TRƯỜNG CĐ KINH TẾ - TÀI CHÍNH THÁI NGUYÊN |
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC & ĐÀO TẠO |
DANH SÁCH GIAO ĐỀ
TÀI NCKH NĂM HỌC 2013-2014
|
( Kèm theo Quyết
định số….../QĐ-CĐKTTC ngày …../…../2014)
|
STT
|
Đơn
vị
|
Chủ
biên
|
Tên
đề tài
|
1
|
BGH |
Phạm Chí Cường |
Đề tài tiến sỹ: Quản lý quá trình dạy
học theo học chế tín chỉ |
|
|
|
ở các trường CĐ trong hiệp hội các trường
Cao đẳng |
|
|
|
Tài chính- Kinh tế Kỹ
thuật |
2
|
|
Nguyễn Ngọc Sáng * |
Nâng cấp cải tạo hệ
thống điện trong trường CĐ KT- TC TN |
|
|
Lương Đình Minh |
|
|
|
Vũ Minh Tuấn |
|
|
|
|
|
3
|
Khoa Kế toán |
Nguyễn Thị Minh Hồng * |
Giáo trình nội bộ môn Nguyên lý Kế
toán |
|
|
Nguyễn Thị Minh Phượng |
|
|
|
|
|
4
|
|
Nguyễn Thị Minh Hồng
* |
Giáo trình nội bộ môn
Nguyên lý thống kê |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
|
5
|
|
Vũ Thị Thu * |
Đề cương học tập+ Kịch bản lên lớp +
Bài giảng gốc và hệ |
|
|
Đặng Thị Thức |
thống câu hỏi bài tập
môn Kế toán NSNN & Nghiệp vụ kho bạc |
|
|
|
|
6
|
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo * |
Bộ đề thi trắc nghiệm
môn Kế toán máy hành chính sự nghiệp |
|
|
Nguyễn Bích Thảo |
|
|
|
|
|
7
|
|
Nguyễn Lan Anh * |
Bộ đề thi trắc nghiệm môn Kế toán máy
tài chính doanh nghiệp |
|
|
Nguyễn Thanh Mai |
|
|
|
|
|
8
|
|
Nguyễn Quốc Huy * |
Đề cương học tập + Kịch bản lên lớp
môn Kế toán tài chính |
|
|
Đào Thị Huyền Trang |
( Ngoài chuyên ngành) |
9
|
|
Mai Quỳnh Nga * |
Đề cương học tập + Kịch bản lên lớp
môn Thống kê DN |
|
|
Phạm Thị Minh Nguyệt |
|
10
|
|
Nông Thị Phương Thu * |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Lý thuyết kiểm toán |
|
|
Đặng Thị Mai |
& Kiểm toán BCTC |
11
|
|
Phạm Thị Phương Loan * |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Phân tích TCDN |
|
|
Ngô Thị Thu Liên |
|
12
|
|
Lê Việt Hùng * |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Kế toán quản trị |
|
|
|
( Ngoài chuyên ngành-
2 tín chỉ) |
13
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ * |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Kế toán NH TM |
|
|
Ngọ Thị Thanh Huyền |
(Chuyên ngành Kế toán
tổng hợp- 3 tín chỉ) |
14
|
|
Hoàng Thanh Hà |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Đặc điểm kế toán các |
|
|
|
doanh nghiệp đặc thù
( 2TC) |
15
|
|
Nguyễn Thị Vân * |
Đề cương học tập
& Kịch bản lên lớp môn Kế toán tài chính HP 1 |
|
|
Trần Thị Phương Nhung |
|
16
|
|
Tạ Thị Hằng * |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Kế toán tài chính HP 2 |
|
|
Bùi Thị Thuỳ Dung |
|
17
|
|
Đặng Minh Chiến |
Đề cương học tập + kịch bản lên lớp môn Nguyên lý thống kê (
2TC ) |
18
|
|
Phạm Thị Minh Nguyệt |
Đề cương học tập + kịch bản lên lớp môn Nguyên lý kế toán |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thắm |
|
19
|
Khoa Tài chính |
Hà Thị Hường * |
