193 2NT Kế toán
HT 51 2125 A Phạm Thị Yến 150292 2NT Kế toán
TQ 51 2126 A Đặng Thị Hải Yến 230793 1 Kế toán
12 51 2127 A Nguyễn Thị Yến 180795 1 Quản trị kinh doanh
HT 51 2128 A Trần Thị Yến 170493 2NT Kế toán
LS 51 2129 A Nguyễn Thị Yến 200290 1 Kế toán
TL 51 2130 A Mai Hồng Yến 020286 2NT Kế toán
12 51 2131 A Mưu Thị Hải Yến 021295 2 Quản trị kinh doanh
12 51 2132 A Lý Thị Yến 301095 1 1 Kế toán
99 51 2133 A Hà Thị Kim Yến 120493 2 Kế toán
TQ 51 2134 A Trần Thị  Yến 290787 1 Kế toán
HT 51 2135 A Nguyễn Thị Hải Yến 081088 2NT Kế toán
BG 51 2136 A Trần Thị Yến 030990 1 Kế toán
TL 51 2137 A Lê Thị Yến 041289 2 Kế toán
LS 51 2138 A Nguyễn Thị Hoàng Yến 090392 2NT Kế toán
TL 51 2139 A Hoàng Thị Hải Yến 311091 1 Kế toán
TQ 51 2140 A Bùi Hải Yến 091193 1 Kế toán
HT 51 2141 A Nguyễn Đăng Thị Yến 280193 2NT Kế toán
TL 51 2142 A Nguyễn Thị Yến 160587 1 Kế toán
11 52 2356 A Đặng Hữu Anh 120595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
11 52 2357 A Hà Văn Cương 081094 1 1 Kế toán
11 52 2358 A Ma Xuân Cương 170295 1 1 Kế toán
HN 52 2359 A Nguyễn Lê Cường 159192 1 Kế toán
11 52 2360 A Sằm Kiên Cường 141089 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HN 52 2361 A Trần Thị Chiêm 221193 2 Kế toán
HN 52 2362 A Nguyễn Đại Dương 077191 1 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2363 A Nguyễn Thuỳ Dương 011181 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2364 A Âu Thị Thuỳ Dương 156193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2365 A Trần Thùy Dương 283193 3 Kế toán
HN 52 2366 A Đào Thùy Dương 169193 2NT Kế toán
HN 52 2367 A Lê Văn Dũng 104193 1 Kế toán
HN 52 2368 A Trần Thị Kim Dung 158193 3 Kế toán
11 52 2369 A La Thị Dung 120895 1 1 Tài chính - Ngân hàng
28 52 2370 A Nguyễn Thị Phương Dung 100695 1 Quản trị kinh doanh
HN 52 2371 A Phan Thị Phương Đông 121189 3 Kế toán
HN 52 2372 A Trịnh Thị Đào 101193 3 Kế toán
HN 52 2373 A Trần Thành Đạt 122192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2374 A Trần Anh Đức 112192 1 Kế toán
11 52 2375 A Kiều Minh Đức 250395 1 Kế toán
HN 52 2376 A Đỗ Thị Giang 182193 1 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2377 A Vũ Hoàng Giang 129192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2378 A Đoàn Thị Giang 123187 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2379 A Nguyễn Quỳnh Giang 059189 2NT Kế toán
HN 52 2380 A Lưu Thanh Hằng 025190 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2381 A Nguyễn Thị Minh Hằng 052193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2382 A Nguyễn Thị Hằng 136177 3 Kế toán
HN 52 2383 A Lê Thị Hằng 079192 2 Kế toán
HN 52 2384 A Đỗ Thu Hằng 190193 2 Kế toán
HN 52 2385 A Nguyễn Thị Thu Hằng 020190 2NT Kế toán
HN 52 2386 A Phạm Thị Thu Hằng 207193 2NT Kế toán
HN 52 2387 A Đào Mai Hương 069193 2NT Dịch vụ pháp lý
HN 52 2388 A Nguyễn Quỳnh Hương 296193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2389 A Mạc Thu Hương 058188 3 Kế toán
HN 52 2390 A Đỗ Thị Hương 172191 2 Kế toán
HN 52 2391 A Hứa Thị Hương 163190 2NT Kế toán
HN 52 2392 A Nguyễn Thị Hương 125193 2NT Kế toán
HN 52 2393 A Phạm Thu Hương 070192 2NT Kế toán
11 52 2394 A Hoàng Thị Hương 240295 1 1 Kế toán
HN 52 2395 A Nguyễn Ngọc Hà 015193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2396 A Tạ Sơn Hà 201188 3 Dịch vụ pháp lý
HN 52 2397 A Nguyễn Thị Hà 162193 3 Kế toán
HN 53 2398 A Trần Thị Thu Hà 017192 2 Kế toán
HN 53 2399 A Nguyễn Thị Thu Hà 189193 2NT Kế toán
11 53 2400 A Nông Thị Hà 120995 1 1 Kế toán
