05/08/2014
Kết quả thi tuyển sinh cao đẳng năm 2014
Kết quả được xếp theo đơn vị gửi hồ sơ thi tuyển. Các thí sinh thi nhờ xem ở cuối danh sách.
Đơn vị | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | ĐT | KV | Điểm |
05 | 67 | Lê Văn Hòa | 080995 | 2 | 1400 | |
06 | 19 | Đinh Hứa Thị Diễm | 011096 | 01 | 1 | 1250 |
06 | 20 | Hoàng Thị Diệp | 290395 | 01 | 1 | 1300 |
06 | 76 | Lục Quốc Hưng | 241096 | 01 | 1 | 1350 |
06 | 84 | Phùng Đức Kiên | 200491 | 01 | 1 | 1250 |
06 | 96 | Lương Văn Linh | 150894 | 01 | 1 | 1300 |
06 | 111 | Đinh Thị Na | 251196 | 01 | 1 | 1700 |
06 | 129 | Hà Thị Nở | 280596 | 01 | 1 | 1400 |
06 | 136 | Nông Kim Phượng | 180595 | 01 | 1 | 1400 |
06 | 215 | Hoàng Thị Bạch | 121196 | 01 | 1 | 1900 |
06 | 220 | Hoàng Thị Hạnh | 241296 | 01 | 1 | 2250 |
06 | 231 | Quan Ngọc Linh | 050196 | 01 | 1 | 2300 |
06 | 235 | Nông Thị Loan | 230796 | 01 | 1 | 1950 |
07 | 234 | Chảo Phế Liềm | 270696 | 01 | 1 | 2350 |
08 | 222 | Lê Thị Hiệp | 050596 | 1 | 2200 | |
09 | 191 | Đinh Thị Hải Yến | 200896 | 1 | 1650 | |
10 | 100 | Hoàng Dạ Linh | 060195 | 01 | 1 | 1050 |
10 | 118 | Nguyễn Thị Ngân | 220596 | 01 | 1 | 1100 |
10 | 125 | Hà Phương Nhi | 270396 | 01 | 1 | 1300 |
10 | 128 | Đường Quỳnh Như | 150995 | 01 | 1 | 1350 |
10 | 167 | Giang Thị Huyền Trang | 260295 | 1 | 1050 | |
10 | 249 | Hoàng Mạnh Toản | 020296 | 01 | 1 | 1450 |
10 | 255 | Hoàng Thị Yến | 050196 | 01 | 1 | 2100 |
10 | 1273 | Lâm Thị Kiều Vân | 080696 | 01 | 1 | 1500 |
11 | 65 | Phạm Thị Thu Hoài | 090593 | 01 | 1 | 1150 |
11 | 139 | Nông Thị Quyến | 230692 | 01 | 1 | 1250 |
11 | 197 | Nguyễn Thu Hiền | 030596 | 01 | 1 | 1150 |
11 | 206 | Hoàng Thị Thân | 300795 | 01 | 1 | 0750 |
11 | 223 | Triệu Văn Hoàng | 290796 | 01 | 1 | 1450 |
11 | 225 | Ngô Ngọc Huyền | 270796 | 1 | 2300 | |
11 | 446 | Lý Văn Giang | 140296 | 01 | 1 | 1050 |
11 | 1140 | Hoàng Thị Thủy | 070496 | 01 | 1 | 1350 |
11 | 1252 | Vũ Thị Tuyết | 271096 | 01 | 1 | 1300 |
12 | 7 | Lương Thị Hồng Anh | 270596 | 2 | 1750 | |
12 | 8 | Nguyễn Ngọc Anh | 221096 | 1 | 1800 | |
12 | 9 | Tằng Thị Hoàng Anh | 040396 | 1 | 1400 | |
12 | 26 | Lê Hoàng Dũng | 030991 | 01 | 1 | 1200 |
12 | 30 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 260796 | 2 | 1500 | |
12 | 31 | Nguyễn Tiến Đạt | 260693 | 2NT | 1350 | |
12 | 34 | Hoàng Mạnh Đức | 010996 | 01 | 1 | 1250 |
12 | 35 | Nguyễn Văn Giang | 240196 | 2NT | 1250 | |
12 | 38 | Hà Châu Giang | 060895 | 01 | 1 | 1000 |
12 | 41 | Nguyễn Thị Thái Hà | 160196 | 2 | 1200 | |
12 | 49 | Nguyễn Văn Hân | 081295 | 2NT | 1000 | |
12 | 59 | Vi Thị Thu Hiền | 151296 | 1 | 1050 | |
12 | 69 | Phạm Thị Thanh Huế | 190996 | 1 | 1600 | |
12 | 82 | Vũ Ngọc Hường | 280495 | 2 | 1450 | |
12 | 83 | Nguyễn Trung Kiên | 100795 | 1 | 1500 | |
12 | 88 | Lê Tùng Lâm | 100595 | 2 | 1400 | |
12 | 91 | Trần Thị Lệ | 010596 | 2 | 1650 | |
12 | 99 | Nguyễn Ngọc Linh | 210696 | 2 | 1500 | |
12 | 104 | Vi Thị Bích Loan | 120396 | 1 | 1950 | |
12 | 108 | Trần Thị Mai | 100396 | 1 | 1150 | |
12 | 109 | Phạm Hùng Mạnh | 230796 | 2 | 1550 | |
12 | 110 | Nguyễn Thị Trà My | 180696 | 2 | 1650 | |
12 | 120 | Nguyễn Thị Ngọc | 280696 | 06 | 2 | 1100 |
12 | 141 | Trần Mạnh Quỳnh | 150296 | 01 | 2 | 1150 |
12 | 142 | Trịnh Hương Quỳnh | 200896 | 2NT | 1300 | |
12 | 148 | Vũ Phương Thảo | 040994 | 2 | 1250 | |
12 | 149 | Ngô Thạch Thảo | 290396 | 06 | 2 | 1350 |
12 | 157 | Bùi Thị Minh Thuỳ | 130596 | 2NT | 1500 | |
12 | 158 | Trần Thanh Thuỷ | 201096 | 2 | 1850 | |
12 | 160 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 070496 | 2 | 1700 | |
12 | 162 | Hoàng Thu Thủy | 151192 | 01 | 1 | 1350 |
12 | 168 | Phùng Thị Mỹ Trang | 020796 | 06 | 2 | 1100 |
12 | 171 | Dương Thị Thanh Trà | 170596 | 2NT | 1300 | |
12 | 176 | Lưu Tuấn Trường | 200696 | 2 | 1200 | |
12 | 192 | Nguyễn Vũ Hiền Anh | 080393 | 2 | 0950 | |
12 | 201 | Bùi Thị Huyền Ngọc | 041196 | 2 | 1700 | |
12 | 205 | Ma Phương Thảo | 240396 | 01 | 1 | 1250 |
12 | 208 | Nguyễn Phương Trinh | 180696 | 2 | 1600 | |
12 | 264 | Trần Thị Lan Anh | 070296 | 06 | 2 | 1700 |
12 | 270 | Trần Mai Anh | 030196 | 2 | 1600 | |
12 | 487 | Đinh Thị Hạnh | 270396 | 1 | 1850 | |
12 | 504 | Phan Thanh Hằng | 020796 | 2 | 1400 | |
12 | 575 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 241196 | 06 | 1 | 1500 |
12 | 598 | Ngô Thị Ngọc Hồng | 111295 | 2 | 1350 | |
12 | 616 | Nghiêm Bích Huệ | 231296 | 1 | 1600 | |
12 | 627 | Trần Thị Thu Huyền | 140896 | 1 | 1300 | |
12 | 775 | Trạc Thị Minh Luyến | 210296 | 01 | 1 | 1200 |
12 | 835 | Nguyễn Kiều My | 280295 | 2 | 1550 | |
12 | 943 | Lưu Thị Phương | 231296 | 1 | 1400 | |
12 | 974 | Nguyễn Thị Quyên | 230296 | 1 | 1550 | |
