08/05/2023
QĐ thành lập HĐNT đề tài, sáng kiến năm học 2022-2023
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN Số: 432 /QĐ-CĐTN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày 27 tháng 4 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thành lập Hội đồng thuộc các tiểu ban nghiệm thu sáng kiến, đề tài nghiên cứu khoa học của cán bộ, giảng viên đợt 1 năm học 2022 – 2023
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN
Căn cứ Quyết định số 1266/QĐ-UBND ngày 26 tháng 4 năm 2021 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trường Cao đẳng Thái Nguyên;
Căn cứ Quyết định số 919/QĐ-CĐTN ngày 12 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Thái Nguyên về việc ban hành Quy định về quản lý hoạt động Khoa học Công nghệ và Sáng kiến;
Căn cứ danh sách đăng ký đề tài và hồ sơ nghiệm thu sáng kiến, đề tài cấp Khoa của cán bộ, giảng viên trường Cao đẳng Thái Nguyên;
Theo đề nghị của Thường trực Hội đồng Khoa học và Đào tạo.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thành lập Hội đồng thuộc các tiểu ban nghiệm thu sáng kiến, đề tài NCKH đợt 1 năm học 2022 – 2023 của cán bộ, giảng viên Trường Cao đẳng Thái Nguyên (Có danh sách kèm theo).
Điều 2. Chủ nhiệm đề tài, Chủ tịch Hội đồng và các thành viên Hội đồng tổ chức nghiệm thu đề tài theo đúng kế hoạch.
Điều 3. Các ông (bà) Trưởng các đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: - Như điều 3 (thi hành); - Lưu: VT, QLKH&HTQT |
KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
TS. Lê Kim Anh |
DANH SÁCH CÁC TIỂU BAN NGHIỆM THU SÁNG KIẾN, ĐỀ TÀI NCKH ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022-2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐTN ngày tháng 4 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Thái Nguyên
về việc ban hành danh sách các tiểu ban nghiệm thu sáng kiến, đề tài NCKH đợt 1 năm học 2022 - 2023)
STT |
Tên đề tài |
Tác giả |
Đơn vị |
Hội đồng nghiệm thu |
|
I. KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP |
|||||
1 |
Bài giảng Sửa chữa thiết bị điện tử truyền thông |
Đàm Hải Quân |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Đặng Thanh Tuấn |
Phản biện 1 |
||||
KS. Phạm Quang Hoà |
Phản biện 2 |
||||
KS. Phạm Cao Thắng |
Uỷ viên |
||||
KS. Vũ Thị Thu Hoà |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
2 |
Bài giảng Lắp đặt thiết bị BTS |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Đàm Hải Quân |
Phản biện 1 |
||||
KS. Phạm Cao Thắng |
Phản biện 2 |
||||
KS. Phạm Quang Hoà |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Bích Nga |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
3 |
Bài giảng Gia công cơ khí |
Đào Duy Tùng Linh |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
CN. Ngô Đức Chuyên |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Hoàng Trọng Diễn |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thu Trà |
Uỷ viên |
||||
ThS. Đặng Thanh Tuấn |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
4 |
Bài giảng Điện cơ bản |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
KS. Vũ Thị Thu Hoà |
Phản biện 1 |
||||
CN. Phạm Tùng Lâm |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Hoàng Trọng Diễn |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
5 |
Bài giảng Đo lường điện lạnh |
Phạm Thanh Trà |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
ThS. Đàm Hải Quân |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Đào Duy Tùng Linh |
Phản biện 2 |
||||
CN. Phạm Tùng Lâm |
Uỷ viên |
||||
ThS. Ngô Thị Huế |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
6 |
Bài giảng Điện khí nén |
Hoàng Trọng Diễn |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
ThS. Đàm Hải Quân |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thu Trà |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Bích Nga |
Uỷ viên |
||||
Ths. Ngô Thị Huế |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
7 |
Bài giảng Hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp |
Ngô Đức Chuyên |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
