BTS |
P.Thi
|
SBD |
Khối |
Họ và tên |
N.sinh
|
Đ.tượng
|
K.vực
|
Ngành học |
HT |
1 |
1 |
A |
Lê Thị Thuý An |
300793 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
1 |
2 |
A |
Lê Thị An |
010787 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
1 |
3 |
A |
Ngô Thị An |
200193 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
1 |
4 |
A |
Nguyễn Huy An |
260695 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
1 |
5 |
A |
Kà Văn An |
071089 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
1 |
6 |
A |
Phạm Thị An |
031093 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
1 |
7 |
A |
Đỗ Thị Vân Anh |
210895 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
1 |
8 |
A |
Trần Tuấn Anh |
010492 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
9 |
A |
Đào Tuấn Anh |
210194 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
1 |
10 |
A |
Nguyễn Lan Anh |
240593 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
11 |
A |
Chu Tú Anh |
241195 |
|
2 |
Kế toán |
25 |
1 |
12 |
A |
Lương Thị Hải Anh |
250495 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
1 |
13 |
A |
Kim Thị Anh |
190693 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
1 |
14 |
A |
Đỗ Văn Anh |
180895 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
LS |
1 |
15 |
A |
Đào Thị Kim Anh |
060893 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
1 |
16 |
A |
Nguyễn Ngọc Anh |
251193 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
1 |
17 |
A |
Trần Thế Anh |
230493 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
18 |
A |
Nguyễn Ngọc Anh |
150395 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
1 |
19 |
A |
Lê Thị Lan Anh |
261095 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
1 |
20 |
A |
Phạm Hoài Anh |
170295 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
1 |
21 |
A |
Đào Ngọc Anh |
221293 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
22 |
A |
Triệu Thị Tú Anh |
141095 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
1 |
23 |
A |
Phan Tuấn Anh |
050788 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
1 |
24 |
A |
Hoàng Minh Anh |
240491 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
1 |
25 |
A |
Đinh Thị Phương Anh |
111293 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
1 |
26 |
A |
Nguyễn Tuấn Anh |
141291 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
1 |
27 |
A |
Mai Thị Vân Anh |
190193 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
1 |
28 |
A |
Phạm Thị Ngọc Anh |
110992 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
1 |
29 |
A |
Nguyễn Thị Anh |
190893 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
30 |
A |
Trần Nam Anh |
190895 |
1 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
1 |
31 |
A |
Nguyễn Bảo Anh |
011091 |
|
3 |
Kế toán |
12 |
1 |
32 |
A |
Nguyễn Ngọc Anh |
251095 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
1 |
33 |
A |
Nguyễn Lan Anh |
210593 |
1 |
1 |
Kế toán |
18 |
1 |
34 |
A |
Đỗ Thị Vân Anh |
150494 |
|
2NT |
Giáo dục Tiểu học |
99 |
1 |
35 |
A |
Long Hồng Anh |
190795 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
36 |
A |
Nguyễn Tuấn Anh |
170495 |
1 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
1 |
37 |
A |
Trương Tuấn Anh |
310389 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
38 |
A |
Phạm Tùng Anh |
170195 |
1 |
2 |
Kế toán |
TQ |
1 |
39 |
A |
Hoàng Thị Vân Anh |
030293 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
40 |
A |
Đàm Huệ Anh |
040895 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
1 |
41 |
A |
Nguyễn Thị Lan Anh |
270492 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
1 |
42 |
A |
Nguyễn Thị Anh |
150995 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
2 |
43 |
A |
Đàm Thị Kim Anh |
251092 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
2 |
44 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
300493 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
2 |
45 |
A |
Trần Thúy Anh |
050189 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
2 |
46 |
A |
Lê Thị Lan Anh |
130893 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
2 |
47 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
170888 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
2 |
48 |
A |
Chu Kim Anh |
111294 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
2 |
49 |
A |
Phạm Thị Anh |
130989 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
2 |
50 |
A |
Trần Thị Kim Anh |
101293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
2 |
51 |
A |
Lê Thị Anh |
101090 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
2 |
52 |
A |
Triệu Văn Anh |
150292 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
2 |
53 |
A |
Trần Tuấn Anh |
130593 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
2 |
54 |
A |
Nguyễn Thị Lan Anh |
060891 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
2 |
55 |
A |
Nguyễn Thị Phương Anh |
250692 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
2 |
56 |
A |
Nguyễn Thị Anh |
101292 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
2 |
57 |
A |
Nguyễn Thị Kim Anh |
140692 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
2 |
58 |
A |
Vi Thị Anh |
131091 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
2 |
59 |
A |
Trương Ngọc Tuấn Anh |
210893 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
2 |
60 |
A |
Nguyễn Diệu Anh |
141093 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
2 |
61 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
070295 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
2 |
62 |
A |
Nguyễn Mai Anh |
160992 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
2 |
63 |
A |
Lê Thị Kim Anh |
200693 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
2 |
64 |
A |
Nguyễn Hoàng Anh |
080592 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
2 |
65 |
A |
Lã Thị ánh |
110892 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
2 |
66 |
A |
Nguyễn Ngọc ánh |
200483 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
2 |
67 |
A |
Lương Thị Ngọc ánh |
290391 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
2 |
68 |
A |
Phạm Thị Ngọc ánh |
230892 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
2 |
69 |
A |
Trịnh Thị ánh |
241091 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
2 |
70 |
A |
Đỗ Thị ánh |
250292 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
2 |
71 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
080891 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
8 |
2 |
72 |
A |
Sùng Seo áo |
070695 |
1 |
1 |
Sư phạm Tin học |
TL |
2 |
73 |
A |
Hoàng Mai ạnh |
081191 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
2 |
74 |
A |
Hoàng Thị ất |
150691 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
2 |
75 |
A |
Đào Văn Ba |
011084 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
2 |
76 |
A |
Trần Thị Ba |
270686 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
2 |
77 |
A |
Đinh Thị Ban |
280792 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
2 |
78 |
A |
Phạm Thanh Bá |
020295 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
2 |
79 |
A |
Hoàng Hữu Bách |
171295 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
2 |
80 |
A |
Đỗ Ngọc Bách |
230688 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
2 |
81 |
A |
Hoàng Thị Bài |
130391 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
2 |
82 |
A |
Đỗ Đắc Bảo |
030195 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
2 |
83 |
A |
Lưu Thị Bắc |
171186 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
2 |
84 |
A |
Nguyễn Trọng Bằng |
170794 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
3 |
85 |
A |
Lương Công Bằng |
011294 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
3 |
86 |
A |
Vũ Bá Bằng |
260592 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
3 |
87 |
A |
Lương Thị Bé |
100693 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
3 |
88 |
A |
Lâm Thị Biên |
010390 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
3 |
89 |
A |
Văn Thị Bích |
011292 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
3 |
90 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
010993 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
3 |
91 |
A |
Nông Thị Bích |
020192 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
3 |
92 |
A |
Đoàn Ngọc Bích |
170790 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
99 |
3 |
93 |
A |
Hoàng Văn Bính |
210789 |
3 |
1 |
Kế toán |
BG |
3 |
94 |
A |
Dương Thanh Bình |
290793 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
3 |
95 |
A |
Lăng Văn Bình |
100191 |
1 |
1 |
Kế toán |
6 |
3 |
96 |
A |
Hà Thị Bỏng |
260894 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
3 |
97 |
A |
Hoàng Thị Bông |
060686 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
3 |
98 |
A |
Vi Thị Bông |
191188 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
3 |
99 |
A |
Nông Thị Buồm |
261191 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
3 |
100 |
A |
Lý Thị Búp |
011091 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
3 |
101 |
A |
Đinh Thị Bưởi |
130891 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
3 |
102 |
A |
Đinh Thị Canh |
100589 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
3 |
103 |
A |
Nguyễn Thị Hoa Cần |
211187 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
3 |
104 |
A |
Hà Thị Thủy Chang |
100293 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
3 |
105 |
A |
Nguyễn Thị Lệ Chang |
101193 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
3 |
106 |
A |
Lã Hoài Chang |
231193 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
3 |
107 |
A |
Nguyễn Thị Chang |
200691 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
3 |
108 |
A |
Nguyễn Thị Chang |
271292 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
3 |
109 |
A |
Phan Như Chang |
091284 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
3 |
110 |
A |
Nguyễn Thị Chang |
170893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
3 |
111 |
A |
Bùi Thị Chang |
050887 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
3 |
112 |
A |
Nông Ngọc Châm |
020992 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
3 |
113 |
A |
Nguyễn Thị Minh Châm |
250492 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
3 |
114 |
A |
Hà Thị Ngọc Châm |
03112 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
3 |
115 |
A |
Hoàng Thị Chẩn |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
3 |
116 |
A |
Nguyễn Thị Chi |
200287 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
3 |
117 |
A |
Nguyễn Thị Kim Chi |
020688 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
3 |
118 |
A |
Lê Phương Chi |
150493 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
3 |
119 |
A |
Đỗ Linh Chi |
070492 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
3 |
120 |
A |
Lương Thị Chi |
011193 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
3 |
121 |
A |
Tạ Quốc Chiến |
040290 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
3 |
122 |
A |
Ngô Đức Chiến |
010888 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
3 |
123 |
A |
Nguyễn Hữu Chiến |
140987 |
3 |
2NT |
Kế toán |
12 |
3 |
124 |
A |
Hoàng Quyết Chiến |
010294 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
3 |
125 |
A |
Nguyễn Văn Chiến |
180294 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
3 |
126 |
A |
Triệu Văn Chiến |
021094 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
4 |
127 |
A |
Lê Đức Chiển |
030291 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
4 |
128 |
A |
Lương Thị Thảo Chinh |
270793 |
|
2 |
Kế toán |
8 |
4 |
129 |
A |
Nguyễn Việt Chinh |
020595 |
6 |
1 |
Kế toán |
HT |
4 |
130 |
A |
Bùi Thị Chinh |
010391 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
4 |
131 |
A |
Nông Thị Chiều |
201186 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
4 |
132 |
A |
Ma Thị Chí |
090992 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
4 |
133 |
A |
Nguyễn Thị Chín |
180793 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
4 |
134 |
A |
Ngô Thị Chính |
100591 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
4 |
135 |
A |
Lầu Mí Chơ |
040486 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
4 |
136 |
A |
Cháng Thị Chu |
060191 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
4 |
137 |
A |
Trần Thị Thúy Chung |
250485 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
4 |
138 |
A |
Lê Thành Chung |
100188 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
4 |
139 |
A |
Trạc Thị Ngọc Chung |
020995 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
TL |
4 |
140 |
A |
Dương Đức Chung |
020884 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
4 |
141 |
A |
Vương Văn Chung |
300693 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
4 |
142 |
A |
Nông Đức Chung |
201289 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
4 |
143 |
A |
Nông Thành Chung |
240692 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
4 |
144 |
A |
Thèn Thủy Chung |
261293 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
4 |
145 |
A |
Hoàng Văn Chung |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
4 |
146 |
A |
Ngô Thị Chuyên |
180993 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
4 |
147 |
A |
Ma Thị Chuyên |
020991 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
4 |
148 |
A |
Lý Thị Chuyển |
131288 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
4 |
149 |
A |
Hoàng Văn Chúc |
010291 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
4 |
150 |
A |
Nguyễn Văn Chương |
041293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
4 |
151 |
A |
Nguyễn Thái Công |
050685 |
|
2 |
Kế toán |
6 |
4 |
152 |
A |
Hoàng Văn Công |
110893 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
BG |
4 |
153 |
A |
Nguyễn Ngọc Công |
281091 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
4 |
154 |
A |
Kheo Văn Công |
230794 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
4 |
155 |
A |
Nguyễn Khắc Công |
190684 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
4 |
156 |
A |
Vi Thị Cồ |
220393 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
4 |
157 |
A |
Nguyễn Mạnh Cường |
151091 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
4 |
158 |
A |
Lương Thị Cúc |
200293 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
4 |
159 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Cúc |
140889 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
4 |
160 |
A |
Hoàng Thị Kim Cúc |
211178 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
4 |
161 |
A |
Lê Thị Cúc |
010592 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
4 |
162 |
A |
Hoàng Kim Cúc |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
4 |
163 |
A |
Dương Thị Cúc |
220592 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
4 |
164 |
A |
Phạm Anh Cương |
111093 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
4 |
165 |
A |
Đặng Minh Cương |
160884 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
4 |
166 |
A |
Nguyễn Đức Cương |
210993 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
4 |
167 |
A |
Nguyễn Văn Cường |
131295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
4 |
168 |
A |
Nguyễn Văn Cường |
120983 |
3 |
1 |
Kế toán |
HT |
5 |
169 |
A |
Nguyễn Bá Cường |
030293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
5 |
170 |
A |
Bùi Việt Cường |
290884 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
5 |
171 |
A |
Nguyễn Hùng Cường |
121290 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
5 |
172 |
A |
Bùi Tuấn Cường |
300885 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
5 |
173 |
A |
Giáp Mạnh Cường |
280884 |
3 |
1 |
Kế toán |
HG |
5 |
174 |
A |
Phượng Văn Cường |
070592 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
5 |
175 |
A |
Lê Đình Cường |
180393 |
|
3 |
Kế toán |
TQ |
5 |
176 |
A |
Nguyễn Xuân Cường |
060989 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
5 |
177 |
A |
Nguyễn Quỳnh Dao |
210691 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
5 |
178 |
A |
Ly Mí Dia |
100793 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
5 |
179 |
A |
Lương Thị Diên |
150189 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
5 |
180 |
A |
Chu Khánh Diệp |
240589 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
5 |
181 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
011295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
LS |
5 |
182 |
A |
Lộc Thị Diệp |
110686 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
5 |
183 |
A |
Nguyễn Thị Diệp |
041091 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
5 |
184 |
A |
Nguyễn Thị Bích Diệp |
060390 |
|
1 |
Kế toán |
6 |
5 |
185 |
A |
Nông Thị Diệp |
190395 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
5 |
186 |
A |
Mã Văn Diệp |
040393 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
5 |
187 |
A |
Lưu Ngọc Diệp |
231189 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
5 |
188 |
A |
Kiều Thị Diệu |
160293 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
5 |
189 |
A |
Bùi Thị Diệu |
100291 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
5 |
190 |
A |
Trần Thị Diệu |
010493 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
5 |
191 |
A |
Trần Thị Dinh |
170590 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
5 |
192 |
A |
Bùi Thị Dinh |
040891 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
5 |
193 |
A |
Trần Thị Dịu |
080993 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
5 |
194 |
A |
Nguyễn Thị dịu |
140780 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
6 |
5 |
195 |
A |
Lê Thị Dịu |
200595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
5 |
196 |
A |
Lê Thị Dịu |
070895 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
5 |
197 |
A |
Phùng Huy Du |
080988 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
5 |
198 |
A |
Nông Lý Du |
290695 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
5 |
199 |
A |
Nguyễn Thị Du |
190589 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
5 |
200 |
A |
Lý Đức Duẩn |
160589 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
5 |
201 |
A |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
201093 |
|
1 |
Kế toán |
30 |
5 |
202 |
A |
Lê Thị Dung |
100695 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
5 |
203 |
A |
Triệu Thị Dung |
270383 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
5 |
204 |
A |
Vũ Thị Kim Dung |
221290 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
5 |
205 |
A |
Mông Thị Dung |
041291 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
5 |
206 |
A |
Lê Thị Dung |
140490 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
5 |
207 |
A |
Bùi Thùy Dung |
180793 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
5 |
208 |
A |
Hà Thị Dung |
190595 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
17 |
5 |
209 |
A |
Vũ Phương Dung |
100895 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
5 |
210 |
A |
Phạm Thị Thùy Dung |
221092 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
6 |
211 |
A |
Lê Thị Dung |
220292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
6 |
212 |
A |
Nguyễn Thị Dung |
070193 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
6 |
213 |
A |
Trần Thị Thanh Dung |
250593 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
6 |
214 |
A |
Trần Thị Dung |
290592 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
6 |
215 |
A |
Đặng Thị Dung |
050989 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
6 |
216 |
A |
Kim Thị Dung |
261290 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
6 |
217 |
A |
Nguyễn Phương Dung |
230793 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
6 |
218 |
A |
Nguyễn Thị Dung |
101091 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
6 |
219 |
A |
Nguyễn Thị Dung |
03112 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
6 |
220 |
A |
Lê Thị Kim Dung |
160592 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
6 |
221 |
A |
Hoàng Thị Dung |
141187 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
6 |
222 |
A |
Trần Lê Thị Dung |
210291 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
6 |
223 |
A |
Đỗ Thị Dung |
150893 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
6 |
224 |
A |
Ma Văn Duy |
091195 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
6 |
225 |
A |
Nguyễn Thành Duy |
300590 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
6 |
226 |
A |
Nguyễn Văn Duy |
281193 |
|
2 |
Kế toán |
6 |
6 |
227 |
A |
Hoàng Trung Duy |
240294 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
6 |
228 |
A |
Vũ Đình Duy |
100695 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
6 |
229 |
A |
Phạm Ngọc Duy |
290995 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
6 |
230 |
A |
Linh Thị Duyên |
230591 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
6 |
231 |
A |
Trần Thị Duyên |
111292 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
6 |
232 |
A |
Vũ Thị Duyên |
270593 |
|
2NT |
Kế toán |
9 |
6 |
233 |
A |
Bùi Thị Duyên |
291295 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
6 |
234 |
A |
Hà Thị Duyên |
190593 |
|
2 |
Kế toán |
10 |
6 |
235 |
A |
Đàm Thị Duyên |
050595 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
6 |
236 |
A |
Quán Thị Duyên |
031192 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
6 |
237 |
A |
Đào Kỳ Duyên |
040392 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
6 |
238 |
A |
Nông Thị Duyên |
010686 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
6 |
239 |
A |
Chu Thị Duyên |
070395 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
6 |
240 |
A |
Nguyễn Thị Duyên |
200893 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
6 |
241 |
A |
Nguyễn Thị Duyên |
271291 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
6 |
242 |
A |
Vũ Thị Duyên |
280290 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
6 |
243 |
A |
Phúc Thị Hồng Duyên |
220591 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
6 |
244 |
A |
Nguyễn Thị Duyên |
050692 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
6 |
245 |
A |
Lộc Văn Dũng |
011090 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
6 |
246 |
A |
Hoàng Xuân Dũng |
120892 |
1 |
1 |
Kế toán |
17 |
6 |
247 |
A |
Hoàng Ngọc Dũng |
180294 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
6 |
248 |
A |
Nguyễn Mạnh Dũng |
210395 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
6 |
249 |
A |
Mai Trọng Dũng |
110392 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
6 |
250 |
A |
Lê Anh Dũng |
290993 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
6 |
251 |
A |
Phạm Ngọc Dũng |
220687 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
6 |
252 |
A |
Hán Việt Dũng |
190491 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
7 |
253 |
A |
Chu Mạnh Dũng |
070992 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
7 |
254 |
A |
Nguyễn Thế Dũng |
300393 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
7 |
255 |
A |
Hoàng Văn Dũng |
160390 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
7 |
256 |
A |
Hoàng Văn Dũng |
060987 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
7 |
257 |
A |
Tống Bá Dũng |
091290 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
7 |
258 |
A |
Ngân Bá Dục |
290994 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
7 |
259 |
A |
Nguyễn Văn Dụng |
071189 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
7 |
260 |
A |
Lê Thị Thùy Dương |
101290 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
7 |
261 |
A |
Nguyễn Bình Dương |
211095 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
7 |
262 |
A |
Bùi Thị Thuỳ Dương |
060187 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
7 |
263 |
A |
Trần ThịThùy Dương |
271192 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
7 |
264 |
A |
Nguyễn Văn Dương |
081287 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
7 |
265 |
A |
Nguyễn Quỳnh Dương |
310895 |
|
1 |
Kế toán |
9 |
7 |
266 |
A |
Phạm Thị Dương |
230595 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
7 |
267 |
A |
Đỗ Thị Dương |
200282 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
7 |
268 |
A |
Lê Thị Dương |
180892 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
7 |
269 |
A |
Nông Văn Dương |
081091 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
7 |
270 |
A |
Ngô Việt Dương |
081195 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
7 |
271 |
A |
Dương Cảnh Dương |
131293 |
|
3 |
Kế toán |
24 |
7 |
272 |
A |
Nguyễn Thị Dương |
190595 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
7 |
273 |
A |
Nông Thị Dương |
260492 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
7 |
274 |
A |
Trần Thị Dự |
150893 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
7 |
275 |
A |
Hoàng Văn Đàm |
040493 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
7 |
276 |
A |
Trần Thị Đông Đào |
021092 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
7 |
277 |
A |
Phạm Thị Bích Đào |
070592 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
7 |
278 |
A |
Vương Thị Hồng Đào |
201089 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
7 |
279 |
A |
Nguyễn Thế Đảm |
131190 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
7 |
280 |
A |
Dương Đức Đảng |
230891 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
7 |
281 |
A |
Lê Đình Đảo |
020293 |
|
1 |
Kế toán |
6 |
7 |
282 |
A |
Lý Trung Đại |
020995 |
1 |
1 |
Sư phạm Toán |
99 |
7 |
283 |
A |
Hoàng Văn Đại |
081095 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
29 |
7 |
284 |
A |
Hoàng Văn Đại |
081095 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
7 |
285 |
A |
Quyết Đức Đại |
03112 |
|
3 |
Kế toán |
LS |
7 |
286 |
A |
Lý Đình Đại |
230184 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
7 |
287 |
A |
Nguyễn Văn Đạo |
141288 |
3 |
2NT |
Kế toán |
HG |
7 |
288 |
A |
Vương Quang Đạo |
020991 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
7 |
289 |
A |
Nguyễn Thành Đạt |
231093 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
7 |
290 |
A |
Tạ Văn Đạt |
161193 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
7 |
291 |
A |
Ngô Mạnh Đạt |
020790 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
7 |
292 |
A |
Đỗ Tuấn Đạt |
011193 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
7 |
293 |
A |
Vũ Văn Đạt |
140688 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
7 |
294 |
A |
Nguyễn Thành Đạt |
021292 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
8 |
295 |
A |
Trần Thị Đăng |
011193 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
8 |
296 |
A |
Nông Hồng Đăng |
180694 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
8 |
297 |
A |
Nguyễn Như Đăng |
210985 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
8 |
298 |
A |
Tướng Thị Đẹp |
231189 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
8 |
299 |
A |
Hà Thị Đẹp |
101090 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
8 |
300 |
A |
Nguyễn Thị Điểm |
070695 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
8 |
301 |
A |
Vũ Thị Điệp |
280292 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
8 |
302 |
A |
Ngô Thị Điền |
150290 |
1 |
1 |
Kế toán |
26 |
8 |
303 |
A |
Nguyễn Quyết Định |
040895 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
99 |
8 |
304 |
A |
Giáp Trọng Định |
300387 |
3 |
2NT |
Kế toán |
HT |
8 |
305 |
A |
Tạ Văn Đề |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
8 |
306 |
A |
Nguyễn Thị Phương Đoan |
180590 |
|
1 |
Kế toán |
6 |
8 |
307 |
A |
Nông Thị Kim Đoan |
100795 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
HG |
8 |
308 |
A |
Trương Thị Đòng |
100590 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
8 |
309 |
A |
Nguyễn Thái Đông |
060195 |
|
2 |
Hệ thống thông tin quản lí |
18 |
8 |
310 |
A |
Nguyễn Trung Đông |
051095 |
|
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
HG |
8 |
311 |
A |
Hà Văn Đồng |
271093 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
8 |
312 |
A |
Nông Đình Độ |
051185 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
8 |
313 |
A |
Nguyễn Văn Được |
100682 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
8 |
314 |
A |
Nguyễn Thanh Đức |
171190 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
8 |
315 |
A |
Nguyễn Minh Đức |
100287 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
8 |
316 |
A |
Nguyễn Tiến Đức |
070993 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
8 |
317 |
A |
Hoàng Văn Đức |
120289 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
8 |
318 |
A |
Nguyễn Công Đức |
010495 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
8 |
319 |
A |
Chu Thị én |
050392 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
8 |
320 |
A |
Lý A Gào |
020689 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
8 |
321 |
A |
Trương Thị Giang |
240891 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
8 |
322 |
A |
Đỗ Thu Giang |
160795 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
8 |
323 |
A |
Phạm Thị Trà Giang |
060995 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
8 |
324 |
A |
Nguyễn Thị Hà Giang |
140993 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
8 |
325 |
A |
Đỗ Thị Hương Giang |
181093 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
8 |
326 |
A |
Phạm Thị Giang |
150993 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
8 |
327 |
A |
Phùng Ngọc Giang |
230393 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
8 |
328 |
A |
Đán Văn Giang |
021189 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TQ |
8 |
329 |
A |
Trịnh Thị Hương Giang |
101293 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
8 |
330 |
A |
Vũ Văn Giang |
150690 |
|
2 |
Kế toán |
9 |
8 |
331 |
A |
Nguyễn Thị Giang |
221195 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
8 |
332 |
A |
Hà Thị Giang |
260594 |
|
2NT |
Giáo dục Tiểu học |
LS |
8 |
333 |
A |
Nguyễn Thị Kim Giang |
260985 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
8 |
334 |
A |
Lê Huy Giang |
020989 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
8 |
335 |
A |
Nguyễn Thị Thu Giang |
270386 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
8 |
336 |
A |
Vũ Thị Hoài Giang |
101294 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
9 |
337 |
A |