HN 53 2401 A Nguyễn Thị Hải 106193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2402 A Ngô Thị Hạnh 063183 2 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2403 A Nguyễn Hồng Hạnh 273189 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2404 A Lương Hồng Hạnh 087193 2 Kế toán
HN 53 2405 A Phạm Thị Hồng Hạnh 051190 2 Kế toán
HN 53 2406 A Hoàng Hạnh 193191 2NT Kế toán
HN 53 2407 A Nguyễn Bích Hồng 121187 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2408 A Vương Thị Hường 088193 2 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2409 A Lưu Bích Hường 114193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2410 A Nguyễn Thị Hường 129187 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2411 A Nguyễn Thị Hường 212192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2412 A Dương Thị Hậu 039191 2 Kế toán
28 53 2413 A Nguyễn Thị Hiên 150795 2NT Kế toán
HN 53 2414 A Đỗ Văn Hùng 268192 3 Kế toán
HN 53 2415 A Nguyễn Thị Hiền 219191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2416 A Đoàn Thị Hiền 051192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2417 A Trần Thị Hiền 120193 2 Kế toán
HN 53 2418 A Trần Thu Hiền 203193 2NT Kế toán
HN 53 2419 A Nguyễn Thanh Hiền 191193 2NT Kế toán
HN 53 2420 A Bùi Thị Hiền 043193 2NT Kế toán
11 53 2421 A Triệu Thị Hiền 090995 1 1 Kế toán
11 53 2422 A Lèng Đức Hiệp 170595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
11 53 2423 A Nông Văn Hiếu 020195 1 1 Kế toán
HN 53 2424 A Trần Thị Hợp 035189 2NT Kế toán
HN 53 2425 A Lê Hưng 100191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2426 A Hà Thị Hưng 163191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2427 A Nguyễn Minh Hoà 232193 3 Dịch vụ pháp lý
11 53 2428 A Nông Hà Hoà 241193 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
HN 53 2429 A Lê Nguyễn Hoàng 020193 1 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2430 A Bạch Mai Hoa 029189 2NT Dịch vụ pháp lý
HN 53 2431 A Trần Thị Hoa 226190 1 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2432 A Hoàng Thị Hoa 082189 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2433 A Nguyễn Thị HoaB 023193 2 Kế toán
HN 53 2434 A Nguyễn Thu Hòa 099192 1 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2435 A Nguyễn Thanh Hòa 200193 2 Kế toán
HN 53 2436 A Lê Công Huân 106192 2NT Kế toán
HN 53 2437 A Nguyễn Thị Thanh Huyền 081193 2NT Dịch vụ pháp lý
HN 53 2438 A Nguyễn Thanh Huyền 298189 3 Dịch vụ pháp lý
HN 53 2439 A Vũ Thị Huyền 260192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2440 A Nguyễn Thị Huyền 123193 3 Kế toán
HN 54 2441 A Nguyễn Thị Huyền 267186 2 Kế toán
HN 54 2442 A Nguyễn Thu Huyền 014191 2 Kế toán
HN 54 2443 A Lê Khánh Huyền 111193 2NT Kế toán
HN 54 2444 A Vũ Thị Huyền 222192 2NT Kế toán
HN 54 2445 A Trần Thu Huyền 220191 2NT Kế toán
11 54 2446 A Phạm Quốc Khánh 010995 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HN 54 2447 A Đặng Tùng Lâm 211193 2NT Kế toán
HN 54 2448 A Nguyễn Thị Lan 113193 3 Kế toán
HN 54 2449 A Phạm Thành Lập 033191 1 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2450 A Trịnh Diệu Linh 072193 2 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2451 A Nguyễn Thùy Linh 307185 1 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2452 A Đỗ Thị Hải Linh 300193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2453 A Đặng Thùy Linh 122192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2454 A Đào Ngọc Linh 148193 2 Kế toán
HN 54 2455 A Nguyễn Diệu Linh 030193 2NT Kế toán
HN 54 2456 A Lê Thị Diệu Linh 016186 1 Kế toán
HN 54 2457 A Bùi Yến Linh 062193 2NT Kế toán
11 54 2458 A Lương Thị Diệu Linh 010995 1 1 Kế toán