ThS. Hoàng Trọng Diễn |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Phùng Thái Sơn |
Phản biện 2 |
||||
CN. Phạm Thanh Trà |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
8 |
Bài giảng Máy điện (Chuyên ngành Điện công nghiệp & dân dụng) |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
ThS. Đàm Hải Quân |
Phản biện 1 |
||||
KS. Phạm Cao Thắng |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Phùng Thái Sơn |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
9 |
Bài giảng Hệ thống nhúng và PLC |
Đặng Thanh Tuấn |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
CN. Phạm Tùng Lâm |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Hoàng Trọng Diễn |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Phạm Thanh Trà |
Uỷ viên |
||||
KS. Vũ Thị Thu Hoà |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
10 |
Bài giảng Cơ sở kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hòa không khí |
Phạm Quang Hoà |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
CN. Ngô Đức Chuyên |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Đào Duy Tùng Linh |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thu Trà |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
11 |
Sáng kiến: Thiết kế chế tạo bộ thực hành vi điều khiển 8051 |
Đàm Hải Quân |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
TS. Phạm Anh Ngọc |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Hoàng Anh Hùng |
Phản biện 2 |
||||
CN. Ngô Đức Chuyên |
Uỷ viên |
||||
CN. Phạm Tùng Lâm |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
II. KHOA KẾ TOÁN |
|||||
12 |
Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán. |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Khoa Kế toán |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
ThS. Nông Thị Phương Thu |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thanh Bình |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Trần Thị Xuân Hằng |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Hồng Huế |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
III. KHOA LUẬT |
|
||||
13 |
Bộ câu hỏi ôn tập môn Luật kinh tế |
Bùi Thanh Phương |
Khoa Luật |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Đinh Thị Như Hoa |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Lô Thị Phương Châm |
Phản biện 2 |
||||
TS. Nguyễn Thị Thanh Mai |
Uỷ viên |
||||
ThS. Trịnh Thị Thoa |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
14 |
Bài giảng môn học Giao tiếp và lễ tân văn phòng |
Lô Thị Phương Châm |
Khoa Luật |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Đinh Thị Như Hoa |
Phản biện 1 |
||||
TS. Lèng Hoàng Minh |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thu Huyền |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
IV. KHOA NGHIỆP VỤ BƯU CHÍNH |
|
||||
15 |
Tài liệu hướng dẫn thực hành môn Quy trình khai thác dịch vụ Tài chính Thu hộ, chi hộ |
Chu Thị Thanh Hà |
Khoa Nghiệp vụ Bưu chính |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
ThS. Chu Hoàng Lê |
Phản biện 1 |
||||
TS. Lèng Hoàng Minh |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Loan |
Uỷ viên |
||||
ThS. Phan Thị Kim Dung |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
V. KHOA QTKD& DL |
|
||||
16 |
Bài giảng Đầu bếp chính bếp á Học phần 2 |
Nguyễn Thu Huyền |
Khoa QTKD và Du lịch |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
TS. Phạm Thị Thanh Phương |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thị Thu Hà |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Hoàng Thị Kim Khánh |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Kim Dung |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
17 |
Bài giảng đánh giá hiệu quả công việc công việc cá nhân |
Trần Thị Huyền |
Khoa QTKD và Du lịch |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
TS. Tống Văn Tuyên |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thị Thu Hà |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Hoàng Thị Kim Khánh |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thu Huyền |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