Nguyễn Trường Giang |
251290 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
9 |
338 |
A |
Lương Thị Thu Giang |
011292 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
9 |
339 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Giang |
280993 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
9 |
340 |
A |
Triệu Tiền Giang |
241193 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
9 |
341 |
A |
Nguyễn Thị Lệ Giang |
200193 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
9 |
342 |
A |
Mua Mí Già |
150780 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
9 |
343 |
A |
Vừ Mí Giàng |
170588 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
13 |
9 |
344 |
A |
Hoàng Trung Gióng |
210895 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
9 |
345 |
A |
Nguyễn Văn Giỏi |
090690 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
9 |
346 |
A |
Nguy?n Thu H?ng |
241279 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
9 |
347 |
A |
Lê Việt Hà |
021095 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
9 |
348 |
A |
Đinh Thị Thu Hà |
180890 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
9 |
349 |
A |
Lê Thị Hà |
060695 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
9 |
350 |
A |
Hoàng Thị Thuý Hà |
260292 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
9 |
351 |
A |
Trần Thị Hà |
040992 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
9 |
352 |
A |
Nguyễn Văn Hà |
210595 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
9 |
353 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hà |
260793 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
9 |
354 |
A |
Nguyễn Thị Hà |
131089 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
9 |
355 |
A |
Hoàng Thị Thu Hà |
170595 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
9 |
356 |
A |
Dương Thị Thúy Hà |
221288 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
9 |
357 |
A |
Nguyễn Thị Hải Hà |
180893 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
9 |
358 |
A |
Chu Thị Hà |
261293 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
9 |
359 |
A |
Đỗ Thị Hà |
300793 |
|
2NT |
Kế toán |
17 |
9 |
360 |
A |
Phạm Thị Thu Hà |
160995 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
9 |
361 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hà |
120992 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
9 |
362 |
A |
Nguyễn Thị Hà |
170892 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
9 |
363 |
A |
Nguyễn Thị Hà |
220493 |
6 |
2 |
Kế toán |
HT |
9 |
364 |
A |
Nguyễn Đông Hà |
271092 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
9 |
365 |
A |
Hạ Thị Minh Hà |
010392 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
9 |
366 |
A |
Đặng Thị Thanh Hà |
040789 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
9 |
367 |
A |
Hoàng Thị Hà |
100191 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
9 |
368 |
A |
Nguyễn Hữu Hà |
130183 |
3 |
2NT |
Kế toán |
TL |
9 |
369 |
A |
Nguyễn Mạnh Hà |
250888 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
9 |
370 |
A |
Đặng Thu Hà |
160193 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
9 |
371 |
A |
Phạm Thu Hà |
091293 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
9 |
372 |
A |
Tăng Thị Thủy Hà |
250593 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
9 |
373 |
A |
Dương Thanh Hà |
140392 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
9 |
374 |
A |
Mai Thi Hà |
211090 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
9 |
375 |
A |
Đỗ Viết Hà |
300793 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
9 |
376 |
A |
Triệu Thị Hà |
030881 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
9 |
377 |
A |
Nguyễn Thị Hà |
151292 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
9 |
378 |
A |
Nguyễn Thị Hà |
181086 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
10 |
379 |
A |
Phùng Thị Hà |
150989 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
10 |
380 |
A |
Trần Thị Hà |
040993 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
10 |
381 |
A |
Vũ Thu Hà |
240491 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
BG |
10 |
382 |
A |
Đỗ Ngọc Hà |
210893 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
10 |
383 |
A |
Thân Thị Hà |
030490 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
10 |
384 |
A |
Phạm Ngọc Hà |
100188 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
10 |
385 |
A |
Nguyễn Thanh Hà |
121091 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
10 |
386 |
A |
Nguyễn Thị Hải |
040693 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
10 |
387 |
A |
Nguyễn Thị Hải |
211290 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
10 |
388 |
A |
Nguyễn Thị Hải |
250591 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
10 |
389 |
A |
Trần Văn Hải |
040289 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
99 |
10 |
390 |
A |
Trần Ngọc Hải |
250493 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
10 |
391 |
A |
Khổng Thị Hảo |
121291 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
10 |
392 |
A |
Nguyễn Thị Hảo |
150984 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
10 |
393 |
A |
Tạ Thanh Hảo |
250977 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
10 |
394 |
A |
Bùi Thị Hảo |
100888 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
10 |
395 |
A |
Nguyễn Thị Hảo |
020195 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
10 |
396 |
A |
Trịnh Thị Hảo |
220487 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
10 |
397 |
A |
Lưu Thị Hảo |
151287 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
10 |
398 |
A |
Xuân Thị Hạ |
221193 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
10 |
399 |
A |
Đinh Văn Hạ |
181293 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
10 |
400 |
A |
Hoàng Văn Hạc |
081287 |
1 |
1 |
Kế toán |
13 |
10 |
401 |
A |
Nguyễn Hồng Hạnh |
300895 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
10 |
402 |
A |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
280193 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
10 |
403 |
A |
Phan Thị Hạnh |
221093 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
10 |
404 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
141195 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
10 |
405 |
A |
Phạm Thị Thu Hạnh |
041091 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
10 |
406 |
A |
Đinh Thị Hạnh |
170991 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
10 |
407 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
280593 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
10 |
408 |
A |
Nguyễn Hữu Hạnh |
091092 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TQ |
10 |
409 |
A |
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
301287 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
10 |
410 |
A |
Dương Thị Hạnh |
300895 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
10 |
411 |
A |
Vũ Thị Hạnh |
080893 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
10 |
412 |
A |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
020393 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
10 |
413 |
A |
Bùi Thị Hạnh |
180292 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
10 |
414 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
240590 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
10 |
415 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
160893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
10 |
416 |
A |
Dương Thị Thúy Hạnh |
020492 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
10 |
417 |
A |
Bùi Thị Hồng Hạnh |
120689 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
10 |
418 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
221192 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
10 |
419 |
A |
Ngụ Thị Hạnh |
170893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
10 |
420 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
180792 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
11 |
421 |
A |
Nghiêm Hồng Hạnh |
020795 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
11 |
422 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
201195 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
11 |
423 |
A |
Lăng Thị Hạnh |
250793 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
11 |
424 |
A |
Nguyễn Thị Hạnh |
150191 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
11 |
425 |
A |
Phan Thị Hạnh |
141187 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
11 |
426 |
A |
Hán Thị Hạnh |
240691 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
11 |
427 |
A |
Trần Thị Hạt |
140592 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
11 |
428 |
A |
Nguyễn Thị Hân |
060389 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
11 |
429 |
A |
Trương Thị Hân |
040982 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
11 |
430 |
A |
Thào Mí Hầu |
270991 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
11 |
431 |
A |
Nguyễn Thị Hậu |
210393 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
11 |
432 |
A |
Đinh Minh Hậu |
291095 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
11 |
433 |
A |
Trần Thị Hậu |
220795 |
|
1 |
Sư phạm Vật lí |
TL |
11 |
434 |
A |
Nguyễn Thị Hậu |
220586 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
11 |
435 |
A |
Nguyễn Thị Hậu |
160193 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
11 |
436 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
221189 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
11 |
437 |
A |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
270791 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
11 |
438 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
270493 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
11 |
439 |
A |
Lê Thu Hằng |
310781 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
11 |
440 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
270395 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
11 |
441 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
060194 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
LS |
11 |
442 |
A |
Lương Thị Hằng |
260393 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
11 |
443 |
A |
Nguyễn Thu Hằng |
260393 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
11 |
444 |
A |
Lý Thị Thu Hằng |
140492 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
11 |
445 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
260692 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
11 |
446 |
A |
Đoàn Thị Hằng |
030592 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
11 |
447 |
A |
Chu Thị Hằng |
041289 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
11 |
448 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
090593 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
11 |
449 |
A |
Lưu Thanh Hằng |
090993 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
11 |
450 |
A |
Đỗ Thị Thu Hằng |
141293 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
11 |
451 |
A |
Khổng Thị Hằng |
270286 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
11 |
452 |
A |
Vũ Thị Thúy Hằng |
250392 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
11 |
453 |
A |
Phạm Thúy Hằng |
250793 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
11 |
454 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
070890 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
11 |
455 |
A |
Hoàng Thị Hằng |
200391 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
11 |
456 |
A |
Nguyễn Thu Hằng |
260287 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
11 |
457 |
A |
Bùi Thị Thúy Hằng |
240693 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
11 |
458 |
A |
Đinh Thị Thu Hằng |
011292 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
11 |
459 |
A |
Nguyễn Mỹ Hằng |
230982 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
11 |
460 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
190893 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
11 |
461 |
A |
Hoàng Thị Thúy Hằng |
280592 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
11 |
462 |
A |
Vũ Thị Hằng |
010592 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
12 |
463 |
A |
Bựi Thị Thuý Hằng |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
12 |
464 |
A |
Tống Thị Hằng |
261192 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
12 |
465 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
300393 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
12 |
466 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
180791 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
12 |
467 |
A |
Trần Thanh Hằng |
061090 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
12 |
468 |
A |
Ngô Thị Hằng |
170792 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
12 |
469 |
A |
Lê Thị Hằng |
250593 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
12 |
470 |
A |
Ngô Thị Hằng |
270782 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
12 |
471 |
A |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
221092 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
12 |
472 |
A |
Hoàng Thị Thu Hằng |
150992 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
12 |
473 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
150887 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
12 |
474 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
240893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
12 |
475 |
A |
Phạm Thị Hằng |
100990 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
12 |
476 |
A |
Vi Thị Hằng |
280993 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
12 |
477 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
190291 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
12 |
478 |
A |
Đinh Thị Hằng |
250393 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
12 |
479 |
A |
Đặng Thị Hằng |
221283 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
12 |
480 |
A |
Vi Trọng Hiên |
190889 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
12 |
481 |
A |
Trần Thị Bích Hiên |
160590 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
12 |
482 |
A |
Nguyễn Thị Hiên |
131193 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
12 |
483 |
A |
Nguyễn Văn Hiến |
260388 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
12 |
484 |
A |
Hoàng Trung Hiến |
201093 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
12 |
485 |
A |
Phạm Thị Hiếu |
030492 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
12 |
486 |
A |
Hoàng Trọng Hiếu |
211282 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
12 |
487 |
A |
Lê Ngọc Hiếu |
190593 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
12 |
488 |
A |
Nguyễn Trung Hiếu |
280695 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
12 |
489 |
A |
Lương Ngọc Hiếu |
231093 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
12 |
490 |
A |
Phạm Quang Hiếu |
190891 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
12 |
491 |
A |
Hoàng Trọng Hiếu |
250395 |
1 |
2 |
Kế toán |
TL |
12 |
492 |
A |
Vi Thị Thanh Hiếu |
030586 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
12 |
493 |
A |
Đỗ Trung Hiếu |
03112 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
12 |
494 |
A |
Hoàng Minh Hiếu |
130993 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
12 |
495 |
A |
Bùi Duy Hiếu |
120493 |
|
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
HG |
12 |
496 |
A |
Trương Xuân Hiển |
180892 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
12 |
497 |
A |
Hứa Thị Hiển |
091093 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
12 |
498 |
A |
Chẩu Đức Hiệp |
250693 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TQ |
12 |
499 |
A |
Đinh Văn Hiệp |
280188 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
12 |
500 |
A |
Nguyễn Văn Hiệp |
180393 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
12 |
501 |
A |
Hoàng Văn Hiệp |
020993 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
12 |
502 |
A |
Lương Minh Hiệp |
090993 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
12 |
503 |
A |
Hà Thị Hiệp |
290292 |
1 |
1 |
Kế toán |
10 |
12 |
504 |
A |
Dương Hữu Hiệp |
180392 |
1 |
1 |
Công nghệ kĩ thuật trắc địa |
TL |
13 |
505 |
A |
Khổng Thị Hiệp |
090290 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
13 |
506 |
A |
Chu Văn Hiệp |
150687 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
13 |
507 |
A |
Đoàn Thị Hiệu |
100981 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
13 |
508 |
A |
Lăng Thị Hinh |
040994 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
13 |
509 |
A |
Trương Thu Hiền |
261092 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
13 |
510 |
A |
Nông Thị Thu Hiền |
011092 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
13 |
511 |
A |
Phạm T. Phương Hiền |
130290 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
13 |
512 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
150785 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
13 |
513 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
090887 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
13 |
514 |
A |
Phạm Thu Hiền |
101193 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
13 |
515 |
A |
Trịnh Thị Thu Hiền |
081092 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
13 |
516 |
A |
Trần Thị Hiền |
201290 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
13 |
517 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
190389 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
13 |
518 |
A |
Lê Thị Hiền |
080993 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
13 |
519 |
A |
Trần Thị Thu Hiền |
290395 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
13 |
520 |
A |
Vi Thị Hiền |
100890 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
13 |
521 |
A |
Ngô Thị Thu Hiền |
261188 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
13 |
522 |
A |
Hoàng Thị Hiền |
080794 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
13 |
523 |
A |
Đỗ Thu Hiền |
230395 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
13 |
524 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
070993 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
13 |
525 |
A |
Hoàng Thị Hiền |
160493 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
13 |
526 |
A |
Phạm Thị Thu Hiền |
300392 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
13 |
527 |
A |
Dư Thị Hiền |
150991 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
13 |
528 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
300587 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
13 |
529 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
260193 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
13 |
530 |
A |
Đinh Thu Hiền |
100689 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
13 |
531 |
A |
Đỗ Thị Hiền |
290493 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
13 |
532 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
190591 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
13 |
533 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
020391 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
13 |
534 |
A |
Phạm Thị Thu Hiền |
100582 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
13 |
535 |
A |
Trần Thị Hoa |
260792 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
13 |
536 |
A |
Nguyễn Thị Hoa |
151094 |
|
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
18 |
13 |
537 |
A |
Nguyễn Thị Hoa |
180295 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
TQ |
13 |
538 |
A |
Vũ Thị Thanh Hoa |
100985 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
13 |
539 |
A |
Trần Thị Hoa |
091195 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
13 |
540 |
A |
Hoàng Ngọc Hoa |
171195 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
13 |
541 |
A |
Trần Thị Hoa |
131092 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
13 |
542 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
240895 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
8 |
13 |
543 |
A |
Đoàn Thị Thanh Hoa |
030895 |
|
1 |
Sư phạm Tin học |
12 |
13 |
544 |
A |
Trần Thị Thanh Hoa |
171095 |
|
1 |
Sư phạm Toán học |
18 |
13 |
545 |
A |
Lê Thị Hồng Hoa |
100295 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
TQ |
13 |
546 |
A |
Trần Thị Hoa |
020893 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
14 |
547 |
A |
Dương Thị Hoa |
180792 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
14 |
548 |
A |
Mai Thị Phương Hoa |
261093 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
14 |
549 |
A |
Triệu Thị Hoa |
260991 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
14 |
550 |
A |
Nghiêm Thị Hoa |
241193 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
14 |
551 |
A |
Lê Thị Thanh Hoa |
200692 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
14 |
552 |
A |
Phan Kim Hoa |
010974 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
14 |
553 |
A |
Hoàng Thị Hoa |
091287 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
14 |
554 |
A |
Bùi Thanh Hoa |
201184 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
14 |
555 |
A |
Đặng Thị Hoa |
010991 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
14 |
556 |
A |
Hồ Thị Hoa |
211292 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
14 |
557 |
A |
Nguyễn Thị Hoa |
221289 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
14 |
558 |
A |
Đinh Thị Hoa |
091293 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
14 |
559 |
A |
Nguyễn Thị Minh Hoà |
081293 |
|
3 |
Kế toán |
HT |
14 |
560 |
A |
Nguyễn Thị Hoà |
120293 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
14 |
561 |
A |
Linh Khánh Hoà |
070584 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
14 |
562 |
A |
Lê Thị Hoài |
110192 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
14 |
563 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
181293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
14 |
564 |
A |
Phạm Thị Hoài |
230988 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
14 |
565 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
140995 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
14 |
566 |
A |
Đào Thị Hoài |
020789 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
14 |
567 |
A |
Giáp Thị Hoài |
241287 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
14 |
568 |
A |
Hoàng Thu Hoài |
01409 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
14 |
569 |
A |
Mai Thị Hoàn |
190191 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
14 |
570 |
A |
Nguyễn Văn Hoàn |
110585 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
14 |
571 |
A |
Nguyễn Thị Hoàn |
270393 |
|
2NT |
Kế toán |
10 |
14 |
572 |
A |
Vũ Đức Hoàn |
171295 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
14 |
573 |
A |
Nguyễn Thị Hoàn |
031293 |
|
2NT |
Kế toán |
17 |
14 |
574 |
A |
Dương Xuân Hoàn |
010195 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
14 |
575 |
A |
Nguyễn Văn Hoàn |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
14 |
576 |
A |
Lê Minh Hoàng |
230995 |
|
2 |
Hệ thống thông tin quản lí |
HG |
14 |
577 |
A |
Đán Ngọc Hoàng |
261193 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
14 |
578 |
A |
Phạm Thanh Hoàng |
081095 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
14 |
579 |
A |
Nguyễn Văn Hoàng |
140984 |
|
3 |
Kế toán |
99 |
14 |
580 |
A |
Bùi Quý Hoàng |
040285 |
3 |
2NT |
Kế toán |
12 |
14 |
581 |
A |
Đinh Kim Hoàng |
021193 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
10 |
14 |
582 |
A |
Triệu Thị Hoàng |
081095 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
14 |
583 |
A |
Dương Vũ Hoàng |
210195 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
14 |
584 |
A |
Nguyễn Văn Hoàng |
141094 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
14 |
585 |
A |
Nguyễn Như Hoạt |
251093 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
14 |
586 |
A |
Lê Thị Hòa |
041195 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
14 |
587 |
A |
Lê Văn Hòa |
080995 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
14 |
588 |
A |
Bùi Thị Khánh Hòa |
170495 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
15 |
589 |
A |
Hoàng Khánh Hòa |
080391 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
590 |
A |
Phạm Đức Hòa |
100686 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
591 |
A |
Mai Thị Hòa |
180392 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
592 |
A |
Nguyễn Thị Hòa |
060290 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
15 |
593 |
A |
Dương Thị Hòa |
021190 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
15 |
594 |
A |
Nguyễn Đức Học |
301193 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
TQ |
15 |
595 |
A |
Đỗ Thị Thanh Hồi |
260787 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
596 |
A |
Nguyễn Thị Hồi |
050792 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
15 |
597 |
A |
Nguyễn Thị Hồi |
290993 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
15 |
598 |
A |
Nông Xuân Hồi |
111092 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
15 |
599 |
A |
Phạm Thu Hồng |
060790 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
15 |
600 |
A |
Nguyễn Thị Hồng |
190492 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
15 |
601 |
A |
Hoàng Thị Thu Hồng |
170990 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
15 |
602 |
A |
Nguyễn Thị Hồng |
050395 |
|
1 |
Kế toán |
8 |
15 |
603 |
A |
Đoàn Thị Kim Hồng |
030895 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
TL |
15 |
604 |
A |
Nguyễn Thị Hồng |
150290 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
605 |
A |
Bùi Thi Hồng |
260693 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
15 |
606 |
A |
Phạm Thị Hồng |
180293 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
15 |
607 |
A |
Đinh Thị Hồng |
200193 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
608 |
A |
Ngô Thị Hồng |
031191 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
609 |
A |
Nguyễn Thị ánh Hồng |
290489 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
15 |
610 |
A |
Phan Thị Hồng |
180291 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
15 |
611 |
A |
Đỗ Thị Hồng |
280693 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
15 |
612 |
A |
Nông Thị Hớn |
091093 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
15 |
613 |
A |
Nguyễn Thị Hợi |
250295 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
614 |
A |
Nguyễn Thị Hợp |
040687 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
15 |
615 |
A |
Nguyễn Trọng Hợp |
290994 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
15 |
616 |
A |
Quản Xuân Hợp |
231091 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
15 |
617 |
A |
Bùi Thị Hợp |
150290 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
15 |
618 |
A |
Ninh Thị Hợp |
241186 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
15 |
619 |
A |
Nguyễn Huy Huân |
151286 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
15 |
620 |
A |
Phạm Văn Huân |
100894 |
|
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
HT |
15 |
621 |
A |
Nguyễn Danh Huấn |
010393 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
15 |
622 |
A |
Phùng Văn Huấn |
010895 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
15 |
623 |
A |
Dương Thị Huế |
240991 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
15 |
624 |
A |
Vi thị Huế |
300992 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
625 |
A |
Vũ Thị Huế |
220988 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
15 |
626 |
A |
Triệu Thị Huế |
180790 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
627 |
A |
Bùi Thị Huế |
180492 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
15 |
628 |
A |
Nguyễn Thị Huế |
260987 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
15 |
629 |
A |
Nguyễn Thị Minh Huế |
240493 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
15 |
630 |
A |
Nguyễn Thị Huế |
060292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
16 |
631 |
A |
Nguyễn Thị Huệ |
030485 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
16 |
632 |
A |
Bùi Thị Huệ |
010193 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
16 |
633 |
A |
Nguyễn Thị Huệ |
280792 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
16 |
634 |
A |
Phạm Thị Huệ |
180995 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
16 |
635 |
A |
Trần Thị Huệ |
060793 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
16 |
636 |
A |
Phạm Thị Huệ |
101090 |
|
2 |
Kế toán |
6 |
16 |
637 |
A |
Long Thị Huệ |
270995 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
16 |
638 |
A |
Nguyễn Thị Huệ |
130992 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
16 |
639 |
A |
Nông Thị Huệ |
190693 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
16 |
640 |
A |
Nguyễn Thị Phương Huệ |
170295 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
16 |
641 |
A |
Trần Minh Huệ |
141293 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
16 |
642 |
A |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
240493 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
16 |
643 |
A |
Trần Thị Huệ |
221288 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
16 |
644 |
A |
Thân Thị Huệ |
271293 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
16 |
645 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
100691 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
16 |
646 |
A |
Lê Thị Huệ |
120992 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
16 |
647 |
A |
Hoàng Thị Huệ |
220590 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
16 |
648 |
A |
Trần Thị Huệ |
271293 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
16 |
649 |
A |
Hà Thị Huệ |
281292 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
16 |
650 |
A |
Vũ Thị Huệ |
060688 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
16 |
651 |
A |
Nguyễn Thị Huệ |
311283 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
16 |
652 |
A |
Nông Thị Minh Huệ |
180995 |
1 |
1 |
Kế toán |
9 |
16 |
653 |
A |
Tô Thị Thanh Huệ |
200895 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
16 |
654 |
A |
Vương Thị Huệ |
041193 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