HN 54 2459 A Nguyễn Thị Liễu 187188 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2460 A Nguyễn Thị Loan 028193 1 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2461 A Phạm Phương Loan 288186 3 Kế toán
HN 54 2462 A Trần Thị Thanh Loan 141187 2 Kế toán
HN 54 2463 A Nguyễn Văn Long 020191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2464 A Trần Thị Hồng Luyến 127193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2465 A Nguyễn Phương Ly 307190 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2466 A Đặng Mai Ly 258190 3 Kế toán
11 54 2467 A Ma Thị Thuý Mơ 240195 1 1 Tài chính - Ngân hàng
11 54 2468 A Nguyễn Thị Diệu Mơ 251294 1 1 Kế toán
HN 54 2469 A Nguyễn Thanh Mai 191193 2NT Dịch vụ pháp lý
11 54 2470 A Lường Thị Mai 231295 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HN 54 2471 A Nguyễn Thị ái Mi 019178 2 Kế toán
HN 54 2472 A Hồ Thị Minh 057193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2473 A Vũ Tiến Minh 241190 1 Kế toán
HN 54 2474 A Trần Tiểu My 011192 2NT Dịch vụ pháp lý
HN 54 2475 A Nguyễn Trà My 252193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2476 A Nguyễn Thành Nam 297193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2477 A Trần Thị Kim Ngân 236193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2478 A Nguyễn Huyền Nga 288193 2 Kế toán
HN 54 2479 A Phạm Quỳnh Nga 127192 2NT Kế toán
HN 54 2480 A Trần Phương Hồng Ngọc 221192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 54 2481 A Phạm Hồng Ngọc 211191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2482 A Nguyễn Bích Ngọc 187193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2483 A Nguyễn Bảo Ngọc 278193 2NT Kế toán
HN 55 2484 A Trần Thị Thu Ngoan 030190 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2485 A Nguyễn Thị Nguyệt 050189 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2486 A Nguyễn Thị Hồng Nhung 221188 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2487 A Hồ Thị Hồng Nhung 242193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2488 A Cao Hồng Nhung 211191 3 Kế toán
HN 55 2489 A Trần Thị Kim Nhung 161193 3 Kế toán
HN 55 2490 A Uông Thị Trang Nhung 049193 3 Kế toán
11 55 2491 A Nguyễn Hoàng Oanh 271195 1 1 Kế toán
11 55 2492 A Giàng Thị Pà 160293 1 1 Tài chính - Ngân hàng
HN 55 2493 A Nguyễn Hoài Phương 214193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2494 A Nghiêm Thu Phương 192193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2495 A Nguyễn Lan Phương 043193 3 Kế toán
HN 55 2496 A Trần Thị Minh Phương 115192 2NT Kế toán
HN 55 2497 A Nguyễn Kim Phượng 206183 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2498 A Nguyễn Thị Phượng 299191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2499 A Trịnh Thị Thanh Phượng 237192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2500 A Nguyễn Thị Minh Phượng 303189 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2501 A Trịnh Thị Phượng 211189 3 Kế toán
HN 55 2502 A Đào Đức Phúc 182193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2503 A Phạm Thành Quân 212190 3 Kế toán
HN 55 2504 A Phạm Mai Quỳnh 022193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2505 A Nguyễn Thị Quỳnh 298192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2506 A Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 114185 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2507 A Vũ Thị Quỳnh 204193 2NT Kế toán
28 55 2508 A Nguyễn Thị Quỳnh 030995 2NT Quản trị kinh doanh
HN 55 2509 A Nguyễn Thị Huyền Quyên 101192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2510 A Nguyễn Tuấn Sơn 152191 2NT Kế toán