12 | 1240 | Bùi Công Tuấn | 150196 | 2 | 0800 | |
13 | 152 | Nguyễn Cường Thịnh | 050196 | 1 | 1400 | |
14 | 186 | Nguyễn Hồng Vũ | 290796 | 1 | 1400 | |
16 | 117 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 190896 | 2NT | 1650 | |
16 | 170 | Trần Huyền Trang | 180290 | 1 | 1450 | |
17 | 71 | Trần Thị Huệ | 290696 | 2NT | 1800 | |
18 | 239 | Lê Thị Thu Nga | 291296 | 1 | 2050 | |
18 | 831 | Nguyễn Thị Mùa | 080395 | 1 | 1750 | |
18 | 994 | Phan Thị Quỳnh | 280296 | 01 | 1 | 1400 |
24 | 1278 | Hoàng Thị Vân | 020596 | 2NT | 1350 | |
26 | 52 | Nguyễn Thị Hằng | 180496 | 2NT | 1150 | |
26 | 80 | Lê Thị Thu Hương | 111296 | 2NT | 1750 | |
26 | 172 | Trần Thị Trâm | 211096 | 2NT | 1250 | |
27 | 198 | Đoàn Thị Huệ | 050896 | 1 | 1800 | |
28 | 126 | Hoàng Thị Nhi | 260696 | 1 | 1650 | |
62 | 219 | Quàng Văn Dương | 030196 | 01 | 1 | 1800 |
99 | 1 | Trần Long An | 161095 | 02 | 2 | 1550 |
99 | 2 | Trần Thị Ngọc Anh | 010395 | 2 | 1500 | |
99 | 3 | Đặng Tuấn Anh | 010591 | 02 | 2 | 1450 |
99 | 10 | Lưu Thị ánh | 071096 | 1 | 1350 | |
99 | 24 | Triệu Văn Duy | 230892 | 01 | 1 | 1050 |
99 | 50 | Đoàn Thị Bích Hậu | 080493 | 2 | 1450 | |
99 | 53 | Mai Thúy Hằng | 120192 | 01 | 1 | 1300 |
99 | 61 | Ngô Thị Thu Hiền | 220595 | 2NT | 1100 | |
99 | 62 | La Thị Hoa | 190495 | 01 | 1 | 0900 |
99 | 70 | Ngô Thị Bích Huệ | 280395 | 2NT | 1250 | |
99 | 78 | Phạm Thị Diễm Hương | 150995 | 2NT | 1600 | |
99 | 101 | Trần Thùy Linh | 260395 | 1 | 1200 | |
99 | 102 | Mã Phan Thị Linh | 240195 | 01 | 1 | 1450 |
99 | 103 | Lăng Hải Linh | 031095 | 01 | 2 | 1550 |
99 | 106 | Nguyễn Cẩm Ly | 070995 | 1 | 1350 | |
99 | 151 | Lý Thị Theo | 280395 | 01 | 1 | 1500 |
99 | 163 | Phạm Thị Thủy Tiên | 181095 | 02 | 2 | 1550 |
99 | 169 | Nguyễn Huyền Trang | 230996 | 2 | 1350 | |
99 | 174 | Tô Đức Trung | 280292 | 2 | 1100 | |
99 | 182 | Đào Duy Tùng | 231095 | 1 | 1300 | |
99 | 216 | Hoàng Kim Chiến | 181194 | 01 | 1 | 1350 |
99 | 395 | Trần Tú Dương | 270382 | 2NT | 0950 | |
99 | 432 | Nguyễn Thị Gấm | 180294 | 1 | 0550 | |
99 | 529 | Hoàng Minh Hiếu | 140195 | 2 | 1250 | |
99 | 543 | Nguyễn Thị Hiền | 121089 | 1 | 1150 | |
99 | 1115 | Vương Thị Thúy | 040496 | 1 | 1800 | |
99 | 1162 | Lê Thủy Tiên | 090491 | 01 | 2 | 1200 |
99 | 1220 | Phạm Thị Việt Trinh | 021095 | 2NT | 1100 | |
99 | 1226 | Nguyễn Vân Trường | 220194 | 01 | 1 | 0650 |
99 | 1242 | Phạm Quang Tuấn | 170295 | 1 | 0850 | |
99 | 1322 | Hoàng Minh Dự | 030395 | 01 | 1 | 1250 |
99 | 1343 | Cù Thị Thu Bích | 301095 | 2 | 1550 | |
99 | 1344 | Đỗ Thị Thu Lan | 291294 | 2NT | 2000 | |
99 | 1346 | Trần Ngọc Trung | 250295 | 2 | 0950 | |
99 | 1347 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 051295 | 2 | 1000 | |
99 | 1373 | Bùi Văn Đạt | 161095 | 1 | 0850 | |
99 | 1404 | Lương Thị Thùy Dương | 240796 | 1 | 0950 | |
99 | 1440 | Phan Hải Quỳnh | 100494 | 1 | 1100 | |
99 | 1445 | Nguyễn Quang Chiến | 030696 | 1 | 1200 | |
99 | 1490 | Lưu Thị Thịnh | 220785 | 01 | 1 | 1150 |
99 | 1496 | Đặng Quang Tú | 140996 | 3 | 1050 | |
99 | 1516 | Nông Thị Xiêm | 020995 | 01 | 2 | 1100 |
99 | 1521 | Nguyễn Thị Loan | 130396 | 2 | 1150 | |
99 | 1525 | Trần Mạnh Hùng | 281096 | 01 | 2 | 0900 |
99 | 1535 | Ngô Thị Phương | 290796 | 2NT | 2450 | |
99 | 15 | Mông Đức Cẩn | 291184 | 1 | 1150 | |
99 | 68 | Đặng Hương Huế | 010694 | 1 | 1650 | |
99 | 260 | Nguyễn Thị Kim An | 240393 | 2NT | 1150 | |
99 | 263 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 141087 | 2 | 1150 | |
99 | 304 | Triệu Thị Hoài Oanh | 281191 | 01 | 1 | 1000 |
99 | 343 | Lê Văn Chức | 191290 | 1 | 0850 | |
99 | 356 | Nguyễn Thu Diễm | 200893 | 1 | 1350 | |
99 | 375 | Nguyễn Thị Dung | 020995 | 2NT | 0550 | |
99 | 384 | Nguyễn Tiến Dũng | 270791 | 01 | 1 | 0950 |
99 | 443 | Vũ Hà Giang | 210791 | 2 | 1250 | |
99 | 549 | Nguyễn Thị Hiền | 230890 | 2NT | 1200 | |
99 | 551 | Đào Thị Thanh Hiền | 020983 | 1 | 1600 | |
99 | 574 | Đỗ Thị Hoài | 101087 | 2 | 0800 | |
99 | 612 | Nguyễn Thị Huệ | 150492 | 2 | 1150 | |
99 | 649 | Nguyễn Đức Hùng | 131173 | 1 | 0700 | |
99 | 703 | Nguyễn Thị Lan | 100692 | 1 | 1300 | |
99 | 795 | Trần Thị Lý | 310387 | 1 | 1050 | |
99 | 812 | Đỗ Thị May | 101293 | 2NT | 1300 | |
99 | 933 | Trần Thị Ngọc Phan | 070790 | 01 | 1 | 1450 |
99 | 941 | Đào Thị Phương | 290593 | 2NT | 1500 | |
99 | 945 | Lê Thị Lan Phương | 190886 | 1 | 1500 | |
99 | 1006 | Trần Thị Sen | 211188 | 01 | 1 | 1100 |
99 | 1066 | Hoàng Minh Thắng | 210586 | 2 | 1100 | |
99 | 1098 | Chu Văn Thuấn | 200394 | 2NT | 1400 | |
99 | 1323 | Chu Thị Nhi | 220290 | 01 | 1 | 1450 |
99 | 1324 | Trần Thu Hường | 310894 | 2 | 1450 | |
99 | 1325 | Lê Thị Thùy Nhung | 190394 | 2 | 1550 | |