16 |
655 |
A |
Triệu Thị Huệ |
100294 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
16 |
656 |
A |
Nguyễn Quốc Huy |
130894 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
16 |
657 |
A |
Lưu Đình Huy |
121085 |
3 |
1 |
Kế toán |
12 |
16 |
658 |
A |
Hoàng Khánh Huy |
080495 |
1 |
1 |
Sư phạm Toán học |
HG |
16 |
659 |
A |
Hoàng Quốc Huy |
111292 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
16 |
660 |
A |
Nguyễn Quang Huy |
251095 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
16 |
661 |
A |
Lâm Thiên Hoàng Huy |
120393 |
1 |
2 |
Kế toán |
99 |
16 |
662 |
A |
Nguyễn Tiến Huy |
090792 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
16 |
663 |
A |
Hoàng Hải Huy |
020592 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
16 |
664 |
A |
Phùng Văn Huyến |
020690 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
16 |
665 |
A |
Nguyễn Văn Huynh |
220392 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
16 |
666 |
A |
Hà Phương Huyền |
150894 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
16 |
667 |
A |
Phạm Thanh Huyền |
260995 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
16 |
668 |
A |
Dương Thị Huyền |
280295 |
|
2 |
Kế toán |
21 |
16 |
669 |
A |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
020595 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
16 |
670 |
A |
Lê Thanh Huyền |
300395 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
16 |
671 |
A |
Vũ Thị Huyền |
181195 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
16 |
672 |
A |
Ngô Khánh Huyền |
120895 |
|
2 |
Kế toán |
96 |
17 |
673 |
A |
Hứa Thị Huyền |
101095 |
1 |
2NT |
Kế toán |
TL |
17 |
674 |
A |
Trần Thị Huyền |
260690 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
17 |
675 |
A |
Thân Thị Huyền |
050391 |
|
1 |
Kế toán |
10 |
17 |
676 |
A |
Lý Thị Huyền |
191194 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
8 |
17 |
677 |
A |
Vũ Thị Thanh Huyền |
290895 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
17 |
678 |
A |
Đỗ Thị Huyền |
031193 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
17 |
679 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
240590 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
17 |
680 |
A |
Trần Thị Huyền |
200793 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
17 |
681 |
A |
Phạm Thị Tươi Huyền |
020189 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
17 |
682 |
A |
Thân Thị Huyền |
120293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
17 |
683 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
141090 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
17 |
684 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
181093 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
17 |
685 |
A |
Nguyễn Thanh Huyền |
030295 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
17 |
686 |
A |
Hứa Thị Thu Huyền |
101095 |
1 |
2NT |
Kế toán |
TL |
17 |
687 |
A |
Đặng Thị Huyền |
010892 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
17 |
688 |
A |
Trần Thị Huyền |
230793 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
17 |
689 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
141193 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
17 |
690 |
A |
Đỗ Thị Thu Huyền |
041085 |
|
3 |
Kế toán |
24 |
17 |
691 |
A |
Trần Thị Thu Huyền |
180995 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
17 |
692 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
151193 |
6 |
2NT |
Kế toán |
99 |
17 |
693 |
A |
Dương ánh Huyền |
160190 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
17 |
694 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
170391 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
17 |
695 |
A |
Trần Thị Huyền |
121287 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
17 |
696 |
A |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
070795 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
17 |
697 |
A |
Phạm Thị Huyền |
080888 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
17 |
698 |
A |
Sằm Thị Huyền |
160892 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
17 |
699 |
A |
Đỗ Thanh Huyền |
140892 |
|
3 |
Kế toán |
12 |
17 |
700 |
A |
Nguyễn Thu Huyền |
010595 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
17 |
701 |
A |
Vũ Thị Huyền |
260193 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
17 |
702 |
A |
Đào Minh Huyền |
161195 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
17 |
703 |
A |
Hoàng Thị Huyền |
060795 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
17 |
704 |
A |
Nguyễn Thanh Huyền |
251093 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
17 |
705 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
300391 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
17 |
706 |
A |
Nông Thị Huyền |
130192 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
BG |
17 |
707 |
A |
Lê Thị Khánh Huyền |
280495 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
17 |
708 |
A |
Phạm Thị Thanh Huyền |
050293 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
17 |
709 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
221289 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
17 |
710 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
030993 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
17 |
711 |
A |
Nguyễn Văn Huỳnh |
140493 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
17 |
712 |
A |
Hoàng Ngọc Huỳnh |
021193 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
17 |
713 |
A |
Nguyễn Đăng Huỳnh |
080194 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
17 |
714 |
A |
Hoàng Gia Hùng |
041294 |
|
2 |
Hệ thống thông tin quản lí |
HT |
18 |
715 |
A |
Nguyễn Thế Hùng |
101292 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
18 |
716 |
A |
Nguyễn Quốc Hùng |
060193 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
18 |
717 |
A |
Nguyễn Tiến Hùng |
050793 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
18 |
718 |
A |
Hoàng Văn Hùng |
151193 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
18 |
719 |
A |
Phạm Văn Hùng |
240991 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
18 |
720 |
A |
Dương Mạnh Hùng |
131292 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
18 |
721 |
A |
Nguyễn Văn Hùng |
130787 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
18 |
722 |
A |
Đinh Quang Hùng |
270188 |
3 |
2 |
Kế toán |
HG |
18 |
723 |
A |
Trần Việt Hùng |
110790 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
18 |
724 |
A |
Lý Minh Hùng |
170193 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
18 |
725 |
A |
Đinh Xuân Hùng |
260192 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
18 |
726 |
A |
Nguyễn Đức Hùng |
181093 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
18 |
727 |
A |
Trương Văn Hưng |
160494 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
18 |
728 |
A |
Nguyễn Thị Hưng |
231188 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
18 |
729 |
A |
Vương Văn Hưng |
110689 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
18 |
730 |
A |
Nguyễn Thanh Hưng |
211195 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
18 |
731 |
A |
Hà Quốc Hưng |
210189 |
|
1 |
Kế toán |
6 |
18 |
732 |
A |
Hoàng Thị Lan Hương |
230395 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
18 |
733 |
A |
Trần Thị Mai Hương |
140194 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
18 |
734 |
A |
Hoàng Thị Hương |
201095 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
18 |
735 |
A |
Phan Thị Hương |
160688 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
18 |
736 |
A |
Cao Thị Hương |
100393 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
18 |
737 |
A |
Đặng Kim Hương |
100492 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
18 |
738 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
150887 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
18 |
739 |
A |
Trần Thị Hương |
131288 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
18 |
740 |
A |
Kim Thị Hương |
050990 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
18 |
741 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hương |
060288 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
18 |
742 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
010394 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
18 |
743 |
A |
Phan Thị Hương |
180595 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
18 |
744 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
011293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
18 |
745 |
A |
Trần Thị Hương |
101091 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
18 |
746 |
A |
Hoàng Thị Hương |
100588 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
18 |
747 |
A |
Võ Thanh Hương |
100693 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
18 |
748 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
091195 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
18 |
749 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
261093 |
|
1 |
Kế toán |
18 |
18 |
750 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hương |
270295 |
|
2NT |
Giáo dục Tiểu học |
99 |
18 |
751 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
140189 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
18 |
752 |
A |
Lộc Thị Hương |
260189 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
18 |
753 |
A |
Bùi Thị Hương |
090388 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
18 |
754 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
230995 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
18 |
755 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
051092 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
18 |
756 |
A |
Hoàng Thị Hương |
110695 |
1 |
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
19 |
757 |
A |
Dương Thị Hương |
291092 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
19 |
758 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
020691 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
19 |
759 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hương |
171093 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
760 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
280488 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
19 |
761 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hương |
230993 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
19 |
762 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hương |
150793 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
19 |
763 |
A |
Tạ Thị Hương |
030593 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
19 |
764 |
A |
Trần Thị Hương |
121092 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
765 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hương |
250692 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
19 |
766 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
060390 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
19 |
767 |
A |
Vương Thị Thu Hương |
090993 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
19 |
768 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
081190 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
19 |
769 |
A |
Bựi Thị Hương |
171291 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
770 |
A |
Ngô Thị Mai Hương |
070789 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
19 |
771 |
A |
Phan Thị Lan Hương |
061093 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
19 |
772 |
A |
Nguyễn Thị Lan Hương |
121092 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
19 |
773 |
A |
Hoàng Mai Hương |
230193 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
19 |
774 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
040892 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
775 |
A |
Phan Thị Thanh Hương |
221292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
19 |
776 |
A |
Đỗ Thị Lan Hương |
230391 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
777 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
140591 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
19 |
778 |
A |
Đặng Thị Thu Hương |
141093 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
779 |
A |
Mai Thị Hương |
280690 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
780 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
140391 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
781 |
A |
Phùng Thị Hương |
210991 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
19 |
782 |
A |
Thái Thị Thanh Hương |
250293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
19 |
783 |
A |
Đồng Thị Hương |
291292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
19 |
784 |
A |
Kim Thị Hương |
190893 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
19 |
785 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
110987 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
19 |
786 |
A |
Hoàng Thị Hương |
140492 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
787 |
A |
Trương Thị Hương |
150892 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
19 |
788 |
A |
Nguyễn Thị Minh Hường |
231084 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
789 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
051089 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
19 |
790 |
A |
Hoàng Thị Hường |
110292 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
19 |
791 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
030591 |
1 |
1 |
Kế toán |
18 |
19 |
792 |
A |
Nguyễn Thuý Hường |
060995 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
TQ |
19 |
793 |
A |
Bùi Thị Bích Hường |
170693 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
19 |
794 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
281091 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
19 |
795 |
A |
Dương Thị Vân Hường |
220388 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
19 |
796 |
A |
Đặng Thị Thúy Hường |
210187 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
19 |
797 |
A |
Đặng Thị Hường |
080795 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
19 |
798 |
A |
Hồ Thị Thúy Hường |
090395 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
20 |
799 |
A |
Trần Thị Hường |
261290 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
20 |
800 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
050290 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
20 |
801 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
260493 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
20 |
802 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
140992 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
20 |
803 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
20 |
804 |
A |
Mai Thị Hường |
110586 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
20 |
805 |
A |
Trần Thị Hường |
110190 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
20 |
806 |
A |
Trần Thị Hường |
121088 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
BG |
20 |
807 |
A |
Trần Thị Hường |
011195 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
20 |
808 |
A |
Tống Thị Hường |
130990 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
20 |
809 |
A |
Đào Thị Hường |
021093 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
20 |
810 |
A |
Nguyễn ThịThanh Hường |
020392 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
20 |
811 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
200692 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
20 |
812 |
A |
Đỗ Thị Hưởng |
110793 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
20 |
813 |
A |
Nguyễn Văn Hưởng |
251293 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
20 |
814 |
A |
Lò A Hừ |
220979 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
20 |
815 |
A |
Dương Công Hữu |
190584 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
20 |
816 |
A |
Hoàng Văn Hữu |
291292 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
20 |
817 |
A |
Lưu Thị Keo |
200188 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
20 |
818 |
A |
Dương Duy Khanh |
271086 |
3 |
1 |
Kế toán |
TL |
20 |
819 |
A |
Hoàng Tuấn Khanh |
220391 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
20 |
820 |
A |
Nguyễn Duy Khánh |
020989 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
20 |
821 |
A |
Đinh Quang Khánh |
061089 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
20 |
822 |
A |
Phạm Hoàng Khánh |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
20 |
823 |
A |
Hoàng Quốc Khánh |
131188 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
20 |
824 |
A |
Nguyễn Duy Khánh |
031293 |
|
2 |
Kế toán |
5 |
20 |
825 |
A |
Đỗ Duy Khánh |
101095 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
LS |
20 |
826 |
A |
Tô Duy Khánh |
110892 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
20 |
827 |
A |
Nguyễn Huy Khánh |
280595 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
20 |
828 |
A |
Vũ Ngọc Khải |
131195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
20 |
829 |
A |
Chu Quang Khải |
010693 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TQ |
20 |
830 |
A |
Ma Văn Khằm |
260888 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
20 |
831 |
A |
Lương Văn Khèn |
020288 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
20 |
832 |
A |
Chẩu Văn Khiêm |
240491 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
20 |
833 |
A |
Trần Thị Khoa |
010490 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
20 |
834 |
A |
Vương Văn Khơi |
190588 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
20 |
835 |
A |
Lương Minh Khuê |
050795 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
20 |
836 |
A |
Nguyễn Văn Khuya |
260893 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
20 |
837 |
A |
Đỗ Thị Khuyên |
040791 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
20 |
838 |
A |
Mông Thị Khuyên |
060286 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
20 |
839 |
A |
Vương Quốc Khương |
101093 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
20 |
840 |
A |
Nguyễn Đình Kiêm |
120992 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
21 |
841 |
A |
Nguyễn Trung Kiên |
040393 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
21 |
842 |
A |
Tạ Xuân Kiên |
270195 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
21 |
843 |
A |
Trần Trung Kiên |
100490 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
21 |
844 |
A |
Lê Trung Kiên |
111095 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
21 |
845 |
A |
Lý Thị Kiệm |
060991 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
21 |
846 |
A |
Phan Trung Kiệt |
010895 |
1 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
21 |
847 |
A |
Hà Văn Kiệu |
070592 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
21 |
848 |
A |
Lê Thị Thúy Kiều |
050591 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
10 |
21 |
849 |
A |
Dương Thị Kiều |
061094 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
LS |
21 |
850 |
A |
Phan Thị La |
060293 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
21 |
851 |
A |
Đỗ Thị La |
051092 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
21 |
852 |
A |
Nguyễn Thanh Lam |
0100 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
21 |
853 |
A |
Hà Văn Lam |
180388 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
21 |
854 |
A |
Nguyễn Thị Lan |
131193 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
21 |
855 |
A |
Lý Thị Lan |
201190 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
21 |
856 |
A |
Cù Thị Kim Lan |
200989 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
21 |
857 |
A |
Hoàng Mai Lan |
091093 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
21 |
858 |
A |
Bàn Thị Lan |
251194 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TQ |
21 |
859 |
A |
Phạm Thị Lan |
290392 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
21 |
860 |
A |
Nguyễn Thị Lan |
080493 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
21 |
861 |
A |
Nguyễn Thị Lan |
201093 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
21 |
862 |
A |
Nguyễn Thị Lan |
221290 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
21 |
863 |
A |
Lê Thị Lan |
101193 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
21 |
864 |
A |
Trần Thị Lan |
050393 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
21 |
865 |
A |
Vũ Thị Hoa Lan |
230393 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
21 |
866 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
170192 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
21 |
867 |
A |
Lâm Thị Mai Lan |
290493 |
|
2 |
Kế toán |
13 |
21 |
868 |
A |
Hoàng Hải Lan |
020395 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
21 |
869 |
A |
Đặng Thị Lan |
020490 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
21 |
870 |
A |
Bế Thị Kiều Lan |
301192 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
21 |
871 |
A |
Lê Thị Lan |
010692 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
21 |
872 |
A |
Triệu thị Lan |
131185 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
21 |
873 |
A |
Hoàng Thị Lan |
211093 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
21 |
874 |
A |
Nguyễn Thị Lan |
291293 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
21 |
875 |
A |
Triệu Văn Lang |
250993 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
21 |
876 |
A |
Mai Thúy Làn |
050992 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
21 |
877 |
A |
Phan Thị Lành |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
21 |
878 |
A |
Hoàng Thị Lành |
110693 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
21 |
879 |
A |
Vũ Thị Lành |
010593 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
21 |
880 |
A |
Nguyễn Tùng Lâm |
070295 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
21 |
881 |
A |
Lê Quang Lâm |
210895 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
21 |
882 |
A |
Nguyễn Khánh Lâm |
200695 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
22 |
883 |
A |
Dương Văn Lâm |
091292 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
22 |
884 |
A |
Nguyễn Thị Lâm |
160187 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
22 |
885 |
A |
Trần Văn Lâm |
060292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
22 |
886 |
A |
Nguyễn Thị Lâm |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
22 |
887 |
A |
Nguyễn Đình Lân |
250289 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
22 |
888 |
A |
Giàng A Lâng |
241092 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
22 |
889 |
A |
Triệu Vinh Lầu |
280490 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
22 |
890 |
A |
Vũ Thị Len |
060985 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
22 |
891 |
A |
Phạm Thị Len |
031190 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
22 |
892 |
A |
Vi Thị Phương Lê |
251087 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
22 |
893 |
A |
Lô Duy Lê |
070989 |
1 |
1 |
Kế toán |
6 |
22 |
894 |
A |
Hoàng Thị Lê |
040795 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
22 |
895 |
A |
Bùi Thị Ngọc Lệ |
020893 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
22 |
896 |
A |
Dương Thị Lệ |
030992 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
22 |
897 |
A |
Hoàng Nhật Lệ |
020294 |
1 |
2 |
Kế toán |
TL |
22 |
898 |
A |
Nguyễn Thị Lệ |
210590 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
22 |
899 |
A |
Phạm Thị Lệ |
270795 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
22 |
900 |
A |
Hoàng Nhật Lệ |
271292 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
22 |
901 |
A |
Nguyễn Thị Lệ |
211189 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
22 |
902 |
A |
Linh Xuân Liêm |
040491 |
1 |
1 |
Kế toán |
18 |
22 |
903 |
A |
Nguyễn Thị Liên |
200995 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
22 |
904 |
A |
Dương Thị Ngọc Liên |
080795 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
22 |
905 |
A |
Hà Thị Liên |
070685 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
22 |
906 |
A |
Nguyễn Thị Liên |
120292 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
22 |
907 |
A |
Nguyễn Thị Liên |
101193 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
22 |
908 |
A |
Hoàng Thị Kim Liên |
190490 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
BG |
22 |
909 |
A |
Trịnh Thị Liên |
221193 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
22 |
910 |
A |
Hoàng Thị Liên |
210889 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
22 |
911 |
A |
Hoàng Thị Hương Liên |
230495 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
22 |
912 |
A |
Vi Thị Liên |
240492 |
|
1 |
Kế toán |
1 |
22 |
913 |
A |
Nguyễn Thị Liên |
100295 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
22 |
914 |
A |
Hoàng Thị Liên |
020791 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
22 |
915 |
A |
Hoàng Thị Liên |
080992 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
22 |
916 |
A |
Đào Thị Kim Liên |
050789 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
22 |
917 |
A |
Nịnh Hồng Liên |
270895 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
22 |
918 |
A |
Nguyễn Thị Liên |
251295 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
22 |
919 |
A |
Giáp Thị Liên |
160793 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
22 |
920 |
A |
Bùi Thị Liên |
090993 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
22 |
921 |
A |
Nguyễn Thị Liên |
311093 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
22 |
922 |
A |
Phan Thị Liễu |
071172 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
22 |
923 |
A |
Nguyễn Thị Liễu |
020593 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
22 |
924 |
A |
Ngô Thị Liễu |
060393 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
23 |
925 |
A |
Thân Văn Liễu |
190484 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
23 |
926 |
A |
Hà Thị Liễu |
200787 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
23 |
927 |
A |
Nguyễn Văn Liệu |
130792 |
1 |
1 |
Kế toán |
6 |
23 |
928 |
A |
Triệu Thị Linh |
080595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TQ |
23 |
929 |
A |
Phạm Thị Linh |
021091 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
23 |
930 |
A |
Vi Thị Hồng Linh |
170793 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
23 |
931 |
A |
Nguyễn Thùy Linh |
250295 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
23 |
932 |
A |
Nguyễn Thị Linh |
161094 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
23 |
933 |
A |
Nguyễn Tuấn Linh |
180790 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
23 |
934 |
A |
Lê Thúy Linh |
301089 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
23 |
935 |
A |
Hà Thị Thùy Linh |
090995 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
23 |
936 |
A |
Nguyễn Thuỳ Linh |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
23 |
937 |
A |
Vi Thị Linh |
280187 |
1 |
1 |
Kế toán |
10 |
23 |
938 |
A |
Nông Quang Linh |
160895 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
23 |
939 |
A |
Đặng Thị Linh |
281093 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
23 |
940 |
A |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
120395 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
23 |
941 |
A |
Hoàng Thu Linh |
101088 |
1 |
1 |
Kế toán |
17 |
23 |
942 |
A |
Vũ Thị Khánh Linh |
200994 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
23 |
943 |
A |
Lê Tuyết Linh |
261293 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
23 |
944 |
A |
Vũ Thị Linh |
280294 |
6 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
23 |
945 |
A |
Lâm Thị Diệu Linh |
150193 |
1 |
1 |
Kế toán |
6 |
23 |
946 |
A |
Hoàng Thị Linh |
200995 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
23 |
947 |
A |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
141293 |
|
3 |
Kế toán |
HT |
23 |
948 |
A |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
071293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
23 |
949 |
A |
Trần Thị Diệu Linh |
230192 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
23 |
950 |
A |
Trương Thị Hoài Linh |
270593 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
23 |
951 |
A |
Dương Văn Linh |
230789 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
23 |
952 |
A |
Hoàng Thùy Linh |
100393 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
23 |
953 |
A |
Trần Thị Thuỳ Linh |
200993 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
23 |
954 |
A |
Nguyễn Thị Linh |
190595 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
23 |
955 |
A |
Nguyễn Thị Linh |
280991 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
23 |
956 |
A |
Vũ Thị Diệu Linh |
020592 |
|
3 |
Kế toán |
12 |
23 |
957 |
A |
Trần Thùy Linh |
010895 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
23 |
958 |
A |
Vũ Nhật Linh |
160293 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
23 |
959 |
A |
Hải Mỹ Linh |
070692 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
23 |
960 |
A |
Lê Văn Linh |
010586 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
23 |
961 |
A |
Tô Ngọc Linh |
040795 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
23 |
962 |
A |
Phạm Khánh Linh |
091293 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
23 |
963 |
A |
Lê Thị Thùy Linh |
040493 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
23 |
964 |
A |
Nguyễn Đắc Linh |
250986 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
23 |
965 |
A |
Nguyễn Tất Tùng Linh |
071093 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
23 |
966 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
240891 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
24 |
967 |
A |
Vũ Thị Linh |
160284 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
24 |
968 |
A |
Lê Thị Linh |
180992 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
24 |
969 |
A |
Lê Thị Linh |
020291 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
24 |
970 |
A |
Vũ Thị Diệu Linh |
050493 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
24 |
971 |
A |
Nguyễn Văn Linh |
130789 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
24 |
972 |
A |
Ly Mí Lình |
130892 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