18 |
Bài giảng Đầu bếp chính bếp tiệc |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Khoa QTKD và Du lịch |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
TS. Phạm Thị Thanh Phương |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thị Thu Hà |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Hoàng Anh |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Huyền |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
VI. KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
||||
19 |
Bài giảng Nghiệp vụ huy động vốn và thanh toán trong nước |
Chu Thị Lan Hương |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
TS. Lèng Hoàng Minh |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thị Thu Huyền |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Nguyên |
Uỷ viên |
||||
ThS. Đặng Huyền Trang |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
20 |
Bài giảng Kiểm tra, luân chuyển chứng từ |
Nguyễn Thị Nguyên |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
TS. Nguyễn Thị Thu Huyền |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Chu Thị Lan Hương |
Uỷ viên |
||||
ThS. Chu Thị Thanh Hằng |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
21 |
Bài giảng Môi giới chứng khoán |
Đặng Huyền Trang |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
TS. Nguyễn Thị Thu Huyền |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Chu Hoàng Lê |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Nguyên |
Uỷ viên |
||||
ThS. Hoàng Thị Thảo |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
22 |
Bài giảng Phân tích chứng khoán |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
PGS.TS. Trần Văn Quyết |
Chủ tịch |
TS. Lèng Hoàng Minh |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Dương Hoa Hiền |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Đặng Huyền Trang |
Uỷ viên |
||||
ThS. Đào Thị Thanh Hiền |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
VII. KHOA SƯ PHẠM |
|
||||
23 |
Biện pháp rèn luyện kĩ năng lập kế hoạch tổ chức HĐGDKNS trẻ MN cho sinh viên trường CĐTN |
Nông Thị Hiếu |
Khoa Sư phạm |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Hà Thị Phương Bắc |
Phản biện 1 |
||||
TS. Phạm Anh Ngọc |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Lê Thị Cẩm Nhung |
Uỷ viên |
||||
ThS. Hoàng Thị Kim Khánh |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
24 |
Sáng kiến: Sử dụng sơ đồ hoá kiến thức ôn tập môn Địa lí 11 cho hệ trung cấp GDTX tại trường Cao đẳng Thái Nguyên |
Lâm Ngọc Phú |
Khoa Sư phạm |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
TS. Phạm Anh Ngọc |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thị Thu Thơm |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Đỗ Ngọc Hạnh Nhung |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Huyền Trang |
Uỷ viên – Thư ký |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN Số: 435/QĐ-CĐTN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày 04 tháng 5 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thành lập Hội đồng thuộc các tiểu ban nghiệm thu sáng kiến của cán bộ, giảng viên đợt 2 năm học 2022 – 2023
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN
Căn cứ Quyết định số 1266/QĐ-UBND ngày 26 tháng 4 năm 2021 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trường Cao đẳng Thái Nguyên;
Căn cứ Quyết định số 919/QĐ-CĐTN ngày 12 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Thái Nguyên về việc ban hành Quy định về quản lý hoạt động Khoa học Công nghệ và Sáng kiến;
Căn cứ hồ sơ nghiệm thu sáng kiến cấp cơ sở của cán bộ, giảng viên trường Cao đẳng Thái Nguyên;
Theo đề nghị của Thường trực Hội đồng Khoa học và Đào tạo.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thành lập Hội đồng thuộc các tiểu ban nghiệm thu sáng kiến đợt 2 năm học 2022 – 2023 của cán bộ, giảng viên Trường Cao đẳng Thái Nguyên (Có danh sách kèm theo).
Điều 2. Tác giả, Chủ tịch Hội đồng và các thành viên Hội đồng tổ chức nghiệm thu sáng kiến theo đúng kế hoạch.