99 | 1326 | Đinh Văn Trung | 310891 | 2NT | 1400 | |
99 | 1327 | Hoàng Thị Học | 100894 | 01 | 1 | 1250 |
99 | 1328 | Hoàng Thị Biển | 080791 | 01 | 1 | 1150 |
99 | 1329 | Lê Thùy Ngọc Linh | 110395 | 01 | 2 | 1100 |
99 | 1330 | Vũ Thị Thanh Hường | 260286 | 1 | 1600 | |
99 | 1331 | Trần Văn Thái | 250391 | 2 | 1400 | |
99 | 1332 | Phạm Thu Hương | 160592 | 2 | 1300 | |
99 | 1333 | Trần Huyền Trang | 020893 | 01 | 1 | 1450 |
99 | 1337 | Nguyễn Đình Cẩn | 260996 | 2NT | 0900 | |
99 | 1339 | Từ Mạnh Tuấn | 291193 | 2 | 1200 | |
99 | 1345 | Nguyễn Thị Trang | 040394 | 1 | 1450 | |
99 | 1348 | Nguyễn Thị Nhung | 100994 | 2NT | 1050 | |
99 | 1349 | Dương Thu Phương | 050594 | 2 | 0850 | |
99 | 1350 | Hoàng Trung Kiên | 141095 | 2 | 1050 | |
99 | 1351 | Nguyễn Kiều Hạnh | 250690 | 2 | 1000 | |
99 | 1352 | Trần Thị ánh Mai | 191192 | 2 | 1050 | |
99 | 1353 | Phạm Thị Thu Yến | 150494 | 1 | 1000 | |
99 | 1369 | Đặng Thị Phương | 260287 | 1 | 1050 | |
99 | 1370 | Bùi Thị Huyền | 201082 | 1 | 1100 | |
99 | 1372 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 131092 | 2 | 1150 | |
99 | 1374 | Dương Thị Nhung | 041186 | 2 | 1100 | |
99 | 1381 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 061187 | 06 | 1 | 1050 |
99 | 1403 | Lê Kiều Oanh | 300982 | 2 | 0850 | |
99 | 1514 | Trần Văn Bình | 150585 | 2NT | 1100 | |
99 | 1515 | Hồ Bá Hân | 150781 | 1 | 1150 | |
99 | 1517 | Ngô Mạnh Đạt | 020790 | 2 | 1100 | |
99 | 1522 | Hoàng Thị Dần | 280786 | 1 | 0950 | |
99 | 1523 | Ma Thị Thùy | 290888 | 1 | 1250 | |
99 | 1524 | Hoàng Trọng Khoa | 090887 | 1 | 1050 | |
99 | 1534 | Giáp Lê Quảng Liêng | 260287 | 01 | 1 | 1150 |
CH | 338 | Bàn Văn Chung | 081285 | 1 | 0850 | |
CH | 394 | Tề Văn Dương | 050289 | 1 | 1000 | |
CH | 399 | Chẩu Văn Dưỡng | 280787 | 1 | 1050 | |
CH | 405 | Đinh Xuân Đạt | 270494 | 1 | 0800 | |
CH | 489 | Vi Văn Hạnh | 190588 | 1 | 1000 | |
CH | 582 | Trương Minh Hoàng | 061087 | 1 | 0850 | |
CH | 871 | Ma Văn Nghiên | 250587 | 1 | 1350 | |
CH | 1288 | Đinh Xuân Vĩnh | 050785 | 1 | 1300 | |
CH | 1497 | Vũ Đức Hiếu | 041187 | 1 | 1150 | |
CH | 1498 | Hà Văn Hướng | 140584 | 1 | 1100 | |
CH | 1500 | Hà Kim Thiện | 020180 | 1 | 1250 | |
CH | 1502 | Nguyễn Đình Viên | 290484 | 1 | 0950 | |
CH | 1506 | Quan Đức Dần | 040485 | 1 | 1100 | |
CH | 1519 | Nguyễn Văn Lương | 270291 | 1 | 1200 | |
CH | 1520 | Nguyễn Văn Quyển | 080176 | 1 | 1000 | |
DH | 1406 | Ma Đình Duy | 131282 | 01 | 1 | 1150 |
DH | 1407 | Hoàng Thị Hằng | 171184 | 01 | 1 | 1050 |
DH | 1409 | Ma Thị Hội | 130181 | 01 | 1 | 1000 |
DH | 1410 | Lường Thị Thu Lịch | 130883 | 01 | 1 | 1000 |
DH | 1411 | Ma Khánh Sỹ | 161183 | 01 | 1 | 0950 |
DH | 1413 | Ma Huyền Dự | 220485 | 01 | 1 | 0850 |
DH | 1414 | Nông Thị Huệ | 150780 | 01 | 1 | 1100 |
DH | 1415 | Hoàng Thanh Liêm | 161283 | 01 | 1 | 0950 |
DH | 1416 | Ma Khánh Hiệu | 231288 | 01 | 1 | 1200 |
DH | 1417 | Trần Đức Thắng | 290993 | 01 | 1 | 0850 |
DH | 1418 | Dương Văn Ngọc | 180687 | 01 | 1 | 1050 |
DH | 1419 | Hoàng Văn Hùng | 060386 | 01 | 1 | 1200 |
DH | 1421 | Ma Doãn Tiệp | 280292 | 01 | 1 | 1100 |
DH | 1422 | Trần Văn Long | 180784 | 1 | 0950 | |
DH | 1423 | Ma Công Giầu | 190184 | 01 | 1 | 1000 |
DH | 1424 | Trần Quốc Hoàn | 030890 | 01 | 1 | 1100 |
DH | 1426 | Nguyễn Đức Quỳnh | 020885 | 1 | 1000 | |
DH | 1428 | Nguyễn Xuân Trung | 010388 | 01 | 1 | 0950 |
HB | 344 | Bùi Văn Chực | 091293 | 1 | 1100 | |
HB | 406 | Trần Quang Đạt | 040794 | 1 | 0950 | |
HB | 460 | Vì Thị Hà | 181093 | 1 | 0900 | |
HB | 464 | Nguyễn Thị Hà | 270393 | 1 | 0900 | |
HB | 505 | Phùng Thị Hằng | 280993 | 1 | 1250 | |
HB | 590 | Phạm Quý Hòa | 281292 | 1 | 0450 | |
HB | 711 | Nguyễn Vũ Lê | 040393 | 1 | 1150 | |
HB | 778 | Bùi Thị Lụa | 050592 | 1 | 1000 | |
HB | 908 | Bùi Văn Nhơn | 030994 | 1 | 1150 | |
HB | 920 | Đinh Thị Huyền Nhung | 171193 | 1 | 1300 | |
HB | 970 | Nguyễn Hồng Quân | 280893 | 1 | 0850 | |
HB | 986 | Lê Thị Quỳnh | 010394 | 1 | 1200 | |
HB | 1123 | Bùi Phương Thúy | 140594 | 1 | 1350 | |
HB | 1127 | Phạm Thị Thùy | 091194 | 1 | 1250 | |
HB | 1253 | Nguyễn Thị Kim Tuyết | 131193 | 1 | 1100 | |
HB | 1292 | Bùi Văn Vụ | 110594 | 1 | 1150 | |
HB | 1393 | Dương Thị Hương | 121089 | 2NT | 1000 | |
HB | 1396 | Nguyễn Thị Bình | 130390 | 1 | 1300 | |
HB | 1397 | Bùi Văn Tẩm | 271083 | 1 | 0900 | |
HB | 1398 | Bùi Văn Di | 060791 | 1 | 1250 | |
HB | 1402 | Nguyễn Thị Minh Phương | 260487 | 1 | 1200 | |
HB | 1475 | Bùi Thành Quyết | 150487 | 01 | 1 | 0900 |
HB | 1504 | Đào Thị Huệ | 100187 | 2 | 1200 | |
HG | 312 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 010494 | 2 | 0900 | |