24 |
973 |
A |
Lê Thị Lĩnh |
111292 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
24 |
974 |
A |
Lương Thanh Lịch |
300190 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
24 |
975 |
A |
Lê Thị Loan |
120988 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
24 |
976 |
A |
Phạm Thị Mai Loan |
110995 |
|
2 |
Hệ thống thông tin quản lí |
TL |
24 |
977 |
A |
Đỗ Thị Loan |
241291 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
24 |
978 |
A |
Trương Thị Loan |
160292 |
1 |
1 |
Kế toán |
26 |
24 |
979 |
A |
Nguyễn Thị Loan |
281095 |
|
2NT |
Dược |
12 |
24 |
980 |
A |
Dương Thị Loan |
260495 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
24 |
981 |
A |
Lê Thị Loan |
200592 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
24 |
982 |
A |
Chu Thị Loan |
170587 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
24 |
983 |
A |
Ma Thị Kiều Loan |
060693 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
24 |
984 |
A |
Đặng Thị Loan |
241293 |
|
3 |
Kế toán |
HG |
24 |
985 |
A |
Vũ Thảo Loan |
161093 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
24 |
986 |
A |
Vi Thị Loan |
010393 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
24 |
987 |
A |
Lê Thị Loan |
180591 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
24 |
988 |
A |
Hoàng Thị Loan |
170888 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
24 |
989 |
A |
Vi Khánh Long |
190493 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
24 |
990 |
A |
Đào Ngọc Long |
090591 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
24 |
991 |
A |
Lương Văn Long |
270786 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
24 |
992 |
A |
Nguyễn Văn Long |
101194 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
24 |
993 |
A |
Khổng Thị Hồng Long |
200389 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
24 |
994 |
A |
Nguyễn Hoàng Long |
071290 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
24 |
995 |
A |
Nguyễn Minh Long |
091195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
LS |
24 |
996 |
A |
Đậu Thị Long |
120981 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
24 |
997 |
A |
Quan Văn Lòng |
270485 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
24 |
998 |
A |
Đinh Quang Lôc |
161289 |
|
1 |
Kế toán |
29 |
24 |
999 |
A |
Xồng Bá Lông |
300794 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
24 |
1000 |
A |
Xông Bá Lông |
300794 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
24 |
1001 |
A |
Bùi Thành Lộc |
191295 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
24 |
1002 |
A |
Hầu Seo Lờ |
010792 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
24 |
1003 |
A |
Lý Thị Lợi |
080890 |
|
1 |
Kế toán |
6 |
24 |
1004 |
A |
Lý Văn Lợi |
161292 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
99 |
24 |
1005 |
A |
Nguyễn Văn Luân |
260384 |
3 |
2NT |
Kế toán |
99 |
24 |
1006 |
A |
Phùng Thị Lưu Luyến |
160888 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
24 |
1007 |
A |
Ngọ Thị Luyến |
030992 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
24 |
1008 |
A |
Trần Thị Luyến |
041195 |
4 |
1 |
Kế toán |
TL |
25 |
1009 |
A |
Nguyễn Thị Luyến |
210790 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
25 |
1010 |
A |
Trần Thị Luyến |
140888 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
25 |
1011 |
A |
Nguyễn Thị Luyến |
010893 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
25 |
1012 |
A |
Đỗ Thị Luyến |
281193 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
25 |
1013 |
A |
Lý Thị Luyến |
150389 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
25 |
1014 |
A |
Nguyễn Thị Luyến |
210592 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
25 |
1015 |
A |
Dương Thị Luyến |
010988 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
25 |
1016 |
A |
Nguyễn Thị Luyến |
150492 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
25 |
1017 |
A |
Nguyễn Thị Lụa |
041295 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
25 |
1018 |
A |
Nguyễn Thị Lư |
170884 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
25 |
1019 |
A |
Nguyễn Thị Lương |
030293 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
25 |
1020 |
A |
Nguyễn Văn Lượng |
110785 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
25 |
1021 |
A |
Dương Thị Lượng |
100292 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
25 |
1022 |
A |
Nguyễn Công Lượng |
170594 |
1 |
2 |
Kế toán |
TL |
25 |
1023 |
A |
Nguyễn Thị Lưu |
010287 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
25 |
1024 |
A |
Phạm Thị Lựa |
121192 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
25 |
1025 |
A |
Hoàng Khánh Ly |
141295 |
1 |
2 |
Kế toán |
TQ |
25 |
1026 |
A |
Ma Thị Ly |
260293 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
25 |
1027 |
A |
Nguyễn Thị Ly |
181295 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
TQ |
25 |
1028 |
A |
Cao Khánh Ly |
190891 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
25 |
1029 |
A |
Vũ Lưu Ly |
210889 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
25 |
1030 |
A |
Nguyễn Thị Cam Ly |
151090 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
25 |
1031 |
A |
Nguyễn Thị Ly |
241093 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
25 |
1032 |
A |
Nguyễn Thị Ly |
271091 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
25 |
1033 |
A |
Hoàng Hương Lý |
150993 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
25 |
1034 |
A |
Trần Thị Lý |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
25 |
1035 |
A |
Hồ Thị Lý |
131088 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
25 |
1036 |
A |
Hoàng Thị Lý |
311293 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
25 |
1037 |
A |
Đặng Thị Lý |
120793 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
25 |
1038 |
A |
Nông Thị Lý |
180589 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
25 |
1039 |
A |
Đỗ Thị Mai |
030895 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
25 |
1040 |
A |
Phạm Thị Mai |
050590 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
25 |
1041 |
A |
Vũ Thị Phương Mai |
270295 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
25 |
1042 |
A |
Dương Thị Mai |
081087 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
25 |
1043 |
A |
Nguyễn Thị Mai |
061293 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
25 |
1044 |
A |
Nguyễn Ngọc Mai |
041095 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
25 |
1045 |
A |
Phạm Thị Mai |
160195 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
25 |
1046 |
A |
Phạm Thị Mai |
240786 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
25 |
1047 |
A |
Dương Thị Mai |
290893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
25 |
1048 |
A |
Trương Thị Mai |
220691 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
25 |
1049 |
A |
Nguyễn Quỳnh Mai |
011195 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
25 |
1050 |
A |
Nguyễn Thị Mai |
220695 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
26 |
1051 |
A |
Sằm Thị Mai |
240989 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
26 |
1052 |
A |
Bùi Thị Mai |
050690 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
26 |
1053 |
A |
Nguyễn Thị Mai |
200590 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1054 |
A |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
100390 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
26 |
1055 |
A |
Nguyễn Ngọc Mai |
251092 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
26 |
1056 |
A |
Vũ Thị Mai |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1057 |
A |
Lê Thị Mai |
250790 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1058 |
A |
Nguyễn Thị Mai |
091193 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
26 |
1059 |
A |
Lê Thị Mai |
071291 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
26 |
1060 |
A |
Phạm Thị Mai |
071093 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
26 |
1061 |
A |
Nguyễn Thị Mai |
010293 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
26 |
1062 |
A |
Hà Quỳnh Mai |
030493 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
26 |
1063 |
A |
Nguyễn Thị Mai |
030393 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
26 |
1064 |
A |
Trần Thị Mai |
160390 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
26 |
1065 |
A |
Hoàng Thị Sao Mai |
101188 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1066 |
A |
Đỗ Thị Mai |
250592 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
26 |
1067 |
A |
Thân ThịNgọc Mai |
290790 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
26 |
1068 |
A |
Lê Thanh Mai |
300988 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
26 |
1069 |
A |
Nguyễn Thị Mai |
010191 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
26 |
1070 |
A |
Khổng Thị Tuyết Mão |
070392 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
26 |
1071 |
A |
Vũ Văn Mạnh |
110393 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
26 |
1072 |
A |
Nguyễn Duy Mạnh |
301093 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
26 |
1073 |
A |
Vũ Văn Mạnh |
110393 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
26 |
1074 |
A |
Vương Đức Mạnh |
280393 |
1 |
1 |
Kế toán |
1 |
26 |
1075 |
A |
Đỗ Văn Mạnh |
251195 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
26 |
1076 |
A |
Chu Bỏ Mạnh |
290993 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
26 |
1077 |
A |
Hà Văn Mạnh |
230793 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
26 |
1078 |
A |
Bùi Văn Mạnh |
080395 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
26 |
1079 |
A |
Nguyễn Văn Mạnh |
180589 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1080 |
A |
Nguyễn Thị Mẫn |
250889 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
26 |
1081 |
A |
Ngô Thị Mận |
100592 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
26 |
1082 |
A |
Hà Thị Mến |
120692 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
26 |
1083 |
A |
Kiều Thị Mến |
040893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1084 |
A |
Bùi Thị Mến |
201089 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1085 |
A |
Phạm Thị Mến |
270588 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
26 |
1086 |
A |
Phạm Thị Mến |
120986 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
26 |
1087 |
A |
Nguyễn Thị Mi |
070893 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
26 |
1088 |
A |
Dương Thị Mi |
140295 |
|
1 |
Sư phạm Toán học |
12 |
26 |
1089 |
A |
Võ Quang Minh |
181194 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
26 |
1090 |
A |
Nguyễn Duy Minh |
030793 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
26 |
1091 |
A |
Hà Văn Minh |
051092 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
26 |
1092 |
A |
Đinh Công Minh |
261094 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
27 |
1093 |
A |
Bùi Công Minh |
040492 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
27 |
1094 |
A |
Nguyễn Hữu Minh |
051272 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
27 |
1095 |
A |
Lê Thị Thu Minh |
300592 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
27 |
1096 |
A |
Vũ Thị Huệ Minh |
050493 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
27 |
1097 |
A |
Nguyễn Thị Minh |
121092 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
27 |
1098 |
A |
Nguyễn Thị Lương Minh |
180888 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
27 |
1099 |
A |
Hoàng Thị Minh |
260792 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
27 |
1100 |
A |
Nguyễn Thị Minh |
230793 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
27 |
1101 |
A |
Nông Thị Miền |
220991 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
27 |
1102 |
A |
Trần Thị Mong |
181086 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
27 |
1103 |
A |
Hà Thị Mơ |
010188 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
27 |
1104 |
A |
Hà Thị Mơ |
211189 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
27 |
1105 |
A |
Lộc Thị Mơ |
220289 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
27 |
1106 |
A |
Hoàng Thị Thanh Mơ |
211182 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
27 |
1107 |
A |
Nguyễn Thị Hương Mơ |
010593 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
27 |
1108 |
A |
Phan Thị Mùi |
070185 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
27 |
1109 |
A |
Lý Thị Mùi |
010587 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
27 |
1110 |
A |
Hồ Thị Mùi |
110185 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
27 |
1111 |
A |
Nguyễn Thị Minh Mùi |
190791 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
27 |
1112 |
A |
Mùng Thị Mưu |
020693 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
27 |
1113 |
A |
Nguyễn Thị My |
190795 |
6 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
27 |
1114 |
A |
Nguyễn Trà My |
070795 |
1 |
2 |
Giáo dục Tiểu học |
99 |
27 |
1115 |
A |
Gia Thị My |
051093 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
27 |
1116 |
A |
Nguyễn Huyền My |
010694 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
27 |
1117 |
A |
Nguyễn Thị Trà My |
050595 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
27 |
1118 |
A |
Chu Thị Mỹ |
160993 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
27 |
1119 |
A |
Trương Thị Mỹ |
051295 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
27 |
1120 |
A |
Trần Thị Hoa Mỹ |
090393 |
|
1 |
Kế toán |
10 |
27 |
1121 |
A |
Trần Thị Na |
040594 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
LS |
27 |
1122 |
A |
Âu Thị Na |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
27 |
1123 |
A |
Phạm Thị Na |
260989 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
27 |
1124 |
A |
Lê Tùng Nam |
250292 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
27 |
1125 |
A |
Thân Đức Nam |
070288 |
3 |
2NT |
Kế toán |
HT |
27 |
1126 |
A |
Nguyễn Hà Nam |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
27 |
1127 |
A |
Đặng Văn Nam |
190595 |
|
2 |
Hệ thống thông tin quản lí |
99 |
27 |
1128 |
A |
Lã Phương Nam |
041295 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
27 |
1129 |
A |
Hoàng Đức Nam |
281190 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
27 |
1130 |
A |
Nguyễn Văn Nam |
040590 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
27 |
1131 |
A |
Ngô Mạnh Nam |
260782 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
27 |
1132 |
A |
Nguyễn Hoài Nam |
040490 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
27 |
1133 |
A |
Ngô Nam |
100987 |
3 |
1 |
Kế toán |
17 |
27 |
1134 |
A |
Ngô Phương Nam |
291095 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
28 |
1135 |
A |
Trần Thị Nam |
301286 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
BG |
28 |
1136 |
A |
Ninh Ngọc Nam |
150383 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
28 |
1137 |
A |
Trần Văn Nam |
050888 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
28 |
1138 |
A |
Hờ Mí Nác |
100685 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
28 |
1139 |
A |
Hoàng Thị Năm |
051190 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
28 |
1140 |
A |
Hoàng Thị Năm |
200589 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
28 |
1141 |
A |
Bùi Thị Năm |
090692 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
28 |
1142 |
A |
Đỗ Thị Nê |
101289 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
28 |
1143 |
A |
Đinh Thị Nga |
230291 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
28 |
1144 |
A |
Dương Thị Nga |
110391 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
28 |
1145 |
A |
Trần Thị Quỳnh Nga |
260588 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
28 |
1146 |
A |
Nguyễn Thị Nga |
231191 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
28 |
1147 |
A |
Lương Thị Nga |
231093 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
28 |
1148 |
A |
Đoàn Thị Nga |
100792 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
28 |
1149 |
A |
Nguyễn Thị Nga |
070895 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
LS |
28 |
1150 |
A |
Luân Thị Nga |
200991 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
28 |
1151 |
A |
Vũ Thuý Nga |
201193 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
28 |
1152 |
A |
Đặng Thị Nga |
190593 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
28 |
1153 |
A |
Lê Thị Nga |
030193 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
28 |
1154 |
A |
Trần Thị Nga |
101085 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
28 |
1155 |
A |
Lưu Thị Nga |
120593 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
28 |
1156 |
A |
Trần Thị Phương Nga |
210691 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
28 |
1157 |
A |
Trần Thị Nga |
060485 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
28 |
1158 |
A |
Đào Thị Bích Nga |
040193 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
28 |
1159 |
A |
Nguyễn Quỳnh Nga |
010292 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
28 |
1160 |
A |
Đỗ Thùy Nga |
100491 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
28 |
1161 |
A |
Trần Thị Thanh Nga |
200592 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
28 |
1162 |
A |
Nguyễn Thị Nga |
170190 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
28 |
1163 |
A |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
051094 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
28 |
1164 |
A |
Nguyễn Thị Thuý Nga |
210393 |
|
3 |
Kế toán |
HT |
28 |
1165 |
A |
Nguyễn Thị Nga |
280693 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
28 |
1166 |
A |
Phạm Thị Nga |
130895 |
|
2 |
Kế toán |
6 |
28 |
1167 |
A |
Nông Thị ánh Nga |
130995 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
28 |
1168 |
A |
Phạm Thị Quỳnh Nga |
080693 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
28 |
1169 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
290794 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
28 |
1170 |
A |
Đặng Thị Nga |
050689 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
28 |
1171 |
A |
Vũ Thị Thuý Nga |
170793 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
28 |
1172 |
A |
Nguyễn Thị Nga |
190392 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
28 |
1173 |
A |
Trịnh Thị Nga |
271087 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
28 |
1174 |
A |
Bùi Thị Nga |
060691 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
28 |
1175 |
A |
Lê Thị Nga |
140492 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
28 |
1176 |
A |
Mạch Thị Thúy Nga |
270395 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
29 |
1177 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
120191 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
29 |
1178 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Ngát |
051293 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
29 |
1179 |
A |
Lý Ngọc Ngà |
140492 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
29 |
1180 |
A |
Đỗ Thị Ngà |
030792 |
|
3 |
Kế toán |
HG |
29 |
1181 |
A |
Đặng Thị Ngân |
210783 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
29 |
1182 |
A |
Bùi Thị Ngân |
060892 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
29 |
1183 |
A |
Nguyễn Thị Ngân |
150193 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
29 |
1184 |
A |
Mai Thị Ngân |
291292 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
29 |
1185 |
A |
Hoàng Thị Ngân |
150592 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
29 |
1186 |
A |
Khuất Thị Ngân |
170993 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
29 |
1187 |
A |
Trương Thị Ngân |
281186 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
29 |
1188 |
A |
Nguyễn Thị Ngân |
260295 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
TL |
29 |
1189 |
A |
Nguyễn Kim Ngân |
111092 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
29 |
1190 |
A |
Trần Thị Ngân |
210785 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
29 |
1191 |
A |
Nguyễn Thị Ngân |
101092 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
29 |
1192 |
A |
Nguyễn Thị Ngân |
010887 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
29 |
1193 |
A |
Đoàn Thị Kim Ngân |
010190 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
29 |
1194 |
A |
Nguyễn Thị Khánh Ngân |
241293 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
29 |
1195 |
A |
Nguyễn Thị Ngân |
201092 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
29 |
1196 |
A |
Hoàng Thị Ngân |
151294 |
1 |
1 |
Sư phạm Toán học |
HG |
29 |
1197 |
A |
Nguyễn Thị Ngân |
201086 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
29 |
1198 |
A |
Nguyễn Thị Ngân |
291193 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
29 |
1199 |
A |
Vi Thúy Ngần |
251286 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
29 |
1200 |
A |
Phan Thị Ngần |
101092 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
29 |
1201 |
A |
Hoàng Thị Nghiệp |
240791 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
29 |
1202 |
A |
Triệu Thị Nghìn |
151191 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
29 |
1203 |
A |
Đỗ Thị Nghĩa |
241193 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
29 |
1204 |
A |
Trần Trọng Nghĩa |
080493 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
29 |
1205 |
A |
Nguyễn Thị Nghị |
060892 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
29 |
1206 |
A |
Hoàng Thị Ngoan |
120987 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
29 |
1207 |
A |
Hoàng Thị Ngoan |
220491 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
29 |
1208 |
A |
Nguyễn Thị Ngoan |
250593 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
29 |
1209 |
A |
Lương Thị Thu Ngoan |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
29 |
1210 |
A |
Nguyễn Thị Ngoan |
010895 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
29 |
1211 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc |
201195 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
29 |
1212 |
A |
Đào Bá Ngọc |
030994 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
29 |
1213 |
A |
Chu Bích Ngọc |
110495 |
1 |
1 |
Kế toán |
6 |
29 |
1214 |
A |
Hoàng Thị Ngọc |
301294 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
29 |
1215 |
A |
Hoàng Thị Ngọc |
250394 |
|
2NT |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
29 |
1216 |
A |
Trịnh Minh Ngọc |
101095 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
29 |
1217 |
A |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
050695 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
29 |
1218 |
A |
Nguyễn Lê Hồng Ngọc |
150895 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
30 |
1219 |
A |
Hoàng Bích Ngọc |
300895 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
30 |
1220 |
A |
Nguyễn Thị ánh Ngọc |
231193 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
30 |
1221 |
A |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
230693 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
30 |
1222 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc |
010493 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
30 |
1223 |
A |
Nguyễn Xuân Ngọc |
210695 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
30 |
1224 |
A |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
250888 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
30 |
1225 |
A |
Nguyễn Minh Ngọc |
050785 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
30 |
1226 |
A |
Nông Bích Ngọc |
040793 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
30 |
1227 |
A |
Nguyễn Danh Ngọc |
121081 |
3 |
2NT |
Kế toán |
TL |
30 |
1228 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc |
221088 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
30 |
1229 |
A |
Đinh Hồng Ngọc |
230993 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
30 |
1230 |
A |
Lê Hồng Ngọc |
211293 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
30 |
1231 |
A |
Lý Văn Ngọc |
110692 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
30 |
1232 |
A |
Đỗ Thị Ngọc |
150493 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
30 |
1233 |
A |
Lê Bảo Ngọc |
051195 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
30 |
1234 |
A |
Nguyễn Danh Ngọc |
121081 |
3 |
2NT |
Kế toán |
HT |
30 |
1235 |
A |
Nguyễn Bích Ngọc |
091293 |
|
3 |
Kế toán |
TQ |
30 |
1236 |
A |
Đào Thị Ngọc |
090192 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
30 |
1237 |
A |
Vũ Hồng Ngọc |
190593 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
30 |
1238 |
A |
Hoàng Thị Phương Ngọc |
241293 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
30 |
1239 |
A |
Dương Nguyên Ngọc |
190890 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
30 |
1240 |
A |
Ngô Thị Ngọc |
241195 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
30 |
1241 |
A |
Vũ Tá Ngọc |
010191 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
30 |
1242 |
A |
Tạ Thị Ngọc |
170586 |
|
1 |
Kế toán |
5 |
30 |
1243 |
A |
Chẩn Thị Nguyên |
050595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
30 |
1244 |
A |
Nguyễn Thị Nguyên |
010185 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
30 |
1245 |
A |
Nông Thế Nguyên |
300386 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
30 |
1246 |
A |
Dương Văn Nguyên |
100994 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
30 |
1247 |
A |
Nguyễn Phong Nguyện |
03112 |
|
1 |
Kế toán |
1 |
30 |
1248 |
A |
Đinh Văn Nguyện |
260295 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
30 |
1249 |
A |
Cao Bình Nguyệt |
160791 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
30 |
1250 |
A |
Phan Minh Nguyệt |
170593 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
30 |
1251 |
A |
Trịnh Minh Nguyệt |
090983 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
30 |
1252 |
A |
Trần Thị Nguyệt |
030294 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
30 |
1253 |
A |
Lý Thị Nguyệt |
180486 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
30 |
1254 |
A |
Nguyễn Thị Nguyệt |
050889 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
30 |
1255 |
A |
Hoàng Thị Nguyệt |
140289 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
30 |
1256 |
A |
Nông Thị Nguyệt |
220987 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
30 |
1257 |
A |
Phan Thị Nguyệt |
081090 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
30 |
1258 |
A |
Cao Bình Nguyệt |
061090 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
30 |
1259 |
A |
Nguyễn Thị ánh Nguyệt |
280291 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
30 |
1260 |
A |
Bàn Thị Nguyệt |
060586 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1261 |
A |
Trương Thị Nguyệt |
160690 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
31 |
1262 |
A |
Giáp Thị Nguyệt |
070993 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
31 |
1263 |
A |
Đặng Thị Nguyệt |
040292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
31 |
1264 |
A |
Ma Thị Ngụy |
040488 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
31 |
1265 |
A |
Trần Duy Ngữ |
181290 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1266 |
A |
Trịnh Thị Nhài |
221088 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1267 |
A |
Nguyễn Thị Nhàn |
160191 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1268 |
A |
Nguyễn Thị Nhàn |
010190 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1269 |
A |
Đặng Thị Nhàn |
170693 |
|
2NT |
Kế toán |
24 |
31 |
1270 |
A |
Nguyễn Thị Nhàn |
080595 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
31 |
1271 |
A |
Thân Thị Nhàn |
040489 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1272 |
A |
Đinh Thị Nhàn |
021290 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
31 |
1273 |
A |
Phùng Thị Nhàn |
070685 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
31 |
1274 |
A |
Bùi Thị Thanh Nhàn |
021193 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
31 |
1275 |
A |
Bùi Thị Nhàn |
010590 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1276 |
A |
Dương Thị Nhã |
030990 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
31 |
1277 |
A |
Hà Thị Nhâm |
040491 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
31 |
1278 |
A |
Hoàng Thị Nhâm |
211092 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
31 |
1279 |
A |
Nguyễn Thị Linh Nhâm |
200195 |
|
2 |
Kế toán |
8 |
31 |
1280 |
A |
Phạm Ngọc Nhật |
230695 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
31 |
1281 |
A |
Hoàng Thị Tiểu Nhật |
230192 |
|
2 |
Kế toán |
9 |
31 |
1282 |
A |
Hoàng Thị Hồng Nhi |
031095 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
31 |
1283 |
A |
Đinh Thị Hòa Nhi |
210795 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
31 |
1284 |
A |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
180392 |
|
1 |
Kế toán |
10 |
31 |
1285 |
A |
Vi Thị Nhi |
010894 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
31 |
1286 |
A |
Đinh Thị Thương Nhi |
210795 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
31 |
1287 |
A |
Nguyễn Thị Nhi |
290393 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
31 |
1288 |
A |
Bùi Thị Nhiên |
310591 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
31 |
1289 |
A |
Lê Thị Hồng Nhiên |
060293 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1290 |
A |
Thái Thị Tuyết Nhung |
120393 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1291 |
A |
Hoàng Thị Tuyết Nhung |
080489 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
27 |
31 |
1292 |
A |
Phạm Thị Hồng Nhung |
170395 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1293 |
A |
Nguyễn Thị Nhung |
131188 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1294 |
A |
Bùi Hồng Nhung |
150792 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
31 |
1295 |
A |
Hà Thị Nhung |
231089 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
31 |
1296 |
A |
Trần Hồng Nhung |
260893 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
31 |
1297 |
A |
Lê Thị Hồng Nhung |
090495 |
1 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
31 |
1298 |
A |
Nguyễn Hồng Nhung |
060893 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1299 |
A |
Nguyễn Thị Nhung |
290592 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
31 |
1300 |
A |
Nguyễn Thị Nhung |
150895 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
31 |
1301 |
A |
