23/06/2014

Danh sách sinh viên khóa 8 cao đẳng chính quy chưa nộp học phí

Nếu các sinh viên có tên trong danh sách dưới đây không hoàn thành học phí trước khi thi tốt nghiệp sẽ không được tham dự kỳ thi tốt nghiệp
 
TT MSV K8 Lớp Họ và Tên ĐT Số HP thiếu 
1 1110610014 K861A1 Nguyễn Thị Hạnh NCĐ 2,400,000
2 1110610023 K861A1 Đặng Phương Nam NCĐ 1,800,000
3 1110610037 K861A1 Thái Thị Quỳnh NCĐ 1,800,000
4 1110610050 K861A1 Hoàng Văn Toả NCĐ 3,600,000
5 1110610057 K861A1 Tô Hoàng Trọng NCĐ 3,600,000
6 1110610061 K861A1 Nguyễn Minh Tuấn NCĐ 800,000
7 1110610086 K861A2 Đào Trung Đức 1,550,000
8 1110610102 K861A2 Triệu Văn Long NCĐ 2,180,000
9 1110610125 K861A2 Đoàn Thị Mai Trang 3,100,000
10 1110610128 K861A2 Phạm Văn Tuân NCĐ 3,600,000
11 1110610158 K861A3 Nguyễn Văn Bính 1,550,000
12 1110610166 K861A3 Nguyễn Xuân Hạnh NCĐ 1,800,000
13 1110610189 K861A3 Dương Trọng Quyền ĐNCĐ 4,000,000
14 1110630004 K863A1 Nông Hà Bắc NCĐ 3,600,000
15 1110630142 K863A1 Nguyễn Trung Đức 1,550,000
16 1110630040 K863A1 Nông Văn Ngọc NCĐ 2,100,000
17 1110811345 K863A2 Giàng A Câu NCĐ 1,550,000
18 1110630237 K863A4 Vũ Đức Diện NCĐ 1,800,000
19 1110630253 K863A4 Lê Thái Hoàng ĐNCĐ 2,000,000
20 1110630251 K863A4 Nguyễn Huy Hoàng ĐNCĐ 2,000,000
21 1110630290 K863A4 Lang Thị Thuỷ ĐNCĐ 4,000,000
22 1110630300 K863A4 Khoàng Xì NCĐ 1,800,000
23 1110630298 K863A4 Chu Văn Tuấn NCĐ 3,600,000
24 1110630304 K863A4 Nông Thanh Viện ĐNCĐ 200,000
25 1110810075 K881B02 Đỗ Ngọc Anh 1,550,000
26 1110810167 K881B03 Nguyễn Sơn Nam NCĐ 1,550,000
27 1110810216 K881B04 Giáp Văn Duy 1,600,000
28 1110810925 K881B05 Hà Duy Hùng NCĐ 1,800,000
29 1110810363 K881B06 Nguyễn Thị Bích Hồng 100NCĐ 250,000
30 1110810384 K881B06 Bế Đức Mạnh NCĐ 800,000
31 1110810410 K881B06 Hoàng Trung Thuật 100NCĐ 250,000
32 1110810426 K881B07 Hoàng Tuấn Dũng NCĐ 3,600,000
33 1110810437 K881B07 Đặng Thị Hồng NCĐ 3,600,000
34 1110810464 K881B07 Mai Ngọc Phương 1,550,000
35 1110810492 K881B08 Lê Tuấn Anh 3,100,000
36 1110810504 K881B08 Phan Mạnh Cường NCĐ 3,600,000
37 1110810541 K881B08 Lưu Hà Thủy 3,900,000
38 1110810569 K881B09 Nông Anh Hùng NCĐ 1,800,000
39 1110810578 K881B09 Bế Cao Kỳ NCĐ 800,000
40 1110810628 K881B09 Dương Thị Thùy NCĐ 1,800,000
41 1110810936 K881B09 Trần Thị Mai Trang 1,550,000
42 1110810723 K881B11 Nguyễn Thị Diệu Hương 240,000
43 1110810743 K881B11 Phạm Văn Thanh 1,550,000
44 1110810788 K881B12 Lê Thị Hoa 1,550,000
45 1110810808 K881B12 Nguyễn Đức Long 3,690,000
46 1110810816 K881B12 Dương Hồng Ngọc 3,100,000
47 1110810832 K881B12 Đào Hạnh Thương 1,550,000
48 1110810941 K881B12 Phan Thị Hải Yến 30,000
49   K881B13 Nguyễn Thị Lịch ĐNCĐ 2,000,000
50 1110810897 K881B13 Lý Bá Quân NCĐ 1,800,000
51 1110811016 K881B14 Lê Thị Nga ĐNCĐ 2,300,000
52 1110811022 K881B14 Đinh Thị Oanh ĐNCĐ 2,500,000
53 1110811025 K881B14 Hà Văn Quân ĐNCĐ 4,000,000
54 1110811060 K881B15 Nguyễn Thị Hiên ĐNCĐ 3,000,000
55 1110811066 K881B15 Đặng Văn Hồng ĐNCĐ 4,000,000
56 1110811110 K881B16 Lương Thị Ngọc ánh NCĐ 1,850,000
57 1110811116 K881B16 Lưu Thị Thu 100NCĐ 250,000
58 1110811131 K881B16 Nông Thị Hương ĐNCĐ 2,000,000
59 1110811128 K881B16 Lê Kim Huyền ĐNCĐ 4,000,000
60 1110811173 K881B16 Phùng Thị Tuyến ĐNCĐ 3,000,000
61 1110811177 K881B17 Ma Thị Ngọc ánh 100NCĐ 500,000
62 1110811191 K881B17 Hoàng Thị Hạnh NCĐ 6,000,000
63 1110811258 K881B18 Hoàng Thị Huệ NCĐ 1,550,000
64 1110820061 K882B2 Lương Văn Hoàng NCĐ 50,000
65 1110820177 K882B3 Trần Thị Thu ĐNCĐ 500,000
66 1110820122 K882B3 La Văn Hào NCĐ 300,000
67 1110830048 K883B1 Lê Thị Nhung NCĐ 1,800,000
68 1110830094 K883B2 Thẩm Văn Bình NCĐ 3,600,000
69 1110830096 K883B2 Mã Đình ĐNCĐ 2,000,000
70 1110830100 K883B2 Long Ba Duy ĐNCĐ 2,000,000
71 1110830119 K883B2 Nguyễn Đức Khanh NCĐ 1,800,000
72 1110830258 K883B3 Nguyễn Thị ĐNCĐ 50,000
73 1110830190 K883B3 Hoàng Văn Mạnh NCĐ 3,600,000
      Cộng     155,240,000