HG | 314 | Hoàng Văn ấm | 260589 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 316 | Đặng Văn Báu | 051094 | 01 | 1 | 0800 |
HG | 318 | Đặng Văn Bậu | 120184 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 322 | Lục Văn Bi | 240591 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 328 | Hoàng Văn Cao | 031281 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 329 | Đỗ Lan Châm | 110991 | 1 | 1200 | |
HG | 332 | Bế Văn Chế | 131194 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 342 | Hoàng Minh Chương | 010991 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 345 | Sùng Mí Co | 160991 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 355 | Sùng Mí Di | 081090 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 362 | Nguyễn Thị Dinh | 180188 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 363 | Sùng Mí Dính | 150693 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 364 | Giàng Mí Dình | 070191 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 365 | Sùng Mí Dình | 180279 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 379 | Lê Bá Duy | 140994 | 1 | 1000 | |
HG | 383 | Phạm Thị Duyên | 150289 | 1 | 1100 | |
HG | 388 | Đặng Văn Dũng | 250583 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 402 | Lưu Tiến Đạt | 241189 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 409 | Hoàng Văn Điểm | 040991 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 412 | Hoàng Thị Điệp | 081091 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 413 | Hoàng Văn Đinh | 080888 | 01 | 1 | 0700 |
HG | 415 | Khánh Văn Đình | 031293 | 01 | 1 | 0800 |
HG | 416 | Hoàng Văn Định | 250290 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 418 | Hoàng Thị Đoan | 250189 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 419 | Tạ Quang Đông | 020193 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 425 | Hoàng Văn Đức | 120289 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 433 | Sái Trường Giang | 111091 | 1 | 0900 | |
HG | 444 | Hoàng Thị Giang | 040794 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 449 | Và Mí Già | 030789 | 01 | 1 | 0700 |
HG | 453 | Cấn Thị Hải Hà | 120592 | 1 | 1100 | |
HG | 475 | Nguyễn Phúc Hải | 031188 | 1 | 1250 | |
HG | 481 | Mương Ngọc Hảo | 100291 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 484 | Tráng Mí Hạ | 101090 | 01 | 1 | 0700 |
HG | 485 | Nguyễn Hữu Hạnh | 100992 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 486 | Nguyễn Văn Hạnh | 250791 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 496 | Nguyễn Thị Hậu | 020892 | 1 | 1200 | |
HG | 520 | Hoàng Thị Hằng | 040391 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 527 | Hoàng Minh Hiếu | 130993 | 01 | 1 | 1200 |
HG | 536 | Sằm Thị Hiệp | 061094 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 577 | Hoàng Thị Hoài | 140690 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 584 | Hứa Huy Hoàng | 130391 | 01 | 1 | 0700 |
HG | 585 | Lê Thanh Hòa | 060385 | 1 | 0900 | |
HG | 588 | Nguyễn Văn Hòa | 211292 | 1 | 1050 | |
HG | 592 | Nông Quang Hòa | 270293 | 01 | 1 | 0700 |
HG | 604 | Hoàng Thị Hợi | 170492 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 606 | Lương Văn Huân | 200293 | 01 | 1 | 0700 |
HG | 609 | Võ Ngọc Huế | 030291 | 1 | 1200 | |
HG | 615 | Đán Thị Huệ | 150594 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 633 | Vương Thanh Huyền | 160892 | 01 | 1 | 0800 |
HG | 642 | Đàm Thị Huyền | 060588 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 650 | Hoàng Lý Hùng | 120591 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 652 | Phạm Quốc Hưng | 011292 | 1 | 1000 | |
HG | 682 | Lục Thị Hường | 250590 | 1 | 0650 | |
HG | 686 | Hoàng Văn Kha | 100190 | 03 | 1 | 1100 |
HG | 693 | Nguyễn Tiến Khâm | 260893 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 709 | Trần Tùng Lâm | 190489 | 1 | 0850 | |
HG | 714 | Nông Mỹ Lệ | 260992 | 01 | 1 | 1350 |
HG | 719 | Triệu Thị Liên | 151292 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 727 | Hà Thị Liễu | 180688 | 1 | 0750 | |
HG | 738 | Hoàng Mạnh Linh | 160385 | 1 | 0700 | |
HG | 745 | Nguyễn Văn Linh | 060191 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 757 | Lý Văn Liền | 011094 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 758 | Hầu Mí Lình | 101085 | 1 | 0900 | |
HG | 762 | Trương Thị Loan | 160292 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 765 | Hoàng Văn Long | 111191 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 767 | Vừ Mí Lềnh | 030488 | 01 | 1 | 1300 |
HG | 773 | Nguyễn Thành Luân | 121090 | 1 | 1000 | |
HG | 776 | Vương Thị Luyền | 260892 | 1 | 1100 | |
HG | 777 | Sùng Mí Lùng | 190284 | 01 | 1 | 0650 |