Vũ Thị Nhung |
060990 |
|
2NT |
Kế toán |
10 |
31 |
1302 |
A |
Hoàng Thị Nhung |
280894 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
HT |
32 |
1303 |
A |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
180593 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
32 |
1304 |
A |
Ngô Thị Nhung |
170793 |
|
3 |
Kế toán |
HT |
32 |
1305 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
031293 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
32 |
1306 |
A |
Âu Dương Nhung |
100693 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
32 |
1307 |
A |
Vũ Thị Nhung |
170493 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
32 |
1308 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
03112 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
32 |
1309 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
221292 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
32 |
1310 |
A |
Đào Phượng Nhung |
181093 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
32 |
1311 |
A |
Lưu Thị Hồng Nhung |
200887 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
32 |
1312 |
A |
Triệu Thị Phương Nhung |
190493 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
32 |
1313 |
A |
Đỗ Thị Thúy Nhung |
200592 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
32 |
1314 |
A |
Nông Thị Nhung |
221288 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
32 |
1315 |
A |
Bùi Thị Trang Nhung |
221093 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
32 |
1316 |
A |
Đào Thị Nhung |
070692 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
32 |
1317 |
A |
Đào Thị Hồng Nhung |
030688 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
32 |
1318 |
A |
Đào Thị Nhung |
301093 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
32 |
1319 |
A |
Bùi Thị Nhung |
180693 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
32 |
1320 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
230790 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
32 |
1321 |
A |
Trần Hồng Nhung |
041293 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
32 |
1322 |
A |
Nguyễn Thị NhungB |
171093 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
32 |
1323 |
A |
Lù thị Nhủm |
060592 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
32 |
1324 |
A |
Lương Thị Như |
010893 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
32 |
1325 |
A |
Trần Thị Như |
170693 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
32 |
1326 |
A |
Nông Thị Niên |
190990 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
32 |
1327 |
A |
Nguyễn Văn Nin |
241090 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
32 |
1328 |
A |
Lương Hải Ninh |
270391 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
32 |
1329 |
A |
Nguyễn Thị Ninh |
200893 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
32 |
1330 |
A |
Đỗ Thị Ninh |
071293 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
32 |
1331 |
A |
La Thị Nín |
160890 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
32 |
1332 |
A |
Hoàng Thị Noi |
100492 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
32 |
1333 |
A |
Lục Thị Nón |
110990 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
32 |
1334 |
A |
Nguyễn Thị Nụ |
071291 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
32 |
1335 |
A |
Phí Thị Nụ |
260992 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
32 |
1336 |
A |
Vi Thị Nụ |
021195 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
32 |
1337 |
A |
Trần Thị Nương |
161090 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
32 |
1338 |
A |
Sầm Kim Nương |
290887 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
32 |
1339 |
A |
Dương Thị Nữ |
190295 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
32 |
1340 |
A |
Nông Thị Nự |
060689 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
32 |
1341 |
A |
Đàm Thị Oanh |
060895 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
32 |
1342 |
A |
Phạm Thị Oanh |
070891 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
32 |
1343 |
A |
Bùi Thị Oanh |
281192 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
32 |
1344 |
A |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
050895 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
33 |
1345 |
A |
Nguyễn Thị Oanh |
031292 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
33 |
1346 |
A |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
100493 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
33 |
1347 |
A |
Đặng Thị Ngọc Oanh |
241091 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
33 |
1348 |
A |
Trần Thị Oanh |
190589 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
33 |
1349 |
A |
Trình Thị Oanh |
230592 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
33 |
1350 |
A |
Trịnh Thị Oanh |
271193 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
33 |
1351 |
A |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
011093 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
33 |
1352 |
A |
Tạ Thị Ngọc Oanh |
040893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
33 |
1353 |
A |
Lê Thị Kim Oanh |
101089 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
33 |
1354 |
A |
Đỗ Thị Phương Oanh |
220593 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
33 |
1355 |
A |
Lại Thị Oanh |
260990 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
33 |
1356 |
A |
Nguyễn Thi Oanh |
291292 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
33 |
1357 |
A |
Nguyễn Kim Oanh |
050392 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
33 |
1358 |
A |
Phạm Thị Oanh |
060889 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
33 |
1359 |
A |
Làn Văn Ơ |
020992 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
33 |
1360 |
A |
Thào Văn Phà |
010590 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
33 |
1361 |
A |
Triệu Đức Phin |
260390 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
33 |
1362 |
A |
Nguyễn Hùng Phong |
050388 |
3 |
2 |
Kế toán |
12 |
33 |
1363 |
A |
Lý Thanh Phong |
181294 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
33 |
1364 |
A |
Nguyễn Đức Phong |
280991 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
33 |
1365 |
A |
Nông Thị Phòng |
061086 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
33 |
1366 |
A |
Trịnh Thị Phú |
081092 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
33 |
1367 |
A |
Nguyễn Thị Phú |
090593 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
33 |
1368 |
A |
Hà Công Phúc |
010482 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
33 |
1369 |
A |
Nguyễn Thị Kim Phúc |
160193 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
33 |
1370 |
A |
Đoàn Văn Phúc |
040987 |
3 |
2 |
Kế toán |
99 |
33 |
1371 |
A |
Vũ Văn Phùng |
040779 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
33 |
1372 |
A |
Nguyễn Mai Phương |
071295 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
33 |
1373 |
A |
Tô Thị Phương |
031093 |
|
2 |
Kế toán |
16 |
33 |
1374 |
A |
Vũ Duy Phương |
230795 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
33 |
1375 |
A |
Nguyễn Thị Thu Phương |
020887 |
|
1 |
Kế toán |
6 |
33 |
1376 |
A |
Nông Thu Phương |
190895 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
33 |
1377 |
A |
Đặng Minh Phương |
041091 |
|
2 |
Kế toán |
1 |
33 |
1378 |
A |
Dương Thị Phương |
161295 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
33 |
1379 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
300694 |
|
2NT |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
33 |
1380 |
A |
Hoàng Thị Anh Phương |
220295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
33 |
1381 |
A |
Lương Thị Bích Phương |
130795 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
99 |
33 |
1382 |
A |
Nông Thị Phương |
121289 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
33 |
1383 |
A |
Đặng Thị Phương |
061194 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
33 |
1384 |
A |
Nguyễn Thu Phương |
181295 |
|
2 |
Kế toán |
18 |
33 |
1385 |
A |
Nguyễn Huệ Phương |
111094 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
HG |
33 |
1386 |
A |
Nguyễn Thị Thu Phương |
230993 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1387 |
A |
Vũ Thị Phương |
091093 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
34 |
1388 |
A |
Đỗ Thị Phương |
020291 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
34 |
1389 |
A |
Hà Thị Phương |
081293 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1390 |
A |
Phạm Thị Phương |
130793 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
34 |
1391 |
A |
Lã Thị Phương |
150592 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
34 |
1392 |
A |
Giáp Văn Phương |
050775 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1393 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
310393 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
34 |
1394 |
A |
Nguyễn Thị Thu Phương |
170390 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
34 |
1395 |
A |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
260879 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1396 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
281089 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
34 |
1397 |
A |
Phạm Thị Phương |
020392 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
34 |
1398 |
A |
Trịnh Thị Phương |
300790 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
34 |
1399 |
A |
Trần Thị Phương |
191093 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1400 |
A |
Nguyễn Thị Lội Phương |
080590 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
34 |
1401 |
A |
Lê Thu Phương |
240691 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
34 |
1402 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
081194 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
34 |
1403 |
A |
Hoàng Thị Phương |
150193 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1404 |
A |
Ngô Hữu Phương |
200886 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
34 |
1405 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
200384 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
34 |
1406 |
A |
Nguyễn Thị Thu Phương |
020689 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
34 |
1407 |
A |
Hà Thị Phương |
201088 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
34 |
1408 |
A |
Hoàng Thị Phương |
050592 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
34 |
1409 |
A |
Lê Thị Phương |
060788 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
34 |
1410 |
A |
Vũ Bích Phương |
271293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
34 |
1411 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
160391 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
34 |
1412 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
200784 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
34 |
1413 |
A |
Lương Thị Lan Phương |
121088 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1414 |
A |
Đoàn Phương Phương |
081293 |
|
3 |
Kế toán |
HT |
34 |
1415 |
A |
Hà Thị Mai Phương |
101293 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
34 |
1416 |
A |
Bùi Thị Phương |
230389 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
34 |
1417 |
A |
Đặng Thị Lệ Phương |
300593 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
34 |
1418 |
A |
Lê Thị Phương |
081093 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
34 |
1419 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
170693 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
34 |
1420 |
A |
Nguyễn Thị Phương |
260190 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
34 |
1421 |
A |
Bùi Thị Thúy Phương |
061290 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
34 |
1422 |
A |
Trần Thị Phượng |
071293 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
34 |
1423 |
A |
Vũ Minh Phượng |
03112 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
34 |
1424 |
A |
Vũ Hồng Phượng |
061192 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
34 |
1425 |
A |
Nguyễn Thị Vi Phượng |
231090 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
34 |
1426 |
A |
Hồ Thị Phượng |
221091 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
34 |
1427 |
A |
Luân Thị Phượng |
151184 |
1 |
1 |
Kế toán |
9 |
34 |
1428 |
A |
Đằng Thị Phượng |
050995 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
35 |
1429 |
A |
Hoàng Thị Phượng |
271293 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
35 |
1430 |
A |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
020392 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
35 |
1431 |
A |
Nguyễn Thị Phượng |
101191 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
35 |
1432 |
A |
Lê Yến Phượng |
231091 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
35 |
1433 |
A |
Nguyễn Thị Phượng |
150393 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
35 |
1434 |
A |
Nguyễn Thị Phượng |
180292 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
35 |
1435 |
A |
Phạm Thị Phượng |
121093 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
35 |
1436 |
A |
Trần Thị Phượng |
161092 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
35 |
1437 |
A |
Dương Thị Phượng |
290788 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
35 |
1438 |
A |
Kiều Mỹ Phượng |
240693 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
35 |
1439 |
A |
Nguyễn Thị Phượng |
270282 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
35 |
1440 |
A |
Phạm Bích Phượng |
,0/093 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
35 |
1441 |
A |
Đào Thị Phượng |
151093 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
35 |
1442 |
A |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
200185 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
35 |
1443 |
A |
Sùng Mí Phứ |
290586 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
35 |
1444 |
A |
Giàng Mí Pó |
150690 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
35 |
1445 |
A |
Vàng Mí Pó |
161191 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
35 |
1446 |
A |
Li Mí Pó |
040490 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
35 |
1447 |
A |
Mua Mí Pó |
030586 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
35 |
1448 |
A |
Nguyễn Tiến Quang |
301095 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
5 |
35 |
1449 |
A |
Hoàng Văn Quang |
220294 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
6 |
35 |
1450 |
A |
Nguyễn Duy Quang |
180893 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TQ |
35 |
1451 |
A |
Hoàng Hải Quang |
220883 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
35 |
1452 |
A |
Xèn Sào Quang |
081093 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
6 |
35 |
1453 |
A |
Nông Văn Quang |
170392 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
35 |
1454 |
A |
Lục Văn Quang |
310790 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
35 |
1455 |
A |
Dương Đức Quảng |
230891 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
35 |
1456 |
A |
Trần Văn Quân |
240891 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
35 |
1457 |
A |
Nghiêm Hồng Quân |
140986 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
35 |
1458 |
A |
Cao Văn Quân |
060291 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
35 |
1459 |
A |
Đỗ Hồng Quân |
040993 |
|
3 |
Kế toán |
6 |
35 |
1460 |
A |
Lý Văn Quân |
030394 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
17 |
35 |
1461 |
A |
Bùi Hoàng Quân |
010595 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
35 |
1462 |
A |
Đỗ Đình Quân |
100287 |
3 |
2NT |
Kế toán |
TL |
35 |
1463 |
A |
Trương Thị Quế |
270692 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
35 |
1464 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Quế |
030391 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
6 |
35 |
1465 |
A |
Hoàng Anh Quốc |
201293 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
35 |
1466 |
A |
Hoàng Thị Quy |
201192 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
35 |
1467 |
A |
Tụ Thị Quy |
230993 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
35 |
1468 |
A |
Lý Thị Kim Quy |
291091 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
35 |
1469 |
A |
Dư Thị Quyên |
060695 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
35 |
1470 |
A |
Đồng Thị Bích Quyên |
041295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
36 |
1471 |
A |
Dương Lệ Quyên |
111291 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
36 |
1472 |
A |
Chu Thị Quyên |
011287 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
36 |
1473 |
A |
Vũ Thị Quyên |
020995 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
36 |
1474 |
A |
Hà Ly Quyên |
060493 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
36 |
1475 |
A |
Nguyễn Thị Quyên |
100882 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
36 |
1476 |
A |
Văn Thị Quyên |
180892 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
36 |
1477 |
A |
Bế Thị Quyên |
280389 |
1 |
1 |
Kế toán |
18 |
36 |
1478 |
A |
Đặng Thị Mỹ Quyên |
220294 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
36 |
1479 |
A |
Hoàng Thị Lệ Quyên |
241193 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
36 |
1480 |
A |
Phạm Thị Quyên |
181292 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
36 |
1481 |
A |
Nguyễn Văn Quyết |
110792 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
36 |
1482 |
A |
Dương Thị Quyết |
040991 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
36 |
1483 |
A |
Lý Mạnh Quyết |
210891 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
36 |
1484 |
A |
Hoàng Mạnh Quyết |
020893 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
36 |
1485 |
A |
Nguyễn Văn Quyết |
291094 |
|
1 |
Kế toán |
6 |
36 |
1486 |
A |
Hoàng Văn Quyết |
010194 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
6 |
36 |
1487 |
A |
Đàm Trung Quyền |
151195 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
36 |
1488 |
A |
Chu Thị Quyền |
030193 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
36 |
1489 |
A |
Mạc Thị Quý |
210591 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
36 |
1490 |
A |
Cấn Đức Quý |
280893 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
36 |
1491 |
A |
Cao Xuân Quý |
190993 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
BG |
36 |
1492 |
A |
Nguyễn Thị Quý |
170585 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
36 |
1493 |
A |
Đặng Đình Quý |
150893 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
36 |
1494 |
A |
Nông Thị Quý |
070684 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
36 |
1495 |
A |
Phạm Thị Diễm Quỳnh |
051195 |
1 |
2NT |
Kế toán |
HT |
36 |
1496 |
A |
Nguyễn Thị Quỳnh |
280693 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
36 |
1497 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
031293 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
36 |
1498 |
A |
Tống Thị Như Quỳnh |
070893 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
36 |
1499 |
A |
Ngô Như Quỳnh |
201093 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
36 |
1500 |
A |
Lương Thị Thu Quỳnh |
230789 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
36 |
1501 |
A |
Trần Thúy Quỳnh |
300193 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
36 |
1502 |
A |
Nguyễn Ngô Thu Quỳnh |
101192 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
36 |
1503 |
A |
Nguyễn Văn Quỳnh |
270585 |
2 |
1 |
Kế toán |
12 |
36 |
1504 |
A |
Lê Thị Hương Quỳnh |
050995 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
36 |
1505 |
A |
Trịnh Chúc Quỳnh |
250795 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
36 |
1506 |
A |
Dương Thị Tâm Quỳnh |
301195 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
HG |
36 |
1507 |
A |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
200987 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
36 |
1508 |
A |
Nguyễn Thị Quỳnh |
230188 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
36 |
1509 |
A |
Phạm Thúy Quỳnh |
220786 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
36 |
1510 |
A |
Nguyễn Thị Quỳnh |
220993 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
36 |
1511 |
A |
Ngô Thị San |
061189 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
36 |
1512 |
A |
Lê Thị Xuân Sang |
121284 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
37 |
1513 |
A |
Nguyễn Thị Sao |
191091 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
37 |
1514 |
A |
Chu Thị Sao |
081291 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
37 |
1515 |
A |
Trương Thị Sáng |
090891 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
37 |
1516 |
A |
Triệu Thị Sáu |
200192 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
37 |
1517 |
A |
Ma Thị Sâm |
241092 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
37 |
1518 |
A |
Phạm Thị Sâm |
270889 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
37 |
1519 |
A |
Nguyễn Ngọc Sâm |
220791 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
37 |
1520 |
A |
Lăng Thị Sen |
261092 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
37 |
1521 |
A |
Dương Văn Sinh |
301094 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
37 |
1522 |
A |
Hoàng Thị Sinh |
090991 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
37 |
1523 |
A |
Ma Thị Sinh |
271291 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
37 |
1524 |
A |
Ly Mí Sính |
060287 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
37 |
1525 |
A |
Sùng mí sì |
061292 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
37 |
1526 |
A |
Hứa Văn Sláy |
020485 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
37 |
1527 |
A |
Nông Thị Sắc Son |
180582 |
3 |
2NT |
Kế toán |
TQ |
37 |
1528 |
A |
Tướng Thị Song |
080686 |
1 |
1 |
Kế toán |
18 |
37 |
1529 |
A |
Ngô Hoàng Sơn |
200495 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
37 |
1530 |
A |
Nguyễn Đình Sơn |
060888 |
|
3 |
Kế toán |
99 |
37 |
1531 |
A |
Lưu Quang Sơn |
180192 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
37 |
1532 |
A |
Lộc Lâm Sơn |
270890 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
37 |
1533 |
A |
Ngô Văn Sơn |
130995 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
37 |
1534 |
A |
Nguyễn Ngọc Sơn |
190193 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
37 |
1535 |
A |
Nguyễn Ngọc Sơn |
200395 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
37 |
1536 |
A |
Mai Quang Sơn |
190893 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
37 |
1537 |
A |
Nguyễn Xuân Sơn |
281290 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
37 |
1538 |
A |
Bùi Ngọc Sơn |
120195 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
37 |
1539 |
A |
Khuất Thị Sơn |
110293 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
37 |
1540 |
A |
Nguyễn Thị Sơn |
010792 |
|
3 |
Kế toán |
HG |
37 |
1541 |
A |
Giàng Mí Sùng |
250390 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TQ |
37 |
1542 |
A |
Hoàng Thị Sứ |
050589 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
37 |
1543 |
A |
Trần Thị Tám |
090891 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
37 |
1544 |
A |
Lê Đức ánh Tài |
261193 |
|
3 |
Kế toán |
TQ |
37 |
1545 |
A |
Hoàng Văn Tài |
290388 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
37 |
1546 |
A |
Phạm Thị Tâm |
070792 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
37 |
1547 |
A |
Đinh Thị Tâm |
250591 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
37 |
1548 |
A |
Chẩu Thị Tâm |
130289 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
37 |
1549 |
A |
Ngyễn Thị Thanh Tâm |
220993 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
37 |
1550 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
201091 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
37 |
1551 |
A |
Đỗ Thị Thanh Tâm |
231093 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
37 |
1552 |
A |
Lê Thị Tâm |
240291 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
37 |
1553 |
A |
Dương Thị Tâm |
121191 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
37 |
1554 |
A |
Hoàng Thị Tâm |
210292 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
38 |
1555 |
A |
Trần Minh Tân |
280792 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
38 |
1556 |
A |
Bạch Huy Tân |
131195 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
38 |
1557 |
A |
Phan Thị Tân |
170291 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
38 |
1558 |
A |
Nguyễn Thị Tấn |
151184 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
38 |
1559 |
A |
Lê Chí Tấn |
030289 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
38 |
1560 |
A |
Trần Văn Tấn |
270391 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
38 |
1561 |
A |
Lò Đức Tè |
011091 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
38 |
1562 |
A |
Trịnh Thị Thanh |
300390 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
38 |
1563 |
A |
Nguyễn Kim Thanh |
290995 |
|
1 |
Sư phạm Vật lí |
12 |
38 |
1564 |
A |
Nguyễn Tiến Thanh |
120393 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
38 |
1565 |
A |
Vũ Thị Tân Thanh |
150893 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
38 |
1566 |
A |
Lê Thị Thanh Thanh |
070191 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
38 |
1567 |
A |
Trương Thị Thanh |
020185 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
38 |
1568 |
A |
Dương Thị Thu Thanh |
061188 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
38 |
1569 |
A |
Cháng Văn Thanh |
061068 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
38 |
1570 |
A |
Ngô Thị Thanh |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
38 |
1571 |
A |
Khiếu Đức Thanh |
200692 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
38 |
1572 |
A |
Phạm Thị Kim Thanh |
171080 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
38 |
1573 |
A |
Nguyễn Thị Thanh |
091093 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
38 |
1574 |
A |
Dương Thị Thanh |
160293 |
|
3 |
Kế toán |
LS |
38 |
1575 |
A |
Đỗ Thị Thanh |
280693 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
38 |
1576 |
A |
Vũ Thị Thanh |
030993 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
38 |
1577 |
A |
Nguyễn Phương Thanh |
060992 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
38 |
1578 |
A |
Nguyễn Thị Thu Thái |
010892 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
38 |
1579 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Thái |
180383 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
38 |
1580 |
A |
Nguyễn Thị Thái |
021292 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
38 |
1581 |
A |
Hoàng Thị Thái |
150291 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
38 |
1582 |
A |
Phạm Hồng Thái |
260589 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
38 |
1583 |
A |
Đàm Ngọc Thái |
180591 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
38 |
1584 |
A |
Đào Đức Thái |
270595 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
38 |
1585 |
A |
Nguyễn Thị Thái |
0100 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
38 |
1586 |
A |
Nguyễn Công Thái |
121183 |
3 |
2 |
Kế toán |
99 |
38 |
1587 |
A |
Phạm Hồng Thái |
010483 |
3 |
1 |
Kế toán |
99 |
38 |
1588 |
A |
Dương Trọng Thánh |
190589 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
38 |
1589 |
A |
Trần Công Thành |
180995 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
38 |
1590 |
A |
Lý Đức Thành |
081293 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
38 |
1591 |
A |
Nguyễn Thi Thành |
260889 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
38 |
1592 |
A |
Hà Văn Thành |
060188 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
38 |
1593 |
A |
Phí Thị Thành |
270992 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
38 |
1594 |
A |
Lương Công Thành |
140995 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
38 |
1595 |
A |
Nguyễn Tiến Thành |
220693 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
38 |
1596 |
A |
Dương Trường Thành |
101089 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
BG |
39 |
1597 |
A |
Trần Quang Thành |
160790 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
39 |
1598 |
A |
Đinh Thị Thả |
100390 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
39 |
1599 |
A |
Trần Thị Phương Thảo |
040295 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
39 |
1600 |
A |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
060292 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1601 |
A |
Đào Thị Thảo |
200193 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
39 |
1602 |
A |
Nguyễn Thị Thảo |
111183 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1603 |
A |
Nguyễn Thị Thảo |
040392 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
39 |
1604 |
A |
Nguyễn Thị Như Thảo |
231090 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
39 |
1605 |
A |
Đỗ Thị Thảo |
040790 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
39 |
1606 |
A |
Hoàng Thị Thảo |
230989 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
39 |
1607 |
A |
Hoàng Thị Thảo |
090193 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
39 |
1608 |
A |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
291294 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
39 |
1609 |
A |
Giáp Thị Thảo |
250791 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
39 |
1610 |
A |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
300688 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1611 |
A |
Nguyễn Thị Thảo |
200691 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1612 |
A |
Phạm Thị Thảo |
040291 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
39 |
1613 |
A |
Vi Thị Thu Thảo |
100593 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1614 |
A |
Nguyễn Phương Thảo |
111290 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
39 |
1615 |
A |
Trần Thị Bích Thảo |
070692 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1616 |
A |
Nguyễn Thị Thảo |
070993 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1617 |
A |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
120688 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
39 |
1618 |
A |
Đào Thị Thảo |
220195 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
39 |
1619 |
A |
Đào Thị Thảo |
100895 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1620 |