HN 55 2511 A Nguyễn Thái Sơn 151192 2NT Kế toán
HN 55 2512 A Dương Thị Tình 292193 2NT Kế toán
HN 55 2513 A Vũ Thị Tình 179193 1 Kế toán
HN 55 2514 A Phạm Thị Tâm 254192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2515 A Tạ Thị Tâm 048188 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2516 A Nguyễn Thúy Quỳnh Tâm 051191 3 Kế toán
HN 55 2517 A Trần Thị Tâm 036188 2 Kế toán
HN 55 2518 A Lê Thị Tươi 041191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2519 A Dương Xuân Thái 248192 3 Kế toán
11 55 2520 A Nông Ngọc Thái 221295 1 1 Tài chính - Ngân hàng
11 55 2521 A Hà Thị Thơm 020494 1 Kế toán
HN 55 2522 A Nguyễn Trọng Thành 038193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 55 2523 A Phạm Thị Phương Thảo 132189 3 Dịch vụ pháp lý
24 56 2143 A1 Lê Thị ánh 071295 6 2 Tài chính - Ngân hàng
12 56 2144 A1 Nguyễn Hùng Chiến 080894 2 Kế toán
18 56 2145 A1 Nguyễn Thị Dung 180995 1 Quản trị kinh doanh
18 56 2146 A1 Lê Văn Dương 241195 2NT Kế toán
12 56 2147 A1 Ngô Thành Đạt 200995 2 Tài chính - Ngân hàng
12 56 2148 A1 Phạm Công Đức 081195 2 Kế toán
12 56 2149 A1 Nguyễn Thị Hương Giang 220295 1 Kế toán
27 56 2150 A1 Hoàng Thị Thu Hà 140595 2NT Kế toán
12 56 2151 A1 Cao Tuấn Hiệp 161195 2 Tài chính - Ngân hàng
24 56 2152 A1 Nguyễn Thị Hoa 190595 2NT Hệ thống thông tin quản lí
10 56 2153 A1 Hứa Thị Lan Hoa 130795 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 56 2154 A1 Nguyễn Thị Phương Hoa 170895 2 Kế toán
12 56 2155 A1 Vũ Thị Thu Hoài 240695 2 Kế toán
29 56 2156 A1 Nguyễn Thị Hợi 250295 1 Kế toán
12 56 2157 A1 Hoàng Văn Huân 020195 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
12 56 2158 A1 Tô Thị Huệ 110795 2 Kế toán
12 56 2159 A1 Tường Đức Huy 111295 2 Kế toán
12 56 2160 A1 Nguyễn Thị Thanh Huyền 090395 2 Kế toán
26 56 2161 A1 Nguyễn Thị Huyền 110995 2NT Kế toán
10 56 2162 A1 Nguyễn Thị Huyền 090995 1 Kế toán
12 56 2163 A1 Phạm Mạnh Hùng 221195 1 Tài chính - Ngân hàng
12 56 2164 A1 Phạm Mạnh Hùng 221195 1 Tài chính - Ngân hàng
12 56 2165 A1 Hoàng Ngọc Hương 181295 1 1 Kế toán
12 56 2166 A1 Nguyễn Thị Thanh Hương 210194 1 Kế toán
12 56 2167 A1 Bùi Thị Thu Hường 070695 1 2 Kế toán
12 56 2168 A1 Vũ Quốc Khánh 010992 2 Quản trị kinh doanh
12 56 2169 A1 Lại Phụng Linh 280195 2 Kế toán
8 56 2170 A1 Hoàng Thị Kim Lý 260595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
24 56 2171 A1 Ngô Thị Mai 240195 2NT Kế toán
12 56 2172 A1 Bùi Minh Mạnh 140195 2 Kế toán
10 56 2173 A1 Hoàng Thị Mừng 290992 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 56 2174 A1 Nguyễn Ngọc Huyền My 120995 2 Kế toán
12 56 2175 A1 Lưu Thị Ngát 100695 2NT Kế toán
99 56 2176 A1 Trần Thị Kim Ngân 201291 2 Kế toán
18 56 2177 A1 Vi Thị Kim Ngân 250295 1 1 Kế toán
12 56 2178 A1 Trương Bảo Ngọc 310595 2 Kế toán
12 56 2179 A1 Trương Công Nguyên 090989 2NT Dịch vụ pháp lý
12 56 2180 A1 Trịnh Tuyết Nhung 250895 1 Quản trị kinh doanh
12 56 2181 A1 Nguyễn Thị Hải Ninh 030594 2 Kế toán
99 56 2182 A1 Dương Thị Kim Phương 160694 2NT Kế toán
12 56 2183 A1 Đinh Thị Như Quỳnh 181095 2 Kế toán
6 56 2184 A1 Lý Hồng Tân 291094 1 2 Tài chính - Ngân hàng
12 57 2185 A1 Đoàn Thị Hồng Thái 070995 2NT Kế toán
12 57 2186 A1 Nguyễn Thị Thảo 300395 2 Tài chính - Ngân hàng
25 57 2187 A1 Phạm Thị Thanh Thảo 060895 2NT Quản trị kinh doanh
12 57 2188 A1 Trần Thị Phương Thảo 071295 2 Kế toán
18 57 2189 A1 Nguyễn Phương Thảo 261295 2NT Giáo dục Tiểu học
12 57 2190 A1 Trần Thị Phương Thảo 030295 2 Tài chính - Ngân hàng
12 57 2191 A1 Nguyễn Thị Viên Thắm 260795 1 Quản trị kinh doanh
99 57 2192 A1 Phan Thành Thế 190586 2NT Kế toán