HG | 783 | Nguyễn Thị Hồng Lưỡng | 210289 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 785 | Vàng Văn Lượng | 200190 | 1 | 1150 | |
HG | 786 | Vừ Mí Lử | 160889 | 01 | 1 | 1200 |
HG | 787 | Vừ Xín Lử | 091190 | 01 | 1 | 1300 |
HG | 788 | Ma Văn Lực | 080284 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 813 | Nguyễn Văn Mạnh | 311214 | 01 | 1 | 1200 |
HG | 816 | Bùi Đức Mạnh | 280694 | 1 | 1450 | |
HG | 823 | Nguyễn Đức Minh | 091081 | 1 | 1050 | |
HG | 829 | Vừ Mí Mua | 270788 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 830 | Vàng Thị Mua | 091090 | 01 | 1 | 1250 |
HG | 841 | Bùi Ngọc Nam | 101290 | 1 | 1100 | |
HG | 872 | Hoàng Thị Nghiệp | 240791 | 01 | 1 | 1500 |
HG | 896 | Đỗ Thanh Nhàn | 050191 | 1 | 1150 | |
HG | 899 | Chảo Văn Nhẩy | 180994 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 906 | Nguyễn Thị Nhiệt | 310189 | 1 | 1000 | |
HG | 909 | Nguyễn Thị Nhời | 010789 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 923 | Tô Thị Niên | 180786 | 01 | 1 | 1200 |
HG | 924 | Hoàng Thị Niệm | 030389 | 1 | 1100 | |
HG | 927 | Lệnh Thị Oanh | 180993 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 967 | Thào Mí Pó | 130688 | 01 | 1 | 0800 |
HG | 969 | Vi Văn Quảng | 150893 | 01 | 1 | 1300 |
HG | 971 | Nguyễn Gia Quân | 060589 | 2NT | 0900 | |
HG | 982 | Viên Ngọc Quý | 161094 | 01 | 1 | 0650 |
HG | 1002 | Hoàng Đức Rằng | 010888 | 01 | 1 | 1300 |
HG | 1003 | Vàng Mí Say | 260792 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1004 | Thào Mí Say | 130387 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 1012 | Lầu Mí Sình | 260191 | 01 | 1 | 1350 |
HG | 1019 | Lù Seo Sương | 211093 | 01 | 1 | 0650 |
HG | 1028 | Lương Thị Tâm | 100588 | 1 | 1150 | |
HG | 1033 | Hoàng Trọng Tấn | 100185 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1034 | Hoàng Văn Tăng | 250792 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 1040 | Hoàng Ngọc Thái | 180993 | 01 | 1 | 0800 |
HG | 1043 | Mã Văn Thành | 100394 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 1046 | Đán Văn Thành | 150389 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 1063 | Trương Thị Thắm | 160193 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 1064 | Đàm Thị Thắm | 080690 | 1 | 1100 | |
HG | 1067 | Nguyễn Văn Thiên | 100688 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 1077 | Nguyễn Thị Thoa | 260993 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1079 | Vừ Mí Thò | 180992 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1080 | Dương Quang Thọ | 201192 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1081 | Mai Chí Thọ | 280993 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 1096 | Đoàn Thị Thu | 280889 | 1 | 1400 | |
HG | 1104 | Kim Thị Thuyết | 111191 | 01 | 1 | 1250 |
HG | 1109 | Tống Thị Thúy | 050286 | 1 | 1450 | |
HG | 1141 | Nguyễn Văn Thủy | 070790 | 01 | 1 | 1350 |
HG | 1153 | Vương Thị Mai Thương | 290791 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1158 | Hoàng Văn Thực | 141293 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 1160 | Lù Tiến Thực | 160294 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1179 | Hoàng Công Toán | 270288 | 01 | 1 | 0700 |
HG | 1181 | Tráng Thị Toòng | 010990 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1195 | Đỗ Thị Trang | 260687 | 1 | 1000 | |
HG | 1224 | Trương Đức Trung | 061285 | 1 | 1000 | |
HG | 1229 | Hoàng Văn Trường | 160789 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1232 | Nông Văn Tuân | 230192 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 1236 | Hoàng Minh Tuấn | 100194 | 1 | 0950 | |
HG | 1243 | Tho Minh Tuấn | 171294 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 1245 | Lê Hà Tuyên | 130289 | 1 | 0900 | |
HG | 1248 | Phạm Hữu Tuyến | 201289 | 1 | 1300 | |
HG | 1249 | Trương Văn Tuyến | 230594 | 01 | 1 | 1250 |
HG | 1260 | Hoàng Văn Túy | 100489 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 1263 | Sầm Khánh Tùng | 300889 | 01 | 1 | 1200 |
HG | 1264 | Nguyễn Văn Tụ | 290184 | 1 | 1300 | |
HG | 1270 | Hoàng Văn ủy | 081092 | 01 | 1 | 1400 |
HG | 1271 | Vàng Thị Vá | 010191 | 01 | 1 | 1250 |
HG | 1276 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 240294 | 01 | 1 | 1400 |
HG | 1289 | Ma Thị Vui | 201282 | 01 | 1 | 1150 |
HG | 1290 | Lưu Hoàng Vũ | 030493 | 1 | 1100 | |
HG | 1293 | Xèn Văn Xín | 020594 | 01 | 1 | 1300 |
HG | 1294 | Thèn Thị Thúy Xoan | 101191 | 01 | 1 | 1250 |
HG | 1295 | Hoàng Thị Xuân | 021092 | 01 | 1 | 1250 |
HG | 1301 | Lò Thị Yên | 121287 | 1 | 1050 | |
HG | 1340 | Nguyễn Sơn Tùng | 220890 | 1 | 1500 | |
HG | 1341 | Cấn Tuấn Anh | 241194 | 1 | 1500 | |