A |
Lê Thị Thảo |
090587 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1621 |
A |
Hoàng Thị Thảo |
090890 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
39 |
1622 |
A |
Đỗ Thị Phương Thảo |
161293 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1623 |
A |
Lê Thị Thảo |
230787 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1624 |
A |
Phạm Thị Thảo |
240189 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
39 |
1625 |
A |
Tống Thu Thảo |
231295 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
39 |
1626 |
A |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
180893 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1627 |
A |
Vũ Thị Phương Thảo |
101092 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1628 |
A |
Nguyễn Văn Thạch |
030493 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1629 |
A |
Nguyễn Thị Thạnh |
140291 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
39 |
1630 |
A |
Trịnh Xuân Thạo |
170385 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
39 |
1631 |
A |
Hoàng Văn Thạo |
131091 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
39 |
1632 |
A |
Nguyễn Tuấn Thăng |
180295 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
99 |
39 |
1633 |
A |
Hoàng Thị Thắm |
060386 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
39 |
1634 |
A |
Nguyễn Thị Thắm |
190988 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1635 |
A |
Nguyễn Thị Thắm |
051091 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
39 |
1636 |
A |
Nguyễn Thị Thắm |
151090 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
39 |
1637 |
A |
Chẩu Thị Thắm |
170292 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
39 |
1638 |
A |
Trịnh Thị Thắm |
121191 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
40 |
1639 |
A |
Duy Thị Hồng Thắm |
160878 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
40 |
1640 |
A |
Vy Thị Thắm |
290290 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
40 |
1641 |
A |
Nguyễn Thị Thắm |
300791 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
40 |
1642 |
A |
Trần Thị Thắm |
260193 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
40 |
1643 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
160692 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
40 |
1644 |
A |
Nguyễn Thị Thắm |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
40 |
1645 |
A |
Lê Thị Thắm |
011190 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
40 |
1646 |
A |
Đỗ Thị Thắm |
140286 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
40 |
1647 |
A |
Hoàng Văn Thắng |
101292 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
10 |
40 |
1648 |
A |
Phạm Chiến Thắng |
171194 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
40 |
1649 |
A |
Hứa Văn Thắng |
230493 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
40 |
1650 |
A |
Nguyễn Khánh Thắng |
030395 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
40 |
1651 |
A |
Nguyễn Chiến Thắng |
040195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
LS |
40 |
1652 |
A |
Hoàng Minh Thắng |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
5 |
40 |
1653 |
A |
Quách Văn Thắng |
020395 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
40 |
1654 |
A |
Nguyễn Văn Thắng |
101093 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
40 |
1655 |
A |
Lý Văn Thắng |
241190 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
40 |
1656 |
A |
Đào Duy Thắng |
200992 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
40 |
1657 |
A |
Lộc Thị Thẳn |
221189 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
40 |
1658 |
A |
Lê Thị Thêm |
270289 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
40 |
1659 |
A |
Nguyễn Minh Thêm |
220487 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
40 |
1660 |
A |
Trần Thị Thêu |
100591 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
40 |
1661 |
A |
Nguyễn Thị Thêu |
160390 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
40 |
1662 |
A |
Nguyễn Cảnh Thế |
100693 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
40 |
1663 |
A |
Tống Thị Thi |
220683 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
40 |
1664 |
A |
Trần Thị Thi |
260692 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
40 |
1665 |
A |
Vi Thị Thiên |
300591 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
40 |
1666 |
A |
Lô Văn Thiên |
010789 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
40 |
1667 |
A |
Nguyễn Vũ Thiên |
041292 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
40 |
1668 |
A |
Nông Thị Thiết |
280791 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
40 |
1669 |
A |
Nguyễn Thị Thiết |
251187 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
40 |
1670 |
A |
Hoàng Thị Thiểm |
260890 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
40 |
1671 |
A |
Phan Thị Thiện |
010393 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
40 |
1672 |
A |
Nguyễn Đức Thiện |
292/91 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
40 |
1673 |
A |
Bùi Văn Thiện |
150789 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
BG |
40 |
1674 |
A |
Vương Quốc Thiệu |
040995 |
|
2 |
Kế toán |
6 |
40 |
1675 |
A |
Đặng Vần Thim |
031295 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
40 |
1676 |
A |
Nghiêm Xuân Thích |
271091 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
40 |
1677 |
A |
Nguyễn Thị Thích |
010492 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
40 |
1678 |
A |
Đặng Thị Thích |
131293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
40 |
1679 |
A |
Đỗ Thị Thính |
060288 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
40 |
1680 |
A |
Nguyễn Thị Thìn |
200793 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
41 |
1681 |
A |
Nguyễn Tiến Thịnh |
180692 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
41 |
1682 |
A |
Nguyễn Xuân Thịnh |
140995 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
BG |
41 |
1683 |
A |
Ngô Thị Thịnh |
251090 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
41 |
1684 |
A |
Nguyễn Viết Thịnh |
060295 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
41 |
1685 |
A |
Bùi Văn Thịnh |
260493 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
41 |
1686 |
A |
Vàng Seo Thề |
060592 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
BG |
41 |
1687 |
A |
Thân Thị Kim Thoa |
141193 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
41 |
1688 |
A |
Đỗ Thị Thoa |
250495 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
41 |
1689 |
A |
Chu Thị Thoa |
280185 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1690 |
A |
Nguyễn Thị Thoa |
201092 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
41 |
1691 |
A |
Phạm Thị Kim Thoa |
210193 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
41 |
1692 |
A |
Nguyễn Thị Thoa |
080193 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
41 |
1693 |
A |
Nguyễn Thị Bích Thoa |
071295 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
41 |
1694 |
A |
Trần Thị Thoa |
130293 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1695 |
A |
Bùi Thị Thoa |
260992 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
41 |
1696 |
A |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
170993 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
41 |
1697 |
A |
Trần Thị Thoa |
101090 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
41 |
1698 |
A |
Nguyễn Thị Thoa |
210592 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
41 |
1699 |
A |
La Thị Thoa |
240595 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
41 |
1700 |
A |
Hoàng Văn Thọ |
020792 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1701 |
A |
Chu Thị Kim Thông |
090292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
41 |
1702 |
A |
Hà Thị Thêm Thơ |
240491 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1703 |
A |
Vũ Thị Thơ |
130887 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
41 |
1704 |
A |
Lê Thị Thơ |
050292 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
41 |
1705 |
A |
Nguyễn Thị Thơ |
120492 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1706 |
A |
Phạm Thị Thơm |
070891 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
41 |
1707 |
A |
Triệu Thị Thơm |
040393 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1708 |
A |
Ngô Thị Thơm |
040893 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
41 |
1709 |
A |
Đinh Thị Thơm |
290992 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
41 |
1710 |
A |
Đỗ Thị Thơm |
220290 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
41 |
1711 |
A |
Nguyễn Thị Thơm |
060393 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1712 |
A |
Nguyễn Thị Thơm |
020188 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
41 |
1713 |
A |
Nguyễn Thị Thơm |
011293 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
41 |
1714 |
A |
Đinh Thị Thơm |
210693 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
41 |
1715 |
A |
Bùi Thị Hương Thơm |
220491 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
41 |
1716 |
A |
Nguyễn Thị Thơm |
241187 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
41 |
1717 |
A |
Vũ Thị Anh Thu |
270991 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
41 |
1718 |
A |
Trần Thị Hoàng Thu |
300493 |
|
2 |
Kế toán |
26 |
41 |
1719 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
110395 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
41 |
1720 |
A |
Phạm Thị Thu |
200491 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
41 |
1721 |
A |
Nguyễn Thị Phương Thu |
180489 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
41 |
1722 |
A |
Ngô Thị Thu |
191292 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
42 |
1723 |
A |
Lê Thị Thu |
100692 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
42 |
1724 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
280791 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
42 |
1725 |
A |
Lù Seo Thu |
200493 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
42 |
1726 |
A |
Nguyễn Thị Huyền Thu |
090983 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
42 |
1727 |
A |
Hoàng Thị Thu |
020393 |
|
3 |
Kế toán |
BG |
42 |
1728 |
A |
Phạm Thị Lịch Thu |
150590 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
42 |
1729 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
020293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
42 |
1730 |
A |
Bùi Thị Thu |
141193 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
42 |
1731 |
A |
Đỗ Thị Kim Thu |
121290 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
42 |
1732 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
020990 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
42 |
1733 |
A |
Hoàng Thị Thu |
080192 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
42 |
1734 |
A |
Phạm Thị Thu |
020192 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
42 |
1735 |
A |
Trần Thị Thu |
200693 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
42 |
1736 |
A |
Nguyễn Thị Hà Thu |
010392 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
42 |
1737 |
A |
Hán Thị Thu |
040488 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
42 |
1738 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
010693 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
42 |
1739 |
A |
Trương Thị Thu |
260893 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
42 |
1740 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
311293 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
42 |
1741 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
020591 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
42 |
1742 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
230493 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
42 |
1743 |
A |
Trần Thị Thu |
131190 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
42 |
1744 |
A |
Nguyễn Hoài Thu |
011293 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
42 |
1745 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
141092 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
42 |
1746 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
090578 |
|
1 |
Kế toán |
9 |
42 |
1747 |
A |
Nông Văn Thuần |
060495 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
42 |
1748 |
A |
Hoàng Thị Thuận |
080991 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
42 |
1749 |
A |
Ma Thị Thuật |
091288 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
42 |
1750 |
A |
Nguyễn Duy Thuyên |
011187 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
42 |
1751 |
A |
Ma Thị Thuyên |
100588 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
42 |
1752 |
A |
Toàn Thị Thuyết |
050992 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
42 |
1753 |
A |
Hoàng Văn Thuyết |
130490 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
42 |
1754 |
A |
Lý Thị Thuyết |
150594 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
42 |
1755 |
A |
Phạm Thị Thuý |
050392 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
42 |
1756 |
A |
Phùng Thị Thuý |
150995 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
42 |
1757 |
A |
Đặng Thị Thuý |
311289 |
|
3 |
Kế toán |
TQ |
42 |
1758 |
A |
Trương Thanh Thuý |
200693 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
42 |
1759 |
A |
Phạm Thị Thuý |
220592 |
|
2NT |
Kế toán |
13 |
42 |
1760 |
A |
Phạm Thị Thuý |
150495 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
42 |
1761 |
A |
Nguyễn Thu Thuý |
250493 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
42 |
1762 |
A |
Dương Thị Ngọc Thuý |
100792 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
42 |
1763 |
A |
Vũ Diệu Thuý |
240193 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
42 |
1764 |
A |
Nguyễn Thị Thuý |
140391 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
43 |
1765 |
A |
Vũ Thị Thuý |
151091 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
43 |
1766 |
A |
Nguyễn Thị Thuý |
060689 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
43 |
1767 |
A |
Trịnh Thị Thuỳ |
240593 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
43 |
1768 |
A |
Bùi Thị Thuỳ |
200892 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
43 |
1769 |
A |
Trần Thị Thuỳ |
060789 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
43 |
1770 |
A |
Nguyễn Minh Thuỳ |
280895 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
43 |
1771 |
A |
Trần Thị Minh Thuỳ |
021088 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
43 |
1772 |
A |
Liễu Thanh Thuỳ |
251291 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
43 |
1773 |
A |
Nguyễn Thị Thuỷ |
211092 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
43 |
1774 |
A |
Vi Thị Thu Thuỷ |
161291 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
43 |
1775 |
A |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
270989 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
43 |
1776 |
A |
Nguyễn Thị Thuỷ |
141281 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
43 |
1777 |
A |
Nghiêm Thị Thuỷ |
121293 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
43 |
1778 |
A |
Lê Thị Thu Thuỷ |
060993 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
43 |
1779 |
A |
Trần Thị Thuỷ |
280490 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
43 |
1780 |
A |
Tạ Thị Thuỷ |
170591 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
43 |
1781 |
A |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
080692 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
43 |
1782 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
040291 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
43 |
1783 |
A |
Dương Thị Thuỷ |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
43 |
1784 |
A |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
240393 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
43 |
1785 |
A |
Trương Thị Lệ Thuỷ |
221093 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
43 |
1786 |
A |
Dương Thị Thuỷ |
290695 |
|
2 |
Giáo dục Tiểu học |
HG |
43 |
1787 |
A |
Nguyễn Thị Thúy |
230293 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
43 |
1788 |
A |
Nguyễn Thị Thúy |
170192 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
43 |
1789 |
A |
Đỗ Thị Thúy |
180991 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
43 |
1790 |
A |
Lộc Thị Thúy |
230789 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
43 |
1791 |
A |
Vương Thị Thúy |
110888 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
43 |
1792 |
A |
Trần Thị Thúy |
250695 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
TL |
43 |
1793 |
A |
Dương Thị Thúy |
060592 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
43 |
1794 |
A |
Trần Thị Minh Thúy |
010191 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
43 |
1795 |
A |
Hoàng Thị Thanh Thúy |
190291 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
43 |
1796 |
A |
Nông Hồng Thúy |
210893 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
43 |
1797 |
A |
Đặng Thị Thúy |
041293 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
43 |
1798 |
A |
Phùng Thị Thúy |
260891 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
43 |
1799 |
A |
Sầm Thị Thùy |
230892 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
43 |
1800 |
A |
Nguyễn Thị Biên Thùy |
110393 |
|
1 |
Kế toán |
9 |
43 |
1801 |
A |
Nguyễn Thị Thùy |
180395 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
43 |
1802 |
A |
Trần Thị Thùy |
100995 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
43 |
1803 |
A |
Lê Bích Thùy |
110395 |
|
1 |
Dược |
TL |
43 |
1804 |
A |
Hoàng Thị Thùy |
181185 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
43 |
1805 |
A |
Nguyễn Thị Thu Thùy |
180192 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
43 |
1806 |
A |
Triệu Thị Thùy |
080893 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
44 |
1807 |
A |
Trần Thị Thùy |
020688 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
44 |
1808 |
A |
Nguyễn Thị Thùy |
081089 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
44 |
1809 |
A |
Bùi Thị Thùy |
181192 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
44 |
1810 |
A |
Trịnh Thị Thùy |
120391 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
44 |
1811 |
A |
Võ Thị Thùy |
170690 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
44 |
1812 |
A |
Nguyễn Thị Phương Thùy |
280389 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
44 |
1813 |
A |
Nông Văn Thủ |
161091 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
44 |
1814 |
A |
Nguyễn Thị Thủy |
101190 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
44 |
1815 |
A |
Vũ Thị Hồng Thủy |
241192 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
44 |
1816 |
A |
Nguyễn Thị Thủy |
310392 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
44 |
1817 |
A |
Đặng Thị Thủy |
111293 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
44 |
1818 |
A |
Hoàng Thu Thủy |
130692 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
44 |
1819 |
A |
Nguyễn Thu Thủy |
261085 |
|
1 |
Kế toán |
3 |
44 |
1820 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
150495 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
44 |
1821 |
A |
Bùi Thị Thanh Thủy |
291181 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
44 |
1822 |
A |
Lê Thị Thủy |
270992 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
44 |
1823 |
A |
Tô Thị Thủy |
280592 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
44 |
1824 |
A |
Nguyễn Bích Thủy |
080995 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
44 |
1825 |
A |
Hồ Thị Thu Thủy |
290590 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
44 |
1826 |
A |
Trần Thị Thủy |
291191 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
44 |
1827 |
A |
Chu Thị Thủy |
271192 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
BG |
44 |
1828 |
A |
Dương Thị Bích Thủy |
120579 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
44 |
1829 |
A |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
250392 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
44 |
1830 |
A |
Nguyễn Thị Thủy |
090293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
44 |
1831 |
A |
Mông Đại Thụ |
020991 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
BG |
44 |
1832 |
A |
Nguyễn Văn Thụ |
060593 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
44 |
1833 |
A |
Triệu Thị Thục |
080892 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
44 |
1834 |
A |
Vũ Thục |
191193 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
44 |
1835 |
A |
Nguyễn Thị Thụy |
121190 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
44 |
1836 |
A |
Nguyễn Thị Thư |
120689 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
44 |
1837 |
A |
Phạm Thị Bảo Thư |
190692 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
44 |
1838 |
A |
Đặng Thị Thư |
030693 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
44 |
1839 |
A |
Hoàn Thị Thương |
171092 |
1 |
1 |
Kế toán |
6 |
44 |
1840 |
A |
Hoàng Thị Thương |
120195 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
44 |
1841 |
A |
Nguyễn Thanh Thương |
220487 |
3 |
2NT |
Kế toán |
TQ |
44 |
1842 |
A |
Phan Thị Thương |
130789 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
44 |
1843 |
A |
Lê Thị Thương |
211093 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
44 |
1844 |
A |
Hoàng Thị Thương |
180492 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
44 |
1845 |
A |
Thân Thị Nguyệt Thương |
200693 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
44 |
1846 |
A |
Chu Hải Thương |
150195 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
44 |
1847 |
A |
Kim Thị Thương |
281191 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
44 |
1848 |
A |
Trần Thị Thương |
260792 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
45 |
1849 |
A |
Phạm Thị Thương |
260693 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
BG |
45 |
1850 |
A |
Nguyễn Hoài Thương |
260695 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
45 |
1851 |
A |
Hoàng Thị Hoài Thương |
281190 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
45 |
1852 |
A |
Đặng Thị Thương |
250890 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
45 |
1853 |
A |
Tạ Thị Thu Thương |
120887 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
45 |
1854 |
A |
Hoàng Thị Thương |
020891 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
45 |
1855 |
A |
Nguyễn Thị Thương |
251088 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
45 |
1856 |
A |
Lương Thị Thương |
310890 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
45 |
1857 |
A |
Mạc Văn Thường |
280493 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
45 |
1858 |
A |
Lê Thị Thường |
030993 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
45 |
1859 |
A |
Đào Thị Thưởng |
190688 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
45 |
1860 |
A |
Nguyễn Thị Thức |
120990 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
45 |
1861 |
A |
Hoàng Văn Thực |
141293 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
10 |
45 |
1862 |
A |
Liễu Trung Thực |
140394 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
45 |
1863 |
A |
Vương Văn Tiên |
260193 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
45 |
1864 |
A |
Mai Thị Tiên |
240785 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
45 |
1865 |
A |
Đồng Thị Cẩm Tiên |
240493 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
45 |
1866 |
A |
Khổng Văn Tiến |
030895 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
99 |
45 |
1867 |
A |
Nguyễn Văn Tiến |
290188 |
2 |
1 |
Kế toán |
TL |
45 |
1868 |
A |
Nguyễn Thị Tiến |
010191 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
45 |
1869 |
A |
Nguyễn Văn Tiến |
100291 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
45 |
1870 |
A |
Bùi Viết Tiến |
031192 |
|
2NT |
Kế toán |
10 |
45 |
1871 |
A |
Hoàng Văn Tiệp |
040793 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TQ |
45 |
1872 |
A |
Trần Đình Tiệp |
220293 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
45 |
1873 |
A |
Chẩu Thị Tiền |
101093 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
45 |
1874 |
A |
Nguyễn Văn Tín |
150292 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
45 |
1875 |
A |
Trần Văn Tính |
100585 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
45 |
1876 |
A |
Đỗ Thị Tính |
270892 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
45 |
1877 |
A |
Hoàng Thị Tính |
300891 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
45 |
1878 |
A |
Lê Xuân Tính |
110284 |
3 |
2NT |
Kế toán |
TL |
45 |
1879 |
A |
Đặng Thị Tình |
140786 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
45 |
1880 |
A |
Nguyễn Thị Tình |
021191 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
45 |
1881 |
A |
Dương Thị Tình |
130691 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
45 |
1882 |
A |
Vũ Thị Tình |
110592 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
45 |
1883 |
A |
Nguyễn Thị Tình |
170391 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
45 |
1884 |
A |
Nguyễn Thị Tình |
291091 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
45 |
1885 |
A |
Liễu Thị Tình |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
6 |
45 |
1886 |
A |
Đinh Văn Tình |
230395 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
45 |
1887 |
A |
Hoàng Thị Tình |
260795 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
45 |
1888 |
A |
Cháng Mí Tỉnh |
181083 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
45 |
1889 |
A |
Chu Thị Toan |
241092 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
45 |
1890 |
A |
Trần Thị Toán |
040592 |
|
2NT |
Kế toán |
13 |
46 |
1891 |
A |
Nguyễn Văn Toàn |
140295 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
46 |
1892 |
A |
Nguyễn Văn Toàn |
040191 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
46 |
1893 |
A |
Nguyễn Thị Toàn |
160791 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
46 |
1894 |
A |
Tráng Thị Toòng |
010990 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
46 |
1895 |
A |
Cồ Thị Trang |
221193 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
46 |
1896 |
A |
Phạm Huyền Trang |
010992 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
46 |
1897 |
A |
Phạm Thị Thu Trang |
230292 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
46 |
1898 |
A |
Vũ Thu Trang |
081193 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
46 |
1899 |
A |
Hoàng Thị Ngọc Trang |
181193 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
46 |
1900 |
A |
Phạm Thị Huyền Trang |
220992 |
|
2 |
Kế toán |
17 |
46 |
1901 |
A |
Hà Minh Trang |
090695 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
46 |
1902 |
A |
Ngô Thị Đài Trang |
050593 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
46 |
1903 |
A |
Khương Thiên Trang |
200891 |
|
1 |
Kế toán |
18 |
46 |
1904 |
A |
Bùi Thị Trang |
120495 |
|
2NT |
Sư phạm Tin học |
TQ |
46 |
1905 |
A |
Lê Thu Trang |
230785 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
46 |
1906 |
A |
Lê Thị Mai Trang |
210793 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
46 |
1907 |
A |
Chu Thanh Trang |
121186 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
46 |
1908 |
A |
Đỗ Thị Trang |
120794 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
46 |
1909 |
A |
Hà Thu Trang |
100393 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
46 |
1910 |
A |
Vũ Quỳnh Trang |
100793 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
46 |
1911 |
A |
Nguyễn Thị Trang |
030293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
46 |
1912 |
A |
Phạm Thị Trang |
221190 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
46 |
1913 |
A |
Hà Minh Trang |
040493 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
46 |
1914 |
A |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
060294 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
46 |
1915 |
A |
Phạm Huyền Trang |
200292 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
46 |
1916 |
A |
Lương Thị Thùy Trang |
101193 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
46 |
1917 |
A |
Nông Thu Trang |
251190 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
46 |
1918 |
A |
Đặng Thị Trang |
040893 |
|
2NT |
Kế toán |
10 |
46 |
1919 |
A |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
240695 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
46 |
1920 |
A |
Đinh Thị Trang |
210493 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
46 |
1921 |
A |
Nguyễn Ngọc Trang |
010695 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
LS |
46 |
1922 |
A |
Vũ Hồng Trang |
221093 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
46 |
1923 |
A |
Hoàng Thị Quỳnh Trang |
190891 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
46 |
1924 |
A |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
010493 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
46 |
1925 |
A |
Phạm Kiều Trang |
100691 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
46 |
1926 |
A |
Bàn Thị Trang |
070693 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
46 |
1927 |
A |
Dư Thị Trang |
060693 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
46 |
1928 |
A |
Ong Thị Xuân Trang |
150293 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
46 |
1929 |
A |
Lương Thị Trang |
150887 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
46 |
1930 |
A |
Lê Thị Trang |
280792 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
46 |
1931 |
A |
Hoàng Huyền Trang |
260495 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
46 |
1932 |
A |
Bùi Thùy Trang |
260990 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
47 |
1933 |
A |
Nguyễn Việt Trang |
190790 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
47 |
1934 |
A |
Nguyễn Thị Ngân Trang |
020692 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
47 |
1935 |
A |
Vũ Thị Trang |
250893 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
47 |
1936 |
A |
Thạc Thị Trang |
220190 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
47 |
1937 |
A |
Phan Thị Huyền Trang |
021085 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
47 |
1938 |
A |
Lê Thị Trang |
300392 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