Giáo trình nội bộ hướng dẫn thực hành
môn |
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nghiệp vụ ngân hàng
TM |
|
|
Bùi Thị Thuỳ Dương |
|
|
|
|
|
20
|
|
Hoàng Thị Thảo * |
Bộ đề đáp thi trắc nghiệm môn kinh
doanh chứng khoán |
|
|
Đinh Thị Phương Loan |
|
|
|
|
|
21
|
|
Nguyễn Kiều Uyên * |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Tài chính DN- HP 1 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
( 5 TC) |
|
|
Nguyễn Thị Hải Vân |
|
22
|
|
Hà Thị Hường * |
Đề cương học tập
& Kịch bản lên lớp môn Ngân hàng TM- HP1 |
|
|
Tạ Mai Hương |
|
|
|
Hoàng Thị Thảo |
|
23
|
|
Dương Hoa Hiền * |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Tài chính- tiền tệ |
|
|
Chu Hoàng Lê |
( 3 TC) |
24
|
|
Đào Thị Thanh Hiền |
Đề cương học tập
& Kịch bản lên lớp môn Thuế nhà nước(2 TC) |
25
|
|
Nguyễn Hạnh Dung |
Đề cương học tập & Kịch bản lên
lớp môn Ngân hàng trung ương |
26
|
Khoa CB- CS |
Nguyễn Thanh Bình * |
Giáo trình TA chuyên ngành Luật (Hệ
cao đẳng) |
|
|
Lê Thị Xuân |
|
|
|
|
|
27
|
|
Phạm Thị Thu Trang * |
Đề cương học tập & kịch bản lên lớp môn
Toán kinh tế: (3 TC) |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
|
|
|
Lương Thị Thu Thuỷ * |
Đề cương học tập & kịch bản lên lớp môn
Toán cao cấp: (3 TC) |
|
|
Nguyễn Quang Ngọc |
|
28
|
|
Dương Thị Hoa Lư |
Đề tài tiến sỹ: |
29
|
|
Nguyễn Thị Minh Thu |
Đề tài tiến sỹ: |
30
|
|
Lưu Thị Hương |
Đề tài tiến sỹ: |
|
|
|
|
31
|
Khoa QTKD & DL |
Lê Kim Anh * |
Giáo trình nội bộ môn Quản trị thương
hiệu |
|
|
Nguyễn Ngàn My |
|
|
|
|
|
32 |
|
Phạm Thị Thanh Phương
* |
Giáo trình nội bộ môn
Quản trị nhân lực |
|
|
Triệu Anh Tuyên |
|
|
|
Nguyễn Việt Hưng |
|
|
|
|
|
33
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà * |
Giáo trình nội bộ môn Kinh tế phát
triển |
|
|
Lê Thị Minh Hồng |
|
|
|
|
|
34
|
|
Đặng Ngọc Thư * |
Giáo trình nội bộ môn Quản trị chiến
lược |
|
|
Hoàng Thị Kim Khánh |
|
|
|
Vũ Thị Thuỳ Dung |
|
|
|
|
|
35
|
|
Nghiêm Thị Nhung * |
Giáo trình nội bộ môn Quản trị doanh
nghiệp |
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
|
|
|
36
|
|
Trần Thị Huyền * |
Giáo trình nội bộ môn Kỹ năng giao
dịch và đàm phán |
|
|
Nguyễn Thu Huyền |
|
|
|
|
|
37
|
|
Tống Văn Tuyên* |
Giáo trình nội bộ môn
Kinh tế đầu tư |
|
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
|
|
|
|
38
|
|
Trương Thị Minh Huệ * |
Đề cương học tập +
Kịch bản lên lớp + Bài giảng gốc và hệ |
|
|
Phạm Thị Thanh Phương |
thống câu hỏi bài tập
Môn Kinh tế vĩ mô |
|
|
Hoàng Việt Quang |
|
|
|
|
|
39
|
|
Nguyễn Hoàng Linh * |
Bộ đề trắc nghiệm môn Kỹ năng giao
tiếp |
|
|
Dương Thùy Linh |
|
|
|
|
|
40
|
|
Nguyễn Thu Huyền |
Đề cương học tập và
kịch bản lên lớp môn Quản trị học |
|
|
Trần Thị Huyền |
Đề cương học tập và
kịch bản lên lớp môn Marketing |
41
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà * |
Đề cương học tập + Kịch bản lên lớp
môn Kinh tế vi mô |
|
|
Nghiêm Thị Nhung |
|
42
|
|
Lê Kim Anh |
Đề tài tiến sỹ |
43
|
|
Trần Thị Huyền |
Đề tài tiến sỹ: |
44
|
Khoa Lý luận Chính trị |
Lê Thị Kim Hưng * |
Giáo trình môn Những Nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa |
|
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
Mác Lê- nin |
|
|
Lê Thị Hường |
|
45
|
|
Lại Thị Loan * |
Đề cương môn học & kịch bản lên lớp môn:
Những NLCB |
|
|
|
CN MLN- HP I |
46
|
|
Lại Thuỳ Linh * |
Đề cương môn học & kịch bản lên lớp môn:
Những NLCB |
|
|
Trần Thanh Loan |
CB CN MLN- HP II |
47
|
|
Lô Thị Phương Châm * |
Đề cương học tập & kịch bản lên lớp môn
Lý luận và |
|
|
Nguyễn Bích Phượng |
Nhà nước và pháp luật |
48
|
Khoa Luật |
Phạm Thị Hồng |
Đề cương học tập & kịch bản lên lớp môn
Pháp luật ĐC |
49
|
|
Nguyễn Thu Huyền |
Đề tài Thạc sĩ |
50
|
|
Trịnh Thị Thoa |
Đề tài Thạc sĩ |
51
|
|
Ngô Thị Bích Ngọc |
Đề tài Thạc sĩ |
52
|
|
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Đề tài Thạc sĩ |
53
|
Khoa GDTC |
Nguyễn Văn Hưng * |
Giáo trình nội bộ môn Giáo dục quốc
phòng |
|
|
Nguyễn Thị Sơn |
|
|
|
Nguyễn Đăng Thành |
|
|
|
|
|
54
|
|
Ngô Thị Hảo |
Đề tài thạc sỹ: Xây
dựng chương trình tập luyện môn cầu lông |
|
|
|
ngoại khóa nâng cao
chật lượng giáo dục thể chất cho sinh viên |
|
|
|
Trường Cao đẳng Kinh tế- Tài chính
Thái Nguyên |
55
|
Khoa CNTT |
Nguyễn Tuấn Linh * |
Giáo trình nội bộ môn Internet và
thương mại điện tử: (3 TC) |
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
|
Hoàng Anh Hùng * |
Giáo trình nội bộ môn
Hệ thống thông tin quản lý: (3 TC) |
|
|
Phạm Công Đoàn |
|
|
|
|
|
57
|
|
Bùi Thế Thành * |
Đề cương và kịch bản lên lớp môn Tin
học văn phòng (2TC) |
|
|
Dương Hoàng Nghĩa |
|
58
|
|
Nguyễn Tuấn Linh * |
Đề cương và kịch bản lên lớp môn Tin
học đại cương (2TC) |
|
|
Nguyễn Thị Nguyệt |
|
59
|
|
Phạm Công Đoàn |
Đề tài thạc sỹ: Nghiên cứu và đề xuất
phương pháp |
|
|
|
chống tấn công in-
quét trong thủy vân số |
60
|
|
Trịnh Thị Thu |
Kiểm định bộ đề thi trắc nghiệm môn
Tin học ứng dụng: |
|
|
|
|
61
|
Phòng QL Đào tạo |
Phạm Anh Ngọc |
Đề tài tiến sỹ: Ảnh hưởng của quản lý
tài chính và một số khía |
|
|
|
cạnh tài chính đến lợi nhuận doanh
nghiệp vừa và nhỏ tỉnh TN |
62
|
Trường mầm non Tài
Hoa |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Một số biện pháp bồi
dưỡng nâng cao chất lượng đội ngũ |
|
|
|
giáo viên trường mầm non Tài Hoa |
|
|
|
|
63
|
|
Dương Thị Quỳnh Nhung |
Một số biện pháp đảm bảo vệ sinh an
toàn thực phẩm thực |
|
|
|
hiện tại trường mầm non Tài Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU
|
|
TT HỘI ĐỒNG KHOA HỌC & ĐÀO TẠO |
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
(Đã ký)
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dương Thùy Linh
|
|
Lê Kim Anh |