HG | 1354 | Mua Mí Già | 050279 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1355 | Hoàng Văn Quyền | 120887 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1358 | Tô Văn Đồng | 251080 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 1359 | Lã Trung Đức | 011091 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 1360 | Sùng Mí Chơ | 250489 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1361 | Sùng Mí Pà | 070593 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 1363 | Lã Quốc Tuấn | 040490 | 01 | 1 | 0650 |
HG | 1364 | Nguyễn Đức Anh | 220781 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1365 | Nguyễn Văn Hiếu | 100586 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1366 | Đán Thị Trang | 270993 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 1368 | Nguyễn Thị Thanh | 091092 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1446 | Tạ Quang Sình | 160890 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 1447 | Thào Chứ Sèo | 180174 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1448 | Thào Mí Sò | 150478 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 1449 | Vàng Sè Dia | 250673 | 01 | 1 | 0900 |
HG | 1450 | Thào Mí Cáy | 050186 | 1 | 1050 | |
HG | 1453 | Vũ Thị Duyên | 020492 | 1 | 1100 | |
HG | 1454 | Phạm Ngọc Huy | 111092 | 1 | 1100 | |
HG | 1455 | Đặng Văn Ton | 160293 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 1457 | Phạm Thị Thúy | 050392 | 1 | 1250 | |
HG | 1459 | Vi Thị Bích | 260894 | 01 | 1 | 1300 |
HG | 1460 | Nguyễn Văn Khiêm | 040493 | 01 | 1 | 1050 |
HG | 1461 | Lục Hải Tuân | 060592 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1463 | Hạng Mí Trơ | 250371 | 01 | 1 | 0850 |
HG | 1527 | Lộc Văn Suy | 280188 | 01 | 1 | 0800 |
HG | 1528 | Thào Mí Lử | 070981 | 01 | 1 | 1000 |
HG | 1529 | Lầu Mí Thò | 200793 | 01 | 1 | 0950 |
HG | 1530 | Linh Trung Du | 190985 | 01 | 1 | 1200 |
HG | 1531 | Nguyễn Văn Long | 190790 | 01 | 1 | 1100 |
HG | 1532 | Hà Phương Nam | 101193 | 01 | 1 | 0900 |
HT | 265 | Lê Thị Hoàng Anh | 270292 | 2 | 1150 | |
HT | 275 | Trịnh Thị Lan Anh | 120593 | 3 | 1300 | |
HT | 276 | Nguyễn Thị Anh | 080694 | 2 | 1500 | |
HT | 280 | Triệu Văn Anh | 150292 | 01 | 1 | 0950 |
HT | 289 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 131093 | 2 | 1400 | |
HT | 320 | Trịnh Thị Bắc | 011286 | 2 | 0950 | |
HT | 385 | Nguyễn Tiến Dũng | 260594 | 2 | 0800 | |
HT | 452 | Nguyễn Hoàng Hà | 100593 | 3 | 0850 | |
HT | 515 | Bùi Thị Hằng | 251194 | 3 | 1350 | |
HT | 532 | Lương Xuân Hiển | 161093 | 2 | 1050 | |
HT | 545 | Vũ Thị Hiền | 040989 | 2 | 1600 | |
HT | 594 | Nguyễn Xuân Hòa | 110291 | 2 | 0800 | |
HT | 619 | Nguyễn Thái Huy | 170994 | 3 | 0900 | |
HT | 624 | Đỗ Thị Thu Huyền | 240494 | 2 | 1050 | |
HT | 628 | Đặng Thu Huyền | 050194 | 3 | 1050 | |
HT | 651 | Đoàn Văn Hưng | 281294 | 3 | 1100 | |
HT | 771 | Trần Phúc Lộc | 010294 | 2 | 1050 | |
HT | 779 | Nguyễn Văn Lương | 190792 | 2 | 0900 | |
HT | 849 | Nguyễn Thị Nga | 240494 | 2 | 1550 | |
HT | 904 | Lê Văn Nhiên | 201291 | 2 | 1200 | |
HT | 931 | Nguyễn Thị Oanh | 230994 | 2 | 1550 | |
HT | 963 | Lưu Thị Phượng | 060794 | 2 | 1500 | |
HT | 964 | Nguyễn Thị Phượng | 071094 | 2 | 1250 | |
HT | 995 | Đặng Thị Quỳnh | 051094 | 2 | 1500 | |
HT | 1050 | Nguyễn Thị Thảo | 170794 | 2 | 1200 | |
HT | 1084 | Nguyễn Thị Thơm | 141294 | 2 | 1500 | |
HT | 1108 | Đặng Thị Thúy | 241194 | 3 | 1600 | |
HT | 1112 | Nguyễn Thị Thùy | 031294 | 2 | 1550 | |
HT | 1135 | Nguyễn Thị Thủy | 221293 | 2 | 1150 | |
HT | 1147 | Nguyễn Thị Thư | 290794 | 2 | 1200 | |
HT | 1152 | Nguyễn Thị Thương Thương | 290994 | 2 | 1100 | |
HT | 1171 | Nguyễn Thị Tình | 050686 | 2 | 1050 | |
HT | 1173 | Hồ Thị Tình | 020994 | 3 | 1050 | |
HT | 1231 | Đỗ Công Tuân | 231190 | 2 | 0900 | |
HT | 1244 | Nguyễn Bá Tuấn | 120994 | 2 | 0900 | |
HT | 1308 | Trần Thị Yến | 241194 | 3 | 1350 | |
HT | 1311 | Nguyễn Thị Thảo Yến | 091194 | 2 | 1250 | |
HT | 1312 | Trần Thị Yến | 211294 | 3 | 1450 | |
HT | 1503 | Vương Thị Lập | 250876 | 2 | 1100 | |
HT | 501 | Đỗ Thị Thamh Hằng | 210894 | 2 | 1250 | |
HT | 814 | Phạm Văn Mạnh | 181190 | 2 | 1150 | |
HT | 1087 | Trương Thị Thu | 260893 | 2NT | 1250 | |
HT | 1093 | Văn Thị Thu | 200994 | 2 | 1250 | |
LS | 283 | Vũ Thị Cẩm Anh | 271094 | 1 | 1100 | |
LS | 370 | Lý Đức Duẩn | 060589 | 01 | 1 | 0950 |
LS | 420 | Lê Quang Đồng | 030994 | 1 | 0950 | |
LS | 434 | Phạm Văn Giang | 200593 | 1 | 0850 | |
LS | 451 | Triệu Thị Hà | 030881 | 01 | 1 | 0900 |
LS | 483 | Nông Thị Mỹ Hảo | 210394 | 01 | 1 | 1000 |
LS | 523 | Mông Thị Hè | 120790 | 01 | 1 | 1000 |
LS | 530 | Mai Trung Hiếu | 280382 | 2 | 1400 | |