BG |
47 |
1939 |
A |
Đặng Thị Kiều Trang |
041088 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
47 |
1940 |
A |
Lê Thị Trang |
200489 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
47 |
1941 |
A |
Đặng Thị Trang |
280689 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
47 |
1942 |
A |
Nguyễn Thị Trang |
050492 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
47 |
1943 |
A |
Hoàng Thị Trang |
101193 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
47 |
1944 |
A |
Trần Thị Minh Trang |
081295 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
47 |
1945 |
A |
Trần Minh Trang |
120893 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
47 |
1946 |
A |
Ngô Thị Trang |
270493 |
|
3 |
Kế toán |
TL |
47 |
1947 |
A |
Hoàng Thị Trang |
041292 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
47 |
1948 |
A |
Nguyễn Thị Thu Trang |
160180 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
47 |
1949 |
A |
Lê Thu Trang |
300793 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
47 |
1950 |
A |
Phàn Cờ Trái |
160788 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
47 |
1951 |
A |
Nguyễn Hương Trà |
251093 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
47 |
1952 |
A |
Nguyễn Thị Thu Trà |
240293 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
47 |
1953 |
A |
Hoàng Thị Trâm |
020290 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
47 |
1954 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
080993 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
47 |
1955 |
A |
Lâm Thị Bích Trâm |
281190 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
47 |
1956 |
A |
Phan Đức Trinh |
201290 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
47 |
1957 |
A |
Trần Thị Tuyết Trinh |
051084 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
47 |
1958 |
A |
Chúng Minh Trí |
181193 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
10 |
47 |
1959 |
A |
Hoàng Minh Trí |
070493 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
47 |
1960 |
A |
Vũ Thị Trọng |
210286 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
47 |
1961 |
A |
nguyễn quang Trọng |
050686 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
18 |
47 |
1962 |
A |
Nguyễn Thái Trung |
300694 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TQ |
47 |
1963 |
A |
Nguyễn Hùng Trung |
250791 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
47 |
1964 |
A |
Bùi Xuân Trung |
020692 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
47 |
1965 |
A |
Vũ Đình Trung |
100695 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
47 |
1966 |
A |
Đàm Thị Truyền |
030793 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
47 |
1967 |
A |
Nguyễn Minh Trụ |
221085 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
TL |
47 |
1968 |
A |
Bùi Văn Trương |
010490 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
47 |
1969 |
A |
Lê Đức Trường |
160792 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
47 |
1970 |
A |
Lộc Thị Trường |
050990 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
47 |
1971 |
A |
Bế Thị Trường |
170892 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
47 |
1972 |
A |
Bùi Xuân Trường |
110391 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
47 |
1973 |
A |
Nguyễn Xuân Trường |
060785 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
47 |
1974 |
A |
Nguyễn Duy Tuân |
151089 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
48 |
1975 |
A |
Võ Anh Tuấn |
211295 |
|
3 |
Kế toán |
99 |
48 |
1976 |
A |
Dương Ngọc Tuấn |
081284 |
3 |
2 |
Kế toán |
TL |
48 |
1977 |
A |
Trần Trung Tuấn |
011093 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
48 |
1978 |
A |
Nguyễn Văn Tuấn |
101290 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HT |
48 |
1979 |
A |
Vũ Anh Tuấn |
121090 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
48 |
1980 |
A |
Phạm Văn Tuấn |
160290 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
48 |
1981 |
A |
Thịnh Văn Tuấn |
150892 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
48 |
1982 |
A |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
101095 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
48 |
1983 |
A |
Cao Minh Tuấn |
120191 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
48 |
1984 |
A |
Toàn Công Tuấn |
03112 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
48 |
1985 |
A |
Nguyễn Đình Tuấn |
171189 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
17 |
48 |
1986 |
A |
Đặng Minh Tuấn |
270795 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
48 |
1987 |
A |
Lê Đình Tuấn |
070892 |
|
3 |
Kế toán |
BG |
48 |
1988 |
A |
Nguyễn Văn Tuấn |
230393 |
|
2 |
Kế toán |
17 |
48 |
1989 |
A |
Bùi Anh Tuấn |
071295 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
BG |
48 |
1990 |
A |
Nguyễn Minh Tuấn |
210187 |
|
2 |
Kế toán |
HG |
48 |
1991 |
A |
Lương Thị Tuyên |
020292 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
48 |
1992 |
A |
Nguyễn Thị Dương Tuyến |
120389 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
48 |
1993 |
A |
Đinh Thị Tuyết |
080492 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
48 |
1994 |
A |
Vương Thị Tuyết |
040893 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
48 |
1995 |
A |
Hoàng Thị Tuyết |
230191 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HG |
48 |
1996 |
A |
Phan Thị Tuyết |
160992 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
48 |
1997 |
A |
Nguyễn Thị Tuyết |
190882 |
|
3 |
Kế toán |
12 |
48 |
1998 |
A |
La Thị Tuyết |
110694 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
48 |
1999 |
A |
Đồng Thị Tuyết |
100295 |
|
2 |
Kế toán |
BG |
48 |
2000 |
A |
Vũ Thị Tuyết |
201191 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
48 |
2001 |
A |
Vũ Thị Tuyết |
201090 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
48 |
2002 |
A |
Nguyễn Thị Tuyết |
010793 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
48 |
2003 |
A |
Lục Thị Tuyết |
080793 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
48 |
2004 |
A |
Hoàng Thị ánh Tuyết |
051285 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
48 |
2005 |
A |
Phạm Thị Bạch Tuyết |
170993 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
48 |
2006 |
A |
Bùi Xuân Tuyển |
040992 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
48 |
2007 |
A |
Hoàng Văn Tuyển |
131193 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
48 |
2008 |
A |
Nguyễn Minh Tuyền |
101085 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
48 |
2009 |
A |
Nguyễn Minh Tuyền |
191193 |
|
1 |
Kế toán |
10 |
48 |
2010 |
A |
Tạ Minh Tuyền |
051091 |
1 |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
LS |
48 |
2011 |
A |
Lục Thị Thanh Tuyền |
110291 |
1 |
1 |
Kế toán |
1 |
48 |
2012 |
A |
Hoàng Tú |
011095 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
48 |
2013 |
A |
Nguyễn Ngọc Tú |
200495 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
48 |
2014 |
A |
Nguyễn Anh Tú |
080894 |
|
2 |
Kế toán |
18 |
48 |
2015 |
A |
Ngô Văn Tú |
141093 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
48 |
2016 |
A |
Nguyễn Văn Tú |
100594 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
LS |
49 |
2017 |
A |
Hoàng Minh Tú |
180187 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
49 |
2018 |
A |
Phạm Thanh Tú |
081193 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
49 |
2019 |
A |
Phạm Văn Tú |
050992 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
49 |
2020 |
A |
Trịnh Xuân Tú |
250293 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
49 |
2021 |
A |
Mạc Văn Tú |
211192 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
49 |
2022 |
A |
Trần Tú |
161195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
49 |
2023 |
A |
Bùi Văn Tú |
150292 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
49 |
2024 |
A |
Nguyễn Thị Túc |
241189 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
49 |
2025 |
A |
Lê Đức Tùng |
120988 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
49 |
2026 |
A |
Nguyễn Công Tùng |
220293 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
49 |
2027 |
A |
Nguyễn Thanh Tùng |
210794 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
HG |
49 |
2028 |
A |
Hứa Văn Tùng |
210487 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HG |
49 |
2029 |
A |
Sầm Khánh Tùng |
300889 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
49 |
2030 |
A |
Lê Minh Tùng |
140795 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
49 |
2031 |
A |
Hoàng Văn Tư |
300591 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
49 |
2032 |
A |
Hoàng Thị Tư |
260589 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
49 |
2033 |
A |
Đỗ Thị Tư |
280686 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
49 |
2034 |
A |
Phạm Thị Tươi |
270292 |
|
1 |
Kế toán |
HG |
49 |
2035 |
A |
Sùng Thị Tươi |
210293 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
26 |
49 |
2036 |
A |
Nguyễn Thị Tươi |
270495 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
49 |
2037 |
A |
Vũ Thị Tươi |
170891 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
49 |
2038 |
A |
Đào Thị Tươi |
090892 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
49 |
2039 |
A |
Nguyễn Thị Tứ |
110690 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
49 |
2040 |
A |
Nguyễn Đinh Tỳ |
03112 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
49 |
2041 |
A |
Trần Thị Tỳ |
290193 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
49 |
2042 |
A |
Nguyễn Thị Bảo Uyên |
141293 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
49 |
2043 |
A |
Nguyễn Minh út |
080491 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
49 |
2044 |
A |
Nguyễn Thị út |
140493 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
49 |
2045 |
A |
Bùi Thị Vân |
150293 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
49 |
2046 |
A |
Chẩu Thị Vân |
290392 |
1 |
1 |
Kế toán |
10 |
49 |
2047 |
A |
Lao Cẩm Vân |
040595 |
1 |
1 |
Dược |
99 |
49 |
2048 |
A |
Đỗ Thủy Vân |
120793 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
49 |
2049 |
A |
Đặng Thị Hồng Vân |
200595 |
1 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
49 |
2050 |
A |
Bùi Thùy Vân |
170293 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
49 |
2051 |
A |
Ngô Thị Cẩm Vân |
090687 |
1 |
1 |
Kế toán |
LS |
49 |
2052 |
A |
Chu Hồng Vân |
251192 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
49 |
2053 |
A |
Lưu Thị Thanh Vân |
201293 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
49 |
2054 |
A |
Vũ Thị Kiều Vân |
231291 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
49 |
2055 |
A |
Mai Thị Vân |
100593 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
49 |
2056 |
A |
Dương Khánh Vân |
030885 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
49 |
2057 |
A |
Vũ Thị Thanh Vân |
021095 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TQ |
49 |
2058 |
A |
Trần Thị ánh Vân |
290593 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
50 |
2059 |
A |
Giáp Thị Vân |
050493 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
50 |
2060 |
A |
Nguyễn Thị Vân |
230390 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
50 |
2061 |
A |
Phùng Thị Vân |
200487 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
50 |
2062 |
A |
Nguyễn Thị Trần Vân |
050288 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
50 |
2063 |
A |
Trần Thị Quỳnh Vân |
090192 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
50 |
2064 |
A |
Nguyễn Thị Vân |
050491 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
50 |
2065 |
A |
Lò Xín Vần |
271092 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
50 |
2066 |
A |
Trần Thị Vẹ |
080393 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
50 |
2067 |
A |
Nguy?n tu?n Vi?t |
230691 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
50 |
2068 |
A |
Nguyễn Thị Tường Vi |
180391 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
50 |
2069 |
A |
Nguyễn Văn Viên |
080494 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
HG |
50 |
2070 |
A |
Nguyễn Quốc Việt |
160189 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
50 |
2071 |
A |
Dương Tuấn Việt |
100394 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
50 |
2072 |
A |
Lê Thị Việt |
03112 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
50 |
2073 |
A |
Trần Văn Việt |
120586 |
3 |
2NT |
Kế toán |
HT |
50 |
2074 |
A |
Nguyễn Thị Vinh |
121288 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
50 |
2075 |
A |
Nguyễn Bá Vinh |
270590 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
50 |
2076 |
A |
Quan Thị Vinh |
230586 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
50 |
2077 |
A |
Bùi Đức Vinh |
140993 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
50 |
2078 |
A |
Cao Thị Vinh |
141293 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
50 |
2079 |
A |
Chu Đức Vĩnh |
181093 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
50 |
2080 |
A |
Nông Văn Vui |
100393 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HT |
50 |
2081 |
A |
Nghiờm Thị Vui |
090292 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
50 |
2082 |
A |
Đỗ Thị Hồng Vui |
160592 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
50 |
2083 |
A |
Nguyễn Thị Vui |
290393 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
50 |
2084 |
A |
Dương Thị Vui |
120792 |
|
2NT |
Kế toán |
10 |
50 |
2085 |
A |
Hoàng Mạnh Vũ |
070991 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
50 |
2086 |
A |
Ngô Quang Vũ |
281295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
HT |
50 |
2087 |
A |
Nguyễn Quốc Vương |
101093 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
50 |
2088 |
A |
La Minh Vương |
010888 |
|
1 |
Kế toán |
10 |
50 |
2089 |
A |
Hoàng Quốc Vương |
210594 |
1 |
1 |
Kế toán |
BG |
50 |
2090 |
A |
Ngô văn Vượng |
060290 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
50 |
2091 |
A |
Lương Thị Vỹ |
250692 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
50 |
2092 |
A |
Hà Thị Vỹ |
180390 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
TL |
50 |
2093 |
A |
Nịnh Thị Xâm |
110291 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
50 |
2094 |
A |
Điệp Thị Xiêm |
200891 |
1 |
1 |
Kế toán |
17 |
50 |
2095 |
A |
Hoàng Thị Xoan |
280395 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
29 |
50 |
2096 |
A |
Lầu Bá Xò |
020591 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
50 |
2097 |
A |
Lầu Bá Xò |
020591 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
TL |
50 |
2098 |
A |
Hồ Thị Xuân |
060592 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
LS |
50 |
2099 |
A |
Vy Thị Xuân |
170392 |
1 |
1 |
Kế toán |
HG |
50 |
2100 |
A |
Lý Thị Xuân |
180991 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
51 |
2101 |
A |
Nguyễn Thị Xuân |
100687 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
51 |
2102 |
A |
La Vinh Xuân |
280891 |
1 |
1 |
Kế toán |
TL |
51 |
2103 |
A |
Vương Thị Xuân |
080191 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
51 |
2104 |
A |
Cù Thị Kim Xuân |
091292 |
|
2 |
Kế toán |
HT |
51 |
2105 |
A |
Đào Thị Xuân |
010793 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
51 |
2106 |
A |
Lê Thị Xuân |
240593 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
51 |
2107 |
A |
Nguyễn Thị Xuyên |
150791 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
51 |
2108 |
A |
Dương Thị Xuyến |
111095 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
51 |
2109 |
A |
Phạm Thị Kim Xuyến |
261291 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
51 |
2110 |
A |
Lý Thị Xuyến |
110492 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
51 |
2111 |
A |
Trần Thị Xuyến |
260992 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
51 |
2112 |
A |
Nguyễn Thị Yên |
210995 |
|
2 |
Kế toán |
TL |
51 |
2113 |
A |
Nguyễn Thị Yên |
160484 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
TL |
51 |
2114 |
A |
Phạm Thị Yên |
050984 |
|
2NT |
Kế toán |
HG |
51 |
2115 |
A |
Lò Thị Yên |
121287 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
51 |
2116 |
A |
Trịnh Thị Hải Yến |
210993 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
51 |
2117 |
A |
Nguyễn Thị Yến |
300393 |
|
1 |
Kế toán |
LS |
51 |
2118 |
A |
Phạm Thị Ngọc Yến |
251091 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
51 |
2119 |
A |
Đào Thị Yến |
261193 |
|
3 |
Kế toán |
TQ |
51 |
2120 |
A |
Hà Thị Yến |
230992 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
51 |
2121 |
A |
Nguyễn Hải Yến |
280893 |
|
1 |
Kế toán |
BG |
51 |
2122 |
A |
Ninh Thị Yến |
101092 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
51 |
2123 |
A |
Lý Thị Yến |
030892 |
1 |
1 |
Kế toán |
HT |
51 |
2124 |
A |
Phạm Thị Yến |
261193 |
|
2NT |
Kế toán |
HT |
51 |
2125 |
A |
Phạm Thị Yến |
150292 |
|
2NT |
Kế toán |
TQ |
51 |
2126 |
A |
Đặng Thị Hải Yến |
230793 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
51 |
2127 |
A |
Nguyễn Thị Yến |
180795 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HT |
51 |
2128 |
A |
Trần Thị Yến |
170493 |
|
2NT |
Kế toán |
LS |
51 |
2129 |
A |
Nguyễn Thị Yến |
200290 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
51 |
2130 |
A |
Mai Hồng Yến |
020286 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
51 |
2131 |
A |
Mưu Thị Hải Yến |
021295 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
51 |
2132 |
A |
Lý Thị Yến |
301095 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
51 |
2133 |
A |
Hà Thị Kim Yến |
120493 |
|
2 |
Kế toán |
TQ |
51 |
2134 |
A |
Trần Thị Yến |
290787 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
51 |
2135 |
A |
Nguyễn Thị Hải Yến |
081088 |
|
2NT |
Kế toán |
BG |
51 |
2136 |
A |
Trần Thị Yến |
030990 |
|
1 |
Kế toán |
TL |
51 |
2137 |
A |
Lê Thị Yến |
041289 |
|
2 |
Kế toán |
LS |
51 |
2138 |
A |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
090392 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
51 |
2139 |
A |
Hoàng Thị Hải Yến |
311091 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
51 |
2140 |
A |
Bùi Hải Yến |
091193 |
|
1 |
Kế toán |
HT |
51 |
2141 |
A |
Nguyễn Đăng Thị Yến |
280193 |
|
2NT |
Kế toán |
TL |
51 |
2142 |
A |
Nguyễn Thị Yến |
160587 |
|
1 |
Kế toán |
11 |
52 |
2356 |
A |
Đặng Hữu Anh |
120595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
52 |
2357 |
A |
Hà Văn Cương |
081094 |
1 |
1 |
Kế toán |
11 |
52 |
2358 |
A |
Ma Xuân Cương |
170295 |
1 |
1 |
Kế toán |
HN |
52 |
2359 |
A |
Nguyễn Lê Cường |
159192 |
|
1 |
Kế toán |
11 |
52 |
2360 |
A |
Sằm Kiên Cường |
141089 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HN |
52 |
2361 |
A |
Trần Thị Chiêm |
221193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
52 |
2362 |
A |
Nguyễn Đại Dương |
077191 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2363 |
A |
Nguyễn Thuỳ Dương |
011181 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2364 |
A |
Âu Thị Thuỳ Dương |
156193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2365 |
A |
Trần Thùy Dương |
283193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
52 |
2366 |
A |
Đào Thùy Dương |
169193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
52 |
2367 |
A |
Lê Văn Dũng |
104193 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
52 |
2368 |
A |
Trần Thị Kim Dung |
158193 |
|
3 |
Kế toán |
11 |
52 |
2369 |
A |
La Thị Dung |
120895 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
28 |
52 |
2370 |
A |
Nguyễn Thị Phương Dung |
100695 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HN |
52 |
2371 |
A |
Phan Thị Phương Đông |
121189 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
52 |
2372 |
A |
Trịnh Thị Đào |
101193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
52 |
2373 |
A |
Trần Thành Đạt |
122192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2374 |
A |
Trần Anh Đức |
112192 |
|
1 |
Kế toán |
11 |
52 |
2375 |
A |
Kiều Minh Đức |
250395 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
52 |
2376 |
A |
Đỗ Thị Giang |
182193 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2377 |
A |
Vũ Hoàng Giang |
129192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2378 |
A |
Đoàn Thị Giang |
123187 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2379 |
A |
Nguyễn Quỳnh Giang |
059189 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
52 |
2380 |
A |
Lưu Thanh Hằng |
025190 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2381 |
A |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
052193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2382 |
A |
Nguyễn Thị Hằng |
136177 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
52 |
2383 |
A |
Lê Thị Hằng |
079192 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
52 |
2384 |
A |
Đỗ Thu Hằng |
190193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
52 |
2385 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
020190 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
52 |
2386 |
A |
Phạm Thị Thu Hằng |
207193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
52 |
2387 |
A |
Đào Mai Hương |
069193 |
|
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2388 |
A |
Nguyễn Quỳnh Hương |
296193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2389 |
A |
Mạc Thu Hương |
058188 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
52 |
2390 |
A |
Đỗ Thị Hương |
172191 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
52 |
2391 |
A |
Hứa Thị Hương |
163190 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
52 |
2392 |
A |
Nguyễn Thị Hương |
125193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
52 |
2393 |
A |
Phạm Thu Hương |
070192 |
|
2NT |
Kế toán |
11 |
52 |
2394 |
A |
Hoàng Thị Hương |
240295 |
1 |
1 |
Kế toán |
HN |
52 |
2395 |
A |
Nguyễn Ngọc Hà |
015193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2396 |
A |
Tạ Sơn Hà |
201188 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
52 |
2397 |
A |
Nguyễn Thị Hà |
162193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
53 |
2398 |
A |
Trần Thị Thu Hà |
017192 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
53 |
2399 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hà |
189193 |
|
2NT |
Kế toán |
11 |
53 |
2400 |
A |
Nông Thị Hà |
120995 |
1 |
1 |
Kế toán |
HN |
53 |
2401 |
A |
Nguyễn Thị Hải |
106193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2402 |
A |
Ngô Thị Hạnh |
063183 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2403 |
A |
Nguyễn Hồng Hạnh |
273189 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2404 |
A |
Lương Hồng Hạnh |
087193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
53 |
2405 |
A |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
051190 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
53 |
2406 |
A |
Hoàng Hạnh |
193191 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
53 |
2407 |
A |
Nguyễn Bích Hồng |
121187 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2408 |
A |
Vương Thị Hường |
088193 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2409 |
A |
Lưu Bích Hường |
114193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2410 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
129187 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2411 |
A |
Nguyễn Thị Hường |
212192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2412 |
A |
Dương Thị Hậu |
039191 |
|
2 |
Kế toán |
28 |
53 |
2413 |
A |
Nguyễn Thị Hiên |
150795 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
53 |
2414 |
A |
Đỗ Văn Hùng |
268192 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
53 |
2415 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
219191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2416 |
A |
Đoàn Thị Hiền |
051192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2417 |
A |
Trần Thị Hiền |
120193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
53 |
2418 |
A |
Trần Thu Hiền |
203193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
53 |
2419 |
A |
Nguyễn Thanh Hiền |
191193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
53 |
2420 |
A |
Bùi Thị Hiền |
043193 |
|
2NT |
Kế toán |
11 |
53 |
2421 |
A |
Triệu Thị Hiền |
090995 |
1 |
1 |
Kế toán |
11 |
53 |
2422 |
A |
Lèng Đức Hiệp |
170595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
53 |
2423 |
A |
Nông Văn Hiếu |
020195 |
1 |
1 |
Kế toán |
HN |
53 |
2424 |
A |
Trần Thị Hợp |
035189 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
53 |
2425 |
A |
Lê Hưng |
100191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2426 |
A |
Hà Thị Hưng |
163191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2427 |
A |
Nguyễn Minh Hoà |
232193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
11 |
53 |
2428 |
A |
Nông Hà Hoà |
241193 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
HN |
53 |
2429 |
A |
Lê Nguyễn Hoàng |
020193 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2430 |
A |
Bạch Mai Hoa |
029189 |
|
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2431 |
A |
Trần Thị Hoa |
226190 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2432 |
A |
Hoàng Thị Hoa |
082189 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2433 |
A |
Nguyễn Thị HoaB |
023193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
53 |
2434 |
A |
Nguyễn Thu Hòa |
099192 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2435 |
A |
Nguyễn Thanh Hòa |
200193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
53 |
2436 |
A |
Lê Công Huân |
106192 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
53 |
2437 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
081193 |
|
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2438 |
A |
Nguyễn Thanh Huyền |
298189 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
53 |
2439 |
A |
Vũ Thị Huyền |
260192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2440 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
123193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
54 |
2441 |
A |
Nguyễn Thị Huyền |
267186 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
54 |
2442 |
A |
Nguyễn Thu Huyền |
014191 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
54 |
2443 |
A |
Lê Khánh Huyền |
111193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
54 |
2444 |
A |
Vũ Thị Huyền |
222192 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
54 |
2445 |
A |
Trần Thu Huyền |
220191 |
|
2NT |
Kế toán |
11 |
54 |
2446 |
A |
Phạm Quốc Khánh |
010995 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HN |
54 |
2447 |
A |
Đặng Tùng Lâm |
211193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
54 |
2448 |
A |
Nguyễn Thị Lan |
113193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
54 |
2449 |
A |
Phạm Thành Lập |
033191 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2450 |
A |
Trịnh Diệu Linh |
072193 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2451 |
A |
Nguyễn Thùy Linh |
307185 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2452 |
A |
Đỗ Thị Hải Linh |
300193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2453 |
A |
Đặng Thùy Linh |
122192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2454 |
A |
Đào Ngọc Linh |
148193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
54 |
2455 |
A |
Nguyễn Diệu Linh |
030193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
54 |
2456 |
A |
Lê Thị Diệu Linh |
016186 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
54 |
2457 |
A |
Bùi Yến Linh |
062193 |
|
2NT |
Kế toán |
11 |
54 |
2458 |
A |
Lương Thị Diệu Linh |
010995 |
1 |
1 |
Kế toán |
HN |
54 |
2459 |
A |
Nguyễn Thị Liễu |
187188 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2460 |
A |
Nguyễn Thị Loan |
028193 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2461 |
A |
Phạm Phương Loan |
288186 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
54 |
2462 |
A |
Trần Thị Thanh Loan |
141187 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
54 |
2463 |
A |
Nguyễn Văn Long |
020191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2464 |
A |
Trần Thị Hồng Luyến |
127193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2465 |
A |
Nguyễn Phương Ly |
307190 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2466 |
A |
Đặng Mai Ly |
258190 |
|
3 |
Kế toán |
11 |
54 |
2467 |
A |
Ma Thị Thuý Mơ |
240195 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
54 |
2468 |
A |
Nguyễn Thị Diệu Mơ |
251294 |
1 |
1 |
Kế toán |
HN |
54 |
2469 |
A |
Nguyễn Thanh Mai |
191193 |
|
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
11 |
54 |
2470 |
A |
Lường Thị Mai |
231295 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HN |
54 |
2471 |
A |
Nguyễn Thị ái Mi |
019178 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
54 |
2472 |
A |
Hồ Thị Minh |
057193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2473 |
A |
Vũ Tiến Minh |
241190 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
54 |
2474 |
A |
Trần Tiểu My |
011192 |
|
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2475 |
A |
Nguyễn Trà My |
252193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2476 |
A |
Nguyễn Thành Nam |
297193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2477 |
A |
Trần Thị Kim Ngân |
236193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2478 |
A |
Nguyễn Huyền Nga |
288193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
54 |
2479 |
A |
Phạm Quỳnh Nga |
127192 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
54 |
2480 |
A |
Trần Phương Hồng Ngọc |
221192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
54 |
2481 |
A |
Phạm Hồng Ngọc |
211191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2482 |
A |
Nguyễn Bích Ngọc |
187193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2483 |
A |
Nguyễn Bảo Ngọc |
278193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
55 |
2484 |
A |
Trần Thị Thu Ngoan |
030190 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2485 |
A |
Nguyễn Thị Nguyệt |
050189 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2486 |
A |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
221188 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2487 |
A |
Hồ Thị Hồng Nhung |
242193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2488 |
A |
Cao Hồng Nhung |
211191 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
55 |
2489 |
A |
Trần Thị Kim Nhung |