12 57 2193 A1 Hoàng Thị Thiện 301195 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 57 2194 A1 Đặng Thành Toàn 170695 2NT Tài chính - Ngân hàng
12 57 2195 A1 Dương Thị Thu Trang 051095 2NT Kế toán
18 57 2196 A1 Quản Thị Trang 060395 1 Kế toán
12 57 2197 A1 Chu Huyền Trang 171195 6 1 Tài chính - Ngân hàng
12 57 2198 A1 Đào Văn Tuấn 250995 2 Quản trị kinh doanh
12 57 2199 A1 Đỗ Thị Tố Uyên 290395 1 1 Kế toán
99 57 2200 C Hứa Văn Hồng 190792 1 1 Dịch vụ pháp lý
99 57 2201 C Nguyễn Thị Mai Lan 081095 2 Dịch vụ pháp lý
99 57 2202 C Lâm Văn Toàn 010492 1 1 Dịch vụ pháp lý
1 57 2352 D2 Phạm Trúc Ngọc 050193 3 Quản trị kinh doanh
17 57 2353 D4 Nguyễn Thế Bằng 290995 2 Quản trị kinh doanh
17 57 2354 D4 Nguyễn Thị Hồng 110395 2 Kế toán
6 57 2355 D4 La Hoàng Quyền 100793 1 1 Tiếng Trung quốc
11 57 2587 A1 Lường Thị Phượng 110794 1 1 Kế toán
11 57 2588 A1 Đồng Văn Thuần 100492 1 1 Tài chính - Ngân hàng
11 57 2589 A1 Diêu Linh Hiệp 280895 1 1 Quản trị kinh doanh
99 57 2600 A1 Nguyễn Trường Sơn 150888 1 Tài chính - Ngân hàng
99 57 2605 A1 Nguyễn Thị Bích Hồng 160887 1 1 Kế toán
99 57 2610 A1 Hoàng Thị Loan 021294 1 2 Kế toán
99 58 2203 D1 Nguyễn Thị Vân Anh 020895 2 Kế toán
12 58 2204 D1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 041295 2 Tài chính - Ngân hàng
12 58 2205 D1 Trịnh Thị Lan Anh 040894 2 Giáo dục Tiểu học
12 58 2206 D1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 270195 2 Kế toán
12 58 2207 D1 Nguyễn Hà Anh 141295 2 Giáo dục Tiểu học
10 58 2208 D1 Lương Vân Anh 301094 1 1 Tiếng Trung Quốc
29 58 2209 D1 Phạm Thanh Bá 020295 1 Quản trị kinh doanh
12 58 2210 D1 Dương Văn Biên 160894 2NT Kế toán
12 58 2211 D1 Tạ Thị Thái Bình 191295 1 Giáo dục Tiểu học
12 58 2212 D1 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 100495 1 Kế toán
12 58 2213 D1 Đinh Thị Kiều Diễm 040494 2 Giáo dục Tiểu học
29 58 2214 D1 Nguyễn Thị Dung 030695 2NT Kế toán
99 58 2215 D1 Nguyễn Thị Dung 030695 2NT Kế toán
18 58 2216 D1 Nghiều Thị Dương 020895 1 1 Kế toán
12 58 2217 D1 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 200495 2 Tài chính - Ngân hàng
6 58 2218 D1 Đinh Văn Định 010694 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
12 58 2219 D1 Nguyễn Trung Đức 240594 1 1 Tài chính - Ngân hàng
19 58 2220 D1 Đào Hương Giang 200295 2NT Kế toán
18 58 2221 D1 Trần Hương Giang 200595 2 Kế toán
17 58 2222 D1 Nguyễn Hoàng Giang 270495 2 Quản trị kinh doanh
99 58 2223 D1 Phan Thị Thanh Hà 281295 2 Kế toán
42 58 2224 D1 Phạm Thị Thanh Hà 281295 2 Kế toán
18 58 2225 D1 Nguyễn Thị Hà 070895 2NT Quản trị kinh doanh
12 58 2226 D1 Dương Thái Hà 070495 1 1 Kế toán
99 58 2227 D1 Nguyễn Mai Hảo 201091 2 Kế toán
12 58 2228 D1 Phan Hồng Hạnh 220995 1 Kế toán
12 58 2229 D1 Lâm Văn Hạnh 020994 2NT Kế toán
18 58 2230 D1 Lê Thị Hạnh 300795 1 Giáo dục Tiểu học
25 58 2231 D1 Nguyễn Thị Hằng 250994 2NT Quản trị kinh doanh
12 58 2232 D1 Nguyễn Thị Thu Hằng 050595 1 Tài chính - Ngân hàng
12 58 2233 D1 Cao Thúy Hằng 250995 2 Kế toán
12 58 2234 D1 Đỗ Quốc Hiệp 010193 1 Kế toán
12 58 2235 D1 Lê Thị Thu Hiền 100895 1 Tài chính - Ngân hàng
12 58 2236 D1 Lương Thu Hiền 251195 2 Kế toán
12 58 2237 D1 Dương Thị Hiền 120895 2NT Kế toán
12 58 2238 D1 Hoàng Thị Hiền 180295 2NT Quản trị kinh doanh
12 58 2239 D1 Đỗ Thu Hiền 151294 2 Giáo dục Tiểu học
27 58 2240 D1 Hoàng Thị Thu Hiền 061095 2 Quản trị kinh doanh
99 58 2241 D1 Nguyễn Thị Hoa 171195 1 Kế toán
12 58 2242 D1 Phạm Quỳnh Hoa 180895 2 Quản trị kinh doanh
12 58 2243 D1 Phạm Thị Khánh Hòa 020995 2 Kế toán
12 58 2244 D1 Hoàng Minh Hồng 160794 2 Kế toán