LS | 586 | Nguyễn Thị Bích Hòa | 140687 | 1 | 1050 | |
LS | 587 | Nguyễn Việt Hòa | 060390 | 1 | 0900 | |
LS | 605 | Vy Văn Huân | 111294 | 01 | 1 | 0600 |
LS | 648 | Trần Anh Hùng | 100694 | 1 | 0700 | |
LS | 661 | Nguyễn Thu Hương | 230687 | 01 | 1 | 0950 |
LS | 695 | Phạm Công Kiêm | 210194 | 1 | 1150 | |
LS | 731 | Đồng Thị Mai Linh | 251194 | 01 | 1 | 1050 |
LS | 805 | Lê Thanh Mai | 300988 | 1 | 1400 | |
LS | 842 | Hoàng Đức Nam | 281190 | 01 | 1 | 1300 |
LS | 843 | Lê Văn Nam | 230192 | 01 | 1 | 1350 |
LS | 867 | Nguyễn Kim Ngân | 130988 | 1 | 1500 | |
LS | 934 | Nguyễn Hùng Phong | 310394 | 1 | 1200 | |
LS | 946 | Hoàng Thị Bích Phương | 250487 | 01 | 1 | 1300 |
LS | 981 | Chu Thanh Quý | 170693 | 01 | 1 | 0950 |
LS | 989 | Đặng Như Quỳnh | 210994 | 01 | 1 | 1100 |
LS | 1011 | Đoàn Thị Síu | 070392 | 01 | 1 | 1100 |
LS | 1024 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 190594 | 01 | 1 | 0800 |
LS | 1049 | Nông Thị Thảo | 191293 | 01 | 1 | 0950 |
LS | 1192 | Chu Thanh Trang | 121186 | 01 | 1 | 1000 |
LS | 1196 | Cao Thị Thu Trang | 070194 | 1 | 1350 | |
LS | 1200 | Nguyễn Thùy Trang | 140193 | 01 | 1 | 1250 |
LS | 1234 | Hoàng Mạnh Tuấn | 060793 | 01 | 1 | 0650 |
LS | 1282 | Hoàng Công Văn | 220290 | 1 | 1400 | |
LS | 1283 | Nguyễn Đại Việt | 191293 | 1 | 1150 | |
LS | 1389 | Hoàng Văn Luân | 150583 | 01 | 1 | 1050 |
LS | 1429 | Dương Duy Khanh | 271086 | 1 | 1250 | |
LS | 1430 | Nguyễn Văn Phòng | 220789 | 01 | 1 | 0900 |
LS | 1431 | Triệu Thị Trang | 300990 | 01 | 1 | 0900 |
LS | 1432 | Trần Thị Thơm | 110193 | 01 | 1 | 1200 |
LS | 1433 | Vi Thị Yến | 250792 | 01 | 1 | 1150 |
LS | 1434 | Chu Thị Hiền | 271094 | 01 | 1 | 1000 |
LS | 1437 | Lê Thị Hạnh | 081087 | 01 | 1 | 1200 |
LS | 1438 | Lê Thị Hạnh | 271189 | 1 | 1350 | |
LS | 1439 | Phan Thị Hiệu | 201087 | 01 | 1 | 1050 |
LS | 1464 | Hoàng Thanh Hải | 250591 | 01 | 1 | 0800 |
LS | 1465 | Hoàng Thị Mến | 140494 | 01 | 1 | 1150 |
LS | 1469 | Vi Thị Linh | 280187 | 01 | 1 | 1150 |
LS | 1507 | Chu Thị Huyền | 030787 | 01 | 1 | 1250 |
LS | 1508 | Lâm Thị Hậu | 031189 | 01 | 1 | 1150 |
LS | 372 | Nguyễn Thị Dung | 060591 | 1 | 1100 | |
TL | 259 | Lê Thị An | 010787 | 2 | 1300 | |
TL | 267 | Phạm Thị Lan Anh | 140991 | 1 | 1400 | |
TL | 324 | Hoàng Thị Bình | 010190 | 01 | 1 | 0950 |
TL | 438 | Lê Thị Giang | 050493 | 2NT | 1250 | |
TL | 450 | Đỗ Thị Hà | 190593 | 2 | 1200 | |
TL | 478 | Khổng Thị Hảo | 170891 | 2NT | 1350 | |
TL | 482 | Nguyễn Thị Minh Hảo | 200693 | 2NT | 1050 | |
TL | 509 | Đỗ Thị Hằng | 100494 | 2NT | 1300 | |
TL | 513 | Lê Thị Thu Hằng | 240493 | 2NT | 1350 | |
TL | 562 | Lê Thị Hoa | 260594 | 2NT | 1000 | |
TL | 569 | Đỗ Thị Hoa | 290492 | 2NT | 0950 | |
TL | 671 | Lê Thu Hương | 111094 | 2 | 0700 | |
TL | 680 | Nguyễn Thị Bích Hường | 040593 | 1 | 0750 | |
TL | 706 | Lê Thị Lanh | 200684 | 2NT | 1350 | |
TL | 712 | Hoàng Thị Lệ | 060787 | 1 | 1200 | |
TL | 724 | Phan Thị Kim Liên | 200287 | 2 | 1050 | |
TL | 772 | Trần Thị Lợi | 040888 | 2 | 1100 | |
TL | 801 | Bùi Thị Mai | 220894 | 2 | 1150 | |
TL | 806 | Chu Thị Mai | 200389 | 01 | 2NT | 1150 |
TL | 825 | Nguyễn Thị Minh | 050690 | 2NT | 1500 | |
TL | 850 | Trần Thị Nga | 130989 | 1 | 1250 | |
TL | 894 | Bùi Thị Nhàn | 090290 | 01 | 1 | 0950 |
TL | 947 | Dương Thị Phương | 240493 | 2NT | 1100 | |
TL | 959 | Đỗ Thị Phượng | 031084 | 2 | 1250 | |
TL | 984 | Phạm Thị Quý | 060991 | 1 | 1550 | |
TL | 1037 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 010194 | 2 | 0950 | |
TL | 1042 | Dương Trường Thành | 121191 | 2NT | 1200 | |
TL | 1071 | Nguyễn Thị Thiệp | 140593 | 2NT | 1100 | |
TL | 1111 | Phùng Thi Thúy | 201092 | 2NT | 1450 | |
TL | 1139 | Nguyễn Thị Thủy | 050592 | 1 | 1250 | |
TL | 1142 | Bùi Thị Thủy | 260387 | 2NT | 1350 | |
TL | 1144 | Đặng Thị Thủy | 260193 | 1 | 1350 | |
TL | 1174 | Trần Thị Tình | 080393 | 1 | 1100 | |
TL | 1178 | Vũ Thị Toán | 150390 | 2 | 0900 | |
TL | 1197 | Lê Thị Trang | 021091 | 2 | 1100 | |
TL | 1225 | Nguyễn Văn Trường | 271288 | 2NT | 1200 | |
TL | 1277 | Nguyễn Thị Vân | 131092 | 1 | 1100 | |
TL | 1296 | Lê Thị Xuân | 260785 | 1 | 1300 | |
TL | 1334 | Lại Duy Tâm | 041087 | 2 | 1400 | |
TL | 1471 | Dương Thị Quyết | 181185 | 2NT | 1100 | |
TL | 1476 | Chu Thị Hồng Vân | 120788 | 2 | 1100 | |
TL | 1477 | Lưu Thị Hường | 170291 | 2 | 0900 | |
TL | 1478 | Nguyễn Thị Thắm | 250190 | 2 | 1250 | |
TL | 1479 | Trịnh Thị Nhài | 031192 | 2 | 1050 | |
TL | 1480 | Đặng Thị Thu Thảo | 250896 | 2 | 1100 | |
TL | 1482 | Hoàng Văn Riên | 210991 | 01 | 1 | 0900 |
TL | 1484 | Phạm Thị Thu Hiền | 010392 | 1 | 1150 | |
TL | 1486 | Trần Ngọc Anh | 130785 | 2 | 0900 | |
TL | 1489 | Vũ Thị Hà | 191293 | 2NT | 1300 | |