161193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
55 |
2490 |
A |
Uông Thị Trang Nhung |
049193 |
|
3 |
Kế toán |
11 |
55 |
2491 |
A |
Nguyễn Hoàng Oanh |
271195 |
1 |
1 |
Kế toán |
11 |
55 |
2492 |
A |
Giàng Thị Pà |
160293 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
HN |
55 |
2493 |
A |
Nguyễn Hoài Phương |
214193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2494 |
A |
Nghiêm Thu Phương |
192193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2495 |
A |
Nguyễn Lan Phương |
043193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
55 |
2496 |
A |
Trần Thị Minh Phương |
115192 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
55 |
2497 |
A |
Nguyễn Kim Phượng |
206183 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2498 |
A |
Nguyễn Thị Phượng |
299191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2499 |
A |
Trịnh Thị Thanh Phượng |
237192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2500 |
A |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
303189 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2501 |
A |
Trịnh Thị Phượng |
211189 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
55 |
2502 |
A |
Đào Đức Phúc |
182193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2503 |
A |
Phạm Thành Quân |
212190 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
55 |
2504 |
A |
Phạm Mai Quỳnh |
022193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2505 |
A |
Nguyễn Thị Quỳnh |
298192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2506 |
A |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
114185 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2507 |
A |
Vũ Thị Quỳnh |
204193 |
|
2NT |
Kế toán |
28 |
55 |
2508 |
A |
Nguyễn Thị Quỳnh |
030995 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
HN |
55 |
2509 |
A |
Nguyễn Thị Huyền Quyên |
101192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2510 |
A |
Nguyễn Tuấn Sơn |
152191 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
55 |
2511 |
A |
Nguyễn Thái Sơn |
151192 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
55 |
2512 |
A |
Dương Thị Tình |
292193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
55 |
2513 |
A |
Vũ Thị Tình |
179193 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
55 |
2514 |
A |
Phạm Thị Tâm |
254192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2515 |
A |
Tạ Thị Tâm |
048188 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2516 |
A |
Nguyễn Thúy Quỳnh Tâm |
051191 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
55 |
2517 |
A |
Trần Thị Tâm |
036188 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
55 |
2518 |
A |
Lê Thị Tươi |
041191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2519 |
A |
Dương Xuân Thái |
248192 |
|
3 |
Kế toán |
11 |
55 |
2520 |
A |
Nông Ngọc Thái |
221295 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
55 |
2521 |
A |
Hà Thị Thơm |
020494 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
55 |
2522 |
A |
Nguyễn Trọng Thành |
038193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
55 |
2523 |
A |
Phạm Thị Phương Thảo |
132189 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
24 |
56 |
2143 |
A1 |
Lê Thị ánh |
071295 |
6 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
56 |
2144 |
A1 |
Nguyễn Hùng Chiến |
080894 |
|
2 |
Kế toán |
18 |
56 |
2145 |
A1 |
Nguyễn Thị Dung |
180995 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
56 |
2146 |
A1 |
Lê Văn Dương |
241195 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
56 |
2147 |
A1 |
Ngô Thành Đạt |
200995 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
56 |
2148 |
A1 |
Phạm Công Đức |
081195 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
56 |
2149 |
A1 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
220295 |
|
1 |
Kế toán |
27 |
56 |
2150 |
A1 |
Hoàng Thị Thu Hà |
140595 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
56 |
2151 |
A1 |
Cao Tuấn Hiệp |
161195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
24 |
56 |
2152 |
A1 |
Nguyễn Thị Hoa |
190595 |
|
2NT |
Hệ thống thông tin quản lí |
10 |
56 |
2153 |
A1 |
Hứa Thị Lan Hoa |
130795 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
56 |
2154 |
A1 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
170895 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
56 |
2155 |
A1 |
Vũ Thị Thu Hoài |
240695 |
|
2 |
Kế toán |
29 |
56 |
2156 |
A1 |
Nguyễn Thị Hợi |
250295 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
56 |
2157 |
A1 |
Hoàng Văn Huân |
020195 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
12 |
56 |
2158 |
A1 |
Tô Thị Huệ |
110795 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
56 |
2159 |
A1 |
Tường Đức Huy |
111295 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
56 |
2160 |
A1 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
090395 |
|
2 |
Kế toán |
26 |
56 |
2161 |
A1 |
Nguyễn Thị Huyền |
110995 |
|
2NT |
Kế toán |
10 |
56 |
2162 |
A1 |
Nguyễn Thị Huyền |
090995 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
56 |
2163 |
A1 |
Phạm Mạnh Hùng |
221195 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
56 |
2164 |
A1 |
Phạm Mạnh Hùng |
221195 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
56 |
2165 |
A1 |
Hoàng Ngọc Hương |
181295 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
56 |
2166 |
A1 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
210194 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
56 |
2167 |
A1 |
Bùi Thị Thu Hường |
070695 |
1 |
2 |
Kế toán |
12 |
56 |
2168 |
A1 |
Vũ Quốc Khánh |
010992 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
56 |
2169 |
A1 |
Lại Phụng Linh |
280195 |
|
2 |
Kế toán |
8 |
56 |
2170 |
A1 |
Hoàng Thị Kim Lý |
260595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
24 |
56 |
2171 |
A1 |
Ngô Thị Mai |
240195 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
56 |
2172 |
A1 |
Bùi Minh Mạnh |
140195 |
|
2 |
Kế toán |
10 |
56 |
2173 |
A1 |
Hoàng Thị Mừng |
290992 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
56 |
2174 |
A1 |
Nguyễn Ngọc Huyền My |
120995 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
56 |
2175 |
A1 |
Lưu Thị Ngát |
100695 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
56 |
2176 |
A1 |
Trần Thị Kim Ngân |
201291 |
|
2 |
Kế toán |
18 |
56 |
2177 |
A1 |
Vi Thị Kim Ngân |
250295 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
56 |
2178 |
A1 |
Trương Bảo Ngọc |
310595 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
56 |
2179 |
A1 |
Trương Công Nguyên |
090989 |
|
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
56 |
2180 |
A1 |
Trịnh Tuyết Nhung |
250895 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
56 |
2181 |
A1 |
Nguyễn Thị Hải Ninh |
030594 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
56 |
2182 |
A1 |
Dương Thị Kim Phương |
160694 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
56 |
2183 |
A1 |
Đinh Thị Như Quỳnh |
181095 |
|
2 |
Kế toán |
6 |
56 |
2184 |
A1 |
Lý Hồng Tân |
291094 |
1 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
57 |
2185 |
A1 |
Đoàn Thị Hồng Thái |
070995 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
57 |
2186 |
A1 |
Nguyễn Thị Thảo |
300395 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
25 |
57 |
2187 |
A1 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
060895 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
57 |
2188 |
A1 |
Trần Thị Phương Thảo |
071295 |
|
2 |
Kế toán |
18 |
57 |
2189 |
A1 |
Nguyễn Phương Thảo |
261295 |
|
2NT |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
57 |
2190 |
A1 |
Trần Thị Phương Thảo |
030295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
57 |
2191 |
A1 |
Nguyễn Thị Viên Thắm |
260795 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
57 |
2192 |
A1 |
Phan Thành Thế |
190586 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
57 |
2193 |
A1 |
Hoàng Thị Thiện |
301195 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
57 |
2194 |
A1 |
Đặng Thành Toàn |
170695 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
57 |
2195 |
A1 |
Dương Thị Thu Trang |
051095 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
57 |
2196 |
A1 |
Quản Thị Trang |
060395 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
57 |
2197 |
A1 |
Chu Huyền Trang |
171195 |
6 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
57 |
2198 |
A1 |
Đào Văn Tuấn |
250995 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
57 |
2199 |
A1 |
Đỗ Thị Tố Uyên |
290395 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
57 |
2200 |
C |
Hứa Văn Hồng |
190792 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
57 |
2201 |
C |
Nguyễn Thị Mai Lan |
081095 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
57 |
2202 |
C |
Lâm Văn Toàn |
010492 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
1 |
57 |
2352 |
D2 |
Phạm Trúc Ngọc |
050193 |
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
17 |
57 |
2353 |
D4 |
Nguyễn Thế Bằng |
290995 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
17 |
57 |
2354 |
D4 |
Nguyễn Thị Hồng |
110395 |
|
2 |
Kế toán |
6 |
57 |
2355 |
D4 |
La Hoàng Quyền |
100793 |
1 |
1 |
Tiếng Trung quốc |
11 |
57 |
2587 |
A1 |
Lường Thị Phượng |
110794 |
1 |
1 |
Kế toán |
11 |
57 |
2588 |
A1 |
Đồng Văn Thuần |
100492 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
57 |
2589 |
A1 |
Diêu Linh Hiệp |
280895 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
57 |
2600 |
A1 |
Nguyễn Trường Sơn |
150888 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
57 |
2605 |
A1 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
160887 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
57 |
2610 |
A1 |
Hoàng Thị Loan |
021294 |
1 |
2 |
Kế toán |
99 |
58 |
2203 |
D1 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
020895 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
58 |
2204 |
D1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
041295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
58 |
2205 |
D1 |
Trịnh Thị Lan Anh |
040894 |
|
2 |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
58 |
2206 |
D1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
270195 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
58 |
2207 |
D1 |
Nguyễn Hà Anh |
141295 |
|
2 |
Giáo dục Tiểu học |
10 |
58 |
2208 |
D1 |
Lương Vân Anh |
301094 |
1 |
1 |
Tiếng Trung Quốc |
29 |
58 |
2209 |
D1 |
Phạm Thanh Bá |
020295 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
58 |
2210 |
D1 |
Dương Văn Biên |
160894 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
58 |
2211 |
D1 |
Tạ Thị Thái Bình |
191295 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
58 |
2212 |
D1 |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh |
100495 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
58 |
2213 |
D1 |
Đinh Thị Kiều Diễm |
040494 |
|
2 |
Giáo dục Tiểu học |
29 |
58 |
2214 |
D1 |
Nguyễn Thị Dung |
030695 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
58 |
2215 |
D1 |
Nguyễn Thị Dung |
030695 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
58 |
2216 |
D1 |
Nghiều Thị Dương |
020895 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
58 |
2217 |
D1 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
200495 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
6 |
58 |
2218 |
D1 |
Đinh Văn Định |
010694 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
12 |
58 |
2219 |
D1 |
Nguyễn Trung Đức |
240594 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
19 |
58 |
2220 |
D1 |
Đào Hương Giang |
200295 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
58 |
2221 |
D1 |
Trần Hương Giang |
200595 |
|
2 |
Kế toán |
17 |
58 |
2222 |
D1 |
Nguyễn Hoàng Giang |
270495 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
58 |
2223 |
D1 |
Phan Thị Thanh Hà |
281295 |
|
2 |
Kế toán |
42 |
58 |
2224 |
D1 |
Phạm Thị Thanh Hà |
281295 |
|
2 |
Kế toán |
18 |
58 |
2225 |
D1 |
Nguyễn Thị Hà |
070895 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
58 |
2226 |
D1 |
Dương Thái Hà |
070495 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
58 |
2227 |
D1 |
Nguyễn Mai Hảo |
201091 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
58 |
2228 |
D1 |
Phan Hồng Hạnh |
220995 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
58 |
2229 |
D1 |
Lâm Văn Hạnh |
020994 |
|
2NT |
Kế toán |
18 |
58 |
2230 |
D1 |
Lê Thị Hạnh |
300795 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
25 |
58 |
2231 |
D1 |
Nguyễn Thị Hằng |
250994 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
58 |
2232 |
D1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
050595 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
58 |
2233 |
D1 |
Cao Thúy Hằng |
250995 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
58 |
2234 |
D1 |
Đỗ Quốc Hiệp |
010193 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
58 |
2235 |
D1 |
Lê Thị Thu Hiền |
100895 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
58 |
2236 |
D1 |
Lương Thu Hiền |
251195 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
58 |
2237 |
D1 |
Dương Thị Hiền |
120895 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
58 |
2238 |
D1 |
Hoàng Thị Hiền |
180295 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
58 |
2239 |
D1 |
Đỗ Thu Hiền |
151294 |
|
2 |
Giáo dục Tiểu học |
27 |
58 |
2240 |
D1 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
061095 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
58 |
2241 |
D1 |
Nguyễn Thị Hoa |
171195 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
58 |
2242 |
D1 |
Phạm Quỳnh Hoa |
180895 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
58 |
2243 |
D1 |
Phạm Thị Khánh Hòa |
020995 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
58 |
2244 |
D1 |
Hoàng Minh Hồng |
160794 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
59 |
2245 |
D1 |
Đặng Thị ánh Hồng |
260895 |
1 |
2 |
Kế toán |
12 |
59 |
2246 |
D1 |
Nguyễn Thị Huế |
140695 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
10 |
59 |
2247 |
D1 |
Nông Thị Huệ |
130895 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
59 |
2248 |
D1 |
Dương Thị Huệ |
110995 |
1 |
1 |
Kế toán |
5 |
59 |
2249 |
D1 |
Mai Lâm Huy |
050495 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
59 |
2250 |
D1 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
100794 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
59 |
2251 |
D1 |
Đoàn Thị Ngọc Huyền |
250894 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
59 |
2252 |
D1 |
Nịnh Thị Thanh Huyền |
031195 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
59 |
2253 |
D1 |
Nguyễn Thị Huyền |
170994 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
59 |
2254 |
D1 |
Nguyễn Thanh Huyền |
071295 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
59 |
2255 |
D1 |
Trần Thị Khánh Huyền |
110595 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
13 |
59 |
2256 |
D1 |
Nguyễn Quang Hưng |
251195 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
10 |
59 |
2257 |
D1 |
Triệu Thị Hương |
280394 |
1 |
1 |
Kế toán |
18 |
59 |
2258 |
D1 |
Dương Thanh Hương |
250195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
59 |
2259 |
D1 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
291295 |
|
2 |
Kế toán |
10 |
59 |
2260 |
D1 |
Tô Thị Hưởng |
041294 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
59 |
2261 |
D1 |
Trần Thị Khánh |
020995 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
59 |
2262 |
D1 |
Nguyễn Thị La |
310895 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
6 |
59 |
2263 |
D1 |
Hà Thu Lan |
200595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
59 |
2264 |
D1 |
Phan Thị Lan |
291095 |
|
1 |
Kế toán |
17 |
59 |
2265 |
D1 |
Vũ Thị Lan |
060795 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
59 |
2266 |
D1 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
100394 |
|
1 |
Kế toán |
10 |
59 |
2267 |
D1 |
Dương Thị Lành |
230393 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
59 |
2268 |
D1 |
Vũ Thị Lệ |
010595 |
1 |
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
96 |
59 |
2269 |
D1 |
Vũ Thị Lệ |
010595 |
1 |
2NT |
Dịch vụ pháp lý |
99 |
59 |
2270 |
D1 |
Nguyễn Thị Liên |
010195 |
|
2NT |
Kế toán |
15 |
59 |
2271 |
D1 |
Nguyễn Thị Liên |
010195 |
|
2NT |
Kế toán |
14 |
59 |
2272 |
D1 |
Đào Mai Linh |
261095 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
59 |
2273 |
D1 |
Lưu Thùy Linh |
281290 |
|
2 |
Giáo dục Tiểu học |
99 |
59 |
2274 |
D1 |
Vy Thị Loan |
280493 |
1 |
1 |
Kế toán |
18 |
59 |
2275 |
D1 |
Lưu Thị Vi Lượng |
130595 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
6 |
59 |
2276 |
D1 |
Hoàng Khánh Ly |
290795 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
59 |
2277 |
D1 |
Nguyễn Thị Mai |
250895 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
12 |
59 |
2278 |
D1 |
Vũ Thị Tuyết Mai |
140795 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
26 |
59 |
2279 |
D1 |
Nguyễn Thị Mai |
250995 |
|
2NT |
Kế toán |
13 |
59 |
2280 |
D1 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
020595 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
59 |
2281 |
D1 |
Lô Thị Miền |
180290 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
59 |
2282 |
D1 |
Hoàng Thị My |
240494 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
59 |
2283 |
D1 |
Dương Trà My |
010295 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
59 |
2284 |
D1 |
Trần Thị Quỳnh Nga |
190995 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
59 |
2285 |
D1 |
Trương Thị Thanh Nga |
041295 |
|
1 |
Giáo dục Mầm non |
12 |
59 |
2286 |
D1 |
Lê Phương Nga |
211295 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
60 |
2287 |
D1 |
Dương Thị Hồng Ngát |
250395 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
60 |
2288 |
D1 |
Bùi ánh Ngà |
090195 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
60 |
2289 |
D1 |
Nguyễn Thị Ngân |
070795 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
60 |
2290 |
D1 |
Trần Thị Ngân |
080395 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
60 |
2291 |
D1 |
Đinh Văn Ngọc |
070495 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
60 |
2292 |
D1 |
Trần Thị Bảo Ngọc |
010295 |
|
2 |
Kế toán |
17 |
60 |
2293 |
D1 |
Vũ Yến Ngọc |
160995 |
|
2NT |
Kế toán |
1 |
60 |
2294 |
D1 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
271295 |
|
2 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
60 |
2295 |
D1 |
Phạm Thị Nhài |
060795 |
|
1 |
Kế toán |
10 |
60 |
2296 |
D1 |
Lê Thị Nhi |
040293 |
1 |
1 |
Tiếng Trung Quốc |
10 |
60 |
2297 |
D1 |
Lê Thị Nhị |
171295 |
1 |
1 |
Tiếng Trung Quốc |
12 |
60 |
2298 |
D1 |
Trần Thị Hồng Nhung |
180895 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
60 |
2299 |
D1 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
201095 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
60 |
2300 |
D1 |
Dương Hồng Nhung |
031095 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
24 |
60 |
2301 |
D1 |
Trần Thị Hồng Nhung |
051295 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
60 |
2302 |
D1 |
Mạch Thị Oanh |
200694 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
60 |
2303 |
D1 |
Hoàng Thị Phương Oanh |
100495 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
60 |
2304 |
D1 |
Vũ Thị Oanh |
020995 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
24 |
60 |
2305 |
D1 |
Cao Nguyễn Huệ Phương |
130795 |
|
2NT |
Hệ thống thông tin quản lí |
6 |
60 |
2306 |
D1 |
Nguyễn Thu Phương |
090195 |
1 |
1 |
Hệ thống thông tin quản lí |
10 |
60 |
2307 |
D1 |
Đinh Thị Phương |
290995 |
1 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
60 |
2308 |
D1 |
Nguyễn ánh Quyên |
260293 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
60 |
2309 |
D1 |
Phạm Hữu Quyền |
270995 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
60 |
2310 |
D1 |
Lưu Thị Hương Quỳnh |
080295 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
99 |
60 |
2311 |
D1 |
Triệu Thị Sinh |
120590 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
60 |
2312 |
D1 |
Đàm Thị Thanh Tâm |
230895 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
60 |
2313 |
D1 |
Phùng Ngọc Tân |
040195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
60 |
2314 |
D1 |
Đoàn Thị Hồng Thái |
070995 |
|
2NT |
Kế toán |
17 |
60 |
2315 |
D1 |
Nguyễn Thị Thảo |
181095 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
60 |
2316 |
D1 |
Lê Phương Thảo |
090995 |
|
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
60 |
2317 |
D1 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
060295 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
60 |
2318 |
D1 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
011095 |
|
2 |
Kế toán |
13 |
60 |
2319 |
D1 |
Nguyễn Thị Thắm |
080295 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
60 |
2320 |
D1 |
Lưu Chí Thiện |
070495 |
|
2NT |
Kế toán |
1 |
60 |
2321 |
D1 |
Nguyễn Thị Mỹ Thoa |
240495 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
60 |
2322 |
D1 |
Đinh Thị Thoa |
240295 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
60 |
2323 |
D1 |
Ngô Thị Thoa |
181095 |
|
2NT |
Giáo dục Tiểu học |
27 |
60 |
2324 |
D1 |
Quách Thị Thơm |
120895 |
|
1 |
Tiếng Anh |
99 |
60 |
2325 |
D1 |
Dương Thị Thu |
171194 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
60 |
2326 |
D1 |
Trần Thị Thu |
101095 |
|
1 |
Kế toán |
18 |
60 |
2327 |
D1 |
Ngô Thị Hồng Thuận |
140995 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
60 |
2328 |
D1 |
Trương Ngọc Thuý |
020195 |
|
2 |
Kế toán |
18 |
61 |
2329 |
D1 |
Nguyễn Thị Thuý |
131094 |
|
1 |
Giáo dục Mầm non |
1 |
61 |
2330 |
D1 |
Hoàng Thị Thùy |
171195 |
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
1 |
61 |
2331 |
D1 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
060895 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
99 |
61 |
2332 |
D1 |
Trương Công Tiêu |
050184 |
|
1 |
Dịch vụ pháp lý |
12 |
61 |
2333 |
D1 |
Lê Thị Trang |
171195 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
61 |
2334 |
D1 |
Vũ Thị Thanh Trang |
100195 |
|
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
61 |
2335 |
D1 |
Phạm Huyền Trang |
131195 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
61 |
2336 |
D1 |
Vũ Huyền Trang |
110395 |
|
2 |
Kế toán |
13 |
61 |
2337 |
D1 |
Nguyễn Thị Trang |
101195 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
5 |
61 |
2338 |
D1 |
Nguyễn Thị Trang |
030995 |
|
1 |
Kế toán |
12 |
61 |
2339 |
D1 |
Phạm Thanh Trang |
221095 |
|
2 |
Kế toán |
12 |
61 |
2340 |
D1 |
Nguyễn Huyền Trang |
260494 |
|
2 |
Kế toán |
17 |
61 |
2341 |
D1 |
Ngô Phạm Thảo Trang |
050395 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
61 |
2342 |
D1 |
Hoàng Thị Thu Trang |
250495 |
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
12 |
61 |
2343 |
D1 |
Nguyễn Thị Trang |
130895 |
|
2NT |
Kế toán |
12 |
61 |
2344 |
D1 |
Phạm Thị Thu Trang |
011195 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
61 |
2345 |
D1 |
Đàm Thị Ngọc Trâm |
120993 |
|
2NT |
Kế toán |
6 |
61 |
2346 |
D1 |
Nông Thị Kiều Trinh |
210795 |
1 |
1 |
Kế toán |
12 |
61 |
2347 |
D1 |
Tô Ngọc Tú |
120395 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
61 |
2348 |
D1 |
Nguyễn Văn Tùng |
190195 |
|
2 |
Tiếng Anh (ngoài sư phạm) |
6 |
61 |
2349 |
D1 |
Hoàng Thị Vân |
201295 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
26 |
61 |
2350 |
D1 |
Lê Thị Yến |
200395 |
|
2NT |
Quản trị kinh doanh |
12 |
61 |
2351 |
D1 |
Lưu Thị Kim Yến |
220195 |
1 |
1 |
Kế toán |
11 |
61 |
2590 |
D1 |
Nguyễn Thuỷ Chung |
260494 |
|
1 |
Giáo dục tiểu học |
11 |
61 |
2591 |
D1 |
Triệu Thị Thúy |
240193 |
1 |
1 |
Kế toán |
11 |
61 |
2592 |
D1 |
Hoàng Ngọc Anh |
191192 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
11 |
61 |
2593 |
D1 |
Nông Văn Hóa |
150192 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
61 |
2594 |
D1 |
Nguyễn Phương Thanh |
280295 |
1 |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
61 |
2595 |
D1 |
Phạm Thị Hồng Thư |
080895 |
1 |
1 |
Kế toán |
11 |
61 |
2596 |
D1 |
Đàm Thị Thu Hằng |
021093 |
1 |
1 |
Kế toán |
28 |
61 |
2597 |
D1 |
Lê Thị Minh Trang |
011295 |
|
2 |
Kế toán |
28 |
61 |
2598 |
D1 |
Cầm Thị Phượng |
160894 |
1 |
1 |
Dịch vụ pháp lý |
28 |
61 |
2599 |
D1 |
Lê Thị Ngọc Mai |
240495 |
|
2NT |
Tài chính - Ngân hàng |
HN |
62 |
2524 |
A |
Trần Thị Phương Thảo |
020193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2525 |
A |
Phạm Thị Thảo |
069190 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
62 |
2526 |
A |
Phạm Thị Thu Thảo |
202193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
62 |
2527 |
A |
Chu Thanh Thảo |
299193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
62 |
2528 |
A |
Lê Thu Thảo |
315193 |
|
1 |
Kế toán |
28 |
62 |
2529 |
A |
Nguyễn Phương Thảo |
130295 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
62 |
2530 |
A |
Lê Thị Thắng |
263192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2531 |
A |
Lê Mạnh Thắng |
105193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2532 |
A |
Nguyễn Thị Đan Thanh |
307186 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
62 |
2533 |
A |
Nguyễn Phương Thanh |
281193 |
|
2NT |
Kế toán |
11 |
62 |
2534 |
A |
Nguyễn Thị Thùy |
040595 |
1 |
1 |
Kế toán |
HN |
62 |
2535 |
A |
Nguyễn Thị Thủy |
302193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
62 |
2536 |
A |
Đặng Diệu Thúy |
270192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2537 |
A |
Đỗ Ngọc Thúy |
148193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2538 |
A |
Trần Thanh Thúy |
284192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2539 |
A |
Phạm Thị Thu |
050192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2540 |
A |
Nguyễn Hoài Thu |
222193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2541 |
A |
Đỗ Thị Thu |
014188 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
62 |
2542 |
A |
Hoàng Thị Thu |
023193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
62 |
2543 |
A |
Nguyễn Hà Thu |
136193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
62 |
2544 |
A |
Nguyễn Hoài Thu |
095193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
62 |
2545 |
A |
Trần Lệ Thu |
089193 |
|
2NT |
Kế toán |
28 |
62 |
2546 |
A |
Lê Thị Thu |
151195 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
62 |
2547 |
A |
Vũ Minh Thuý |
071193 |
|
2 |
Kế toán |
11 |
62 |
2548 |
A |
Nguyễn Tiến Tùng |
270394 |
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
HN |
62 |
2549 |
A |
Trần Thanh Tú |
012193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2550 |
A |
Đào Thị Toan |
140192 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
62 |
2551 |
A |
Trần Ngọc Trâm |
172191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2552 |
A |
Lê Thu Trà |
148193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2553 |
A |
Lê Thị Hồng Trang |
131192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2554 |
A |
Phạm Minh Trang |
101190 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2555 |
A |
Nguyễn Thị Trang |
306193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2556 |
A |
Hà Thiên Trang |
149192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2557 |
A |
Ngô Thu Trang |
214191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2558 |
A |
Vũ Thị Huyền Trang |
139193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
62 |
2559 |
A |
Bùi Thị Trang |
255188 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
62 |
2560 |
A |
Trần Thị Trang |
234193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
62 |
2561 |
A |
Nguyễn Thị Thu Trang |
277193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
62 |
2562 |
A |
Bùi Vân Trang |
251193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
62 |
2563 |
A |
Lê Huyền Trang |
031189 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
62 |
2564 |
A |
Nguyễn Thị Hương Trang |
223193 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
62 |
2565 |
A |
Nguyễn Thị Trang |
025193 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
63 |
2566 |
A |
Nguyễn Thu Trang |
291193 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
63 |
2567 |
A |
Nguyễn Đình Trọng |
138191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2568 |
A |
Ngô Quang Trung |
141187 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2569 |
A |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
121192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2570 |
A |
Doãn Anh Tuấn |
161186 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
63 |
2571 |
A |
Phạm Anh Tuấn |
081192 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
63 |
2572 |
A |
Trần Thị Ngọc Vân |
161192 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2573 |
A |
Nguyễn Thị Vân |
094191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2574 |
A |
Trần Hồng Vân |
196187 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2575 |
A |
Hoàng Thị Vân |
153191 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2576 |
A |
Trần Cẩm Vân |
213192 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
63 |
2577 |
A |
Nguyễn Thuý Vân |
245193 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
63 |
2578 |
A |
Nguyễn Hải Vân |
164193 |
|
1 |
Kế toán |
HN |
63 |
2579 |
A |
Nguyễn Quốc Việt |
227184 |
|
3 |
Kế toán |
28 |
63 |
2580 |
A |
Lê Thị Xuyến |
051095 |
|
2NT |
Kế toán |
HN |
63 |
2581 |
A |
Cao Hải Yến |
133193 |
|
3 |
Dịch vụ pháp lý |
HN |
63 |
2582 |
A |
Bùi Hải Yến |
154193 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
63 |
2583 |
A |
Nguyễn Thị Yến |
277192 |
|
3 |
Kế toán |
HN |
63 |
2584 |
A |
Nguyễn Bảo Yến |
302193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
63 |
2585 |
A |
Nguyễn Thị Yến |
252193 |
|
2 |
Kế toán |
HN |
63 |
2586 |
A |
Nguyễn Thị Yến |
016191 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
63 |
2601 |
A |
Trần Thị Vân Anh |
260695 |
|
2 |
Kế toán |
99 |
63 |
2602 |
A |
Chu Mỹ Linh |
140995 |
1 |
1 |
Kế toán |
TQ |
63 |
2603 |
A |
Hoàng Thị Mai Trang |
281290 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
63 |
2604 |
A |
Phạm Thị Quỳnh |
220588 |
|
1 |
Kế toán |
TQ |
63 |
2606 |
A |
Nguyễn Huy Trọng |
241184 |
1 |
1 |
Kế toán |
99 |
63 |
2607 |
A |
Nguyễn Thị Hiền |
220890 |
|
2NT |
Kế toán |
99 |
63 |
2608 |
A |
Nguyễn Thị Phú |
280994 |
|
1 |
Kế toán |
99 |
63 |
2609 |
A |
Nguyễn Thị Thùy |
171190 |
|
1 |
Kế toán |