12 59 2245 D1 Đặng Thị ánh Hồng 260895 1 2 Kế toán
12 59 2246 D1 Nguyễn Thị Huế 140695 2NT Tài chính - Ngân hàng
10 59 2247 D1 Nông Thị Huệ 130895 1 1 Dịch vụ pháp lý
12 59 2248 D1 Dương Thị Huệ 110995 1 1 Kế toán
5 59 2249 D1 Mai Lâm Huy 050495 1 1 Quản trị kinh doanh
12 59 2250 D1 Nguyễn Thị Thanh Huyền 100794 2 Kế toán
12 59 2251 D1 Đoàn Thị Ngọc Huyền 250894 1 Kế toán
12 59 2252 D1 Nịnh Thị Thanh Huyền 031195 1 1 Quản trị kinh doanh
99 59 2253 D1 Nguyễn Thị Huyền 170994 2NT Kế toán
12 59 2254 D1 Nguyễn Thanh Huyền 071295 2 Kế toán
12 59 2255 D1 Trần Thị Khánh Huyền 110595 1 Quản trị kinh doanh
13 59 2256 D1 Nguyễn Quang Hưng 251195 1 Tài chính - Ngân hàng
10 59 2257 D1 Triệu Thị Hương 280394 1 1 Kế toán
18 59 2258 D1 Dương Thanh Hương 250195 2 Tài chính - Ngân hàng
12 59 2259 D1 Nguyễn Thị Mai Hương 291295 2 Kế toán
10 59 2260 D1 Tô Thị Hưởng 041294 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 59 2261 D1 Trần Thị Khánh 020995 1 Quản trị kinh doanh
99 59 2262 D1 Nguyễn Thị La 310895 2NT Quản trị kinh doanh
6 59 2263 D1 Hà Thu Lan 200595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
12 59 2264 D1 Phan Thị Lan 291095 1 Kế toán
17 59 2265 D1 Vũ Thị Lan 060795 2NT Kế toán
12 59 2266 D1 Nguyễn Thị Ngọc Lan 100394 1 Kế toán
10 59 2267 D1 Dương Thị Lành 230393 1 1 Kế toán
99 59 2268 D1 Vũ Thị Lệ 010595 1 2NT Tài chính - Ngân hàng
96 59 2269 D1 Vũ Thị Lệ 010595 1 2NT Dịch vụ pháp lý
99 59 2270 D1 Nguyễn Thị Liên 010195 2NT Kế toán
15 59 2271 D1 Nguyễn Thị Liên 010195 2NT Kế toán
14 59 2272 D1 Đào Mai Linh 261095 1 Dịch vụ pháp lý
12 59 2273 D1 Lưu Thùy Linh 281290 2 Giáo dục Tiểu học
99 59 2274 D1 Vy Thị Loan 280493 1 1 Kế toán
18 59 2275 D1 Lưu Thị Vi Lượng 130595 2NT Quản trị kinh doanh
6 59 2276 D1 Hoàng Khánh Ly 290795 1 1 Kế toán
12 59 2277 D1 Nguyễn Thị Mai 250895 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
12 59 2278 D1 Vũ Thị Tuyết Mai 140795 2 Quản trị kinh doanh
26 59 2279 D1 Nguyễn Thị Mai 250995 2NT Kế toán
13 59 2280 D1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 020595 1 1 Tài chính - Ngân hàng
99 59 2281 D1 Lô Thị Miền 180290 1 Kế toán
12 59 2282 D1 Hoàng Thị My 240494 1 Kế toán
99 59 2283 D1 Dương Trà My 010295 2 Kế toán
12 59 2284 D1 Trần Thị Quỳnh Nga 190995 1 Tài chính - Ngân hàng
18 59 2285 D1 Trương Thị Thanh Nga 041295 1 Giáo dục Mầm non
12 59 2286 D1 Lê Phương Nga 211295 2 Tài chính - Ngân hàng
12 60 2287 D1 Dương Thị Hồng Ngát 250395 2 Kế toán
99 60 2288 D1 Bùi ánh Ngà 090195 2 Kế toán
12 60 2289 D1 Nguyễn Thị Ngân 070795 2 Tài chính - Ngân hàng
12 60 2290 D1 Trần Thị Ngân 080395 1 Giáo dục Tiểu học
12 60 2291 D1 Đinh Văn Ngọc 070495 1 1 Quản trị kinh doanh
12 60 2292 D1 Trần Thị Bảo Ngọc 010295 2 Kế toán
17 60 2293 D1 Vũ Yến Ngọc 160995 2NT Kế toán
1 60 2294 D1 Nguyễn Thị Nguyệt 271295 2 Dịch vụ pháp lý
12 60 2295 D1 Phạm Thị Nhài 060795 1 Kế toán
10 60 2296 D1 Lê Thị Nhi 040293 1 1 Tiếng Trung Quốc
10 60 2297 D1 Lê Thị Nhị 171295 1 1 Tiếng Trung Quốc
12 60 2298 D1 Trần Thị Hồng Nhung 180895 1 Tài chính - Ngân hàng
12 60 2299 D1 Nguyễn Thị Hồng Nhung 201095 1 1 Kế toán
12 60 2300 D1 Dương Hồng Nhung 031095 2 Tài chính - Ngân hàng
24 60 2301 D1 Trần Thị Hồng Nhung 051295 2NT Quản trị kinh doanh
12 60 2302 D1 Mạch Thị Oanh 200694 1 1 Kế toán
99 60 2303 D1 Hoàng Thị Phương Oanh 100495 1 Kế toán
12 60 2304 D1 Vũ Thị Oanh 020995 2NT Tài chính - Ngân hàng
24 60 2305 D1 Cao Nguyễn Huệ Phương 130795 2NT Hệ thống thông tin quản lí
6 60 2306 D1 Nguyễn Thu Phương 090195 1 1 Hệ thống thông tin quản lí
10 60 2307 D1 Đinh Thị Phương 290995 1 1 Quản trị kinh doanh