Điều 3. Các ông (bà) Trưởng các đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: - Như điều 3 (thi hành); - Lưu: VT, QLKH&HTQT |
KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
TS. Lê Kim Anh |
DANH SÁCH CÁC TIỂU BAN NGHIỆM THU SÁNG KIẾN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022-2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐTN ngày tháng 5 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Thái Nguyên
về việc ban hành danh sách Hội đồng nghiệm thu sáng kiến đợt 2 năm học 2022 - 2023)
STT |
Tên sáng kiến |
Tác giả |
Đơn vị |
Hội đồng nghiệm thu |
|
1 |
Biện pháp chỉ đạo tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng tăng cường trải nghiệm cho trẻ mẫu giáo Trường Mầm non Thực Hành. |
Nguyễn Thị Thu Nông Thị Trang Nhung |
Trường Mầm non thực hành |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Ngô Thị Phương Thảo |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Trần Thị Hạnh |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
Uỷ viên |
||||
ThS. Hoàng Thị Kim Khánh |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
2 |
Tổ chức hoạt động thí nghiệm nhằm tạo hứng thú trong khám phá khoa học cho trẻ 5-6 tuổi lớp A3 - Trường Mầm non Thực Hành |
Mã Thị Chinh Bùi Thị Trang Nhung |
Trường Mầm non thực hành |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
CN. Nguyễn Thị Thu |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nguyễn Ngọc Ly |
Phản biện 2 |
||||
TS. Phạm Anh Ngọc |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Huyền Trang |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
3 |
Biện pháp tạo hứng thú cho trẻ chơi các trò chơi dân gian tại lớp 4 - 5 tuổi B1 - Trường Mầm non Thực Hành |
Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Thị Huyền |
Trường Mầm non thực hành |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Ngô Thị Phương Thảo |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nông Thị Hiếu |
Phản biện 2 |
||||
TS. Lê Thị Kim Hưng |
Uỷ viên |
||||
ThS. Hoàng Thị Kim Khánh |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
4 |
Giáo dục kĩ năng sử dụng tiết kiệm nước cho trẻ trong sinh hoạt hằng ngày tại lớp 4 –5 tuổi B2 - Trường Mầm non Thực Hành |
Triệu Hồng Hạnh Đặng Thị Hồng Phượng |
Trường Mầm non thực hành |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Nguyễn Gia Bảy |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nông Thị Trang Nhung |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Huyền Trang |
Uỷ viên – Thư ký |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN Số: 431/ QĐ-CĐTN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày 27 tháng 4 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thành lập Hội đồng thẩm định giáo trình năm học 2022-2023
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG THÁI NGUYÊN
Căn cứ Quyết định số 1266/QĐ-UBND ngày 26 tháng 4 năm 2021 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trường Cao đẳng Thái Nguyên;
Căn cứ Quyết định số 919/QĐ-CĐTN ngày 12 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Thái Nguyên về việc ban hành Quy định về quản lý hoạt động Khoa học Công nghệ và Sáng kiến;
Căn cứ hồ sơ nghiệm thu giáo trình cấp khoa của giảng viên trường Cao đẳng Thái Nguyên;
Theo đề nghị của Thường trực Hội đồng Khoa học và Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thành lập Hội đồng thẩm định giáo trình năm học 2022-2023 (Có danh sách kèm theo).
Điều 2. Chủ biên, Chủ tịch Hội đồng và các thành viên Hội đồng tổ chức thẩm định giáo trình theo đúng kế hoạch.
Điều 3. Các ông (bà) Trưởng các đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: - Như điều 3 (thi hành); - Lưu: VT, QLKH&HTQT |
KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
TS. Lê Kim Anh
|
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG THẨM ĐỊNH GIÁO TRÌNH ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022-2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐTN ngày tháng 4 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Thái Nguyên
về việc ban hành danh sách Hội đồng thẩm định giáo trình đợt 1 năm học 2022 - 2023)
STT |
Tên giáo trình |
Tác giả |
Đơn vị |
Hội đồng thẩm định |
|
I. KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|||||
1 |
Giáo trình: Cơ sở dữ liệu cho website |
Nguyễn Tuấn Linh |
Khoa Công nghệ thông tin |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Bùi Thế Thành |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Hoàng Anh Hùng |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Bùi Thị Minh Thu |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Quang Huy |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
2 |
Giáo trình: Cài đặt hệ điều hành và ứng dụng cho máy trạm |
