23/09/2024

Phân công giáo viên giảng dạy học kì 1 năm học 2024 -2025

TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN

KHOA NGOẠI NGỮ

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Thái Nguyên, ngày 19 tháng 9 năm 2024

 

DANH SÁCH PHÂN CÔNG NHÀ GIÁO GIẢNG DẠY

Học kỳ 1   Năm học: 2024-2025

 

I. BỘ MÔN TIẾNG HÀN

TT

Lớp

Tên học phần/

môn học/mô-đun

Họ tên nhà giáo

Thời gian giảng dạy

Phòng học, cơ sở

Từ … đến…

(ngày/tháng/năm)

Thứ

Buổi

Tiết

1

K4421H1

Viết NPTHQ2

Nguyễn Chi

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

2

Chiều

1-4

3.1B

2

K4421H1

Nói THQ2

Nguyễn Chi

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

3

Chiều

1-4

 

3

K4421H1

Đọc hiểu THQ2

Nguyễn Chi

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

4

Chiều

1-3

 

4

K4421H1

Nghe THQ2

Nguyễn Chi

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

4

Chiều

4

 

5

Chiều

1

 

5

K4421H1

Viết NP THQ3

Nguyễn Chi

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

5

Chiều

2-4

 

6

Chiều

1

 

6

K4421H1

Đọc hiểu THQ3

Nguyễn Chi

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

6

Chiều

2-4

 

7

K4421H2

Viết NPTHQ2

Lê Trang

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

2

Sáng

2-5

 

8

K4421H2

Nghe THQ2

Lê Trang

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

3

Sáng

4-5

 

9

K4421H2

Đọc hiểu THQ2

Lê Trang

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

3

Sáng

1-3

 

10

K4421H2

Nói THQ2

Lê Trang

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

4

Sáng

1-4

 

11

K4421H2

Viết NP THQ3

Lê Trang

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

4

Sáng

5

 

5

Sáng

1-3

 

12

K4421H2

Đọc hiểu THQ3

Lê Trang

Từ 19/8/2024

Đến 8/12/2024

5

Sáng

4-5

 

 

 

II. BỘ MÔN TIẾNG ANH

TT

Lớp

Tên học phần/

môn học/mô-đun

Họ tên nhà giáo

Thời gian giảng dạy

Phòng học, cơ sở

Từ … đến…

(ngày/tháng/năm)

Thứ

Buổi

Tiết

1

B1K45

TA CB

Trần Thị Xuân Hằng

4/9/2024 -06/12/2024

4,6

sáng

1,2,3,4

1,2,3

B 2.5

2

B9 k45

TACB

Trần Thị Xuân Hằng

4/9/2024-06/12/2024

2,5

Chiều

1,2,3,4

3,4,5

B2.5

3

B3K45

TACB

Nguyễn Lệ Thu

4/9/2024-06/12/2024

2,3

sáng

2,3,4,5

1,2,3

B2.1

4

B6K45

TACB

Nguyễn Lệ Thu

4/9/2024-06/12/2024

2,5

Chiều

1,2,3,4

1,2,3

B2.3

5

B5k45

TACB

Lê Thị Xuân

4/9/2024-06/12/2024

3,6

Sáng

1,2,3,4

1,2,3

B2.4

6

B7k45

TACB

Lê Thị Xuân

4/9/2024-06/12/2024

3,5

Chiều

1,2,3,4

1,2,3

B2.4

7

B4K45

TACB

Trần Thị Thủy

4/9/2024-06/12/2024

2,4

Sáng

2,3,4,5

1,2,3

B2,2

8

B11K45

TACB

Trần Thị Thủy

4/9/2024-06/12/2024

2,5

Chiều

1,2,3,4

1,2,3

B2.7

9

B12K45

TACB

Trần Thị Thủy

4/9/2024-06/12/2024

3,6

Sáng

4,5

1,2,3,4

B2.7

10

B8K45

TACB

Hà Lê Mai

4/9/2024-06/12/2024

2,4

Sáng

2,3,4,5

1,2,3

B1.2

11

B2K45

TACB

Hà Lê Mai

4/9/2024-06/12/2024

4,6

Chiều

1,2,3

1,2,3,4

B2.2

12

B13K45

TACB

Hà Lê Mai

4/9/2024-06/12/2024

3,6

Sáng

1,2,3

1,2,3,4

B 3.6

13

B10K45

TACB

Hà Lê Mai

4/9/2024-06/12/2024

3

Chiều

1,2,3,4

B2.6

 

 

 

Trần Thị Phương Linh

4/9/2024-06/12/2024

5

Chiều

2,3,4

B2.6

14

20S1

TA 3

Lê Thị Xuân

19/8/2024-30/11/2024

5

Sáng

1,2,3

201B

16

20S2

TA 3

Trần Thị Xuân Hằng

19/8/2024-30/11/2024

2

Sáng

1,2,3

202B

17

20S3

TA 3

Nguyễn Lệ Thu

19/8/2024-30/11/2024

5,6

Sáng

3,4,5

203B

18

20S4

TA 3

Trần Thị Phương Linh

19/8/2024-30/11/2024

4

Sáng

3,4,5

204B

19

21S1

TA1

Trần Thị Xuân Hằng

16/9/2024- 28/12/2024

3,5

Sáng

4,5

C201

20

21S2

TA1

Trần Thị Xuân Hằng

16/9/2024- 28/12/2024

3,5

Sáng

1,2

C202

21

21S3

TA1

Nguyễn Lệ Thu

16/9/2024- 28/12/2024

4,5

Sáng

1,2

4,5

C203

22

21S4

TA1

Trần Thị Thủy

16/9/2024- 28/12/2024

3,5

Sáng

1,2

4,5

C204

23

K2048G1G2

TACN

Lê Thị Xuân

19/8/2024- 29/11/2024

4

Sáng

2,3,4,5

A3.4

24

K2096C1

TACN

Trần Thị Thủy

19/8/2024- 29/11/2024

3

Chiều

2,3,4

A3.5

25

4422H1

KN Nghe 2

Trần Thị Thủy

19/8/2024- 25/11/2024

4

Chiều

1,2,3,4,5

B3.5

26

4422H1

KN Nói 2

Nguyễn Lệ Thu

19/8/2024- 25/11/2024

3

Chiều

1,2,3,4,5

B3.5

27

4422H1

KN Đọc 1

Trần Thị Xuân Hằng

19/8/2024- 25/11/2024

6

Chiều

1,2,3,4,5

B3.5

28

4422H1

KN Đọc 2

Lê Thị Xuân

19/8/2024- 25/11/2024

2

Chiều

1,2,3,4,5

B3.5

29

4422H1

KN Viết 1

Hà Lê Mai

19/8/2024- 25/11/2024

5

Chiều

1,2,3,4,5

B3.5

 

 

                                                                                                                                                            Thái Nguyên, ngày 19 tháng 9 năm 2024

 

                                                                                                                                                                    TRƯỞNG KHOA

                                                                                                                                                                    (Ký, ghi rõ họ tên)