99 60 2308 D1 Nguyễn ánh Quyên 260293 1 Kế toán
12 60 2309 D1 Phạm Hữu Quyền 270995 2 Tài chính - Ngân hàng
18 60 2310 D1 Lưu Thị Hương Quỳnh 080295 2NT Quản trị kinh doanh
99 60 2311 D1 Triệu Thị Sinh 120590 1 1 Kế toán
12 60 2312 D1 Đàm Thị Thanh Tâm 230895 1 Dịch vụ pháp lý
12 60 2313 D1 Phùng Ngọc Tân 040195 2 Tài chính - Ngân hàng
12 60 2314 D1 Đoàn Thị Hồng Thái 070995 2NT Kế toán
17 60 2315 D1 Nguyễn Thị Thảo 181095 2NT Kế toán
12 60 2316 D1 Lê Phương Thảo 090995 1 Tài chính - Ngân hàng
12 60 2317 D1 Đỗ Thị Thu Thảo 060295 1 Quản trị kinh doanh
12 60 2318 D1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 011095 2 Kế toán
13 60 2319 D1 Nguyễn Thị Thắm 080295 1 1 Kế toán
12 60 2320 D1 Lưu Chí Thiện 070495 2NT Kế toán
1 60 2321 D1 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 240495 2NT Kế toán
12 60 2322 D1 Đinh Thị Thoa 240295 1 1 Kế toán
12 60 2323 D1 Ngô Thị Thoa 181095 2NT Giáo dục Tiểu học
27 60 2324 D1 Quách Thị Thơm 120895 1 Tiếng Anh
99 60 2325 D1 Dương Thị Thu 171194 2NT Kế toán
12 60 2326 D1 Trần Thị Thu 101095 1 Kế toán
18 60 2327 D1 Ngô Thị Hồng Thuận 140995 2NT Quản trị kinh doanh
12 60 2328 D1 Trương Ngọc Thuý 020195 2 Kế toán
18 61 2329 D1 Nguyễn Thị Thuý 131094 1 Giáo dục Mầm non
1 61 2330 D1 Hoàng Thị Thùy 171195 3 Quản trị kinh doanh
1 61 2331 D1 Nguyễn Thị Thu Thủy 060895 2 Quản trị kinh doanh
99 61 2332 D1 Trương Công Tiêu 050184 1 Dịch vụ pháp lý
12 61 2333 D1 Lê Thị Trang 171195 2 Kế toán
12 61 2334 D1 Vũ Thị Thanh Trang 100195 2 Tài chính - Ngân hàng
12 61 2335 D1 Phạm Huyền Trang 131195 2NT Kế toán
12 61 2336 D1 Vũ Huyền Trang 110395 2 Kế toán
13 61 2337 D1 Nguyễn Thị Trang 101195 1 Quản trị kinh doanh
5 61 2338 D1 Nguyễn Thị Trang 030995 1 Kế toán
12 61 2339 D1 Phạm Thanh Trang 221095 2 Kế toán
12 61 2340 D1 Nguyễn Huyền Trang 260494 2 Kế toán
17 61 2341 D1 Ngô Phạm Thảo Trang 050395 2NT Quản trị kinh doanh
12 61 2342 D1 Hoàng Thị Thu Trang 250495 1 Giáo dục Tiểu học
12 61 2343 D1 Nguyễn Thị Trang 130895 2NT Kế toán
12 61 2344 D1 Phạm Thị Thu Trang 011195 2NT Kế toán
99 61 2345 D1 Đàm Thị Ngọc Trâm 120993 2NT Kế toán
6 61 2346 D1 Nông Thị Kiều Trinh 210795 1 1 Kế toán
12 61 2347 D1 Tô Ngọc Tú 120395 1 1 Tài chính - Ngân hàng
99 61 2348 D1 Nguyễn Văn Tùng 190195 2 Tiếng Anh (ngoài sư phạm)
6 61 2349 D1 Hoàng Thị Vân 201295 1 1 Tài chính - Ngân hàng
26 61 2350 D1 Lê Thị Yến 200395 2NT Quản trị kinh doanh
12 61 2351 D1 Lưu Thị Kim Yến 220195 1 1 Kế toán
11 61 2590 D1 Nguyễn Thuỷ Chung 260494 1 Giáo dục tiểu học
11 61 2591 D1 Triệu Thị Thúy 240193 1 1 Kế toán
11 61 2592 D1 Hoàng Ngọc Anh 191192 1 1 Dịch vụ pháp lý
11 61 2593 D1 Nông Văn Hóa 150192 1 1 Tài chính - Ngân hàng
11 61 2594 D1 Nguyễn Phương Thanh 280295 1 1 Tài chính - Ngân hàng
11 61 2595 D1 Phạm Thị Hồng Thư 080895 1 1 Kế toán
11 61 2596 D1 Đàm Thị Thu Hằng 021093 1 1 Kế toán
28 61 2597 D1 Lê Thị Minh Trang 011295 2 Kế toán
28 61 2598 D1 Cầm Thị Phượng 160894 1 1 Dịch vụ pháp lý
28 61 2599 D1 Lê Thị Ngọc Mai 240495 2NT Tài chính - Ngân hàng
HN 62 2524 A Trần Thị Phương Thảo 020193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2525 A Phạm Thị Thảo 069190 3 Kế toán
HN 62 2526 A Phạm Thị Thu Thảo 202193 3 Kế toán
HN 62 2527 A Chu Thanh Thảo 299193 2NT Kế toán
HN 62 2528 A Lê Thu Thảo 315193 1 Kế toán
28 62 2529 A Nguyễn Phương Thảo 130295 1 Kế toán
HN 62 2530 A Lê Thị Thắng 263192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2531 A Lê Mạnh Thắng 105193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2532 A Nguyễn Thị Đan Thanh 307186 3 Kế toán
HN 62 2533 A Nguyễn Phương Thanh 281193 2NT Kế toán