TL | 1509 | Nguyễn Thị Nghiệp | 170591 | 2NT | 1150 | |
TL | 1510 | Lê Thị Yên | 050990 | 1 | 1300 | |
TL | 1511 | Phạm Thị Mai | 050590 | 2NT | 1300 | |
TL | 1512 | Đoàn Thị Huyền Sang | 170992 | 2NT | 1350 | |
TL | 1470 | Nguyễn Thị Thúy | 230490 | 2NT | 1050 | |
TL | 1487 | Bùi Thị Hương | 190590 | 1 | 1200 | |
TQ | 466 | Bùi Văn Hà | 180493 | 1 | 0750 | |
TQ | 469 | Nguyễn Thị Thu Hà | 150894 | 1 | 0750 | |
TQ | 477 | Lê Quang Hải | 140594 | 1 | 0850 | |
TQ | 507 | Đào Thị Hằng | 250792 | 1 | 1400 | |
TQ | 526 | Vũ Trung Hiếu | 161094 | 1 | 1150 | |
TQ | 670 | Vũ Thị Hương | 010694 | 1 | 0850 | |
TQ | 828 | Nguyễn Thị Mơ | 151085 | 1 | 1650 | |
TQ | 856 | Vũ Thị Nga | 200294 | 1 | 1650 | |
TQ | 914 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 180594 | 1 | 1000 | |
TQ | 954 | Nguyễn Anh Phương | 250893 | 1 | 1000 | |
TQ | 962 | Lý Thị Hoa Phượng | 100894 | 1 | 1300 | |
TQ | 990 | Lưu Thị Quỳnh | 090394 | 1 | 1050 | |
TQ | 991 | Vũ Thị Như Quỳnh | 090294 | 1 | 1200 | |
TQ | 1256 | Trần Thị Tuyền | 010891 | 2NT | 1600 | |
TQ | 1304 | Nguyễn Thị Yến | 051194 | 1 | 1100 | |
TQ | 1336 | Trần Thị Kim Anh | 291094 | 1 | 1500 | |
TQ | 1375 | Hà Thị Nhâm | 040491 | 1 | 1050 | |
TQ | 1376 | Đồng Thị Xâm | 051192 | 1 | 1100 | |
TQ | 1377 | Ma Văn Liệu | 150566 | 1 | 1100 | |
TQ | 1379 | Phạm Thị Yến | 270689 | 1 | 0950 | |
TQ | 1382 | Chẩu Thị Vân | 290392 | 1 | 1100 | |
TQ | 1386 | Trần Thị Huyền Trang | 151286 | 1 | 1050 | |
TQ | 1387 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 190389 | 1 | 1150 | |
TQ | 1388 | Nguyễn Thị ánh | 240289 | 1 | 0950 | |
TQ | 1443 | Dương Bích Bình | 010985 | 1 | 1050 | |
TQ | 1444 | Phạm Thị Lan | 290392 | 1 | 0950 | |
TQ | 1491 | Trần Trọng Quang | 250472 | 1 | 1100 | |
TQ | 1492 | Hoàng Thị Mai | 120786 | 1 | 1200 | |
TQ | 1493 | Vương Thị Oanh | 121186 | 1 | 1150 | |
TQ | 1518 | Trần Thảo Nhung | 161291 | 1 | 0900 | |
10 | 135 | Dương Thị Phượng | 250396 | 01 | 1 | 1400 |
10 | 790 | Dương Hiền Ly | 301296 | 01 | 1 | 1400 |
11 | 147 | Giàng á Thanh | 080794 | 01 | 1 | 1300 |
12 | 4 | Tạ Đăng Quyền Anh | 050196 | 1 | 1850 | |
12 | 5 | Hoàng Tuấn Anh | 070296 | 2 | 1700 | |
12 | 16 | Vũ Anh Chiến | 150689 | 1 | 1150 | |
12 | 28 | Lương Hoàng Dương | 021294 | 1 | 1400 | |
12 | 43 | Trần Thị Vân Hà | 200496 | 1 | 1550 | |
12 | 48 | Lê Thị Hồng Hạnh | 170896 | 2 | 1100 | |
12 | 66 | Hoàng Thị Thu Hoàn | 020895 | 06 | 2 | 1350 |
12 | 92 | Nguyễn Nhật Lệ | 021095 | 2 | 1550 | |
12 | 93 | Nông Quỳnh Liên | 261096 | 01 | 1 | 1350 |
12 | 107 | Hà Thị Hương Ly | 130196 | 01 | 1 | 1300 |
12 | 144 | Đường Thị Vân Quỳnh | 080996 | 01 | 1 | 1500 |
12 | 164 | Nguyễn Quyết Tiến | 200696 | 2 | 1500 | |
12 | 214 | Tống Thị Quỳnh Anh | 220593 | 01 | 1 | 1900 |
12 | 218 | Mai Quỳnh Dương | 180996 | 1 | 2000 | |
12 | 232 | Trình Thị Thùy Linh | 080296 | 01 | 1 | 2050 |
12 | 236 | Hoàng Mai Ly | 290996 | 01 | 1 | 2250 |
12 | 246 | Dương Thị Thuỷ | 070196 | 01 | 1 | 2200 |
12 | 247 | Trương Thị Thương | 140996 | 1 | 1900 | |
12 | 248 | Chu Thị Vô Tình | 221096 | 01 | 1 | 2350 |
12 | 256 | Hồ Hải Yến | 081196 | 1 | 2350 | |
12 | 272 | Phương Vân Anh | 070995 | 01 | 1 | 1700 |
12 | 401 | Trần Thị Anh Đào | 020896 | 2 | 1350 | |
12 | 440 | Lê Huyền Giang | 220996 | 1 | 1250 | |
12 | 636 | Đỗ Thị Ngọc Huyền | 140396 | 1 | 1150 | |
12 | 639 | Lê Thị Huyền | 220896 | 01 | 1 | 1300 |
12 | 694 | Ma Thị Linh Khuyên | 180196 | 01 | 1 | 1250 |
12 | 716 | Hà Thị Lệ | 050696 | 1 | 1300 | |
12 | 793 | Lưu Thị Ly | 221095 | 1 | 1650 | |
12 | 798 | Lường Thị Hải Lý | 011095 | 01 | 1 | 1300 |
12 | 833 | Đồng Thị Huyền My | 020496 | 1 | 1450 | |
12 | 863 | Lê Thùy Ngân | 030996 | 1 | 1800 | |
12 | 922 | Đỗ Thị Hải Như | 100695 | 1 | 1700 | |
12 | 942 | Bùi Minh Phương | 090893 | 2 | 1500 | |
12 | 992 | Lương Thị Như Quỳnh | 160996 | 01 | 1 | 1700 |
12 | 1105 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 200896 | 1 | 2050 | |
12 | 1186 | Vũ Nguyễn Thiên Trang | 160395 | 1 | 1550 | |
12 | 1274 | Nguyễn Thanh Vân | 301194 | 2 | 1550 | |
18 | 81 | Ong Thị Mai Hương | 030796 | 1 | 1750 | |
18 | 124 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 280796 | 1 | 1700 | |
18 | 987 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 071096 | 1 | 1650 | |
99 | 54 | Giáp Thị Hằng | 220594 | 1 | 1250 | |
99 | 185 | Lê Thị Vân | 040596 | 1 | 1500 | |
99 | 237 | Vi Thị Hoa Mận | 140696 | 1 | 2250 | |
12 | 14 | Ma Thế Cảnh | 060593 | 01 | 1 | 1350 |
12 | 112 | Trần Hoài Nam | 160693 | 2NT | 1450 | |
12 | 114 | Dương Hương Nam | 241193 | 2NT | 1450 | |
12 | 121 | Nguyễn Bá Ngọc | 180993 | 1 | 1350 | |
12 | 177 | Bùi Văn Tuân | 010193 | 2NT | 1350 |