Tạ Tiến Dũng |
Khoa Công nghệ thông tin |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
TS. Nguyễn Tuấn Linh |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Bùi Thế Thành |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Đỗ Hoàng Hải |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Nguyệt |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
3 |
Giáo trình: Biên tập và xử lý Video |
Bùi Thế Thành |
Khoa Công nghệ thông tin |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
TS. Nguyễn Tuấn Linh |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Hoàng Anh Hùng |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Đỗ Hoàng Hải |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Yến |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
II. KHOA KẾ TOÁN |
|
||||
4 |
Giáo trình Kế toán hàng tồn kho và phải trả người bán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Khoa Kế toán |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
ThS. Dương Thu Hà |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Phản biện 2 |
||||
TS. Phạm Anh Ngọc |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thắm |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
5 |
Giáo trình Kế toán tài sản cố định, bất động sản đầu tư, đầu tư tài chính và các khoản vay (Chuyên ngành kế toán doanh nghiệp) |
Nông Thị Phương Thu |
Khoa Kế toán |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
ThS. Dương Thu Hà |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Phản biện 2 |
||||
TS. Nguyễn Thị Lan Anh |
Uỷ viên |
||||
ThS. Phạm Thị Phương Lan |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
6 |
Giáo trình Kế toán vốn bằng tiền (Chuyên ngành Kế toán HCSN) |
Dương Thu Hà |
Khoa Kế toán |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
ThS. Đào Thị Huyền Trang |
Phản biện 1 |
||||
TS. Phạm Anh Ngọc |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Ninh Thị Thảo |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Minh Thanh |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
7 |
Giáo trình Kế toán các khoản phải trả người lao động và các khoản phải nộp theo lương (Chuyên ngành Kế toán HCSN) |
Bùi Thị Thùy Dung |
Khoa Kế toán |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
ThS. Dương Thu Hà |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Phản biện 2 |
||||
TS. Nguyễn Thị Lan Anh |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
8 |
Giáo trình Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ (Chuyên ngành Kế toán HCSN) |
Phạm Thị Thúy Hồng |
Khoa Kế toán |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
ThS. Dương Thu Hà |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Bùi Thị Thùy Dung |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Ngô Thị Thu Liên |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nguyễn Thị Minh Thanh |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
III. KHOA LUẬT |
|
||||
9 |
Giáo trình tổ chức bộ máy nhà nước |
Trịnh Thị Thoa |
Khoa Luật |
TS. Nông Khánh Bằng |
Chủ tịch |
ThS. Đinh Thị Như Hoa |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Lô Thị Phương Châm |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
Uỷ viên |
||||
ThS. Bùi Thanh Phương |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
IV. KHOA QTKD& DL |
|
||||
10 |
Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm |
Nguyễn Thị Huyền |
Khoa QTKD và Du lịch |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
TS. Trần Thị Huyền |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Nghiêm Thị Nhung |
Phản biện 2 |
||||
ThS. Hoàng Thị Kim Khánh |
Uỷ viên |
||||
ThS. La Thị Duyên |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
11 |
Giáo trình Phụ bếp |
Phạm Thị Thanh Phương |
Khoa QTKD và Du lịch |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
ThS. Nguyễn Thị Kim Dung |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thị Thu Hà |
Phản biện 2 |
||||
TS. Trần Thị Huyền |
Uỷ viên |
||||
ThS. Nghiêm Thị Nhung |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
12 |
Giáo trình Nghiệp vụ chăm sóc khách hàng |
Hoàng Việt Quang |
Khoa QTKD và Du lịch |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
TS. Phạm Thị Thanh Phương |
Phản biện 1 |
||||
ThS. Hoàng Thị Kim Khánh |
Phản biện 2 |
||||
TS. Tống Văn Tuyên |
Uỷ viên |
||||
ThS. Đào thúy Vân |
Uỷ viên – Thư ký |
||||
V. KHOA NGOẠI NGỮ |
|||||
13 |
Giáo trình Phương pháp cho trẻ mẫu giáo làm quen với tiếng Anh |
Trần Thị Xuân Hằng |
Khoa Ngoại ngữ |
TS. Lê Kim Anh |
Chủ tịch |
TS. Nguyễn Thanh Bình |
Phản biện 1 |
||||
TS. Nguyễn Thị Minh Thu |
Phản biện 2 |
||||
TS. Nguyễn Thị Lan Anh |
Uỷ viên |
||||
TS. Dương Thị Hoa Lư |
Uỷ viên – Thư ký |