11 62 2534 A Nguyễn Thị Thùy 040595 1 1 Kế toán
HN 62 2535 A Nguyễn Thị Thủy 302193 2NT Kế toán
HN 62 2536 A Đặng Diệu Thúy 270192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2537 A Đỗ Ngọc Thúy 148193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2538 A Trần Thanh Thúy 284192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2539 A Phạm Thị Thu 050192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2540 A Nguyễn Hoài Thu 222193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2541 A Đỗ Thị Thu 014188 2 Kế toán
HN 62 2542 A Hoàng Thị Thu 023193 2 Kế toán
HN 62 2543 A Nguyễn Hà Thu 136193 2NT Kế toán
HN 62 2544 A Nguyễn Hoài Thu 095193 2NT Kế toán
HN 62 2545 A Trần Lệ Thu 089193 2NT Kế toán
28 62 2546 A Lê Thị Thu 151195 2NT Kế toán
HN 62 2547 A Vũ Minh Thuý 071193 2 Kế toán
11 62 2548 A Nguyễn Tiến Tùng 270394 1 Quản trị kinh doanh
HN 62 2549 A Trần Thanh Tú 012193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2550 A Đào Thị Toan 140192 2NT Kế toán
HN 62 2551 A Trần Ngọc Trâm 172191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2552 A Lê Thu Trà 148193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2553 A Lê Thị Hồng Trang 131192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2554 A Phạm Minh Trang 101190 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2555 A Nguyễn Thị Trang 306193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2556 A Hà Thiên Trang 149192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2557 A Ngô Thu Trang 214191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2558 A Vũ Thị Huyền Trang 139193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 62 2559 A Bùi Thị Trang 255188 3 Kế toán
HN 62 2560 A Trần Thị Trang 234193 3 Kế toán
HN 62 2561 A Nguyễn Thị Thu Trang 277193 3 Kế toán
HN 62 2562 A Bùi Vân Trang 251193 3 Kế toán
HN 62 2563 A Lê Huyền Trang 031189 2 Kế toán
HN 62 2564 A Nguyễn Thị Hương Trang 223193 2NT Kế toán
HN 62 2565 A Nguyễn Thị Trang 025193 1 Kế toán
HN 63 2566 A Nguyễn Thu Trang 291193 1 Kế toán
HN 63 2567 A Nguyễn Đình Trọng 138191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2568 A Ngô Quang Trung 141187 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2569 A Nguyễn Ngọc Tuấn 121192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2570 A Doãn Anh Tuấn 161186 3 Kế toán
HN 63 2571 A Phạm Anh Tuấn 081192 3 Kế toán
HN 63 2572 A Trần Thị Ngọc Vân 161192 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2573 A Nguyễn Thị Vân 094191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2574 A Trần Hồng Vân 196187 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2575 A Hoàng Thị Vân 153191 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2576 A Trần Cẩm Vân 213192 2 Kế toán
HN 63 2577 A Nguyễn Thuý Vân 245193 1 Kế toán
HN 63 2578 A Nguyễn Hải Vân 164193 1 Kế toán
HN 63 2579 A Nguyễn Quốc Việt 227184 3 Kế toán
28 63 2580 A Lê Thị Xuyến 051095 2NT Kế toán
HN 63 2581 A Cao Hải Yến 133193 3 Dịch vụ pháp lý
HN 63 2582 A Bùi Hải Yến 154193 3 Kế toán
HN 63 2583 A Nguyễn Thị Yến 277192 3 Kế toán
HN 63 2584 A Nguyễn Bảo Yến 302193 2 Kế toán
HN 63 2585 A Nguyễn Thị Yến 252193 2 Kế toán
HN 63 2586 A Nguyễn Thị Yến 016191 2 Kế toán
99 63 2601 A Trần Thị Vân Anh 260695 2 Kế toán
99 63 2602 A Chu Mỹ Linh 140995 1 1 Kế toán
TQ 63 2603 A Hoàng Thị Mai Trang 281290 1 Kế toán
TQ 63 2604 A Phạm Thị Quỳnh 220588 1 Kế toán
TQ 63 2606 A Nguyễn Huy Trọng 241184 1 1 Kế toán
99 63 2607 A Nguyễn Thị Hiền 220890 2NT Kế toán
99 63 2608 A Nguyễn Thị Phú 280994 1 Kế toán
99 63 2609 A Nguyễn Thị Thùy 171190 1 Kế toán